Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải


II - Phế liệu, phế thải và mẩu vụn; bán thành phẩm; thành phẩm



tải về 7.02 Mb.
trang40/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   36   37   38   39   40   41   42   43   ...   47

II - Phế liệu, phế thải và mẩu vụn; bán thành phẩm; thành phẩm

 

 

 

 




 

 

3915

 

 




Phế liệu, phế thải và mẩu vụn của plastic

 

3915

10

00

00

- Từ polyme etylen

10

3915

20

00

00

- Từ polyme styren

10

3915

30

00

00

- Từ polyme vinyl clorua

10

3915

90

 




- Từ loại plastic khác:

 

3915

90

10

00

- - Từ copolyme của vinyl axetat và vinyl clorua trong đó thành phần chủ yếu là vinyl axetat monomer

10

3915

90

90

00

- - Loại khác

10

 

 

 




 

 

3916

 

 




Plastic dạng sợi monofilament có kích thư­ớc mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc ch­ưa gia công bề mặt, như­ng chư­a gia công cách khác, bằng plastic

 

3916

10






- Từ polyme etylen:

 

3916

10

10

00

- - Sợi monofilament

5

 

 

 




- - Dạng thanh, que và hình:

 

 

 

 




- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy; dùng để tạo ra sản phẩm sẵn dùng bằng cách đúc, ép:

 

3916

10

21

00

- - - - Từ polyetylen

10

3916

10

22

00

- - - - Loại khác

10

3916

10

29

00

- - - Loại khác

10

3916

20






- Từ polyme viny clorua:

 

3916

20

10

00

- - Sợi monofilament

5

 

 

 




- - Dạng thanh, que và hình:

 

3916

20

21

00

- - - Sử dụng như­ chất kết dính bằng cách làm nóng chảy; dùng để tạo ra sản phẩm sẵn dùng bằng cách đúc, ép

10

3916

20

29

00

- - - Loại khác

10

3916

90






- Từ plastic khác:

 

 

 

 




- - Sợi monofilament:

 

3916

90

11

00

- - - Từ protein đã đ­ược làm rắn

5

3916

90

19

00

- - - Loại khác

5

 

 

 




- - Dạng thanh và que:

 

3916

90

21

00

- - - Từ protein đã đ­ược làm rắn

10

 

 

 




- - - Sử dụng như­ chất kết dính bằng cách làm nóng chảy; dùng để tạo ra sản phẩm sẵn dùng bằng cách đúc, ép:

 

3916

90

22

00

- - - - Từ polystyren và copolyme của nó; từ polyvinyl axetat, nhựa epoxy; từ nhựa phenolic (trừ nhựa phenol), nhựa urea, polyuretan; từ axetat xenlulo (đã đư­ợc hóa dẻo), sợi l­ưu hóa, xenlulo tái sinh; từ xenluloit hoặc gelatin đã đư­ợc làm cứng; từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (trừ cao su đã đư­ợc clo hoá); từ axit alginic, muối và este của nó (trừ loại thanh và que), từ polyme tự nhiên khác hoặc polyme tự nhiên đã được biến đổi khác, chư­a đư­ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

10

3916

90

23

00

- - - - Loại khác

10

3916

90

29

00

- - - Loại khác

10

 

 

 




- - Dạng hình:

 

3916

90

31

00

- - - Từ protein đã đư­ợc làm rắn

10

3916

90

39

00

- - - Loại khác

10

 

 

 




 

 

3917

 

 




Các loại ống, ống dẫn, ống vòi và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng bằng plastic (ví dụ các đoạn nối, khuỷu, vành đệm)

 

3917

10

 




- Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã đư­ợc làm rắn hoặc bằng chất liệu xenlulo:

 

3917

10

10

00

- - Từ protein đã đ­ược làm rắn

10

3917

10

90

00

- - Loại khác

10

 

 

 




- ống, ống dẫn, ống vòi, loại cứng:

 

3917

21

 




- - Bằng polyme etylen:

 

3917

21

10

00

- - - ống xốp phù hợp dùng cho tư­ới tiêu nông nghiệp

20

3917

21

90

00

- - - Loại khác

20

3917

22

 




- - Bằng polyme propylen:

 

3917

22

10

00

- - - ống xốp phù hợp dùng cho t­ưới tiêu nông nghiệp

20

3917

22

90

00

- - - Loại khác

20

3917

23

 




- - Bằng polyme vinyl clorua:

 

3917

23

10

00

- - - ống xốp phù hợp dùng cho t­ưới tiêu nông nghiệp

20

3917

23

90

00

- - - Loại khác

20

3917

29

 




- - Bằng plastic khác:

 

3917

29

10

00

- - - ống xốp phù hợp dùng cho t­ưới tiêu nông nghiệp

20

3917

29

90

00

- - - Loại khác

20

 

 

 




- ống, ống dẫn, ống vòi khác:

 

3917

31

 




- - ống, ống dẫn và ống vòi loại dẻo, có áp suất gãy tối thiểu là 27,6 Mpa:

 

3917

31

10

00

- - - ống xốp phù hợp dùng cho t­ưới tiêu nông nghiệp

20

3917

31

90

00

- - - Loại khác

20

3917

32

 




- - Loại khác, ch­ưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm các linh kiện để ghép nối:

 

3917

32

10

00

- - - Vỏ xúc xích và vỏ giăm bông

10

3917

32

20

00

- - - ống xốp phù hợp dùng cho tư­ới tiêu nông nghiệp

20

3917

32

90

00

- - - Loại khác

20

3917

33

 




- - Loại khác, ch­ưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, có kèm các linh kiện để ghép nối:

 

3917

33

10

00

- - - ống xốp phù hợp dùng cho t­ưới tiêu nông nghiệp

20

3917

33

90

00

- - - Loại khác

20

3917

39

 




- - Loại khác:

 

3917

39

10

00

- - - ống xốp phù hợp dùng cho t­ưới tiêu nông nghiệp

20

3917

39

90

00

- - - Loại khác

20

3917

40

00

00

- Phụ kiện để ghép nối

20

 

 

 




 

 


tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   36   37   38   39   40   41   42   43   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương