3808
|
30
|
30
|
00
|
- - Thuốc chống nảy mầm
|
0
|
|
|
|
|
- - Thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây:
|
|
3808
|
30
|
41
|
00
|
- - - Chứa triancontanol hoặc ethephon
|
0
|
3808
|
30
|
49
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
3808
|
40
|
|
|
- Thuốc khử trùng:
|
|
3808
|
40
|
10
|
00
|
- - Chứa hỗn hợp axit nhựa than đá với chất kiềm và thuốc khử trùng khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3808
|
40
|
91
|
00
|
- - - Không ở dạng bình xịt và có đặc tính bổ trợ diệt sinh vật phá hoại cây trồng
|
0
|
3808
|
40
|
92
|
00
|
- - - Loại khác, không ở dạng bình xịt
|
0
|
3808
|
40
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
3808
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3808
|
90
|
10
|
00
|
- - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất diệt côn trùng hoặc diệt nấm, trừ chất phủ bề mặt
|
1
|
3808
|
90
|
20
|
00
|
- - Loại khác, đã đóng gói để bán lẻ
|
1
|
3808
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác, chưa đóng gói để bán lẻ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3809
|
|
|
|
Chất để hoàn tất, các chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu, các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ: chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
3809
|
10
|
00
|
00
|
- Dựa trên thành phần cơ bản là tinh bột
|
1
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3809
|
91
|
00
|
|
- - Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc các ngành công nghiệp tương tự:
|
|
3809
|
91
|
00
|
10
|
- - - Nguyên liệu Deemac dùng để sản xuất chất làm mềm vải
|
3
|
3809
|
91
|
00
|
20
|
- - - Chất làm mềm vải
|
10
|
3809
|
91
|
00
|
90
|
- - - Loại khác
|
1
|
3809
|
92
|
00
|
00
|
- - Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc các ngành công nghiệp tương tự
|
1
|
3809
|
93
|
00
|
00
|
- - Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3810
|
|
|
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ khác dùng trong hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn
|
|
3810
|
10
|
00
|
00
|
- Các chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện
|
3
|
3810
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3811
|
|
|
|
Chế phẩm chống kích nổ, chất làm chậm quá trình ô xy hóa, chất chống dính, chất tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia chế biến khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng sử dụng như dầu khoáng
|
|
|
|
|
|
- Chế phẩm chống kích nổ:
|
|
3811
|
11
|
00
|
00
|
- - Làm từ hợp chất chì
|
1
|
3811
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
1
|
|
|
|
|
- Các phụ gia cho dầu bôi trơn:
|
|
3811
|
21
|
|
|
- - Chứa dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bitum:
|
|
3811
|
21
|
10
|
00
|
- - - Đã đóng gói để bán lẻ
|
1
|
3811
|
21
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
1
|
3811
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
1
|
3811
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3811
|
90
|
10
|
00
|
- - Chế phẩm chống gỉ và chống ăn mòn
|
1
|
3811
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3812
|
|
|
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic
|
|
3812
|
10
|
00
|
00
|
- Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế
|
0
|
3812
|
20
|
00
|
00
|
- Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su hay plastic
|
5
|
3812
|
30
|
|
|
- Các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic:
|
|
3812
|
30
|
10
|
00
|
- - Carbon trắng
|
5
|
3812
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3813
|
00
|
00
|
00
|
Các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; lựu đạn đã nạp chất dập lửa
|
0
|
|
|
|
|
|
|
3814
|
00
|
00
|
00
|
Dung môi hỗn hợp hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn và tẩy vecni đã pha chế
|
3
|
3815
|
|
|
|
Chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tác phản ứng và các chế phẩm xúc tác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
|
|
|
|
- Chất xúc tác có nền:
|
|
3815
|
11
|
00
|
00
|
- - Chứa niken hoặc hợp chất niken như chất hoạt tính
|
3
|
3815
|
12
|
00
|
00
|
- - Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý như chất hoạt tính
|
3
|
3815
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
3815
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3815
|
90
|
10
|
00
|
- - Dùng để hoán đổi CO hoặc khử lưu huỳnh của hydrocarbon
|
3
|
3815
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3816
|
00
|
00
|
00
|
Xi măng, vữa, bê tông chịu lửa và các loại vật liệu kết cấu tương tự chịu lửa, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 38.01
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|