3903
|
11
|
10
|
00
|
- - - Dạng bột
|
5
|
3903
|
11
|
20
|
00
|
- - - Dạng hạt
|
5
|
3903
|
11
|
30
|
00
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão
|
5
|
3903
|
11
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
3903
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3903
|
19
|
10
|
00
|
- - - Dạng bột
|
5
|
3903
|
19
|
20
|
00
|
- - - Dạng hạt
|
5
|
3903
|
19
|
30
|
00
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão
|
5
|
3903
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
3903
|
20
|
|
|
- Styren-acryonitril (SAN) copolyme:
|
|
3903
|
20
|
10
|
00
|
- - Dạng bột
|
5
|
3903
|
20
|
20
|
00
|
- - Dạng hạt
|
5
|
3903
|
20
|
30
|
00
|
- - Dạng phân tán trong nước
|
10
|
3903
|
20
|
40
|
00
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác
|
5
|
3903
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
3903
|
30
|
|
|
- Acrylonitril-butadien-styren (ABS) copolyme:
|
|
3903
|
30
|
10
|
00
|
- - Dạng bột
|
5
|
3903
|
30
|
20
|
00
|
- - Dạng hạt
|
5
|
3903
|
30
|
30
|
00
|
- - Dạng phân tán trong nước
|
10
|
3903
|
30
|
40
|
00
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác
|
5
|
3903
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
3903
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3903
|
90
|
10
|
00
|
- - Dạng bột
|
5
|
3903
|
90
|
20
|
00
|
- - Dạng hạt
|
5
|
3903
|
90
|
30
|
00
|
- - Dạng phân tán trong nước
|
10
|
3903
|
90
|
40
|
00
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác
|
5
|
3903
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
|
|
3904
|
|
|
|
Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh
|
|
3904
|
10
|
|
|
- Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác:
|
|
3904
|
10
|
10
|
00
|
- - PVC homopolyme, dạng huyền phù
|
8
|
3904
|
10
|
20
|
00
|
- - PVC nhũ tương, dạng bột
|
0
|
|
|
|
|
- - Dạng hạt:
|
|
3904
|
10
|
31
|
00
|
- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại
|
10
|
3904
|
10
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3904
|
10
|
40
|
00
|
- - Loại khác, dạng bột
|
8
|
3904
|
10
|
90
|
00
|
- - Dạng khác
|
0
|
|
|
|
|
- Poly (vinyl clorua) khác:
|
|
3904
|
21
|
|
|
- - Chưa hóa dẻo:
|
|
3904
|
21
|
10
|
00
|
- - - Dạng bột
|
8
|
|
|
|
|
- - - Dạng hạt:
|
|
3904
|
21
|
21
|
00
|
- - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại
|
10
|
3904
|
21
|
29
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
3904
|
21
|
30
|
00
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão
|
0
|
3904
|
21
|
90
|
00
|
- - - Dạng khác
|
0
|
3904
|
22
|
|
|
- - Đã hóa dẻo:
|
|
3904
|
22
|
10
|
00
|
- - - Dạng bột
|
8
|
|
|
|
|
- - - Dạng hạt:
|
|
3904
|
22
|
21
|
00
|
- - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại
|
10
|
3904
|
22
|
29
|
00
|
- - - - Loại khác
|
10
|
3904
|
22
|
30
|
00
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão
|
0
|
3904
|
22
|
90
|
00
|
- - - Dạng khác
|
0
|
3904
|
30
|
|
|
- Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat :
|
|
3904
|
30
|
10
|
00
|
- - Dạng bột
|
3
|
|
|
|
|
- - Dạng hạt:
|
|
3904
|
30
|
21
|
00
|
- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại
|
5
|
3904
|
30
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
3904
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3904
|
40
|
|
|
- Copolyme vinyl clorua khác:
|
|
3904
|
40
|
10
|
00
|
- - Dạng bột
|
3
|
|
|
|
|
- - Dạng hạt:
|
|
3904
|
40
|
21
|
00
|
- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại
|
5
|
3904
|
40
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
3904
|
40
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3904
|
50
|
|
|
- Vinyliden clorua polyme:
|
|
3904
|
50
|
10
|
00
|
- - Dạng bột
|
3
|
3904
|
50
|
20
|
00
|
- - Dạng hạt
|
5
|
3904
|
50
|
30
|
00
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão
|
0
|
3904
|
50
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Flo-polyme:
|
|
3904
|
61
|
|
|
- - Polytetrafloetylen:
|
|
3904
|
61
|
10
|
00
|
- - - Dạng bột
|
3
|
3904
|
61
|
20
|
00
|
- - - Dạng hạt
|
5
|
3904
|
61
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
3904
|
69
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3904
|
69
|
10
|
00
|
- - - Dạng bột
|
3
|
3904
|
69
|
20
|
00
|
- - - Dạng hạt
|
5
|
3904
|
69
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
3904
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3904
|
90
|
10
|
00
|
- - Dạng bột
|
3
|
3904
|
90
|
20
|
00
|
- - Dạng hạt
|
5
|
3904
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|