3905
|
|
|
Polyme từ vinyl axetat hay từ các vinyl este khác, dạng nguyên sinh; các loại polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh
|
|
|
|
|
|
- Poly (vinyl axetat):
|
|
3905
|
12
|
00
|
00
|
- - Dạng phân tán trong nước
|
10
|
3905
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3905
|
19
|
10
|
00
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão
|
5
|
3905
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Copolyme vinyl axetat:
|
|
3905
|
21
|
00
|
00
|
- - Dạng phân tán trong nước
|
10
|
3905
|
29
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3905
|
29
|
10
|
00
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão
|
5
|
3905
|
29
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
3905
|
30
|
|
|
- Poly (rượu vinyl), có hoặc không chứa các nhóm axetat chưa thủy phân:
|
|
3905
|
30
|
10
|
00
|
- - Dạng phân tán trong nước
|
5
|
3905
|
30
|
20
|
00
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác
|
5
|
3905
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3905
|
91
|
|
|
- - Copolyme:
|
|
3905
|
91
|
10
|
00
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão
|
5
|
3905
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
3905
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão:
|
|
3905
|
99
|
11
|
00
|
- - - - Dạng phân tán trong nước
|
10
|
3905
|
99
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
5
|
3905
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
3906
|
|
|
|
Polyme acrylic, dạng nguyên sinh
|
|
3906
|
10
|
|
|
- Poly (metyl metacrylat):
|
|
3906
|
10
|
10
|
00
|
- - Phân tán trong nước
|
10
|
3906
|
10
|
20
|
|
- - Dạng hạt:
|
|
3906
|
10
|
20
|
10
|
- - - Chất thấm hút (AGM) dùng trong sản xuất tã thấm trẻ em
|
0
|
3906
|
10
|
20
|
90
|
- - - Loại khác
|
5
|
3906
|
10
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
3906
|
10
|
90
|
10
|
- - - Chất thấm hút (AGM) dùng trong sản xuất tã thấm trẻ em
|
0
|
3906
|
10
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
5
|
3906
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - Copolyme:
|
|
3906
|
90
|
11
|
00
|
- - - Phân tán trong nước
|
10
|
3906
|
90
|
12
|
00
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác
|
5
|
3906
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3906
|
90
|
91
|
00
|
- - - Phân tán trong nước
|
10
|
3906
|
90
|
92
|
00
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác
|
5
|
3906
|
90
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
|
|
3907
|
|
|
|
Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxy, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, polyalyl este và các polyeste khác, dạng nguyên sinh
|
|
3907
|
10
|
|
|
- Polyaxetal:
|
|
3907
|
10
|
10
|
00
|
- - Dạng hạt
|
0
|
3907
|
10
|
20
|
00
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão
|
0
|
3907
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3907
|
20
|
|
|
- Polyete khác:
|
|
|
|
|
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão:
|
|
3907
|
20
|
11
|
00
|
- - - Polyete polyol
|
0
|
3907
|
20
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
3907
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3907
|
30
|
|
|
- Nhựa epoxit:
|
|
3907
|
30
|
10
|
00
|
- - Dạng hạt
|
0
|
3907
|
30
|
20
|
00
|
- - Chất phủ bằng bột làm từ epoxit
|
0
|
3907
|
30
|
30
|
00
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão
|
0
|
3907
|
30
|
90
|
00
|
- - Dạng khác
|
0
|
3907
|
40
|
|
|
- Polycarbonat:
|
|
3907
|
40
|
10
|
00
|
- - Dạng phân tán trong nước
|
0
|
3907
|
40
|
20
|
00
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác
|
0
|
3907
|
40
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3907
|
50
|
|
|
- Nhựa alkyt:
|
|
3907
|
50
|
10
|
00
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão
|
3
|
3907
|
50
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3907
|
60
|
|
|
- Poly (etylen terephthalat):
|
|
3907
|
60
|
10
|
00
|
- - Dạng phân tán trong nước
|
0
|
3907
|
60
|
20
|
00
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác
|
0
|
3907
|
60
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
3907
|
60
|
90
|
10
|
- - - Dạng hạt
|
5
|
3907
|
60
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Polyeste khác:
|
|
3907
|
91
|
|
|
- - Chưa no:
|
|
3907
|
91
|
10
|
00
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão:
|
5
|
3907
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
3907
|
99
|
|
|
- - Loại khác, trừ dạng chưa no:
|
|
3907
|
99
|
10
|
00
|
- - - Dạng phân tán trong nước
|
0
|
3907
|
99
|
20
|
00
|
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác
|
0
|
3907
|
99
|
30
|
00
|
- - - Dạng hạt hoặc mảnh, vảy
|
0
|
3907
|
99
|
40
|
00
|
- - - Chất phủ bằng bột làm từ polyeste
|
0
|
3907
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|