4011
|
|
|
Lốp mới, loại dùng hơi bơm, bằng cao su
|
|
4011
|
10
|
00
|
00
|
- Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)
|
30
|
4011
|
20
|
|
|
- Loại dùng cho ô tô buýt và ô tô vận tải:
|
|
4011
|
20
|
10
|
00
|
- - Chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4011
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
4011
|
30
|
00
|
00
|
- Loại dùng cho máy bay
|
0
|
4011
|
40
|
00
|
00
|
- Loại dùng cho xe mô tô
|
50
|
4011
|
50
|
00
|
00
|
- Loại dùng cho xe đạp
|
50
|
|
|
|
|
- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự:
|
|
4011
|
61
|
|
|
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:
|
|
4011
|
61
|
10
|
00
|
- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp
|
20
|
4011
|
61
|
20
|
00
|
- - - Loại dùng cho máy dọn đất
|
10
|
4011
|
61
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
4011
|
62
|
|
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành không quá 61 cm:
|
|
4011
|
62
|
10
|
00
|
- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp
|
20
|
4011
|
62
|
20
|
00
|
- - - Loại dùng cho máy dọn đất
|
10
|
4011
|
62
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
4011
|
63
|
|
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành trên 61 cm:
|
|
4011
|
63
|
10
|
00
|
- - - Loại dùng cho máy dọn đất
|
10
|
4011
|
63
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
4011
|
69
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
4011
|
69
|
10
|
00
|
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87
|
20
|
4011
|
69
|
20
|
00
|
- - - Loại dùng cho máy dọn đất
|
10
|
4011
|
69
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4011
|
92
|
|
|
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:
|
|
4011
|
92
|
10
|
00
|
- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp
|
20
|
4011
|
92
|
20
|
00
|
- - - Loại dùng cho máy dọn đất
|
10
|
4011
|
92
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
4011
|
93
|
|
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61 cm:
|
|
4011
|
93
|
10
|
00
|
- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp
|
20
|
4011
|
93
|
20
|
00
|
- - - Loại dùng cho máy dọn đất
|
10
|
4011
|
93
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
4011
|
94
|
|
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành trên 61 cm:
|
|
4011
|
94
|
10
|
00
|
- - - Loại dùng cho máy dọn đất
|
10
|
4011
|
94
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
4011
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
4011
|
99
|
10
|
00
|
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87
|
20
|
4011
|
99
|
20
|
00
|
- - - Loại dùng cho máy dọn đất
|
10
|
4011
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm
|
10
|
|
|
|
|
|
|
4012
|
|
|
|
Lốp đã qua sử dụng hoặc lốp đắp lại, loại dùng hơi bơm, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su
|
|
|
|
|
|
- Lốp đắp lại:
|
|
4012
|
11
|
00
|
00
|
- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô con chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)
|
40
|
4012
|
12
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:
|
|
4012
|
12
|
10
|
00
|
- - - Chiều rộng không quá 450 mm
|
40
|
4012
|
12
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
4012
|
13
|
00
|
00
|
- - Loại dùng cho máy bay
|
0
|
4012
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
4012
|
19
|
10
|
00
|
- - - Loại dùng cho xe mô tô
|
50
|
4012
|
19
|
20
|
00
|
- - - Loại dùng cho xe đạp
|
50
|
4012
|
19
|
30
|
00
|
- - - Loại dùng cho máy dọn đất
|
20
|
4012
|
19
|
40
|
00
|
- - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87
|
20
|
4012
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
4012
|
20
|
|
|
- Lốp đã qua sử dụng, loại dùng hơi bơm:
|
|
4012
|
20
|
10
|
00
|
- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)
|
50
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:
|
|
4012
|
20
|
21
|
00
|
- - - Chiều rộng không quá 450 mm
|
50
|
4012
|
20
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho máy bay:
|
|
4012
|
20
|
31
|
00
|
- - - Phù hợp để đắp lại
|
0
|
4012
|
20
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
4012
|
20
|
40
|
00
|
- - Loại dùng cho xe máy
|
50
|
4012
|
20
|
50
|
00
|
- - Loại dùng cho xe đạp
|
50
|
4012
|
20
|
60
|
00
|
- - Loại dùng cho máy dọn đất
|
20
|
4012
|
20
|
70
|
00
|
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87
|
20
|
4012
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
4012
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - Lốp đặc và lốp nửa đặc dùng cho xe thuộc Chương 87:
|
|
4012
|
90
|
01
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm
|
30
|
4012
|
90
|
02
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm
|
30
|
4012
|
90
|
03
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09
|
30
|
4012
|
90
|
04
|
00
|
- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4012
|
90
|
05
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09
|
5
|
4012
|
90
|
06
|
00
|
- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm
|
5
|
4012
|
90
|
11
|
00
|
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4012
|
90
|
12
|
00
|
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm
|
5
|
|
|
|
|
- - Lốp đặc hoặc nửa đặc dùng cho máy dọn đất:
|
|
4012
|
90
|
21
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm
|
30
|
4012
|
90
|
22
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm
|
30
|
4012
|
90
|
23
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4012
|
90
|
24
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm
|
5
|
4012
|
90
|
31
|
00
|
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4012
|
90
|
32
|
00
|
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm
|
5
|
|
|
|
|
- - Lốp đặc hoặc nửa đặc khác:
|
|
4012
|
90
|
41
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm
|
30
|
4012
|
90
|
42
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm
|
30
|
4012
|
90
|
43
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4012
|
90
|
44
|
00
|
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm
|
5
|
4012
|
90
|
51
|
00
|
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4012
|
90
|
52
|
00
|
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm
|
5
|
4012
|
90
|
60
|
00
|
- - Lốp trơn (chỉ có rãnh thoát nước, không có hoa lốp)
|
30
|
4012
|
90
|
70
|
00
|
- - Lốp có thể đắp lại hoa lốp, chiều rộng không quá 450 mm
|
30
|
4012
|
90
|
80
|
00
|
- - Lót vành
|
30
|
4012
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|