TT
|
Tên học phần
|
Giáo trình/Bài giảng
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà xuất bản
|
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 1
|
Giáo trình môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình môn Triết học Mác - Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình Triết học Mác - Lênin
|
Hội đồng TW
|
1999
|
Chính trị quốc gia
|
Những chuyên đề Triết học
|
PGS.TS. Nguyễn Thế Nghĩa
|
2007
|
Khoa học Xã hội
|
Từ điển Triết học giản yếu
|
Hữu Ngọc, Dương Phú Hiệp, Lê Hữu Tầng
|
1987
|
NXB ĐH & THCN
|
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin 2
|
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt nam
|
GT đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản VN
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2009
|
NXBCTQG
|
Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới (VI, VII, VIII, IX, X)
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1987, 2005, 2006
|
NXBCTQGHN
|
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1991
|
NXBSTHN
|
GT kinh tế chính trị
|
Bộ giáo dục đào tạo
|
2006
|
NXBCTQGHN
|
Một số định hướng đẩy mạnh CNH,HĐH ở Việt Nam giai đoạn 2001- 2010
|
Nguyễn xuân Dũng
|
2002
|
NXB, khoa học xã hội, Hà Nội
|
Một số chuyên đề ĐLCMCĐCSVN
|
Đại học quốc gia HN
|
2008
|
NXBLLCT
|
Chương trình môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2008
|
BGDĐT
|
Quá trình vận động thành lập Đảng CSVN
|
Đinh Xuân Lý
|
2008
|
Sự thật
|
Bản án chế độ thực dân Pháp
|
Nguyễn Ái Quốc
|
2009
|
XB Trẻ
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng)
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
CTQG
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hội đồng TW
|
2003
|
CTQG
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp
|
Ban nghiên cứu LSĐ Trung ương
|
2002
|
CTQG
|
Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
2003
|
CTQG
|
Hồ Chí Minh ở Pháp năm 1946
|
Bảo tàng cách mạng Việt Nam
|
1995
|
Hà Nội
|
Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
Hoàng Chí Bảo
|
2002
|
CTQG
|
Đồng chí Hồ Chí Minh
|
E. Côbêlep
|
1985
|
Tiến bộ, Matxcova
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam
|
Võ Nguyên Giáp
|
1997
|
CTQG
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam
|
PGS, TS Vũ Văn Hiền - TS Đinh Xuân Lý
|
2003
|
CTQG
|
Toàn tập (12 tập)
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
CTQG
|
Biên niên tiểu sử
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
CTQG
|
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
|
GS, TS Lê Hữu Nghĩa
|
2000
|
Lao động
|
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Duy Niên
|
2002
|
CTQG
|
Tập bài giảng tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Học viện Chính trị quốc gia HCM
|
2001
|
CTQG
|
Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc (1911 - 1945)
|
Nguyễn Đình Thuận
|
2002
|
CTQG
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam
|
PGS - TS Mạnh Quang Thắng
|
1995
|
CTQG
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong CMVN (1930 - 1954)
|
Chu Đức Tính
|
2001
|
CTQG
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở VN
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2003
|
ĐHQG TP HCM
|
Tìm hiểu thân thế - sự nghiệp và tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hoàng Trang - Nguyễn Khánh Bật
|
2000
|
CTQG
|
Nguyễn Ái Quốc tại PaRis (1917-1923)
|
Thu Trang
|
2002
|
CTQG
|
Hoạt động ngoại giao của CT Hồ Chí Minh từ 1954 đến 1969
|
TS Trần Minh Trưởng
|
2005
|
CA nhân dân
|
Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá CN Mác - Lênin ở Việt Nam (1921 - 1930)
|
Phạm Xanh
|
1990
|
Thông tin lý luận
|
|
Tin học cơ sở
|
Tin học cơ sở
|
Bùi Thế Duy
|
2004
|
NXB ĐHQG HN
|
Tin học cơ sở
|
Hoàng Chí Thành
|
2011
|
NXB ĐHQG HN
|
Tin học cơ sở
|
Nguyễn Kim Tuấn (chủ biên) & Phƣơng Lan (hiệu đính)
|
2008
|
Minh Khai Book
|
Hướng dẫn sử dụng Internet
|
Nguyễn Thành Cương
|
2007
|
Nhà xuất bản Thống kê
|
Windows XP for starters
|
David Poque
|
2005
|
O’Reilly
|
|
Tiếng Anh 1
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
|
Tiếng Anh 2
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Developing skills for the TOEIC Test
|
Paul Edmunds –Anne Taylor
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
|
Giáo dục thể chất
|
Bài giảng môn học Bóng đá
|
Doãn văn Hương – Phù quốc Mạnh
|
|
|
Giáo án huấn luyện đội tuyển Bóng đá trường Đại học Nha Trang
|
Doãn văn Hương
|
|
|
Bài giảng môn học Bơi lội
|
Nguyễn hồ Phong
|
|
|
Bài giảng môn học Bóng chuyền
|
Trần văn Tự
|
|
|
Bài giảng môn học Điền kinh
|
Nguyễn hữu Tập – Phù quốc Mạnh
|
|
|
Bài giảng môn học Cầu lông
|
Trương Hoài Trung
|
|
|
Bài giảng môn học Taekwondo
|
Giang Thị Thu Trang
|
|
|
|
Pháp luật đại cương
|
Pháp luật Đại cương
|
Lê Minh Toàn
|
2011
|
CTQG
|
Giáo trình Lý luận NN&PL
|
Trường ĐH Luật hà Nội
|
2009
|
Tư Pháp
|
Tập bài giảng Pháp luật đại cương – Theo học chế tín chỉ (lưu hành nội bộ)
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
|
Hệ thống câu hỏi và các tình huống pháp luật nêu vấn đề
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
Nội bộ
|
Hiến pháp
|
Quốc Hội
|
2001
|
CTQG
|
Bộ luật Hình sự
|
Quốc Hội
|
2010
|
CTQG
|
Bộ luật Dân sự
|
Quốc Hội
|
2005
|
CTQG
|
Luật Hôn nhân và gia đình
Luật Nuôi con nuôi
|
Quốc Hội
|
2000
2010
|
CTQG
|
Luật Doanh nghiệp
|
Quốc Hội
|
2005
|
CTQG
|
Bộ luật lao động
|
Quốc Hội
|
2009
|
CTQG
|
Các VB khác liên quan
|
Chính phủ, Các Bộ
|
|
|
|
Kế toán đại cương
|
Nguyên lý kế toán
|
Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh
|
2008
|
NXB Thống kê
|
Nguyên lý kế toán
|
TS Phan Đức Dũng
|
2009
|
NXB Thống kê
|
Hệ thống bài tập Kế toán đại cương
|
ThS Quách Thị Đoan Trang
|
2009
|
NXB LĐXH
|
|
Kinh tế học đại cương
|
Kinh tế học vi mô
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2001
|
Giáo Dục
|
Giáo trình Kinh tế vĩ mô
|
Tập thể tác giả ĐH KTQD
|
2009
|
Giáo dục
|
Nhập Môn Kinh Tế Lượng
|
Ramu Ramanathan
|
2002
|
NXB Harcourt
|
|
Quản trị học
|
Quản trị học
|
Nguyễn Thị Liên Diệp
|
|
NXB Thống Kê
|
Quản trị học
|
Trần Anh Tuấn
|
|
Đại học Mở TPHCM
|
Quản trị học
|
Vũ Thế Phú
|
|
Trường Đại học Mở TPHCM
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
Chu Sĩ Chiêu
|
2009
|
TH-tphố HCM
|
Ngữ dụng học
|
Nguyễn Đức Dân
|
1998
|
Giáo Dục
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
DaleCarnegie, BD:Đoàn Doãn
|
2001
|
Thanh Niên
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hoá
|
Nguyễn Quang
|
2002
|
ĐHQG HNội
|
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
Tiếng Việt thực hành (Q1)
|
Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp
|
2004
Tái bản
|
Giáo dục
|
Tiếng Việt thực hành (Q2)
|
Bùi M. Toán, Lê A, Đỗ V. Hùng
|
2002
Tái bản
|
Giáo dục
|
Bài giảng, BT thực hành VBKH
|
Dương Thanh Huyền
|
|
|
Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt
|
Trần Ngọc Thêm,
|
1985
|
KHXH
|
|
Đại số tuyến tính
|
Toán cao cấp tập I
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
NXBGD
|
Bài tập toán cao cấp tập I
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
NXBGD
|