Đại số tuyến tính
|
Nguyễn Hữu Việt Hưng
|
2001
|
NXB ĐHQGHN
|
Đại số tuyến tính trong kỹ thuật
|
Trần Văn Hãn
|
1994
|
NXB ĐH&THCNHN
|
Bài giảng và Bài tập Đại số
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
ĐH Nha trang
|
Đại số tuyến tính
|
Ngô Việt Trung
|
2002
|
NXB ĐHQGHN
|
Đại số tuyến tính qua các ví dụ & bài tập.
|
Lê Tuấn Hoa
|
2006
|
NXB ĐHQGHN
|
Bài tập đại số cao cấp. T1&T2
|
Hoàng Kỳ -Vũ Tuấn
|
1978
|
NXBGD
|
Linear Algebra.
|
V.A.Illin-E.G.
Poznyak
|
1986
|
Moscow
|
Đại số tập 1,2
|
Jean Marie Monier
|
1997
|
NXBGD
|
|
Giải tích
|
Toán cao cấp tập II, III
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
NXBGD
|
Bài tập toán cao cấp tập II, III
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
NXBGD
|
Cơ sở giải tích toán học tập I,II
|
G.M.Fichtengon
|
1994
|
NXB ĐH&THCN
|
Phép Tính Vi Tích Phân tập I,II
|
Phan Quốc Khánh
|
2001
|
NXBGD
|
Giải tích toán học – Các ví dụ và các bài toán.tập I, II
|
Y.Y. Liasko
|
1979
|
NXB ĐH&THCN
|
Modern Analysis
|
E. Nikolsky
|
1986
|
Moscow
|
Bài giảng và Bài tập Giải tích
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Đh Nha trang
|
Bài giảng Giải tích 1&2
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Đh Nha trang
|
Applied calculus
|
Laurence D.Hoffmann
|
2005
|
Mc Grow hill
|
Giải tích tập 1,2,3,4
|
Jean Marie Monier
|
1997
|
NXBGD
|
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
Xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
NXB thống kê
|
Bài tập xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
NXB thống kê
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1997
|
NXBGD
|
Thống kê và ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1999
|
NXBGD
|
Bài tập xác suất và thống kê
|
Đặng Hùng Thắng
|
2003
|
NXBGD
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
NXBGD
|
Xác suất và xử lý số liệu thống kê
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
NXBGD
|
Xác suất thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
NXB ĐHQGHN
|
Lý thuyết xác suất và thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
NXB GD
|
Bài tập xác suất thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
NXB GD
|
|
Vật lý đại cương A
|
Vật lý đại cương T1, T2, T3
|
Lương Duyên Bình
|
2009
|
NXB Giáo Dục
|
Vật lý đại cương A1 và A2
|
Nguyễn Thị Bé Bảy – Huỳnh Quang Linh
|
2009
|
ĐHBK TPHCM
|
Vật lí đại cương A1 và A2
|
Lê Phước Lượng – Huỳnh Hữu Nghĩa
|
2006 và 2008
|
NXB Giáo Dục - KHKT
|
Vật lý đại cương
|
Phan Văn Tiến – Lê Văn Hảo
|
2010
|
ĐHNT
|
Cơ sở Vật lý (từ tập 1 đến tập 6)
|
Halliday
|
2000
|
NXB Giáo dục
|
|
Toán rời rạc
|
Toán rời rạc
|
Nguyễn Hữu Anh
|
1999
|
NXB Giáo dục
|
Discrete Mathematics
|
Laszlo Lovasz
|
2003
|
Springer
|
Graph Theory
|
Even S.
|
1997
|
NXB KHKT
|
|
Tối ưu hóa
|
Tối ưu hóa : quy hoạch tuyến tính và rời rạc
|
Nguyễn Đức Nghĩa
|
1996
|
NXB Giáo dục
|
Giáo trình Tối ưu hóa
|
Bùi Minh Trí
|
1996
|
NXB Giao thông vận tải
|
|
Kỹ thuật điện
|
Giáo trình khí cụ điện
|
Hồ Xuân Thanh
|
2010
|
ĐHQG TPHCM
|
Kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào,
Lê Văn Doanh
|
2003
|
NXB Giáo dục
|
Kỹ thuật điện : Phần bài tập
|
Đặng Văn Đào,
Lê Văn Doanh
|
1991
|
NXB KHKT
|
Bài tập Kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào,
Lê Văn Doanh
|
2008
|
NXB Giáo dục
|
|
Nhập môn lập trình
|
Ngôn ngữ lập trình C++
|
Nguyễn Việt Hương
|
2003
|
NXB Giáo dục
|
An Introduction to Programming with C++
|
Ziane Zak
|
2010
|
Course Technology
|
The C++ Programing Language
|
Bjarne Stroustrup
|
2001
|
Addison-Wesley
|
|
Kỹ thuật lập trình
|
Kỹ thuật lập trình
|
Nguyễn Đình Thuân
|
2009
|
Khánh Hòa
|
|