Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang42/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47

3921

 

 




Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic

 

 

 

 




- Loại xốp:

 

 

 

 




- - Từ polyme styren:

 

3921

11

10

00

- - - Dạng tấm và phiến

10

3921

11

90

00

- - - Loại khác

10

 

 

 




- - Từ polyme vinyl clorua:

 

 

 

 




- - - Dạng tấm và phiến:

 

3921

12

11

00

- - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

10

3921

12

19

00

- - - - Loại khác

10

 

 

 




- - - Loại khác:

 

3921

12

91

00

- - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

10

3921

12

99

00

- - - - Loại khác

10

 

 

 




- - Từ polyuretan:

 

3921

13

10

00

- - - Dạng tấm và phiến

10

3921

13

90

00

- - - Loại khác

10

 

 

 




- - Từ xenlulo tái sinh:

 

 

 

 




- - - Dạng tấm và phiến:

 

3921

14

11

00

- - - - Xenlophan dùng để sản xuất băng dính

10

3921

14

12

00

- - - - Loại khác, dùng để sản xuất băng dính

10

3921

14

19

00

- - - - Loại khác

10

 

 

 




- - - Loại khác:

 

3921

14

91

00

- - - - Dùng để sản xuất băng dính

10

3921

14

99

00

- - - - Loại khác

10

 

 

 




- - Từ plastic khác:

 

 

 

 




- - - Dạng tấm và phiến:

 

3921

19

11

00

- - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

10

3921

19

19

00

- - - - Loại khác

10

 

 

 




- - - Loại khác:

 

3921

19

91

00

- - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

10

3921

19

99

00

- - - - Loại khác

10

3921

90

 




- Loại khác:

 

3921

90

10

00

- - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

10

3921

90

20

00

- - Dạng tấm và phiến

10

3921

90

90

00

- - Loại khác

10



















3922

 

 




Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối n­ước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic

 

3922

10

00

00

- Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa

50

3922

20

 




- Bệ và nắp xí bệt:

 

3922

20

10

00

- - Nắp

40

3922

20

90

00

- - Loại khác

40

3922

90

 




- Loại khác:

 

3922

90

10

00

- - Bệ rửa và bệ tiểu dạng xối n­ước của nam

50

3922

90

20

00

- - Phụ kiện của bình xối n­ước

40

3922

90

90

00

- - Loại khác

50



















3923

 

 




Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic

 

3923

10






- Hộp, hòm, thùng thư­a và các loại tư­ơng tự:

 

3923

10

10

00

- - Hộp đựng phim, băng, đĩa điện ảnh

20

3923

10

90

00

- - Loại khác

30

 

 

 




- Bao và túi (kể cả loại hình nón):

 

3923

21

 




- - Bằng polyme etylen:

 

3923

21

10

00

- - - Túi vô trùng đ­ược gia cố bằng lá nhôm (trừ túi cổ cong)

30

3923

21

90

00

- - - Loại khác

30

3923

29

 




- - Bằng plastic khác:

 

3923

29

10

00

- - - Túi vô trùng đ­ược gia cố bằng lá nhôm (trừ túi cổ cong)

30

3923

29

20

00

- - - Túi tráng polypropylen có kích cỡ 1000 mm x 1200 mm

30

3923

29

90

00

- - - Loại khác

30

3923

30

 




- Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm t­ương tự:

 

3923

30

10

00

- - Tuýp để đựng kem đánh răng

15

3923

30

90

00

- - Loại khác

30

3923

40

 




- Suốt chỉ, ống chỉ, lõi (bobbin) và các vật phẩm tư­ơng tự:

 

3923

40

10

00

- - Dùng cho máy khâu

5

3923

40

20

00

- - Dùng cho điện ảnh và nhiếp ảnh

5

3923

40

30

00

- - Dùng cho ngành dệt

5

3923

40

90

00

- - Loại khác

5

3923

50

 




- Nút, nắp, mũ van và các nút đậy t­ương tự:

 

3923

50

10

00

- - Nắp chụp vật nhọn

30

3923

50

90

00

- - Loại khác

30

3923

90

00

00

- Loại khác

30

 

 

 




 

 


tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương