Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang37/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   47

3903

11

10

00

- - - Dạng bột

5

3903

11

20

00

- - - Dạng hạt

5

3903

11

30

00

- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão

5

3903

11

90

00

- - - Loại khác

5

3903

19






- - Loại khác:

 

3903

19

10

00

- - - Dạng bột

5

3903

19

20

00

- - - Dạng hạt

5

3903

19

30

00

- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão

5

3903

19

90

00

- - - Loại khác

5

3903

20






- Styren-acryonitril (SAN) copolyme:

 

3903

20

10

00

- - Dạng bột

5

3903

20

20

00

- - Dạng hạt

5

3903

20

30

00

- - Dạng phân tán trong n­ước

10

3903

20

40

00

- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác

5

3903

20

90

00

- - Loại khác

5

3903

30






- Acrylonitril-butadien-styren (ABS) copolyme:

 

3903

30

10

00

- - Dạng bột

5

3903

30

20

00

- - Dạng hạt

5

3903

30

30

00

- - Dạng phân tán trong nư­ớc

10

3903

30

40

00

- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác

5

3903

30

90

00

- - Loại khác

5

3903

90






- Loại khác:

 

3903

90

10

00

- - Dạng bột

5

3903

90

20

00

- - Dạng hạt

5

3903

90

30

00

- - Dạng phân tán trong n­ước

10

3903

90

40

00

- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác

5

3903

90

90

00

- - Loại khác

5

 

 

 




 

 

3904

 

 




Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh

 

3904

10

 




- Poly (vinyl clorua), ch­ưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác:

 

3904

10

10

00

- - PVC homopolyme, dạng huyền phù

8

3904

10

20

00

- - PVC nhũ t­ương, dạng bột

0

 

 

 




- - Dạng hạt:

 

3904

10

31

00

- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại

10

3904

10

39

00

- - - Loại khác

10

3904

10

40

00

- - Loại khác, dạng bột

8

3904

10

90

00

- - Dạng khác

0

 

 

 




- Poly (vinyl clorua) khác:

 

3904

21






- - Ch­ưa hóa dẻo:

 

3904

21

10

00

- - - Dạng bột

8

 

 

 




- - - Dạng hạt:

 

3904

21

21

00

- - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại

10

3904

21

29

00

- - - - Loại khác

10

3904

21

30

00

- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão

0

3904

21

90

00

- - - Dạng khác

0

3904

22






- - Đã hóa dẻo:

 

3904

22

10

00

- - - Dạng bột

8

 

 

 




- - - Dạng hạt:

 

3904

22

21

00

- - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại

10

3904

22

29

00

- - - - Loại khác

10

3904

22

30

00

- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão

0

3904

22

90

00

- - - Dạng khác

0

3904

30






- Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat :

 

3904

30

10

00

- - Dạng bột

3

 

 

 




- - Dạng hạt:

 

3904

30

21

00

- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại

5

3904

30

29

00

- - - Loại khác

5

3904

30

90

00

- - Loại khác

0

3904

40






- Copolyme vinyl clorua khác:

 

3904

40

10

00

- - Dạng bột

3

 

 

 




- - Dạng hạt:

 

3904

40

21

00

- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại

5

3904

40

29

00

- - - Loại khác

5

3904

40

90

00

- - Loại khác

0

3904

50






- Vinyliden clorua polyme:

 

3904

50

10

00

- - Dạng bột

3

3904

50

20

00

- - Dạng hạt

5

3904

50

30

00

- - Dạng lỏng hoặc bột nhão

0

3904

50

90

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Flo-polyme:

 

3904

61






- - Polytetrafloetylen:

 

3904

61

10

00

- - - Dạng bột

3

3904

61

20

00

- - - Dạng hạt

5

3904

61

90

00

- - - Loại khác

0

3904

69






- - Loại khác:

 

3904

69

10

00

- - - Dạng bột

3

3904

69

20

00

- - - Dạng hạt

5

3904

69

90

00

- - - Loại khác

0

3904

90






- Loại khác:

 

3904

90

10

00

- - Dạng bột

3

3904

90

20

00

- - Dạng hạt

5

3904

90

90

00

- - Loại khác

0

 

 

 




 

 


tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương