4003
|
00
|
00
|
00
|
Cao su tái sinh, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải
|
0
|
|
|
|
|
|
|
4004
|
00
|
00
|
00
|
Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và bột, hạt thu được từ chúng
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4005
|
|
|
|
Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải
|
|
4005
|
10
|
00
|
00
|
- Hỗn hợp với muội carbon hoặc oxit silic
|
5
|
4005
|
20
|
00
|
00
|
- Dạng dung dịch; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10
|
5
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4005
|
91
|
00
|
00
|
- - Dạng tấm, lá và dải
|
5
|
4005
|
99
|
00
|
00
|
- - Dạng khác
|
5
|
|
|
|
|
|
|
4006
|
|
|
|
Các dạng khác (ví dụ thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ đĩa, vòng) bằng cao su chưa lưu hóa
|
|
4006
|
10
|
00
|
00
|
- Dải " camel-back " dùng để đắp lại lốp cao su
|
3
|
4006
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4007
|
00
|
00
|
00
|
Chỉ và dây bện bằng cao su lưu hóa
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4008
|
|
|
|
Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng
|
|
|
|
|
|
- Cao su xốp:
|
|
4008
|
11
|
00
|
00
|
- - Dạng tấm, lá và dải
|
3
|
4008
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- Cao su không xốp:
|
|
4008
|
21
|
00
|
00
|
- - Dạng tấm, lá và dải
|
3
|
4008
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4009
|
|
|
|
Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm)
|
|
|
|
|
|
- Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác:
|
|
4009
|
11
|
00
|
00
|
- - Không kèm phụ kiện ghép nối
|
3
|
4009
|
12
|
00
|
00
|
- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối
|
3
|
|
|
|
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại:
|
|
4009
|
21
|
|
|
- - Không kèm phụ kiện ghép nối:
|
|
4009
|
21
|
10
|
00
|
- - - ống hút và xả bùn mỏ
|
3
|
4009
|
21
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
4009
|
22
|
|
|
- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối:
|
|
4009
|
22
|
10
|
00
|
- - - ống hút và xả bùn mỏ
|
3
|
4009
|
22
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt:
|
|
4009
|
31
|
|
|
- - Không kèm phụ kiện ghép nối:
|
|
4009
|
31
|
10
|
00
|
- - - ống hút và xả bùn mỏ
|
3
|
4009
|
31
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
4009
|
32
|
|
|
- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối:
|
|
4009
|
32
|
10
|
00
|
- - - ống hút và xả bùn mỏ
|
3
|
4009
|
32
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- Đã gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác:
|
|
4009
|
41
|
|
|
- - Không kèm phụ kiện ghép nối:
|
|
4009
|
41
|
10
|
00
|
- - - ống hút và xả bùn mỏ
|
3
|
4009
|
41
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
4009
|
42
|
|
|
- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối:
|
|
4009
|
42
|
10
|
00
|
- - - ống hút và xả bùn mỏ
|
3
|
4009
|
42
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4010
|
|
|
|
Băng tải hoặc đai tải, băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền bằng cao su lưu hóa
|
|
|
|
|
|
- Băng tải hoặc đai tải:
|
|
4010
|
11
|
|
|
- - Chỉ được gia cố bằng kim loại:
|
|
4010
|
11
|
10
|
00
|
- - - Có chiều rộng trên 20 cm
|
3
|
4010
|
11
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
4010
|
12
|
|
|
- - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt:
|
|
4010
|
12
|
10
|
00
|
- - - Có chiều rộng trên 20 cm
|
3
|
4010
|
12
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
4010
|
13
|
|
|
- - Chỉ được gia cố bằng plastic:
|
|
4010
|
13
|
10
|
00
|
- - - Có chiều rộng trên 20 cm
|
3
|
4010
|
13
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
4010
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
4010
|
19
|
10
|
00
|
- - - Có chiều rộng trên 20 cm
|
3
|
4010
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- Băng truyền hoặc đai truyền:
|
|
4010
|
31
|
00
|
00
|
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm đến 180 cm
|
15
|
4010
|
32
|
00
|
00
|
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm đến 180 cm
|
15
|
4010
|
33
|
00
|
00
|
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm đến 240 cm
|
15
|
4010
|
34
|
00
|
00
|
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm đến 240 cm
|
15
|
4010
|
35
|
00
|
00
|
- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm đến 150 cm
|
3
|
4010
|
36
|
00
|
00
|
- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150 cm đến 198 cm
|
3
|
4010
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|