Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang45/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47

4003

00

00

00

Cao su tái sinh, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải

0

 

 

 




 




4004

00

00

00

Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và bột, hạt thu đư­ợc từ chúng

3

 

 

 




 

 

4005

 

 




Cao su hỗn hợp, ch­ưa lư­u hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải

 

4005

10

00

00

- Hỗn hợp với muội carbon hoặc oxit silic

5

4005

20

00

00

- Dạng dung dịch; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10

5

 

 

 




- Loại khác:

 

4005

91

00

00

- - Dạng tấm, lá và dải

5

4005

99

00

00

- - Dạng khác

5

 

 

 




 

 

4006

 

 




Các dạng khác (ví dụ thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ đĩa, vòng) bằng cao su chư­a lư­u hóa

 

4006

10

00

00

- Dải " camel-back " dùng để đắp lại lốp cao su

3

4006

90

00

00

- Loại khác

3

 

 

 




 

 

4007

00

00

00

Chỉ và dây bện bằng cao su lư­u hóa

3

 

 

 




 

 

4008

 

 




Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lư­u hoá trừ cao su cứng

 

 

 

 




- Cao su xốp:

 

4008

11

00

00

- - Dạng tấm, lá và dải

3

4008

19

00

00

- - Loại khác

3

 

 

 




- Cao su không xốp:

 

4008

21

00

00

- - Dạng tấm, lá và dải

3

4008

29

00

00

- - Loại khác

3

 

 

 




 

 

4009

 

 




Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su l­ưu hóa, trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm)

 

 

 

 




- Chư­a gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác:

 

4009

11

00

00

- - Không kèm phụ kiện ghép nối

3

4009

12

00

00

- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối

3

 

 

 




- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại:

 

4009

21

 




- - Không kèm phụ kiện ghép nối:

 

4009

21

10

00

- - - ống hút và xả bùn mỏ

3

4009

21

90

00

- - - Loại khác

3

4009

22

 




- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối:

 

4009

22

10

00

- - - ống hút và xả bùn mỏ

3

4009

22

90

00

- - - Loại khác

3

 

 

 




- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt:

 

4009

31

 




- - Không kèm phụ kiện ghép nối:

 

4009

31

10

00

- - - ống hút và xả bùn mỏ

3

4009

31

90

00

- - - Loại khác

3

4009

32

 




- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối:

 

4009

32

10

00

- - - ống hút và xả bùn mỏ

3

4009

32

90

00

- - - Loại khác

3

 

 

 




- Đã gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác:

 

4009

41

 




- - Không kèm phụ kiện ghép nối:

 

4009

41

10

00

- - - ống hút và xả bùn mỏ

3

4009

41

90

00

- - - Loại khác

3

4009

42

 




- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối:

 

4009

42

10

00

- - - ống hút và xả bùn mỏ

3

4009

42

90

00

- - - Loại khác

3

 

 

 




 

 

4010

 

 




Băng tải hoặc đai tải, băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền bằng cao su l­ưu hóa

 

 

 

 




- Băng tải hoặc đai tải:

 

4010

11

 




- - Chỉ đ­ược gia cố bằng kim loại:

 

4010

11

10

00

- - - Có chiều rộng trên 20 cm

3

4010

11

90

00

- - - Loại khác

3

4010

12

 




- - Chỉ đư­ợc gia cố bằng vật liệu dệt:

 

4010

12

10

00

- - - Có chiều rộng trên 20 cm

3

4010

12

90

00

- - - Loại khác

3

4010

13

 




- - Chỉ đư­ợc gia cố bằng plastic:

 

4010

13

10

00

- - - Có chiều rộng trên 20 cm

3

4010

13

90

00

- - - Loại khác

3

4010

19

 




- - Loại khác:

 

4010

19

10

00

- - - Có chiều rộng trên 20 cm

3

4010

19

90

00

- - - Loại khác

3

 

 

 




- Băng truyền hoặc đai truyền:

 

4010

31

00

00

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm đến 180 cm

15

4010

32

00

00

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm đến 180 cm

15

4010

33

00

00

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm đến 240 cm

15

4010

34

00

00

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm đến 240 cm

15

4010

35

00

00

- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm đến 150 cm

3

4010

36

00

00

- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150 cm đến 198 cm

3

4010

39

00

00

- - Loại khác

3

 

 

 




 

 


tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương