3924
|
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic
|
|
3924
|
10
|
00
|
00
|
- Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp
|
50
|
3924
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3924
|
90
|
10
|
00
|
- - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại mang đi được) và bô để phòng ngủ
|
50
|
3924
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
50
|
|
|
|
|
|
|
3925
|
|
|
|
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
3925
|
10
|
00
|
00
|
- Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích trên 300 lít
|
40
|
3925
|
20
|
00
|
00
|
- Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa
|
40
|
3925
|
30
|
00
|
00
|
- Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó
|
40
|
3925
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
3926
|
|
|
|
Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14
|
|
3926
|
10
|
|
|
- Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học:
|
|
3926
|
10
|
10
|
00
|
- - Đồ dùng trong trường học
|
40
|
3926
|
10
|
20
|
00
|
- - Đồ dùng trong văn phòng
|
40
|
3926
|
20
|
|
|
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay):
|
|
3926
|
20
|
10
|
00
|
- - áo mưa
|
40
|
3926
|
20
|
20
|
00
|
- - Găng tay
|
40
|
3926
|
20
|
30
|
00
|
- - Yếm dãi trẻ em, miếng lót vai hoặc tấm độn
|
40
|
3926
|
20
|
40
|
00
|
- - Tạp dề và hàng may mặc khác
|
40
|
3926
|
20
|
50
|
00
|
- - Hàng may mặc dùng để tránh các chất hoá học, phóng xạ và lửa
|
20
|
3926
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác, kể cả thắt lưng
|
40
|
3926
|
30
|
00
|
00
|
- Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự
|
40
|
3926
|
40
|
00
|
00
|
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác
|
40
|
3926
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3926
|
90
|
10
|
00
|
- - Phao cho lưới đánh cá
|
30
|
3926
|
90
|
20
|
00
|
- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng
|
30
|
|
|
|
|
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật:
|
|
3926
|
90
|
31
|
00
|
- - - Các vật phẩm để làm hậu môn giả, mở thông ruột giả và túi đựng nước tiểu
|
20
|
3926
|
90
|
32
|
00
|
- - - Khuôn plastic lấy dấu răng
|
20
|
3926
|
90
|
33
|
00
|
- - - Lưới tẩm thuốc diệt muỗi
|
20
|
3926
|
90
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ:
|
|
3926
|
90
|
41
|
00
|
- - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát
|
5
|
3926
|
90
|
42
|
00
|
- - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn hoặc trong các công việc tương tự
|
20
|
3926
|
90
|
43
|
00
|
- - - Thiết bị, dụng cụ giảm tiếng ồn và chụp tai; dụng cụ đo hơi thủy ngân hoặc chất hữu cơ
|
20
|
3926
|
90
|
44
|
00
|
- - - Đệm cứu sinh để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống
|
20
|
3926
|
90
|
49
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
- - Các sản phẩm công nghiệp:
|
|
3926
|
90
|
51
|
00
|
- - - Thanh chắn chống tràn dầu
|
20
|
3926
|
90
|
52
|
00
|
- - - Băng dính để gắn kín ống hoặc đường ren
|
20
|
3926
|
90
|
53
|
00
|
- - - Dây băng truyền hoặc băng tải
|
20
|
3926
|
90
|
54
|
00
|
- - - Các vật phẩm khác dùng cho máy móc
|
20
|
3926
|
90
|
55
|
00
|
- - - Móc hình chữ J và khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ
|
20
|
3926
|
90
|
59
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
3926
|
90
|
60
|
00
|
- - Núm vú, khung ngực (breastshell), tấm chắn núm vú, phễu vắt sữa bằng tay, hệ thống chăm sóc, nuôi dưỡng bệnh nhân (loại Haberman)
|
30
|
3926
|
90
|
70
|
00
|
- - Độn coocxê và các đồ phụ trợ tương tự dùng kèm theo y phục hoặc các đồ phụ trợ của quần áo
|
30
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3926
|
90
|
91
|
00
|
- - - Để chăm sóc gia cầm
|
30
|
3926
|
90
|
92
|
|
- - - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; khuôn giầy:
|
|
3926
|
90
|
92
|
10
|
- - - - Phom giầy
|
0
|
3926
|
90
|
92
|
90
|
- - - - Loại khác
|
30
|
3926
|
90
|
93
|
00
|
- - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15 m đã đóng gói để bán lẻ
|
30
|
3926
|
90
|
94
|
00
|
- - - Đinh phản quang
|
5
|
3926
|
90
|
95
|
00
|
- - - Các hàng hoá khác từ sản phẩm xốp không cứng
|
30
|
3926
|
90
|
96
|
00
|
- - - Chuỗi tràng hạt cho người cầu nguyện
|
30
|
3926
|
90
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
30
|