3704
|
|
|
Tấm, phim, giấy, bìa và vật liệu dệt để chụp ảnh, đã phơi sáng nhưng chưa tráng
|
|
3704
|
00
|
10
|
00
|
- Tấm và phim dùng để chụp bằng tia X
|
5
|
3704
|
00
|
20
|
00
|
- Tấm và phim loại khác
|
20
|
3704
|
00
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
20
|
3705
|
|
|
|
Tấm chụp ảnh và phim chụp ảnh, đã phơi sáng, đã tráng, trừ phim dùng trong điện ảnh
|
|
3705
|
10
|
00
|
00
|
- Dùng cho in offset
|
3
|
3705
|
20
|
00
|
00
|
- Vi phim (microfilm)
|
3
|
3705
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3705
|
90
|
10
|
00
|
- - Dùng để chụp bằng tia X
|
5
|
3705
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
3706
|
|
|
|
Phim điện ảnh đã phơi sáng và đã tráng, đã hoặc chưa có rãnh tiếng hoặc chỉ có duy nhất rãnh tiếng
|
|
3706
|
10
|
|
|
- Loại chiều rộng từ 35mm trở lên:
|
|
3706
|
10
|
10
|
00
|
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học
|
5
|
3706
|
10
|
20
|
00
|
- - Loại chỉ có duy nhất rãnh tiếng
|
5
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3706
|
10
|
91
|
00
|
- - - Có ảnh được chụp ở nước ngoài
|
5
|
3706
|
10
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
3706
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3706
|
90
|
10
|
00
|
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học
|
5
|
3706
|
90
|
20
|
00
|
- - Loại chỉ có duy nhất rãnh tiếng
|
5
|
3706
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
|
|
3707
|
|
|
|
Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh (trừ dầu bóng, keo hồ, chất kết dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh, đã đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng được ngay
|
|
3707
|
10
|
00
|
00
|
- Dạng nhũ tương nhạy
|
3
|
3707
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3707
|
90
|
10
|
00
|
- - Vật liệu tạo loé sáng
|
3
|
3707
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|