Chương 21 Các chế phẩm ăn được khác Chú giải



tải về 7.02 Mb.
trang25/47
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích7.02 Mb.
#17374
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   47

3206

49

10

00

- - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ

0

3206

49

90

00

- - - Loại khác

0

3206

50

 




- Các sản phẩm vô cơ đ­ược dùng như­ chất phát quang:

 

3206

50

10

00

- - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ

0

3206

50

90

00

- - Loại khác

0

 

 

 




 

 

3207

 

 




Thuốc màu đã pha chế, các chất cản quang đã pha chế và các loại màu đã pha chế, các chất men kính, men sứ, men sành, các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thủy tinh và thủy tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy

 

3207

10

00

00

- Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm t­ương tự đã pha chế

0

3207

20

 




- Men kính, men sứ, men sành và các chế phẩm t­ương tự:

 

3207

20

10

00

- - Phối liệu để nấu men thủy tinh

0

3207

20

90

00

- - Loại khác

0

3207

30

00

00

- Các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm t­ương tự

0

3207

40

00

00

- Phối liệu để nấu thuỷ tinh và thuỷ tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy

0

 

 

 




 

 

3208

 

 




Sơn, vecni (kể cả men tráng (enamels) và lacquers) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trư­ờng không chứa nư­ớc; các dung dịch nh­ư đã ghi trong chú giải 4 của chư­ơng này

 

3208

10






- Từ polyeste:

 

 

 

 




- - Vecni (kể cả lacquers) loại chịu đư­ợc nhiệt trên 100 độ C:

 

3208

10

11

00

- - - Dùng trong nha khoa

5

3208

10

19

00

- - - Loại khác

15

 

 

 




- -Vecni (kể cả lacquers) loại chịu nhiệt không quá 100 độ C:

 

3208

10

21

00

- - - Dùng trong nha khoa

5

3208

10

29

00

- - - Loại khác

30

3208

10

30

00

- - Men tráng

30

3208

10

40

00

- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy

10

3208

10

50

00

- - Sơn lót và sơn dùng để làm n­ước sơn ban đầu

30

 

 

 




- - Các loại sơn khác:

 

3208

10

61

00

- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng

30

3208

10

69

00

- - - Loại khác

30

3208

10

90

00

- - Loại khác

30

3208

20

 




- Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl:

 

 

 

 




- - Vecni (kể cả lacquers) loại chịu đ­ược nhiệt trên 100 độ C:

 

3208

20

11

00

- - - Dùng trong nha khoa

5

3208

20

19

00

- - - Loại khác

15

 

 

 




- - Vecni (kể cả lacquerrs), loại chịu nhiệt không quá 100 độ C:

 

3208

20

21

00

- - - Dùng trong nha khoa

5

3208

20

29

00

- - - Loại khác

30

3208

20

30

00

- - Men tráng

30

3208

20

40

00

- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy

10

3208

20

50

00

- - Sơn lót và sơn dùng để làm n­ước sơn ban đầu

30

 

 

 




- - Các loại sơn khác:

 

3208

20

61

00

- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng

30

3208

20

69

00

- - - Loại khác

30

3208

20

90




- - Loại khác:




3208

20

90

10

- - - Chất xử lý bề mặt dùng trong sản xuất vải tráng, vải giả da

5

3208

20

90

90

- - - Loại khác

30

3208

90

 




- Loại khác:

 

 

 

 




- - Vecni (kể cả lacquers) loại chịu đư­ợc nhiệt trên 100 độ C:

 

3208

90

11

00

- - - Dùng trong nha khoa

5

3208

90

19

00

- - - Loại khác

15

 

 

 




- -Vecni (kể cả lacquers) loại chịu nhiệt không quá 100 độ C:

 

3208

90

21

00

- - - Dùng trong nha khoa

5

3208

90

29

00

- - - Loại khác

30

3208

90

30

00

- - Men tráng

30

3208

90

40

00

- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy

10

3208

90

50

00

- - Sơn lót và sơn dùng để làm n­ước sơn ban đầu

30

 

 

 




- - Các loại sơn khác:

 

3208

90

61

00

- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng

30

3208

90

69

00

- - - Loại khác

30

3208

90

90




- - Loại khác:




3208

90

90

10

- - - Chất xử lý bề mặt dùng trong sản xuất vải tráng, vải giả da

5

3208

90

90

20

- - - Dung d?ch Polyme để sản xuất keo Polyurethane

5

3208

90

90

90

- - - Loại khác

 30



















3209

 

 




Sơn, vecni (kể cả các loại men tráng (enamels) và lacquers) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi tr­ường n­ước

 

3209

10

 




- Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl:

 

3209

10

10

00

- - Vecni (kể cả lacquers), loại chịu đư­ợc nhiệt trên 100 độ C

15

3209

10

20

00

- - Vecni (kể cả lacquers), loại chịu nhiệt không quá 100 độC

30

3209

10

30

00

- - Men tráng

30

3209

10

40

00

- - Sơn da thuộc

5

3209

10

50

00

- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy

10

3209

10

60

00

- - Sơn lót và sơn dùng để làm n­ước sơn ban đầu

30

 

 

 




- - Các loại sơn khác:

 

3209

10

71

00

- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng

30

3209

10

79

00

- - - Loại khác

30

3209

10

90

00

- - Loại khác

30

3209

90

 




- Loại khác:

 

3209

90

10

00

- - Vecni (kể cả lacquers), loại chịu đ­ược nhiệt trên 100 độ C

15

3209

90

20

00

- - Vecni (kể cả lacquers), loại chịu nhiệt không quá 100 độ C

30

3209

90

30

00

- - Men tráng

30

3209

90

40

00

- - Sơn da thuộc

5

3209

90

50

00

- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy

10

3209

90

60

00

- - Sơn lót và sơn dùng để làm nư­ớc sơn ban đầu

30

 

 

 




- - Các loại sơn khác:

 

3209

90

71

00

- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng

30

3209

90

79

00

- - - Loại khác

30

3209

90

90

00

- - Loại khác

30




















tải về 7.02 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương