3702
|
51
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3702
|
52
|
|
|
- - Loại chiều rộng không quá 16 mm, chiều dài trên 14 m:
|
|
3702
|
52
|
10
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế
|
0
|
3702
|
52
|
20
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh
|
0
|
3702
|
52
|
30
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in
|
0
|
3702
|
52
|
40
|
00
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên
|
10
|
3702
|
52
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3702
|
53
|
|
|
- - Loại chiều rộng trên 16 mm đến 35 mm, và chiều dài không quá 30 m, dùng cho đèn chiếu:
|
|
3702
|
53
|
10
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế
|
0
|
3702
|
53
|
20
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh
|
0
|
3702
|
53
|
30
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in
|
0
|
3702
|
53
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3702
|
54
|
|
|
- - Loại chiều rộng trên 16 mm đến 35 mm, và chiều dài không quá 30 m, trừ loại dùng cho đèn chiếu:
|
|
3702
|
54
|
10
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế
|
0
|
3702
|
54
|
20
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh
|
0
|
3702
|
54
|
30
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in
|
0
|
3702
|
54
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3702
|
55
|
|
|
- - Loại chiều rộng trên 16 mm đến 35 mm, và chiều dài trên 30 m:
|
|
3702
|
55
|
10
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế
|
0
|
3702
|
55
|
20
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh
|
0
|
3702
|
55
|
30
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in
|
0
|
3702
|
55
|
40
|
00
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên
|
10
|
3702
|
55
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3702
|
56
|
|
|
- - Loại chiều rộng trên 35 mm:
|
|
3702
|
56
|
10
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế
|
0
|
3702
|
56
|
20
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh
|
0
|
3702
|
56
|
30
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in
|
0
|
3702
|
56
|
40
|
00
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên
|
10
|
3702
|
56
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3702
|
91
|
|
|
- - Loại chiều rộng không quá 16 mm:
|
|
3702
|
91
|
10
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế
|
0
|
3702
|
91
|
20
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh
|
0
|
3702
|
91
|
30
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in
|
0
|
3702
|
91
|
40
|
00
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại
|
20
|
3702
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3702
|
93
|
|
|
- - Loại chiều rộng trên 16 mm đến 35 mm và chiều dài không quá 30 m:
|
|
3702
|
93
|
10
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế
|
0
|
3702
|
93
|
20
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh
|
0
|
3702
|
93
|
30
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in
|
0
|
3702
|
93
|
40
|
00
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại
|
20
|
3702
|
93
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3702
|
94
|
|
|
- - Loại chiều rộng trên 16 mm đến 35 mm, và chiều dài trên 30 m:
|
|
3702
|
94
|
10
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in
|
0
|
3702
|
94
|
20
|
00
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại
|
20
|
3702
|
94
|
30
|
00
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên
|
20
|
3702
|
94
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3702
|
95
|
|
|
- - Loại chiều rộng trên 35 mm:
|
|
3702
|
95
|
10
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế
|
0
|
3702
|
95
|
20
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh
|
0
|
3702
|
95
|
30
|
00
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in
|
0
|
3702
|
95
|
40
|
00
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại
|
20
|
3702
|
95
|
50
|
00
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên
|
20
|
3702
|
95
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
3703
|
|
|
|
Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng
|
|
3703
|
10
|
|
|
- ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 610 mm:
|
|
3703
|
10
|
10
|
00
|
- - Loại có chiều rộng dưới 1.000 mm
|
20
|
3703
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
3703
|
20
|
|
|
- Loại khác, dùng để chụp ảnh màu (đa màu):
|
|
3703
|
20
|
10
|
00
|
- - Giấy sắp chữ photo
|
20
|
3703
|
20
|
20
|
00
|
- - Loại khác, bằng giấy
|
10
|
3703
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
3703
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|