Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang41/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   ...   47

3918

 

 




Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tư­ờng hoặc phủ trần bằng plastic, như­ đã xác định trong Chú giải 9 của Chương này

 

3918

10

 




- Từ polyme vinyl clorua :

 

 

 

 




- - Tấm trải sàn:

 

3918

10

11

00

- - - Dạng tấm rời để ghép

40

3918

10

19

00

- - - Loại khác

40

3918

10

90

00

- - Loại khác

40

3918

90

 




- Từ plastic khác:

 

 

 

 




- - Tấm trải sàn:

 

3918

90

11

00

- - - Dạng tấm rời để ghép, từ polyetylen

40

3918

90

12

00

- - - Dạng tấm rời để ghép, từ plastic khác

40

3918

90

13

00

- - - Loại khác, từ polyetylen

40

3918

90

19

00

- - - Loại khác

40

 

 

 




- - Loại khác:

 

3918

90

91

00

- - - Từ polyetylen

40

3918

90

99

00

- - - Loại khác

40

 

 

 




 

 

3919

 

 




Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn

 

3919

10

 




- ở dạng cuộn, chiều rộng không quá 20cm:

 

 

 

 




- - Từ polyme của vinyl clorua:

 

3919

10

11

00

- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

20

3919

10

19

00

- - - Loại khác

20

 

 

 




- - Từ polyetylen:

 

3919

10

21

00

- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

20

3919

10

29

00

- - - Loại khác

20

3919

10

90

00

- - Loại khác

20

3919

90






- Loại khác:

 

 

 

 




- - Từ polyme của vinyl clorua:

 

3919

90

11

00

- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

15

3919

90

19

00

- - - Loại khác

15

3919

90

90

00

- - Loại khác

15

 

 

 




 

 

3920

 

 




Tấm, phiến, màng, lá, dải khác bằng plastic, không xốp và ch­ưa đư­ợc gia cố, chư­a gắn lớp mặt, chư­a đư­ợc bổ trợ hoặc chư­a đư­ợc kết hợp tư­ơng tự với các vật liệu khác

 

3920

10

 




- Từ polyme etylen:

 

3920

10

10

00

- - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

10

3920

10

90

00

- - Loại khác

10

3920

20






- Từ polyme propylen:

 

3920

20

10

00

- - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

10

3920

20

20

00

- - Màng BOPP

5

 

 

 




- - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy:

 

3920

20

31

00

- - - Từ polyme propylen

10

3920

20

39

00

- - - Loại khác

10

3920

20

90

00

- - Loại khác

10

 

 

 




- Từ polyme styren:

 

3920

30

10

00

- - Sử dụng như­ chất kết dính bằng cách làm nóng chảy

10

3920

30

90

00

- - Loại khác

10

 

 

 




- Từ polyme vinyl clorua:

 

3920

43

 




- - Có hàm l­ượng chất hoá dẻo không dư­ới 6% tính theo trọng lượng:

 

3920

43

10

00

- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

10

3920

43

90

00

- - - Loại khác

20

3920

49

 




- - Loại khác:

 

3920

49

10

00

- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại

10

3920

49

90

00

- - - Loại khác

10

 

 

 




- Từ polyme acrylic:

 

3920

51

00

00

- - Từ poly (metyl metacrylat)

10

3920

59

00

00

- - Loại khác

10

 

 

 




- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc các polyeste khác:

 

3920

61

 




- - Từ polycarbonat:

 

3920

61

10

00

- - - Dạng màng

10

3920

61

20

00

- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy

10

3920

61

90

00

- - - Loại khác

10

3920

62

 




- - Từ poly (etylen terephthalat):

 

3920

62

10

00

- - - Dạng màng

5

3920

62

20

00

- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy

10

3920

62

90

00

- - - Loại khác

10

3920

63

 




- - Từ polyeste ch­ưa no:

 

3920

63

10

00

- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy

10

3920

63

90

00

- - - Loại khác

10

3920

69

 




- - Từ các polyeste khác:

 

3920

69

10

00

- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy

10

3920

69

90

00

- - - Loại khác

10

 

 

 




- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó:

 

3920

71






- - Từ xelulo tái sinh:

 

3920

71

10

00

- - - Màng xenlophan

5

3920

71

20

00

- - - Ruy băng giật bằng sợi visco; dạng lá

10

3920

71

30

00

- - - Màng visco

10

3920

71

40

00

- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy

10

3920

71

90

00

- - - Loại khác

10

3920

72

 




- - Từ sợi l­ưu hóa:

 

3920

72

10

00

- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy

10

3920

72

90

00

- - - Loại khác

10

3920

73

 




- - Từ xenlulo axetat :

 

 

 

 




- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy:

 

3920

73

11

00

- - - - Axetat xenlulo, đã đư­ợc hoá dẻo

10

3920

73

19

00

- - - - Loại khác

10

3920

73

90

00

- - - Loại khác

10

3920

79

 




- - Từ các dẫn xuất xenlulo khác:

 

3920

79

10

00

- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy

10

3920

79

90

00

- - - Loại khác

10

 

 

 




- Từ plastic khác:

 

3920

91

 




- - Từ poly (vinyl butyral):

 

3920

91

10

00

- - - Màng dùng để làm kính an toàn, độ dày trong khoảng từ 0,38 mm đến 0,76 mm, chiều rộng không quá 2 m

10

3920

91

90

00

- - - Loại khác

10

3920

92

 




- - Từ polyamit:

 

3920

92

10

00

- - - Từ nylon 6

10

3920

92

20

00

- - - Sử dụng như­ chất kết dính bằng cách làm nóng chảy

10

3920

92

90

00

- - - Loại khác

10

3920

93

 




- - Từ nhựa amino:

 

 

 

 




- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy:

 

3920

93

11

00

- - - - Từ nhựa melamin; từ các nhựa amino khác (trừ nhựa ure)

10

3920

93

19

00

- - - - Loại khác

10

3920

93

90

00

- - - Loại khác

10

3920

94

 




- - Từ nhựa phenolic:

 

3920

94

10

00

- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit)

10

3920

94

20

00

- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy

10

3920

94

90

00

- - - Loại khác

10

3920

99

 




- - Từ plastic khác:

 

3920

99

10

00

- - - Tấm và phiến đã đư­ợc làm nhăn, l­ượn sóng

10

3920

99

20

00

- - - Dạng tấm flocarbon khác

10

3920

99

30

00

- - - Sử dụng nh­ư chất kết dính bằng cách làm nóng chảy

10

3920

99

90

00

- - - Loại khác

10

 

 

 




 

 


tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương