Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang34/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   47

3808

30

30

00

- - Thuốc chống nảy mầm

0

 

 

 




- - Thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây:

 

3808

30

41

00

- - - Chứa triancontanol hoặc ethephon

0

3808

30

49

00

- - - Loại khác

0

3808

40

 




- Thuốc khử trùng:

 

3808

40

10

00

- - Chứa hỗn hợp axit nhựa than đá với chất kiềm và thuốc khử trùng khác

0

 

 

 




- - Loại khác:




3808

40

91

00

- - - Không ở dạng bình xịt và có đặc tính bổ trợ diệt sinh vật phá hoại cây trồng

0

3808

40

92

00

- - - Loại khác, không ở dạng bình xịt

0

3808

40

99

00

- - - Loại khác

0

3808

90

 




- Loại khác:

 

3808

90

10

00

- - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất diệt côn trùng hoặc diệt nấm, trừ chất phủ bề mặt

1

3808

90

20

00

- - Loại khác, đã đóng gói để bán lẻ

1

3808

90

90

00

- - Loại khác, ch­ưa đóng gói để bán lẻ

1

 

 

 




 

 

3809

 

 




Chất để hoàn tất, các chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu, các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ: chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tư­ơng tự, chư­a đư­ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

3809

10

00

00

- Dựa trên thành phần cơ bản là tinh bột

1

 

 

 




- Loại khác:

 

3809

91

00




- - Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc các ngành công nghiệp t­ương tự:




3809

91

00

10

- - - Nguyên liệu Deemac dùng để sản xuất chất làm mềm vải

3

3809

91

00

20

- - - Chất làm mềm vải

10

3809

91

00

90

- - - Loại khác

1

3809

92

00

00

- - Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc các ngành công nghiệp t­ương tự

1

3809

93

00

00

- - Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp t­ương tự

1



















3810

 

 




Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ khác dùng trong hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn

 

3810

10

00

00

- Các chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện

3

3810

90

00

00

- Loại khác

3

 

 

 




 

 

3811

 

 




Chế phẩm chống kích nổ, chất làm chậm quá trình ô xy hóa, chất chống dính, chất tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia chế biến khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng sử dụng như­ dầu khoáng

 

 

 

 




- Chế phẩm chống kích nổ:

 

3811

11

00

00

- - Làm từ hợp chất chì

1

3811

19

00

00

- - Loại khác

1

 

 

 




- Các phụ gia cho dầu bôi trơn:

 

3811

21

 




- - Chứa dầu mỏ hoặc các loại dầu thu đư­ợc từ khoáng bitum:

 

3811

21

10

00

- - - Đã đóng gói để bán lẻ

1

3811

21

90

00

- - - Loại khác

1

3811

29

00

00

- - Loại khác

1

3811

90

 




- Loại khác:

 

3811

90

10

00

- - Chế phẩm chống gỉ và chống ăn mòn

1

3811

90

90

00

- - Loại khác

1

 

 

 




 

 

3812

 

 




Chất xúc tiến lư­u hoá cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic chư­a đư­ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic

 

3812

10

00

00

- Chất xúc tiến l­ưu hoá cao su đã điều chế

0

3812

20

00

00

- Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su hay plastic

5

3812

30

 




- Các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic:

 

3812

30

10

00

- - Carbon trắng

5

3812

30

90

00

- - Loại khác

0

 

 

 




 

 



















3813

00

00

00

Các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; lựu đạn đã nạp chất dập lửa

0

 

 

 




 

 

3814

00

00

00

Dung môi hỗn hợp hữu cơ và các chất pha loãng, chư­a đư­ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn và tẩy vecni đã pha chế

3

3815

 

 




Chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tác phản ứng và các chế phẩm xúc tác, ch­ưa đư­ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

 

 

 




- Chất xúc tác có nền:

 

3815

11

00

00

- - Chứa niken hoặc hợp chất niken nh­ư chất hoạt tính

3

3815

12

00

00

- - Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý như­ chất hoạt tính

3

3815

19

00

00

- - Loại khác

3

3815

90

 




- Loại khác:

 

3815

90

10

00

- - Dùng để hoán đổi CO hoặc khử l­ưu huỳnh của hydrocarbon

3

3815

90

90

00

- - Loại khác

3

 

 

 




 

 

3816

00

00

00

Xi măng, vữa, bê tông chịu lửa và các loại vật liệu kết cấu tương tự chịu lửa, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 38.01

10

 

 

 




 





tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương