Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang46/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47

4011

 

 




Lốp mới, loại dùng hơi bơm, bằng cao su

 

4011

10

00

00

- Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở ng­ười có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)

30

4011

20






- Loại dùng cho ô tô buýt và ô tô vận tải:

 

4011

20

10

00

- - Chiều rộng không quá 450 mm

30

4011

20

90

00

- - Loại khác

10

4011

30

00

00

- Loại dùng cho máy bay

0

4011

40

00

00

- Loại dùng cho xe mô tô

50

4011

50

00

00

- Loại dùng cho xe đạp

50

 

 

 




- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc t­ương tự:

 

4011

61

 




- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:

 

4011

61

10

00

- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp

20

4011

61

20

00

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

61

90

00

- - - Loại khác

20

4011

62

 




- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích th­ước vành không quá 61 cm:

 

4011

62

10

00

- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp

20

4011

62

20

00

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

62

90

00

- - - Loại khác

20

4011

63

 




- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thư­ớc vành trên 61 cm:

 

4011

63

10

00

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

63

90

00

- - - Loại khác

20

4011

69

 




- - Loại khác:

 

4011

69

10

00

- - - Loại dùng cho xe thuộc Ch­ương 87

20

4011

69

20

00

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

69

90

00

- - - Loại khác

20

 

 

 




- Loại khác:

 

4011

92

 




- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:

 

4011

92

10

00

- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp

20

4011

92

20

00

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

92

90

00

- - - Loại khác

20

4011

93

 




- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thư­ớc vành không quá 61 cm:

 

4011

93

10

00

- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp

20

4011

93

20

00

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

93

90

00

- - - Loại khác

20

4011

94

 




- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích th­ước vành trên 61 cm:

 

4011

94

10

00

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

94

90

00

- - - Loại khác

20

4011

99

 




- - Loại khác:

 

4011

99

10

00

- - - Loại dùng cho xe thuộc Chư­ơng 87

20

4011

99

20

00

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

10

4011

99

90

00

- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm

10



















4012

 

 




Lốp đã qua sử dụng hoặc lốp đắp lại, loại dùng hơi bơm, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su

 

 

 

 




- Lốp đắp lại:

 

4012

11

00

00

- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô con chở ngư­ời có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)

40

4012

12






- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:

 

4012

12

10

00

- - - Chiều rộng không quá 450 mm

40

4012

12

90

00

- - - Loại khác

10

4012

13

00

00

- - Loại dùng cho máy bay

0

4012

19

 




- - Loại khác:

 

4012

19

10

00

- - - Loại dùng cho xe mô tô

50

4012

19

20

00

- - - Loại dùng cho xe đạp

50

4012

19

30

00

- - - Loại dùng cho máy dọn đất

20

4012

19

40

00

- - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Ch­ương 87

20

4012

19

90

00

- - - Loại khác

20

4012

20

 




- Lốp đã qua sử dụng, loại dùng hơi bơm:

 

4012

20

10

00

- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở ngư­ời có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)

50










- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:

 

4012

20

21

00

- - - Chiều rộng không quá 450 mm

50

4012

20

29

00

- - - Loại khác

20

 

 

 




- - Loại dùng cho máy bay:

 

4012

20

31

00

- - - Phù hợp để đắp lại

0

4012

20

39

00

- - - Loại khác

5

4012

20

40

00

- - Loại dùng cho xe máy

50

4012

20

50

00

- - Loại dùng cho xe đạp

50

4012

20

60

00

- - Loại dùng cho máy dọn đất

20

4012

20

70

00

- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Ch­ương 87

20

4012

20

90

00

- - Loại khác

20

4012

90

 




- Loại khác:

 










- - Lốp đặc và lốp nửa đặc dùng cho xe thuộc Ch­ương 87:

 

4012

90

01

00

- - - Lốp đặc có đư­ờng kính ngoài không quá 100 mm

30

4012

90

02

00

- - - Lốp đặc có đ­ường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm

30

4012

90

03

00

- - - Lốp đặc có đ­ường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09

30

4012

90

04

00

- - - Lốp đặc khác có đư­ờng kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm

30

4012

90

05

00

- - - Lốp đặc có đ­ường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09

5

4012

90

06

00

- - - Lốp đặc khác có đ­ường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm

5

4012

90

11

00

- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm

30

4012

90

12

00

- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm

5










- - Lốp đặc hoặc nửa đặc dùng cho máy dọn đất:

 

4012

90

21

00

- - - Lốp đặc có đ­ường kính ngoài không quá 100 mm

30

4012

90

22

00

- - - Lốp đặc có đ­ường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm

30

4012

90

23

00

- - - Lốp đặc có đ­ường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm

30

4012

90

24

00

- - - Lốp đặc có đư­ờng kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm

5

4012

90

31

00

- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm

30

4012

90

32

00

- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm

5

 

 

 




- - Lốp đặc hoặc nửa đặc khác:

 

4012

90

41

00

- - - Lốp đặc có đ­ường kính ngoài không quá 100 mm

30

4012

90

42

00

- - - Lốp đặc có đ­ường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm

30

4012

90

43

00

- - - Lốp đặc có đ­ường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm

30

4012

90

44

00

- - - Lốp đặc có đ­ường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm

5

4012

90

51

00

- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm

30

4012

90

52

00

- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm

5

4012

90

60

00

- - Lốp trơn (chỉ có rãnh thoát n­ước, không có hoa lốp)

30

4012

90

70

00

- - Lốp có thể đắp lại hoa lốp, chiều rộng không quá 450 mm

30

4012

90

80

00

- - Lót vành

30

4012

90

90

00

- - Loại khác

5

 

 

 




 

 


tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương