Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang16/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   47

2913

00

00

00

Dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa, hoặc nitroso hóa của các sản phẩm thuộc nhóm 29.12

0

 

 

 




 

 

 

 

 




VI - Hợp chất chức XETON và hợp chất chức QUINON

 

 

 

 




 

 

2914

 

 




Xeton và quinon, có hoặc không có chức oxy khác, các dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa, hoặc nitroso hóa của chúng

 

 

 

 




- Xeton mạch hở (không vòng), không có chức oxy khác:

 

2914

11

00

00

- - Axeton

0

2914

12

00

00

- - Butanon (methyl ethyl ketone)

0

2914

13

00

00

- - 4- Metylpentan-2-one (methyl isobutyl ketone)

0

2914

19

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Xeton cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic không có chức oxy khác:

 

2914

21

00

00

- - Long não (camphor)

0

2914

22

00

00

- - Cyclohexanone và methyl cyclohexanones

0

2914

23

00

00

- - Ionones và methylionones

0

2914

29

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Xeton thơm không có chức oxy khác:

 

2914

31

00

00

- - Phenylacetone (phenylpropan -2- one)

0

2914

39

00

00

- - Loại khác

0

2914

40

00

00

- R­ượu xeton và aldehyt xeton

0

2914

50

00

00

- Phenolxeton và xeton có chức oxy khác

0

 

 

 




- Quinon:

 

2914

61

00

00

- - Anthraquinone

0

2914

69

00

00

- - Loại khác

0

2914

70

00

00

- Dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa, hoặc nitroso hóa

0



















 

 

 




VII - Axit CArBOXYLIC và các AlHYdRIT, HALOGENUA, PEROXIT và PEROXYAXIT của chúng và các dẫn xuất HALOGEN hoá, SUlfO hoá, NITRO hoá, hoặc NITROSO hoá của các chất trên

 

2915

 

 




Axit carboxylic đơn chức, no, mạch hở và các alhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên

 

 

 

 




- Axit fomic, muối và este của nó:

 

2915

11

00

00

- - Axit fomic

0

2915

12

00

00

- - Muối của axit fomic

0

2915

13

00

00

- - Este của axit fomic

0

 

 

 




- Axit axetic và muối của nó; alhydric axetic:

 

2915

21

00

00

- - Axit axetic

0

2915

22

00

00

- - Natri axetat

0

2915

23

00

00

- - Coban axetat

0

2915

24

00

00

- - Alhydrit axetic

0

2915

29

00

00

- - Loại khác

0

 

 

 




- Este của axit axetic:

 

2915

31

00

00

- - Etyl axetat

0

2915

32

00

00

- - Vinyl axetat

0

2915

33

00

00

- - n-butyl axetat

0

2915

34

00

00

- - Isobutyl axetat

0

2915

35

00

00

- - 2 - Etoxyetyl axetat

0

2915

39

00

00

- - Loại khác

0

2915

40

00

00

- Axit mono-, di- hoặc tricloaxetic, muối và este của chúng

0

2915

50

00

00

- Axit propionic, muối và este của chúng

0

2915

60

00

00

- Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng

0

2915

70

 




- Axit palmitic, axit stearic, muối và este của chúng:

 

2915

70

10

00

- - Axit palmitic, muối và este của nó

0

2915

70

20

00

- - Axit stearic

0

2915

70

30

00

- - Muối và este của axit stearic

0

2915

90

 




- Loại khác:

 

2915

90

10

00

- - Clorua axetyl

0

2915

90

20

00

- - Axit lauric, axit myristic, muối và este của chúng

0

2915

90

90

00

- - Loại khác

0

 

 

 




 

 

2916

 

 




Axit carboxylic đơn chức mạch hở, chư­a no, axit carboxylic đơn chức mạch vòng, các alhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hoá, sulfo hoá, nitro hoá hoặc nitroso hoá của chúng

 

 

 

 




- Axit carboxylic đơn chức mạch hở, chư­a no, các alhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất của các chất trên:

 

2916

11

00

00

- - Axit acrylic và muối của nó

0

2916

12

00

00

- - Este của axit acrylic

0

2916

13

00

00

- - Axit metacrylic và muối của nó

0

2916

14

 




- - Este của axit metacrylic:

 

2916

14

10

00

- - - Metyl metacrylic

0

2916

14

90

00

- - - Loại khác

0

2916

15

00

00

- - Axit oleic, axit linoleic hoặc axit linolenic, muối và este của nó

0

2916

19

00

00

- - Loại khác

0

2916

20

00

00

- Axit carboxylic đơn chức, cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, các alhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên

0

 

 

 




- Axit carboxylic thơm đơn chức, các alhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên:

 

2916

31

00

00

- - Axit benzoic, muối và este của nó

0

2916

32

00

00

- - Peroxit bezoyl và clorua benzoyl

0

2916

34

00

00

- - Axit phenylaxetic và muối của nó

0

2916

35

00

00

- - Este của axit phenylaxetic

0

2916

39

 




- - Loại khác:

 

2916

39

10

00

- - - Axit axetic 2,4- Dichlorophenyl, muối và este của chúng

0

2916

39

90

00

- - - Loại khác

0




















tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương