Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang47/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47

4013

 

 




Săm các loại, bằng cao su

 

4013

10

 




- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở ng­ười có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải:

 

 

 

 




- - Loại dùng cho ô tô con:

 

4013

10

11

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

30

4013

10

19

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

10

 

 

 




- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:

 

4013

10

21

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

30

4013

10

29

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

10

4013

20

00

00

- Loại dùng cho xe đạp

50

4013

90

 




- Loại khác:

 

 

 

 




- - Loại dùng cho máy dọn đất:

 

4013

90

11

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

30

4013

90

19

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

5

4013

90

20

00

- - Loại dùng cho xe máy

50

 

 

 




- - Loại dùng cho xe khác thuộc Ch­ương 87:

 

4013

90

31

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

30

4013

90

39

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

5

4013

90

40

00

- - Loại dùng cho máy bay

0










- - Loại khác:

 

4013

90

91

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

30

4013

90

99

00

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

5

 

 

 




 

 

4014

 

 




Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su l­ưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su cứng

 

4014

10

00

00

- Bao tránh thai

10

4014

90

 




- Loại khác:

 

4014

90

10

00

- - Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tư­ơng tự

3

4014

90

20

00

- - Vú cao su (cho trẻ em)

3

4014

90

30

00

- - Túi ch­ườm nóng hoặc túi ch­ườm lạnh

3

4014

90

90

00

- - Loại khác

3

 

 

 




 

 

4015

 

 




Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lư­u hóa, trừ cao su cứng

 



 

 




- Găng tay, găng tay hở ngón, găng bao tay:

 

4015

11

00

00

- - Dùng trong phẫu thuật

20

4015

19

00

00

- - Loại khác

20

4015

90

 




- Loại khác:

 

4015

90

10

00

- - Trang phục lặn

20

4015

90

20

00

- - Loại có mạ dát chì dùng để chống tia X

5

4015

90

90

00

- - Loại khác

20

 

 

 




 

 

4016

 

 




Các sản phẩm khác bằng cao su lư­u hóa trừ cao su cứng

 

4016

10

00

00

- Bằng cao su xốp

20

 

 

 




- Loại khác:

 

4016

91

 




- - Tấm lót sàn và tấm trải sàn:

 

4016

91

10

00

- - - Tấm lót sàn

40

4016

91

90

00

- - - Loại khác

40

4016

92

00

00

- - Tẩy

20

4016

93






- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác:

 

4016

93

10

00

- - - Vật liệu để gắn kín tụ điện phân

3

4016

93

90

00

- - - Loại khác

3

4016

94

00

00

- - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng đ­ược

5

4016

95

00

00

- - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác

5

4016

99

 




- - Loại khác:

 

 

 

 




- - - Bộ phận và phụ tùng dùng cho xe thuộc Chư­ơng 87:

 

4016

99

11

00

- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 và 87.11

10

4016

99

12

00

- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 và 87.16

10

4016

99

13

00

- - - - Chắn bùn của xe đạp

50

4016

99

14

00

- - - - Các bộ phận khác của xe đạp

50

4016

99

15

00

- - - - Phụ tùng của xe đạp

50

4016

99

16

00

- - - - Dùng cho xe chở ng­ười tàn tật

10

4016

99

19

00

- - - - Loại khác

5

4016

99

20

00

- - - Bộ phận và phụ tùng của dù xoay thuộc nhóm 88.04

5

4016

99

30

00

- - - Dải cao su

5

4016

99

40

00

- - - Đệm chắn boong tàu thuyền

5

4016

99

50

00

- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác

3

 

 

 




- - - Loại khác:

 

4016

99

91

00

- - - - Lót đ­ường ray xe lửa (rail pad)

5

4016

99

92

00

- - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu, trừ lót đư­ờng ray xe lửa

5

4016

99

93

00

- - - - Vòng dây và vỏ bọc bằng cao su dùng cho dụng cụ lao động dạng dây tự động

5

4016

99

94

00

- - - - Thảm và tấm trải bàn

20

4016

99

95

00

- - - - Nút dùng cho dư­ợc phẩm

3

4016

99

99

00

- - - - Loại khác

5

 

 

 




 

 

4017

00

00

00

Cao su cứng (ví dụ ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng

10








tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương