X. Danh sách giảng viên thực hiện chương trình
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
GIẢNG VIÊN
|
NĂM SINH
|
ĐƠN VỊ
|
a
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 1
|
Khoa Khoa học chính trị
|
|
Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 2
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam
|
|
Tin học cơ sở
|
Khoa CNTT
|
|
Tiếng Anh 1
|
K.NNgữ
|
|
Tiếng Anh 2
|
|
Giáo dục thể chất 1
|
Trung tâm GDQP
|
|
Giáo dục thể chất 2&3
|
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh
|
|
Pháp luật đại cương
|
Bộ môn KHXH&NV
|
K.KHCT
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Bộ môn KHXH&NV
|
K.KHCT
|
|
Kế toán đại cương
|
Bộ môn Kế toán
|
K.KTTC
|
|
Kinh tế học đại cương
|
Bộ môn Kinh tế cơ sở
|
K.Kinh tế
|
|
Quản trị học
|
Bộ môn Quản trị kinh doanh
|
K.Kinh tế
|
|
Thực hành văn bản Tiếng Việt
|
Bộ môn KHXH&NV
|
K.KHCT
|
|
Đại số tuyến tính
|
Bộ môn Toán
|
K.CNTT
|
|
Giải tích
|
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
|
Toán rời rạc
|
TS. Đỗ Như An
ThS. Nguyễn Đình Cường
ThS. Bùi Đức Dương
|
1961
1980
1980
|
BM KTPM
|
|
Tối ưu hóa
|
TS. Đỗ Như An
ThS. Nguyễn Đình Hưng
|
1961
1978
|
BM KTPM
|
|
Vật lý đại cương A
|
Bộ môn Vật lý
|
K.Điện –Điện tử
|
|
Kỹ thuật điện
|
Bộ môn Điện
|
K.Điện –Điện tử
|
|
Kỹ thuật điện tử
|
Bộ môn Điện -Điện tử
|
K.Điện –Điện tử
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
TS. Đỗ Như An
TS. Nguyễn Đức Thuần
|
1961
1962
|
K.CNTT
|
|
Nhập môn lập trình
|
ThS. Lê Thị Bích Hằng
CN.Huỳnh Thị Châu Phú
|
1979
1984
|
BM KTPM
|
|
Kỹ thuật lập trình
|
ThS. Nguyễn Đình Hưng
ThS. Bùi Đức Dương
|
1978
1980
|
BM KTPM
|
|
Lập trình hướng đối tượng
|
ThS. Phạm Thị Kim Ngoan
ThS. Nguyễn Đình Hưng
|
1978
1978
|
BM KTPM
|
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
TS. Nguyễn Đức Thuần
CN. Đàm Khánh Hữu Thể
|
1962
1985
|
BM HTTT
|
|
Cơ sở dữ liệu
|
TS. Nguyễn Đức Thuần
CN. Huỳnh Tuấn Anh
|
1962
1971
|
BM HTTT
|
|
Kiến trúc máy tính
|
ThS. Đinh Đồng Lưỡng
KS. Trần Mạnh Khang
|
1978
1981
|
BM MMT
|
|
Hệ điều hành
|
ThS. Nguyễn Khắc Cường
ThS. Trần Minh Văn
|
1973
1977
|
BM HTTT
|
|
Kỹ thuật đồ họa
|
ThS. Nguyễn Đình Cường
ThS. Mai Cường Thọ
CN. Lê Hoàng Thanh
|
1980
1980
1980
|
BM
KTPM
|
|
Mạng máy tính
|
ThS. Phạm Văn Nam
CN. Trần Tùng Dương
|
1978
1985
|
BM MMT
|
|
Đồ họa ứng dụng
|
Ths. Bùi Thị Hồng Minh
ThS. Nguyễn Đình Cường
ThS. Mai Cường Thọ
|
1980
1980
1980
|
BM KTPM
|
|
Xử lý ảnh
|
ThS. Nguyễn Đình Cường
ThS. Mai Cường Thọ
CN. Lê Hoàng Thanh
|
1980
1980
1980
|
BM KTPM
|
|
Lập trình CSDL với C#
|
KS. Bùi Chí Thành
KS. Nguyễn Văn Rạng
ThS. Lê Thị Thanh Nhàn
|
1979
1977
1982
|
BM KTPM
|
|
Thống kê máy tính
|
CN. Huỳnh Tuấn Anh
CN. Nguyễn Hữu Khôi
|
1971
1984
|
BM HTTT
|
|
Phân tích thiết kế thuật toán
|
ThS. Trần Minh Văn
CN. Đàm Khánh Hữu Thể
|
1977
1985
|
BM HTTT
|
|
Lập trình hợp ngữ
|
ThS. Đinh Đồng Lưỡng
ThS. Lê Nam Tuấn
|
1978
1982
|
BM MMT
|
|
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
|
ThS. Ng Thuỷ Đoan Trang
ThS. Hà Thị Thanh Ngà
|
1976
1980
|
BM HTTT
|
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
ThS. Nguyễn Khắc Cường
CN. Nguyễn Hữu Khôi
|
1973
1984
|
BM HTTT
|
|
Thiết kế và lập trình Web
|
KS. Nguyễn Văn Rạng
KS. Bùi Chí Thành
|
1977
1979
|
BM KTPM
|
|
Quản trị mạng
|
ThS. Ngô Văn Công
CN. Trần Tùng Dương
|
1980
1985
|
BM MMT
|
|
Trí tuệ nhân tạo
|
ThS. Bùi Đức Dương
ThS. Nguyễn Đình Hưng
|
1980
1978
|
BM KTPM
|
|
Hệ điều hành LINUX
|
ThS. Ngô Văn Công
CN. Trần Tùng Dương
|
1980
1985
|
BM MMT
|
|
Lập trình ứng dụng Java
|
ThS. Phạm Văn Nam
KS. Trần Mạnh Khang
|
1978
1981
|
BM MMT
|
|
Thực tập chuyên ngành
|
|
|
K.CNTT
|
|
Công nghệ phần mềm
|
ThS. Phạm Thị Kim Ngoan
ThS. Bùi Thị Hồng Minh
|
1978
1980
|
BM KTPM
|
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML
|
ThS. Lê Thị Bích Hằng
ThS. Phạm Thị Kim Ngoan
|
1979
1978
|
BM KTPM
|
|
Quản lý dự án phần mềm
|
ThS. Lê Thị Bích Hằng
ThS. Bùi Chí Thành
|
1979
1979
|
BM KTPM
|
|
Kiểm thử phần mềm
|
ThS. Bùi Thị Hồng Minh
CN. Huỳnh Thị Châu Phú
|
1980
1984
|
BM KTPM
|
|
Mẫu thiết kế
|
ThS. Lê Thị Thanh Nhàn
KS. Nguyễn Văn Rạng
|
1982
1977
|
BM KTPM
|
|
An toàn mạng
|
ThS. Ngô Văn Công
ThS. Mai Cường Thọ
|
1980
1980
|
BM MMT
|
|
Thiết kế và cài đặt mạng
|
ThS. Phạm Văn Nam
ThS. Mai Cường Thọ
|
1978
1980
|
BM MMT
|
|
Đánh giá hiệu năng mạng
|
ThS. Lê Nam Tuấn
CN. Trần Tùng Dương
|
1982
1985
|
BM MMT
|
|
Lập trình mạng
|
ThS. Phạm Văn Nam
KS. Trần Mạnh Khang
|
1978
1981
|
BM MMT
|
|
Truyền thông đa phương tiện
|
ThS. Mai Cường Thọ
ThS. Lê Nam Tuấn
|
1980
1982
|
BM MMT
|
|
Công nghệ XML và ứng dụng
|
ThS. Hà Thị Thanh Ngà
ThS. Phạm Thị Thu Thúy
|
1980
1978
|
BM HTTT
|
|
Hệ cơ sở dữ liệu phân tán
|
TS. Nguyễn Đức Thuần
ThS. Phạm Thị Thu Thúy
|
1962
1978
|
BM HTTT
|
|
Khai phá dữ liệu
|
TS. Nguyễn Đức Thuần
CN. Huỳnh Tuấn Anh
|
1962
1970
|
BM HTTT
|
|
An toàn bảo mật hệ thống thông tin
|
ThS. Trần Minh Văn
ThS. Nguyễn Đình H.Sơn
|
1977
1976
|
BM HTTT
|
|
Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến
|
ThS. Nguyễn Đình H.Sơn
ThS. Nguyễn Khắc Cường
|
1976
1973
|
BM HTTT
|
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
ThS. Ng Thuỷ Đoan Trang
CN. Đàm Hữu Khánh Thể
|
1976
1985
|
BM HTTT
|
|
Phát triển phần mềm mã nguồn mở
|
CN. Huỳnh Thị Châu Phú
KS. Nguyễn Văn Rạng
|
1984
1977
|
BM KTPM
|
|
Thực tập tổng hợp
|
|
|
K.CNTT
|
|
Đồ án tốt nghiệp
|
|
|
K.CNTT
| XI. Cơ sở vật chất phục vụ giảng dạy và học tập
1. Các phương tiện, thiết bị giảng dạy lý thuyết.
Nhà trường đã trải qua hơn 53 năm xây dựng và phát triển có cơ sở vật chất giảng đường gồm hơn 80 phòng học có máy chiếu và nối mạng, thư viện với hàng ngàn đầu sách tạp chí và thư viện điện tử, mạng Internet, đủ điều kiện đáp ứng yêu cầu đào tạo ngành CNTT.
2. Các phương tiện triển khai thực hành, thí nghiệm.
Thống kê các phòng thực hành, thí nghiệm hiện có:
TT
|
Tên phòng thực hành, xưởng, trại
|
Tổng diện tích phòng
|
Diện tích triển khai thực hành
|
Ghi chú
|
1
|
Phòng học trực tuyến
|
70m2
|
70m2
|
|
2
|
Phòng thí nghiệm chuyên ngành G6.302
|
70m2
|
70m2
|
|
3
|
Trung tâm máy tính
(8 phòng máy tính)
|
1000m2
|
800m2
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |