2913
00
|
00
|
00
|
Dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa, hoặc nitroso hóa của các sản phẩm thuộc nhóm 29.12
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI - Hợp chất chức XETON và hợp chất chức QUINON
|
|
|
|
|
|
|
|
2914
|
|
|
|
Xeton và quinon, có hoặc không có chức oxy khác, các dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa, hoặc nitroso hóa của chúng
|
|
|
|
|
|
- Xeton mạch hở (không vòng), không có chức oxy khác:
|
|
2914
|
11
|
00
|
00
|
- - Axeton
|
0
|
2914
|
12
|
00
|
00
|
- - Butanon (methyl ethyl ketone)
|
0
|
2914
|
13
|
00
|
00
|
- - 4- Metylpentan-2-one (methyl isobutyl ketone)
|
0
|
2914
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Xeton cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic không có chức oxy khác:
|
|
2914
|
21
|
00
|
00
|
- - Long não (camphor)
|
0
|
2914
|
22
|
00
|
00
|
- - Cyclohexanone và methyl cyclohexanones
|
0
|
2914
|
23
|
00
|
00
|
- - Ionones và methylionones
|
0
|
2914
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Xeton thơm không có chức oxy khác:
|
|
2914
|
31
|
00
|
00
|
- - Phenylacetone (phenylpropan -2- one)
|
0
|
2914
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
2914
|
40
|
00
|
00
|
- Rượu xeton và aldehyt xeton
|
0
|
2914
|
50
|
00
|
00
|
- Phenolxeton và xeton có chức oxy khác
|
0
|
|
|
|
|
- Quinon:
|
|
2914
|
61
|
00
|
00
|
- - Anthraquinone
|
0
|
2914
|
69
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
2914
|
70
|
00
|
00
|
- Dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa, hoặc nitroso hóa
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII - Axit CArBOXYLIC và các AlHYdRIT, HALOGENUA, PEROXIT và PEROXYAXIT của chúng và các dẫn xuất HALOGEN hoá, SUlfO hoá, NITRO hoá, hoặc NITROSO hoá của các chất trên
|
|
2915
|
|
|
|
Axit carboxylic đơn chức, no, mạch hở và các alhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên
|
|
|
|
|
|
- Axit fomic, muối và este của nó:
|
|
2915
|
11
|
00
|
00
|
- - Axit fomic
|
0
|
2915
|
12
|
00
|
00
|
- - Muối của axit fomic
|
0
|
2915
|
13
|
00
|
00
|
- - Este của axit fomic
|
0
|
|
|
|
|
- Axit axetic và muối của nó; alhydric axetic:
|
|
2915
|
21
|
00
|
00
|
- - Axit axetic
|
0
|
2915
|
22
|
00
|
00
|
- - Natri axetat
|
0
|
2915
|
23
|
00
|
00
|
- - Coban axetat
|
0
|
2915
|
24
|
00
|
00
|
- - Alhydrit axetic
|
0
|
2915
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Este của axit axetic:
|
|
2915
|
31
|
00
|
00
|
- - Etyl axetat
|
0
|
2915
|
32
|
00
|
00
|
- - Vinyl axetat
|
0
|
2915
|
33
|
00
|
00
|
- - n-butyl axetat
|
0
|
2915
|
34
|
00
|
00
|
- - Isobutyl axetat
|
0
|
2915
|
35
|
00
|
00
|
- - 2 - Etoxyetyl axetat
|
0
|
2915
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
2915
|
40
|
00
|
00
|
- Axit mono-, di- hoặc tricloaxetic, muối và este của chúng
|
0
|
2915
|
50
|
00
|
00
|
- Axit propionic, muối và este của chúng
|
0
|
2915
|
60
|
00
|
00
|
- Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng
|
0
|
2915
|
70
|
|
|
- Axit palmitic, axit stearic, muối và este của chúng:
|
|
2915
|
70
|
10
|
00
|
- - Axit palmitic, muối và este của nó
|
0
|
2915
|
70
|
20
|
00
|
- - Axit stearic
|
0
|
2915
|
70
|
30
|
00
|
- - Muối và este của axit stearic
|
0
|
2915
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
2915
|
90
|
10
|
00
|
- - Clorua axetyl
|
0
|
2915
|
90
|
20
|
00
|
- - Axit lauric, axit myristic, muối và este của chúng
|
0
|
2915
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2916
|
|
|
|
Axit carboxylic đơn chức mạch hở, chưa no, axit carboxylic đơn chức mạch vòng, các alhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hoá, sulfo hoá, nitro hoá hoặc nitroso hoá của chúng
|
|
|
|
|
|
- Axit carboxylic đơn chức mạch hở, chưa no, các alhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất của các chất trên:
|
|
2916
|
11
|
00
|
00
|
- - Axit acrylic và muối của nó
|
0
|
2916
|
12
|
00
|
00
|
- - Este của axit acrylic
|
0
|
2916
|
13
|
00
|
00
|
- - Axit metacrylic và muối của nó
|
0
|
2916
|
14
|
|
|
- - Este của axit metacrylic:
|
|
2916
|
14
|
10
|
00
|
- - - Metyl metacrylic
|
0
|
2916
|
14
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
2916
|
15
|
00
|
00
|
- - Axit oleic, axit linoleic hoặc axit linolenic, muối và este của nó
|
0
|
2916
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
2916
|
20
|
00
|
00
|
- Axit carboxylic đơn chức, cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, các alhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên
|
0
|
|
|
|
|
- Axit carboxylic thơm đơn chức, các alhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên:
|
|
2916
|
31
|
00
|
00
|
- - Axit benzoic, muối và este của nó
|
0
|
2916
|
32
|
00
|
00
|
- - Peroxit bezoyl và clorua benzoyl
|
0
|
2916
|
34
|
00
|
00
|
- - Axit phenylaxetic và muối của nó
|
0
|
2916
|
35
|
00
|
00
|
- - Este của axit phenylaxetic
|
0
|
2916
|
39
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
2916
|
39
|
10
|
00
|
- - - Axit axetic 2,4- Dichlorophenyl, muối và este của chúng
|
0
|
2916
|
39
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|