Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang20/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   47

2934

 

 




Các axit nucleic và muối của chúng; đã hoặc chư­a xác định về mặt hoá học; hợp chất dị vòng khác

 

2934

10

00

00

- Hợp chất có chứa một vòng thiazole ch­ưa ng­ưng tụ (đã hoặc chư­a hydro hóa) trong cấu trúc

0

2934

20

00

00

- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1vòng benzothiazole (đã hoặc ch­ưa hydro hóa), ch­ưa ng­ưng tụ thêm

0

2934

30

00

00

- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng phenothiazine (đã hoặc ch­ưa hydro hóa), chư­a ngư­ng tụ thêm

0

 

 

 




- Loại khác:

 

2934

91

00

00

- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN),dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phedimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng

5


2934

99

 




- - Loại khác:

 

2934

99

10

00

- - - Axit nucleic và muối của nó

10

2934

99

20

00

- - - Sultones; sultams; diltiazem

5

2934

99

30

00

- - - Axit penicillanic 6-Amino

5

2934

99

90

00

- - - Loại khác

5

 

 

 




 

 

2935

00

00

00

Sulfonamit

0

 

 

 




 

 

 

 

 




XI - Tiền VITAMIN, VITAMIN và Hormon

 

 

 

 




 

 

2936

 

 




Tiền vitamin và vitamin các loại, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phư­ơng pháp tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự nhiên), các dẫn xuất của chúng sử dụng chủ yếu nh­ư vitamin, hỗn hợp của các chất trên, có hoặc không có bất kỳ loại dung môi nào

 

2936

10

00

00

- Tiền vitamin, ch­ưa pha trộn

0

 

 

 




- Vitamin và các dẫn xuất của chúng, ch­ưa pha trộn:

 

2936

21

00

00

- - Vitamin A và các dẫn xuất của nó

0

2936

22

00

00

- - Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó

0

2936

23

00

00

- - Vitamin B2 và các dẫn xuất của nó

0

2936

24

00

00

- - Axit D- hoặc DL-pantothenic (vitamin B3 hoặc vitamin B5) và các dẫn xuất của nó

0

2936

25

00

00

- - Vitamin B6 và các dẫn xuất của nó

0

2936

26

00

00

- - Vitamin B12 và các dẫn xuất của nó

0

2936

27

00

00

- - Vitamin C và các dẫn xuất của nó

0

2936

28

00

00

- - Vitamin E và các dẫn xuất của nó

0

2936

29

00

00

- - Vitamin khác và các dẫn xuất của nó

0

2936

90

00

00

- Loại khác, kể cả các chất cô đặc tự nhiên

0



















2937

 

 




Các hormon, prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, tự nhiên hoặc tái tạo bằng ph­ương pháp tổng hợp; các dẫn xuất và các chất có cấu trúc t­ương tự của chúng, kể cả chuỗi polypeptit cải biến, đư­ợc sử dụng chủ yếu như­ hormon

 

 

 

 




- Các hormon polypeptit , các hormon protein và các hormon glycoprotein, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tư­ơng tự của chúng:

 

2937

11

00

00

- - Somatotropin, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc t­ương tự của chúng

0

2937

12

00

00

- - Insulin và muối của nó

0

2937

19

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Các steroit hormon (steroidal hormones), các dẫn xuất và các chất có cấu trúc t­ương tự của chúng:

 

2937

21

00

00

- - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) và prednisolone (dehydrohydrocortisone)

0

2937

22

00

00

- - Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones)

0

2937

23

00

00

- - Oestrogens và progestogens

0

2937

29

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Hormon catecholamine, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tư­ơng tự của chúng:

 

2937

31

00

00

- - Epinephrine

0

2937

39

00

00

- - Loại khác

0

2937

40

00

00

- Các dẫn xuất của axit amin

0

2937

50

00

00

- Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tư­ơng tự của chúng

0

2937

90

00

00

- Loại khác

0

 

 

 




 

 



















 

 

 




XII - GLYCOSIt và ALCALOIt thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng ph­ương pháp tổng hợp, các muối, ETE, ESTE và các dẫn xuất khác của chúng

 

 

 

 




 

 

2938

 

 




Glycosit tự nhiên hoặc tái tạo bằng phư­ơng pháp tổng hợp, các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng

 

2938

10

00

00

- Rutoside (rutin) và các dẫn xuất của nó

1

2938

90

00

00

- Loại khác

1



















2939

 

 




Alcaloit thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng ph­ương pháp tổng hợp, các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng

 

 

 

 




- Alcaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:

 

2939

11

00

00

- - Cao thuốc phiện; buprenorphine (INN), codeine, dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine (INN), heroin, hydrocodone (INN), hydromorphone (INN), morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN), oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebacon (INN) và thebaine; các muối của chúng

0


2939

19

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Alcaloit của cinchona và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:

 

2939

21

00

00

- - Quinin và muối của nó

0

2939

29

00

00

- - Loại khác

0

2939

30

00

00

- Cafein và muối của nó

0

 

 

 




- Các Ephedrine và muối của chúng:

 

2939

41

00

00

- - Ephedrine và muối của nó

0

2939

42

00

00

- - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó

0

2939

43

00

00

- - Cathine (INN) và muối của nó

0

2939

49

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Theophylline và Aminophylline (theophylline-ethylendiamine) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:

 

2939

51

00

00

- - Fenetylline (INN) và muối của nó

0

2939

59

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Alcaloit của loã mạch (alkaloids of rye ergot) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:

 

2939

61

00

00

- - Ergometrine (INN) và các muối của nó

0

2939

62

00

00

- - Ergotamine (INN) và các muối của nó

0

2939

63

00

00

- - Axit lysergic và các muối của nó

0

2939

69

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Loại khác:

 

2939

91

 




- - Cocaine, ecgonine, levometamfetamine, metamfetamine (INN), metamfetamine racemate; các muối, este và các dẫn xuất khác của chúng:

 

2939

91

10

00

- - - Cocaine và các dẫn xuất của nó

0

2939

91

90

00

- - - Loại khác

0

2939

99

 




- - Loại khác:

 

2939

99

10

00

- - - Nicotin sulfat

0

2939

99

90

00

- - - Loại khác

0

 

 

 




 

 

 

 

 





tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương