CHƯƠng trình giáo dụC ĐẠi họC


VI. Thang điểm: 4 VII. Nội dung chương trình



tải về 1.12 Mb.
trang2/10
Chuyển đổi dữ liệu30.04.2018
Kích1.12 Mb.
#37642
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

VI. Thang điểm: 4

VII. Nội dung chương trình





STT

TÊN HỌC PHẦN

Số TC

Phân bổ theo tiết

Học phần tiên quyết

Phục vụ chuẩn đầu ra

Lên lớp

Thực hành

Lý thuyết

Bài tập

Thảo luận

A

KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

47

 

 

 

 

 




I

Kiến thức chung

20

 

 

 

 

 






Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 1

2

20

 

10

 

 

B1



Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin 2

3

42

 

18

 

1

B1



Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

20

 

10

 

2

B1



Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam

3

30

 

15

 

3

B1



Tin học cơ sở

3

30

 

 

15

 

B2, C2.5



Tiếng Anh 1

3

 

 

 

 

 

B3, C2.5



Tiếng Anh 2

4

 

 

 

 

6

B3, C2.5



Giáo dục thể chất 1: điền kinh (bắt buộc)

2

8

10

 

12

 






Giáo dục thể chất 2 (tự chọn)

2

8

10

 

12

 






Giáo dục thể chất 3 (tự chọn)

2

8

10

 

12

 






Giáo dục quốc phòng – an ninh 1

3













 






Giáo dục quốc phòng – an ninh 2

3













 




II

Khoa học xã hội và nhân văn

6

 

 

 

 

 




II.1

Các học phần bắt buộc

2

 

 

 

 

 






Pháp luật đại cương

2

30

 

 

 

 

B2, C2.3

II.2

Các học phần tự chọn

4

 

 

 

 

 






Kế toán đại cương

2

30

 

 

 

 

B2



Kinh tế học đại cương

2

30

 

 

 

 

B2



Quản trị học

2

30

 

 

 

 

B2, C2.6



Kỹ năng giao tiếp

2

30

 

 

 

 

B2



Thực hành văn bản tiếng Việt

2

30

 

 

 

 

B2

III.

Toán và khoa học tự nhiên

21

 

 

 

 

 




III.1

Các học phần bắt buộc

18

 

 

 

 

 






Đại số tuyến tính

3

30

15

 

 

 

B2, B5.1



Giải tích

4

45

15

 

 

 

B2, B5.1



Lý thuyết xác suất và thống kê toán

3

30

15

 

 

 

B2, B5.1



Vật lý đại cương A

4

45

 

 

15 

 

B2



Toán rời rạc

4

45




 

15 

 

B2, B5.1

III.2

Các học phần tự chọn

3

 

 

 

 

 






Tối ưu hóa

3

30

15

 

 

 

B2, B5.1



Kỹ thuật điện

3

30

 

 

15

 

B2



Kỹ thuật điện tử

3

30

 

 

15

 

B2

B

KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

83

 

 

 

 

 




I

Kiến thức cơ sở

37

 

 

 

 

 




I.1

Các học phần bắt buộc

31




 

 

 

 






Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

30

 

 

 

 

B2



Nhập môn lập trình

2

15

 

 

15

 

B5.1, C1.1



Kỹ thuật lập trình

3

30

 

 

15

28

B5.1, C1.1



Lập trình hướng đối tượng

3

30

 

 

15

29

B5.6, C1.1



Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

3

30

 

 

15

28

B5.2, C1.2, C1.4



Cơ sở dữ liệu

3

30

 15

 




31

B5.4, C1.5



Kiến trúc máy tính

3

30

15

 

 

 

B5.3, C1.3



Hệ điều hành

3

30

15

 

 

33

B5.3, C1.3



Kỹ thuật đồ họa

3

30

 

 

15

29

B5.8



Mạng máy tính

3

30

 

 

15

34

B5.9, C1.3



Phân tích thiết kế hệ thống thông tin

3

30

15

 

 

32

B5.4, C1.6, C1.11

I.2

Các học phần tự chọn

6

 

 

 

 

 






Thống kê máy tính

3

30

 

 

15

 

C1.12, C1.17



Phân tích thiết kế thuật toán

3

30

15

 

 

 

B5.2



Lập trình hợp ngữ

3

30

 

 

15

 

B5.3



Đồ họa ứng dụng

3

30

 

 

15

 

B2



Xử lý ảnh

3

30




 

15

 

B5.8, C1.13



Lập trình cơ sở dữ liệu với C#

3

30

 

 

15

 

B5.6

II.

Kiến thức ngành

46

 

 

 

 

 




II.1

Các học phần bắt buộc

21

 

 

 

 

 






Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

3

30

 

 

15

32

B5.4



Thiết kế và lập trình Web

3

30

 

 

15

32,44

B5.5, C1.7



Quản trị mạng

3

30

 

 

15

36

B5.10



Trí tuệ nhân tạo

3

30

 

 

15

23

B5.12



Hệ điều hành LINUX

3

30

 

 

15

34

B5.3



Lập trình ứng dụng với Java

3

30

 

 

15

30

B5.6, C1.7



Thực tập ngành (6 tuần)

3

 

 

 

 

 

C2.1, C2.4

II.2

Các nhóm học phần tự chọn

15

 

 

 

 

 




 

Định hướng Công nghệ phần mềm

 

 

 

 

 

 






Công nghệ phần mềm

3

30

15

 

 

 

B5.6, C1.7



Phân tích thiết kế hướng đối tượng UML

4

45

 

 

15

 

B5.6, C1.6, C1.11



Quản lý dự án phần mềm

3

30

15

 

 

 

B5.6, C1.7, C1.8



Mẫu thiết kế

3

30

15

 

 

 

B5.6



Kiểm thử phần mềm

2

20

10

 

 

 

B5.6, C1.9

 

Định hướng Mạng máy tính

 

 

 

 

 

 






An toàn mạng

3

30

 

 

15

 

B5.11, B5.10, C1.16



Thiết kế và cài đặt mạng

4

30

 

 

30

 

B5.9, C1.3,C1.14



Lập trình mạng

3

30

 

 

15

 

B5.9



Đánh giá hiệu năng mạng

3

30

 

 

15

 

B5.10, C1.15



Truyền thông đa phương tiện

2

30

 

 

 

 

B5.10

 

Định hướng Hệ thống thông tin

 

 

 

 

 

 






Công nghệ XML và ứng dụng

3

30

 

 

15

 

B5.4



Hệ cơ sở dữ liệu phân tán

3

30

15

 

 

 

B5.4, C1.5



Khai phá dữ liệu

3

30

15

 

 

 

B5.7, C1.10, C1.17



An toàn bảo mật hệ thống thông tin

3

30

15

 

 

 

B5.11, C1.16



Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến

3

30




 

15

 

B5.7, C1.10




Đồ án TN hoặc tương đương

10

 

 

 

 

 






Hệ thống thông tin địa lý

3

30

 

 

15

 

B5.8



Phát triển phần mềm mã nguồn mở

3

30







15




B5.5



Thực tập tổng hợp (8 tuần)

4

 

 

 

 

 

C2.1, C2.4




Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 1.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương