3918
|
|
|
Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic, như đã xác định trong Chú giải 9 của Chương này
|
|
3918
|
10
|
|
|
- Từ polyme vinyl clorua :
|
|
|
|
|
|
- - Tấm trải sàn:
|
|
3918
|
10
|
11
|
00
|
- - - Dạng tấm rời để ghép
|
40
|
3918
|
10
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
3918
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
3918
|
90
|
|
|
- Từ plastic khác:
|
|
|
|
|
|
- - Tấm trải sàn:
|
|
3918
|
90
|
11
|
00
|
- - - Dạng tấm rời để ghép, từ polyetylen
|
40
|
3918
|
90
|
12
|
00
|
- - - Dạng tấm rời để ghép, từ plastic khác
|
40
|
3918
|
90
|
13
|
00
|
- - - Loại khác, từ polyetylen
|
40
|
3918
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3918
|
90
|
91
|
00
|
- - - Từ polyetylen
|
40
|
3918
|
90
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
3919
|
|
|
|
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn
|
|
3919
|
10
|
|
|
- ở dạng cuộn, chiều rộng không quá 20cm:
|
|
|
|
|
|
- - Từ polyme của vinyl clorua:
|
|
3919
|
10
|
11
|
00
|
- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại
|
20
|
3919
|
10
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
- - Từ polyetylen:
|
|
3919
|
10
|
21
|
00
|
- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại
|
20
|
3919
|
10
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3919
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
3919
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - Từ polyme của vinyl clorua:
|
|
3919
|
90
|
11
|
00
|
- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại
|
15
|
3919
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
15
|
3919
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
15
|
|
|
|
|
|
|
3920
|
|
|
|
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
|
3920
|
10
|
|
|
- Từ polyme etylen:
|
|
3920
|
10
|
10
|
00
|
- - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại
|
10
|
3920
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
3920
|
20
|
|
|
- Từ polyme propylen:
|
|
3920
|
20
|
10
|
00
|
- - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại
|
10
|
3920
|
20
|
20
|
00
|
- - Màng BOPP
|
5
|
|
|
|
|
- - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy:
|
|
3920
|
20
|
31
|
00
|
- - - Từ polyme propylen
|
10
|
3920
|
20
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3920
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- Từ polyme styren:
|
|
3920
|
30
|
10
|
00
|
- - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
|
10
|
3920
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- Từ polyme vinyl clorua:
|
|
3920
|
43
|
|
|
- - Có hàm lượng chất hoá dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng:
|
|
3920
|
43
|
10
|
00
|
- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại
|
10
|
3920
|
43
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3920
|
49
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3920
|
49
|
10
|
00
|
- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại
|
10
|
3920
|
49
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- Từ polyme acrylic:
|
|
3920
|
51
|
00
|
00
|
- - Từ poly (metyl metacrylat)
|
10
|
3920
|
59
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc các polyeste khác:
|
|
3920
|
61
|
|
|
- - Từ polycarbonat:
|
|
3920
|
61
|
10
|
00
|
- - - Dạng màng
|
10
|
3920
|
61
|
20
|
00
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
|
10
|
3920
|
61
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3920
|
62
|
|
|
- - Từ poly (etylen terephthalat):
|
|
3920
|
62
|
10
|
00
|
- - - Dạng màng
|
5
|
3920
|
62
|
20
|
00
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
|
10
|
3920
|
62
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3920
|
63
|
|
|
- - Từ polyeste chưa no:
|
|
3920
|
63
|
10
|
00
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
|
10
|
3920
|
63
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3920
|
69
|
|
|
- - Từ các polyeste khác:
|
|
3920
|
69
|
10
|
00
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
|
10
|
3920
|
69
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó:
|
|
3920
|
71
|
|
|
- - Từ xelulo tái sinh:
|
|
3920
|
71
|
10
|
00
|
- - - Màng xenlophan
|
5
|
3920
|
71
|
20
|
00
|
- - - Ruy băng giật bằng sợi visco; dạng lá
|
10
|
3920
|
71
|
30
|
00
|
- - - Màng visco
|
10
|
3920
|
71
|
40
|
00
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
|
10
|
3920
|
71
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3920
|
72
|
|
|
- - Từ sợi lưu hóa:
|
|
3920
|
72
|
10
|
00
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
|
10
|
3920
|
72
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3920
|
73
|
|
|
- - Từ xenlulo axetat :
|
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy:
|
|
3920
|
73
|
11
|
00
|
- - - - Axetat xenlulo, đã được hoá dẻo
|
10
|
3920
|
73
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
3920
|
73
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3920
|
79
|
|
|
- - Từ các dẫn xuất xenlulo khác:
|
|
3920
|
79
|
10
|
00
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
|
10
|
3920
|
79
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- Từ plastic khác:
|
|
3920
|
91
|
|
|
- - Từ poly (vinyl butyral):
|
|
3920
|
91
|
10
|
00
|
- - - Màng dùng để làm kính an toàn, độ dày trong khoảng từ 0,38 mm đến 0,76 mm, chiều rộng không quá 2 m
|
10
|
3920
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3920
|
92
|
|
|
- - Từ polyamit:
|
|
3920
|
92
|
10
|
00
|
- - - Từ nylon 6
|
10
|
3920
|
92
|
20
|
00
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
|
10
|
3920
|
92
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3920
|
93
|
|
|
- - Từ nhựa amino:
|
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy:
|
|
3920
|
93
|
11
|
00
|
- - - - Từ nhựa melamin; từ các nhựa amino khác (trừ nhựa ure)
|
10
|
3920
|
93
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
3920
|
93
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3920
|
94
|
|
|
- - Từ nhựa phenolic:
|
|
3920
|
94
|
10
|
00
|
- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit)
|
10
|
3920
|
94
|
20
|
00
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
|
10
|
3920
|
94
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3920
|
99
|
|
|
- - Từ plastic khác:
|
|
3920
|
99
|
10
|
00
|
- - - Tấm và phiến đã được làm nhăn, lượn sóng
|
10
|
3920
|
99
|
20
|
00
|
- - - Dạng tấm flocarbon khác
|
10
|
3920
|
99
|
30
|
00
|
- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
|
10
|
3920
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|