Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang18/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   47

2922

 

 




Hợp chất amino chức oxy

 

 

 

 




- Rư­ợu amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete, este của chúng; muối của chúng:

 

2922

11

00

00

- - Monoethanolamine và muối của chúng

3

2922

12

00

00

- - Diethanolamine và muối của chúng

3

2922

13

00

00

- - Triethanolamine và muối của chúng

3

2922

14

00

00

- - Dextropropoxyphene (INN) và muối của chúng

0

2922

19

 




- - Loại khác:

 

2922

19

10

00

- - - Ethambutol và muối của nó, este và các dẫn xuất khác dùng để sản xuất chế phẩm chống lao

3

2922

19

20

00

- - - Rư­ợu butyl th­ường D-2-Amino (D-2-Amino-Normal-Butyl-Alcohol)

3

2922

19

90

00

- - - Loại khác

3

 

 

 




- Amino-naphtol và Amino-phenol khác, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete, este của chúng; muối của chúng:

 

2922

21

00

00

- - Axit aminohydroxynaphthalenesulphonic và muối của chúng

3

2922

22

00

00

- - Anisidines, dianisidines, phenetidines và muối của chúng

3

2922

29

00

00

- - Loại khác

3





 




- Amino aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên; muối của chúng:

 

2922

31

00

00

- - Amfepramone (INN), methadone (INN) và normethadone (INN); muối của chúng

3

2922

39

00

00

- - Loại khác

3

 

 

 




- Axit amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, este của nó; muối của chúng:

 

2922

41

00

00

- - Lysin và este của nó; muối của chúng

10

2922

42

 




- - Axit glutamic và muối của chúng:

 

2922

42

10

00

- - - Axit glutamic

10

2922

42

20

00

- - - Muối natri của axit glutamic

50

2922

42

90

00

- - - Muối loại khác

50

2922

43

00

00

- - Axit anthranilic và muối của nó

3

2922

44

00

00

- - Tilidine (INN) và muối của nó

3

2922

49

 




- - Loại khác:

 

2922

49

10

00

- - - Axit mefenamic và muối của chúng

0

2922

49

90

00

- - - Loại khác

3

2922

50

 




- Phenol rư­ợu amino, phenol axit amino và các hợp chất amino khác có chức oxy:

 

2922

50

10

00

- - p-Aminosalicylic axit và muối, este và các dẫn xuất khác của chúng

0

2922

50

90

00

- - Loại khác

0

 

 

 




 

 

2923

 

 




Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithin và chất phosphoaminolipids khác, đã hoặc chư­a xác định về mặt hoá học

 

2923

10

00

00

- Choline và muối của nó

0

2923

20

 




- Lecithin và các phosphoaminolipids khác:

 

2923

20

10

00

- - Lecithin, đã hoặc chư­a xác định về mặt hóa học

3

2923

20

90

00

- - Loại khác

0

2923

90

00

00

- Loại khác

0

 

 

 




 

 

2924

 

 




Hợp chất chức carboxyamit; hợp chất chức amit của axít carbonic

 

 

 

 




- Amit mạch hở (kể cả carbamates mạch hở) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:

 

2924

11

00

00

- - Meprobamate (INN)

0

2924

19

 




- - Loại khác:

 

2924

19

10

00

- - - Monocrotophos

0

2924

19

90

00

- - - Loại khác

0

 

 

 




- Amit mạch vòng (kể cả carbamates mạch vòng) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:

 

2924

21

 




- - Ureines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:

 

2924

21

10

00

- - - 4- Ethoxyphenylurea (dulcin)

0

2924

21

20

00

- - - Diuron và monuron

0

2924

21

90

00

- - - Loại khác

0

2924

23

00

00

- - 2-axit acetamidobenzoic (N - axit acetylanthranilic) và muối của chúng

3

2924

24

00

00

- - Ethinamate (INN)

0

2924

29






- - Loại khác:

 

2924

29

10

00

- - - Aspartame

20

2924

29

20

00

- - - Butylphenylmethyl carbamate; methyl isopropyl phenyl carbamate

3

2924

29

90

00

- - - Loại khác

0



















2925

 

 




Hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin

 

 

 

 




- Imit và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:

 

2925

11

00

00

- - Sacarin và muối của nó

10

2925

12

00

00

- - Glutethimide(INN)

0

2925

19

00

00

- - Loại khác

0

2925

20

 




- Imin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:

 

2925

20

10

00

- - Metformin và phenformin; muối và dẫn xuất của chúng

0

2925

20

20

00

- - Imin etylen, imin propylen

0

2925

20

90

00

- - Loại khác

0

 

 

 




 

 


tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương