II - Phế liệu, phế thải và mẩu vụn; bán thành phẩm; thành phẩm
|
|
|
|
|
|
|
3915
|
|
|
|
Phế liệu, phế thải và mẩu vụn của plastic
|
|
3915
|
10
|
00
|
00
|
- Từ polyme etylen
|
10
|
3915
|
20
|
00
|
00
|
- Từ polyme styren
|
10
|
3915
|
30
|
00
|
00
|
- Từ polyme vinyl clorua
|
10
|
3915
|
90
|
|
|
- Từ loại plastic khác:
|
|
3915
|
90
|
10
|
00
|
- - Từ copolyme của vinyl axetat và vinyl clorua trong đó thành phần chủ yếu là vinyl axetat monomer
|
10
|
3915
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
|
|
3916
|
|
|
|
Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác, bằng plastic
|
|
3916
|
10
|
|
|
- Từ polyme etylen:
|
|
3916
|
10
|
10
|
00
|
- - Sợi monofilament
|
5
|
|
|
|
|
- - Dạng thanh, que và hình:
|
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy; dùng để tạo ra sản phẩm sẵn dùng bằng cách đúc, ép:
|
|
3916
|
10
|
21
|
00
|
- - - - Từ polyetylen
|
10
|
3916
|
10
|
22
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
3916
|
10
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3916
|
20
|
|
|
- Từ polyme viny clorua:
|
|
3916
|
20
|
10
|
00
|
- - Sợi monofilament
|
5
|
|
|
|
|
- - Dạng thanh, que và hình:
|
|
3916
|
20
|
21
|
00
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy; dùng để tạo ra sản phẩm sẵn dùng bằng cách đúc, ép
|
10
|
3916
|
20
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3916
|
90
|
|
|
- Từ plastic khác:
|
|
|
|
|
|
- - Sợi monofilament:
|
|
3916
|
90
|
11
|
00
|
- - - Từ protein đã được làm rắn
|
5
|
3916
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
- - Dạng thanh và que:
|
|
3916
|
90
|
21
|
00
|
- - - Từ protein đã được làm rắn
|
10
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy; dùng để tạo ra sản phẩm sẵn dùng bằng cách đúc, ép:
|
|
3916
|
90
|
22
|
00
|
- - - - Từ polystyren và copolyme của nó; từ polyvinyl axetat, nhựa epoxy; từ nhựa phenolic (trừ nhựa phenol), nhựa urea, polyuretan; từ axetat xenlulo (đã được hóa dẻo), sợi lưu hóa, xenlulo tái sinh; từ xenluloit hoặc gelatin đã được làm cứng; từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (trừ cao su đã được clo hoá); từ axit alginic, muối và este của nó (trừ loại thanh và que), từ polyme tự nhiên khác hoặc polyme tự nhiên đã được biến đổi khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
10
|
3916
|
90
|
23
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
3916
|
90
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- - Dạng hình:
|
|
3916
|
90
|
31
|
00
|
- - - Từ protein đã được làm rắn
|
10
|
3916
|
90
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
|
|
3917
|
|
|
|
Các loại ống, ống dẫn, ống vòi và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng bằng plastic (ví dụ các đoạn nối, khuỷu, vành đệm)
|
|
3917
|
10
|
|
|
- Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã được làm rắn hoặc bằng chất liệu xenlulo:
|
|
3917
|
10
|
10
|
00
|
- - Từ protein đã được làm rắn
|
10
|
3917
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- ống, ống dẫn, ống vòi, loại cứng:
|
|
3917
|
21
|
|
|
- - Bằng polyme etylen:
|
|
3917
|
21
|
10
|
00
|
- - - ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp
|
20
|
3917
|
21
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3917
|
22
|
|
|
- - Bằng polyme propylen:
|
|
3917
|
22
|
10
|
00
|
- - - ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp
|
20
|
3917
|
22
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3917
|
23
|
|
|
- - Bằng polyme vinyl clorua:
|
|
3917
|
23
|
10
|
00
|
- - - ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp
|
20
|
3917
|
23
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3917
|
29
|
|
|
- - Bằng plastic khác:
|
|
3917
|
29
|
10
|
00
|
- - - ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp
|
20
|
3917
|
29
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
- ống, ống dẫn, ống vòi khác:
|
|
3917
|
31
|
|
|
- - ống, ống dẫn và ống vòi loại dẻo, có áp suất gãy tối thiểu là 27,6 Mpa:
|
|
3917
|
31
|
10
|
00
|
- - - ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp
|
20
|
3917
|
31
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3917
|
32
|
|
|
- - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm các linh kiện để ghép nối:
|
|
3917
|
32
|
10
|
00
|
- - - Vỏ xúc xích và vỏ giăm bông
|
10
|
3917
|
32
|
20
|
00
|
- - - ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp
|
20
|
3917
|
32
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3917
|
33
|
|
|
- - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, có kèm các linh kiện để ghép nối:
|
|
3917
|
33
|
10
|
00
|
- - - ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp
|
20
|
3917
|
33
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3917
|
39
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3917
|
39
|
10
|
00
|
- - - ống xốp phù hợp dùng cho tưới tiêu nông nghiệp
|
20
|
3917
|
39
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3917
|
40
|
00
|
00
|
- Phụ kiện để ghép nối
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|