2922
|
|
|
Hợp chất amino chức oxy
|
|
|
|
|
|
- Rượu amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete, este của chúng; muối của chúng:
|
|
2922
|
11
|
00
|
00
|
- - Monoethanolamine và muối của chúng
|
3
|
2922
|
12
|
00
|
00
|
- - Diethanolamine và muối của chúng
|
3
|
2922
|
13
|
00
|
00
|
- - Triethanolamine và muối của chúng
|
3
|
2922
|
14
|
00
|
00
|
- - Dextropropoxyphene (INN) và muối của chúng
|
0
|
2922
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
2922
|
19
|
10
|
00
|
- - - Ethambutol và muối của nó, este và các dẫn xuất khác dùng để sản xuất chế phẩm chống lao
|
3
|
2922
|
19
|
20
|
00
|
- - - Rượu butyl thường D-2-Amino (D-2-Amino-Normal-Butyl-Alcohol)
|
3
|
2922
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- Amino-naphtol và Amino-phenol khác, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete, este của chúng; muối của chúng:
|
|
2922
|
21
|
00
|
00
|
- - Axit aminohydroxynaphthalenesulphonic và muối của chúng
|
3
|
2922
|
22
|
00
|
00
|
- - Anisidines, dianisidines, phenetidines và muối của chúng
|
3
|
2922
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- Amino aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên; muối của chúng:
|
|
2922
|
31
|
00
|
00
|
- - Amfepramone (INN), methadone (INN) và normethadone (INN); muối của chúng
|
3
|
2922
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
|
- Axit amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, este của nó; muối của chúng:
|
|
2922
|
41
|
00
|
00
|
- - Lysin và este của nó; muối của chúng
|
10
|
2922
|
42
|
|
|
- - Axit glutamic và muối của chúng:
|
|
2922
|
42
|
10
|
00
|
- - - Axit glutamic
|
10
|
2922
|
42
|
20
|
00
|
- - - Muối natri của axit glutamic
|
50
|
2922
|
42
|
90
|
00
|
- - - Muối loại khác
|
50
|
2922
|
43
|
00
|
00
|
- - Axit anthranilic và muối của nó
|
3
|
2922
|
44
|
00
|
00
|
- - Tilidine (INN) và muối của nó
|
3
|
2922
|
49
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
2922
|
49
|
10
|
00
|
- - - Axit mefenamic và muối của chúng
|
0
|
2922
|
49
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
3
|
2922
|
50
|
|
|
- Phenol rượu amino, phenol axit amino và các hợp chất amino khác có chức oxy:
|
|
2922
|
50
|
10
|
00
|
- - p-Aminosalicylic axit và muối, este và các dẫn xuất khác của chúng
|
0
|
2922
|
50
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2923
|
|
|
|
Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithin và chất phosphoaminolipids khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học
|
|
2923
|
10
|
00
|
00
|
- Choline và muối của nó
|
0
|
2923
|
20
|
|
|
- Lecithin và các phosphoaminolipids khác:
|
|
2923
|
20
|
10
|
00
|
- - Lecithin, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học
|
3
|
2923
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
2923
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2924
|
|
|
|
Hợp chất chức carboxyamit; hợp chất chức amit của axít carbonic
|
|
|
|
|
|
- Amit mạch hở (kể cả carbamates mạch hở) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2924
|
11
|
00
|
00
|
- - Meprobamate (INN)
|
0
|
2924
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
2924
|
19
|
10
|
00
|
- - - Monocrotophos
|
0
|
2924
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Amit mạch vòng (kể cả carbamates mạch vòng) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2924
|
21
|
|
|
- - Ureines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2924
|
21
|
10
|
00
|
- - - 4- Ethoxyphenylurea (dulcin)
|
0
|
2924
|
21
|
20
|
00
|
- - - Diuron và monuron
|
0
|
2924
|
21
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
2924
|
23
|
00
|
00
|
- - 2-axit acetamidobenzoic (N - axit acetylanthranilic) và muối của chúng
|
3
|
2924
|
24
|
00
|
00
|
- - Ethinamate (INN)
|
0
|
2924
|
29
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
2924
|
29
|
10
|
00
|
- - - Aspartame
|
20
|
2924
|
29
|
20
|
00
|
- - - Butylphenylmethyl carbamate; methyl isopropyl phenyl carbamate
|
3
|
2924
|
29
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2925
|
|
|
|
Hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin
|
|
|
|
|
|
- Imit và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2925
|
11
|
00
|
00
|
- - Sacarin và muối của nó
|
10
|
2925
|
12
|
00
|
00
|
- - Glutethimide(INN)
|
0
|
2925
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
2925
|
20
|
|
|
- Imin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2925
|
20
|
10
|
00
|
- - Metformin và phenformin; muối và dẫn xuất của chúng
|
0
|
2925
|
20
|
20
|
00
|
- - Imin etylen, imin propylen
|
0
|
2925
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|