E.W.Dijkstra
|
1998
|
Addison Wesley
|
Kỹ năng lập trình
|
Lê Hoài Bắc, Nguyễn Thanh Nghị
|
2005
|
KHKT
|
The Art of Programming: Vol 1, 2, 3
|
N.Knuth
|
2002
|
Prentice Hall
|
|
Lập trình hướng đối tượng
|
Lập trình hướng đối tượng
|
Trần Đan Thư; Đinh Bá Tiến; Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
|
2010
|
NXB KHKT
|
The C++ Language Programming
|
Bjarne Stroustrup
|
2001
|
AddisonWesley
|
Lập trình hướng đối tượng với C++
|
Nguyễn Thanh Thuỷ
|
2004
|
KHKT
|
Object-Oriented Analysis and Design with Applications
|
Grady Booch
|
2007
|
Addison-Wesley
|
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Đỗ Xuân Lôi
|
2007
|
NXB Đại học quốc gia Hà Nội
|
Giải thuật và Lập trình
|
Lê Minh Hoàng
|
2006
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
Introdution to Algorithms 3RD
|
Thomas H.Cormen
|
2009
|
The MIT Press
|
|
Cơ sở dữ liệu
|
Fundamentals of Database Systems 4th
|
Eslmari-Navathe
|
2003
|
Pearson Education
|
Bài tập cơ sở dữ liệu
|
Nguyễn Đức Thuần
|
2011
|
NXB Khoa học Kỹ thuật
|
|
Kiến trúc máy tính
|
Computer Organization and Architecture 6th Edition
|
William Stallings
|
2002
|
Prentice Hall
|
Computer Architecture 3rd Edition
|
John L. Hennessy & David A.Patterson
|
2003
|
Morgan Kaufmann
|
Nguyên lý phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy tính
|
Trần Quang Vinh
|
2003
|
NXB Giáo dục
|
Giáo trình Kiến trúc máy tính
|
Võ Văn Chín, Nguyễn Hồng Vân, Phạm Hữu Tài
|
2003
|
ĐH Cần Thơ
|
|
Hệ điều hành
|
Giáo trình nhập môn HĐH
|
Lê Khắc Nhiên Ân
Hoàng Kiếm
|
2003
|
ĐH KHTN TP.Hồ Chí Minh
|
Giáo trình HĐH nâng cao
Trần Hạnh Nhi
|
Hoàng Kiếm
|
1999
|
ĐH KHTN TP.Hồ Chí Minh
|
Operating System Concepts – 7th
|
AbrahamSilberschatz
|
2005
|
Jonh Wiley & Son
|
|
Kỹ thuật đồ họa
|
Cơ sở đồ họa máy vi tính
|
Phan Hữu Phúc
|
2000
|
NXB Giáo dục
|
Nhập môn xử lý ảnh số
|
Lương Mạnh Bá – Nguyễn Thanh Thủy
|
1999
|
NXB Khoa học KT
|
Image Proccessing in C
|
Dwayne Phillips
|
2000
|
R&D Publisher
|
|
Mạng máy tính
|
Giáo trình Mạng máy tính
|
Nguyễn Bình Dương
Đàm Quang Hồng Hải
|
2008
|
Nhà xuất bản Đại Học Quốc Gia Tp.HCM
|
Mạng máy tính và các hệ thống mở
|
Nguyễn Thúc Hải
|
2001
|
NXB Giáo dục
|
Computer Networking 5th Edition
|
Jim Kurose and Keith Ross
|
2010
|
Addison-Wesley
|
Computer Networks 5th Edition
|
Andrew S. Tanenbaum
|
2011
|
Prentice Hall
|
|
Thống kê máy tính
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS
|
Hoàng Trọng – Chu Mộng Ngọc
|
2008
|
Nhà xuất bản Hồng Đức
|
Advanced Stastical Computing
|
Robert Gray
|
2001
|
Springer
|
|
Phân tích thiết kế thuật toán
|
Cấu trúc dữ liệu & Thuật toán
|
Đinh Mạnh Tường
|
2001
|
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
|
Giải thuật và Lập trình
|
Lê Minh Hoàng
|
2006
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
Introdution to Algorithms 3RD
|
Thomas H.Cormen
|
2009
|
The MIT Press
|
|
Lập trình hợp ngữ
|
Giáo trình Lập trình hợp ngữ
|
Đỗ Văn Toàn,
Dương Chính Cương
|
2009
|
ĐH Thái Nguyên
|
Giáo trình Lập trình hệ thống
|
Đặng Bá Lư
|
2007
|
ĐH Đà Nẵng
|
|