2934
|
|
|
Các axit nucleic và muối của chúng; đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học; hợp chất dị vòng khác
|
|
2934
|
10
|
00
|
00
|
- Hợp chất có chứa một vòng thiazole chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc
|
0
|
2934
|
20
|
00
|
00
|
- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1vòng benzothiazole (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm
|
0
|
2934
|
30
|
00
|
00
|
- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng phenothiazine (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm
|
0
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
2934
|
91
|
00
|
00
|
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN),dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phedimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng
|
5
|
2934
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
2934
|
99
|
10
|
00
|
- - - Axit nucleic và muối của nó
|
10
|
2934
|
99
|
20
|
00
|
- - - Sultones; sultams; diltiazem
|
5
|
2934
|
99
|
30
|
00
|
- - - Axit penicillanic 6-Amino
|
5
|
2934
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
|
|
2935
|
00
|
00
|
00
|
Sulfonamit
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI - Tiền VITAMIN, VITAMIN và Hormon
|
|
|
|
|
|
|
|
2936
|
|
|
|
Tiền vitamin và vitamin các loại, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự nhiên), các dẫn xuất của chúng sử dụng chủ yếu như vitamin, hỗn hợp của các chất trên, có hoặc không có bất kỳ loại dung môi nào
|
|
2936
|
10
|
00
|
00
|
- Tiền vitamin, chưa pha trộn
|
0
|
|
|
|
|
- Vitamin và các dẫn xuất của chúng, chưa pha trộn:
|
|
2936
|
21
|
00
|
00
|
- - Vitamin A và các dẫn xuất của nó
|
0
|
2936
|
22
|
00
|
00
|
- - Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó
|
0
|
2936
|
23
|
00
|
00
|
- - Vitamin B2 và các dẫn xuất của nó
|
0
|
2936
|
24
|
00
|
00
|
- - Axit D- hoặc DL-pantothenic (vitamin B3 hoặc vitamin B5) và các dẫn xuất của nó
|
0
|
2936
|
25
|
00
|
00
|
- - Vitamin B6 và các dẫn xuất của nó
|
0
|
2936
|
26
|
00
|
00
|
- - Vitamin B12 và các dẫn xuất của nó
|
0
|
2936
|
27
|
00
|
00
|
- - Vitamin C và các dẫn xuất của nó
|
0
|
2936
|
28
|
00
|
00
|
- - Vitamin E và các dẫn xuất của nó
|
0
|
2936
|
29
|
00
|
00
|
- - Vitamin khác và các dẫn xuất của nó
|
0
|
2936
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác, kể cả các chất cô đặc tự nhiên
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2937
|
|
|
|
Các hormon, prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp; các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng, kể cả chuỗi polypeptit cải biến, được sử dụng chủ yếu như hormon
|
|
|
|
|
|
- Các hormon polypeptit , các hormon protein và các hormon glycoprotein, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng:
|
|
2937
|
11
|
00
|
00
|
- - Somatotropin, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng
|
0
|
2937
|
12
|
00
|
00
|
- - Insulin và muối của nó
|
0
|
2937
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Các steroit hormon (steroidal hormones), các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng:
|
|
2937
|
21
|
00
|
00
|
- - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) và prednisolone (dehydrohydrocortisone)
|
0
|
2937
|
22
|
00
|
00
|
- - Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones)
|
0
|
2937
|
23
|
00
|
00
|
- - Oestrogens và progestogens
|
0
|
2937
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Hormon catecholamine, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng:
|
|
2937
|
31
|
00
|
00
|
- - Epinephrine
|
0
|
2937
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
2937
|
40
|
00
|
00
|
- Các dẫn xuất của axit amin
|
0
|
2937
|
50
|
00
|
00
|
- Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng
|
0
|
2937
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XII - GLYCOSIt và ALCALOIt thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, các muối, ETE, ESTE và các dẫn xuất khác của chúng
|
|
|
|
|
|
|
|
2938
|
|
|
|
Glycosit tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng
|
|
2938
|
10
|
00
|
00
|
- Rutoside (rutin) và các dẫn xuất của nó
|
1
|
2938
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2939
|
|
|
|
Alcaloit thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng
|
|
|
|
|
|
- Alcaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2939
|
11
|
00
|
00
|
- - Cao thuốc phiện; buprenorphine (INN), codeine, dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine (INN), heroin, hydrocodone (INN), hydromorphone (INN), morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN), oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebacon (INN) và thebaine; các muối của chúng
|
0
|
2939
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Alcaloit của cinchona và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2939
|
21
|
00
|
00
|
- - Quinin và muối của nó
|
0
|
2939
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
2939
|
30
|
00
|
00
|
- Cafein và muối của nó
|
0
|
|
|
|
|
- Các Ephedrine và muối của chúng:
|
|
2939
|
41
|
00
|
00
|
- - Ephedrine và muối của nó
|
0
|
2939
|
42
|
00
|
00
|
- - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó
|
0
|
2939
|
43
|
00
|
00
|
- - Cathine (INN) và muối của nó
|
0
|
2939
|
49
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Theophylline và Aminophylline (theophylline-ethylendiamine) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2939
|
51
|
00
|
00
|
- - Fenetylline (INN) và muối của nó
|
0
|
2939
|
59
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Alcaloit của loã mạch (alkaloids of rye ergot) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2939
|
61
|
00
|
00
|
- - Ergometrine (INN) và các muối của nó
|
0
|
2939
|
62
|
00
|
00
|
- - Ergotamine (INN) và các muối của nó
|
0
|
2939
|
63
|
00
|
00
|
- - Axit lysergic và các muối của nó
|
0
|
2939
|
69
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
2939
|
91
|
|
|
- - Cocaine, ecgonine, levometamfetamine, metamfetamine (INN), metamfetamine racemate; các muối, este và các dẫn xuất khác của chúng:
|
|
2939
|
91
|
10
|
00
|
- - - Cocaine và các dẫn xuất của nó
|
0
|
2939
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
2939
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
2939
|
99
|
10
|
00
|
- - - Nicotin sulfat
|
0
|
2939
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|