3001
|
|
|
|
Các tuyến và các bộ phận phủ tạng khác dùng để chữa bệnh, ở dạng khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột; các chất chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết của chúng dùng để chữa bệnh; heparin và các muối của nó; các chất khác từ người hoặc động vật được điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
3001
|
10
|
00
|
00
|
- Các tuyến và các bộ phận phủ tạng khác, khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột
|
0
|
3001
|
20
|
00
|
00
|
- Chất chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết của chúng
|
0
|
3001
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
3002
|
|
|
|
Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh và các sản phẩm khác của máu và các chế phẩm miễn dịch cải biến thu được từ qui trình công nghệ sinh học hoặc các qui trình khác; vac xin (vaccine), độc tố (toxin), vi sinh (trừ các loại men) và các sản phẩm tương tự
|
|
3002
|
10
|
|
|
- Kháng huyết thanh và các sản phẩm khác của máu và các chế phẩm miễn dịch cải biến, thu được từ qui trình công nghệ sinh học hoặc qui trình khác:
|
|
3002
|
10
|
10
|
00
|
- - Dung dịch đạm huyết thanh
|
0
|
3002
|
10
|
20
|
00
|
- - Kháng huyết thanh và các chế phẩm miễn dịch cải biến, thu được từ qui trình công nghệ sinh học hoặc qui trình khác
|
0
|
3002
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3002
|
20
|
|
|
- Vac xin dùng làm thuốc cho người:
|
|
3002
|
20
|
10
|
00
|
- - Giải độc tố uốn ván
|
0
|
3002
|
20
|
20
|
00
|
- - Vac xin bệnh ho, sởi, viêm màng não A/C, bại liệt
|
0
|
3002
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3002
|
30
|
00
|
00
|
- Vac xin dùng làm thuốc thú y
|
0
|
3002
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
3003
|
|
|
|
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006) gồm từ hai thành phần trở lên đã pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ
|
|
3003
|
10
|
|
|
- Chứa các Penicillin hoặc chất dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic hoặc streptomycins hoặc các chất dẫn xuất của chúng:
|
|
3003
|
10
|
10
|
00
|
- - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó
|
10
|
3003
|
10
|
20
|
00
|
- - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó
|
10
|
3003
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3003
|
20
|
00
|
00
|
- Chứa các chất kháng sinh khác
|
0
|
|
|
|
|
- Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 nhưng không chứa kháng sinh:
|
|
3003
|
31
|
00
|
00
|
- - Chứa insulin
|
0
|
3003
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3003
|
40
|
|
|
- Chứa alkaloit hoặc các chất dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hormon hoặc các sản phẩm thuộc nhóm 29.37 hoặc các kháng sinh:
|
|
3003
|
40
|
10
|
00
|
- - Thuốc điều trị bệnh sốt rét
|
0
|
3003
|
40
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3003
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3003
|
90
|
10
|
00
|
- - Chứa vitamin
|
0
|
3003
|
90
|
20
|
00
|
- - Chứa chất làm giảm đau hoặc hạ sốt, có hoặc không chứa chất kháng histamin
|
0
|
3003
|
90
|
30
|
00
|
- - Chế phẩm khác để điều trị ho và cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin
|
0
|
3003
|
90
|
40
|
00
|
- - Thuốc điều trị bệnh sốt rét
|
0
|
3003
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
3004
|
|
|
|
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để truyền, hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ
|
|
3004
|
10
|
|
|
- Chứa các penicillin hoặc các chất dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic hoặc các streptomycin hoặc các chất dẫn xuất của chúng:
|
|
|
|
|
|
- - Chứa các penicillin hoặc các dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
10
|
11
|
00
|
- - - Chứa penicillin G hoặc muối của nó (trừ penicillin G benzathin)
|
10
|
3004
|
10
|
12
|
00
|
- - - Chứa phenoxymethyl penicillin hoặc muối của nó
|
10
|
3004
|
10
|
13
|
00
|
- - - Chứa ampicillin hoặc muối của nó, dạng uống
|
15
|
3004
|
10
|
14
|
00
|
- - - Chứa amoxycillin hoặc muối của nó, dạng uống
|
10
|
3004
|
10
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Chứa các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
10
|
21
|
00
|
- - - Dạng mỡ
|
0
|
3004
|
10
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
3004
|
20
|
|
|
- Chứa các kháng sinh khác:
|
|
|
|
|
|
- - Chứa các tetracycline hoặc các dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
20
|
11
|
00
|
- - - Dạng uống
|
10
|
3004
|
20
|
12
|
00
|
- - - Dạng mỡ
|
10
|
3004
|
20
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Chứa các chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
20
|
21
|
00
|
- - - Dạng uống
|
10
|
3004
|
20
|
22
|
00
|
- - - Dạng mỡ
|
10
|
3004
|
20
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của nó:
|
|
3004
|
20
|
31
|
00
|
- - - Dạng uống
|
10
|
3004
|
20
|
32
|
00
|
- - - Dạng mỡ
|
10
|
3004
|
20
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Chứa các gentamycine, các lincomycin hoặc các dẫn xuất của chúng :
|
|
3004
|
20
|
41
|
00
|
- - - Chứa các gentamycine hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng tiêm
|
10
|
3004
|
20
|
42
|
00
|
- - - Chứa các lincomycin và các dẫn xuất của chúng, dạng uống
|
10
|
3004
|
20
|
43
|
00
|
- - - Dạng mỡ
|
10
|
3004
|
20
|
49
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Chứa các sulfamethoxazol và các dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
20
|
51
|
00
|
- - - Dạng uống
|
10
|
3004
|
20
|
52
|
00
|
- - - Dạng mỡ
|
10
|
3004
|
20
|
59
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
3004
|
20
|
60
|
00
|
- - Chứa isoniazid, pyrazinamid, hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống
|
10
|
3004
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 nhưng không chứa kháng sinh:
|
|
3004
|
31
|
00
|
00
|
- - Chứa Insulin
|
0
|
3004
|
32
|
|
|
- - Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất của chúng và chất có cấu trúc tương tự của chúng:
|
|
3004
|
32
|
10
|
00
|
- - - Chứa hydrocortisone sodium succinate
|
0
|
3004
|
32
|
20
|
00
|
- - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của nó
|
5
|
3004
|
32
|
30
|
00
|
- - - Chứa fluocinolone acetonide
|
10
|
3004
|
32
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3004
|
39
|
10
|
00
|
- - - Chứa adrenaline
|
5
|
3004
|
39
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
3004
|
40
|
|
|
- Chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hormon, các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc các chất kháng sinh :
|
|
3004
|
40
|
10
|
00
|
- - Chứa morphin hoặc các dẫn xuất của nó, dạng tiêm
|
0
|
3004
|
40
|
20
|
00
|
- - Chứa quinin hydroclorit hoặc dihydroclorit, dạng tiêm
|
5
|
3004
|
40
|
30
|
00
|
- - Chứa quinin sulphate hoặc bisulphate, dạng uống
|
5
|
3004
|
40
|
40
|
00
|
- - Chứa quinin hoặc các muối của nó và thuốc điều trị sốt rét, trừ hàng hóa thuộc các phân nhóm từ 3004.10 đến 3004.30
|
0
|
3004
|
40
|
50
|
00
|
- - Chứa papaverine hoặc berberine
|
5
|
3004
|
40
|
60
|
00
|
- - Chứa theophylline
|
5
|
3004
|
40
|
70
|
00
|
- - Chứa atropin sulphate
|
5
|
3004
|
40
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3004
|
50
|
|
|
- Dược phẩm khác có chứa vitamin hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2936:
|
|
3004
|
50
|
10
|
00
|
- - Xirô và các dung dịch vitamin dạng giọt, dùng cho trẻ em
|
0
|
3004
|
50
|
20
|
00
|
- - Chứa vitamin A, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
10
|
3004
|
50
|
30
|
00
|
- - Chứa vitamin B1, B2, B6 hoặc B12, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10, 3004.50.71 và 3004.50.79
|
10
|
3004
|
50
|
40
|
00
|
- - Chứa vitamin C, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
10
|
3004
|
50
|
50
|
00
|
- - Chứa Vitamin PP, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
5
|
3004
|
50
|
60
|
00
|
- - Chứa các vitamin khác, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
0
|
|
|
|
|
- - Chứa các loại vitamin complex khác:
|
|
3004
|
50
|
71
|
00
|
- - - Chứa vitamin nhóm B-complex
|
5
|
3004
|
50
|
79
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
3004
|
50
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3004
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3004
|
90
|
10
|
00
|
- - Thuốc đặc hiệu để chữa ung thư, AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Dịch truyền; các dung dịch dinh dưỡng hoặc chất điện giải dùng để truyền qua tĩnh mạch :
|
|
3004
|
90
|
21
|
00
|
- - - Dịch truyền sodium chloride
|
10
|
3004
|
90
|
22
|
00
|
- - - Dịch truyền glucose 5%
|
10
|
3004
|
90
|
23
|
00
|
- - - Dịch truyền glucose 30%
|
10
|
3004
|
90
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
3004
|
90
|
30
|
00
|
- - Thuốc sát khuẩn, sát trùng
|
0
|
|
|
|
|
- - Thuốc gây tê:
|
|
3004
|
90
|
41
|
00
|
- - - Chứa procaine hydrochloride
|
5
|
3004
|
90
|
49
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc cảm có hoặc không chứa các chất kháng Histamin:
|
|
3004
|
90
|
51
|
00
|
- - - Chứa acetylsalicylic acid, paracetamol hoặc dipyrone (INN)
|
10
|
3004
|
90
|
52
|
00
|
- - - Chứa chlorpheniramine maleate
|
10
|
3004
|
90
|
53
|
|
- - - Chứa diclofenac:
|
|
3004
|
90
|
53
|
10
|
- - - - Dạng tiêm
|
5
|
3004
|
90
|
53
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
3004
|
90
|
54
|
00
|
- - - Dầu, cao xoa giảm đau, dạng đặc hoặc lỏng
|
10
|
3004
|
90
|
59
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Thuốc điều trị bệnh sốt rét:
|
|
3004
|
90
|
61
|
00
|
- - - Chứa artemisinin, artesunate hoặc chloroquine
|
5
|
3004
|
90
|
62
|
00
|
- - - Chứa primaquine
|
10
|
3004
|
90
|
69
|
|
- - - Loại khác:
|
|
3004
|
90
|
69
|
10
|
- - - - Thuốc đông y
|
10
|
3004
|
90
|
69
|
90
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Thuốc tẩy giun:
|
|
3004
|
90
|
71
|
00
|
- - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN)
|
10
|
3004
|
90
|
72
|
00
|
- - - Chứa dichlorophen(INN)
|
0
|
3004
|
90
|
79
|
|
- - - Loại khác:
|
|
3004
|
90
|
79
|
10
|
- - - - Thuốc đông y
|
10
|
3004
|
90
|
79
|
90
|
- - - - Loại khác
|
0
|
3004
|
90
|
80
|
00
|
- - Thuốc dùng chữa bệnh ung thư hoặc tim mạch bằng cách truyền, hấp thụ qua da (TTS)
|
0
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3004
|
90
|
91
|
00
|
- - - Chứa sulpiride (INN), cimetidine (INN), ranitidine INN), nhôm hydroxit hoặc magie hydroxit hoặc oresol
|
10
|
3004
|
90
|
92
|
|
- - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen:
|
|
3004
|
90
|
92
|
10
|
- - - - Dạng tiêm
|
0
|
3004
|
90
|
92
|
90
|
- - - - Dạng khác
|
10
|
3004
|
90
|
93
|
00
|
- - - Chứa phenobarbital, diazepam, Chlorpromazine
|
5
|
3004
|
90
|
94
|
00
|
- - - Chứa salbutamol (INN)
|
5
|
3004
|
90
|
95
|
00
|
- - - Nước vô trùng để xông, loại dược phẩm
|
0
|
3004
|
90
|
96
|
00
|
- - - Chứa o-methoxyphenyl glycerylete (Guaifenesin)
|
0
|
3004
|
90
|
97
|
00
|
- - - Thuốc nhỏ mũi chứa naphazoline hoặc xylometazoline hoặc oxymetazoline
|
10
|
3004
|
90
|
98
|
00
|
- - - Sorbitol
|
5
|
3004
|
90
|
99
|
|
- - - Loại khác:
|
|
3004
|
90
|
99
|
10
|
- - - - Thuốc đông y
|
10
|
3004
|
90
|
99
|
20
|
- - - - Dược phẩm có tính chất mỹ phẩm
|
20
|
3004
|
90
|
99
|
90
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
3005
|
|
|
|
Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ: băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp ...) đã thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất, làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y
|
|
3005
|
10
|
|
|
- Băng dính và các sản phẩm khác có một lớp keo dính:
|
|
3005
|
10
|
10
|
00
|
- - Đã phủ hoặc thấm dược chất
|
5
|
3005
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
3005
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3005
|
90
|
10
|
00
|
- - Băng
|
10
|
3005
|
90
|
20
|
00
|
- - Gạc
|
10
|
3005
|
90
|
30
|
00
|
- - Gamgee
|
10
|
3005
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
|
|
3006
|
|
|
|
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong chú giải 4 của chương này
|
|
3006
|
10
|
00
|
00
|
- Chỉ catgut vô trùng, chỉ phẫu thuật vô trùng tương tự, các chất kết dính mô vô trùng dùng để đóng vết thương trong phẫu thuật, băng và tảo nong vô trùng; bông, gạc vô trùng chuyên dùng để cầm máu trong phẫu thuật hoặc nha khoa
|
0
|
3006
|
20
|
00
|
00
|
- Chất thử nhóm máu
|
0
|
3006
|
30
|
|
|
- Chất cản quang dùng trong chiếu chụp bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân:
|
|
3006
|
30
|
10
|
00
|
- - Bari sulfat (dạng uống)
|
10
|
3006
|
30
|
20
|
00
|
- - Các thuốc thử nguồn gốc vi khuẩn để chẩn đoán sinh học trong thú y
|
0
|
3006
|
30
|
30
|
00
|
- - Các thuốc thử chẩn đoán vi sinh khác
|
0
|
3006
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3006
|
40
|
|
|
- Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương:
|
|
3006
|
40
|
10
|
00
|
- - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác
|
0
|
3006
|
40
|
20
|
00
|
- - Xi măng gắn xương
|
0
|
3006
|
50
|
00
|
00
|
- Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu
|
0
|
3006
|
60
|
00
|
00
|
- Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thai dựa trên hormon hoặc dựa trên các sản phẩm khác của nhóm 29.37 hoặc dựa trên các chất diệt tinh trùng (spermicide)
|
0
|
3006
|
70
|
00
|
00
|
- Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thuốc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế
|
0
|
3006
|
80
|
00
|
00
|
- Phế thải dược phẩm
|
20
|