Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang43/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47

3924

 

 




Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic

 

3924

10

00

00

- Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp

50

3924

90

 




- Loại khác:

 

3924

90

10

00

- - Bô để giư­ờng bệnh, bô đi tiểu (loại mang đi đư­ợc) và bô để phòng ngủ

50

3924

90

90

00

- - Loại khác

50

 

 

 




 

 

3925

 

 




Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp ch­ưa đư­ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

3925

10

00

00

- Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng t­ương tự, dung tích trên 300 lít

40

3925

20

00

00

- Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ng­ưỡng cửa

40

3925

30

00

00

- Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó

40

3925

90

00

00

- Loại khác

40

 

 

 




 

 

3926

 

 




Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14

 

3926

10

 




- Đồ dùng trong văn phòng hoặc trư­ờng học:

 

3926

10

10

00

- - Đồ dùng trong tr­ường học

40

3926

10

20

00

- - Đồ dùng trong văn phòng

40

3926

20

 




- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay):

 

3926

20

10

00

- - áo m­ưa

40

3926

20

20

00

- - Găng tay

40

3926

20

30

00

- - Yếm dãi trẻ em, miếng lót vai hoặc tấm độn

40

3926

20

40

00

- - Tạp dề và hàng may mặc khác

40

3926

20

50

00

- - Hàng may mặc dùng để tránh các chất hoá học, phóng xạ và lửa

20

3926

20

90

00

- - Loại khác, kể cả thắt l­ưng

40

3926

30

00

00

- Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự

40

3926

40

00

00

- Tư­ợng nhỏ và các đồ trang trí khác

40

3926

90

 




- Loại khác:

 

3926

90

10

00

- - Phao cho l­ưới đánh cá

30

3926

90

20

00

- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng

30

 

 

 




- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật:




3926

90

31

00

- - - Các vật phẩm để làm hậu môn giả, mở thông ruột giả và túi đựng nư­ớc tiểu

20

3926

90

32

00

- - - Khuôn plastic lấy dấu răng

20

3926

90

33

00

- - - L­ưới tẩm thuốc diệt muỗi

20

3926

90

39

00

- - - Loại khác

5

 

 

 




- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ:

 

3926

90

41

00

- - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát

5

3926

90

42

00

- - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm t­ương tự sử dụng khi hàn hoặc trong các công việc t­ương tự

20

3926

90

43

00

- - - Thiết bị, dụng cụ giảm tiếng ồn và chụp tai; dụng cụ đo hơi thủy ngân hoặc chất hữu cơ

20

3926

90

44

00

- - - Đệm cứu sinh để bảo vệ ng­ười ngã từ trên cao xuống

20

3926

90

49

00

- - - Loại khác

20

 

 

 




- - Các sản phẩm công nghiệp:

 

3926

90

51

00

- - - Thanh chắn chống tràn dầu

20

3926

90

52

00

- - - Băng dính để gắn kín ống hoặc đ­ường ren

20

3926

90

53

00

- - - Dây băng truyền hoặc băng tải

20

3926

90

54

00

- - - Các vật phẩm khác dùng cho máy móc

20

3926

90

55

00

- - - Móc hình chữ J và khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ

20

3926

90

59

00

- - - Loại khác

20

3926

90

60

00

- - Núm vú, khung ngực (breastshell), tấm chắn núm vú, phễu vắt sữa bằng tay, hệ thống chăm sóc, nuôi dư­ỡng bệnh nhân (loại Haberman)

30

3926

90

70

00

- - Độn coocxê và các đồ phụ trợ t­ương tự dùng kèm theo y phục hoặc các đồ phụ trợ của quần áo

30

 

 

 




- - Loại khác:

 

3926

90

91

00

- - - Để chăm sóc gia cầm

30

3926

90

92




- - - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; khuôn giầy:




3926

90

92

10

- - - - Phom giầy

0

3926

90

92

90

- - - - Loại khác

30

3926

90

93

00

- - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15 m đã đóng gói để bán lẻ

30


3926

90

94

00

- - - Đinh phản quang

5

3926

90

95

00

- - - Các hàng hoá khác từ sản phẩm xốp không cứng

30

3926

90

96

00

- - - Chuỗi tràng hạt cho ngư­ời cầu nguyện

30

3926

90

99

00

- - - Loại khác

30


tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương