1515
|
|
Mỡ và dầu thực vật xác định khác (kể cả dầu Jojoba) và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học
|
|
1515
|
|
|
Other fixed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
|
|
|
|
|
- Dầu hạt lanh và phần phân đoạn của dầu hạt lanh:
|
|
|
|
|
‑ Linseed oil and its fractions:
|
|
1515
|
11
|
00
|
- - Dầu thô
|
kg
|
1515
|
11
|
00
|
- - Crude oil
|
kg
|
1515
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
1515
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Dầu hạt ngô và các phần phân đoạn của dầu hạt ngô:
|
|
|
|
|
‑ Maize (corn) oil and its fractions:
|
|
1515
|
21
|
00
|
- - Dầu thô
|
kg
|
1515
|
21
|
00
|
- - Crude oil
|
kg
|
1515
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
1515
|
29
|
|
- - Other:
|
|
1515
|
29
|
10
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt ngô chưa tinh chế
|
kg
|
1515
|
29
|
10
|
- - - Fractions of unrefined maize (corn) oil
|
kg
|
1515
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1515
|
29
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
1515
|
30
|
|
- Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của dầu thầu dầu:
|
|
1515
|
30
|
|
- Castor oil and its fractions:
|
|
1515
|
30
|
10
|
- - Dầu thô
|
kg
|
1515
|
30
|
10
|
- - Crude oil
|
kg
|
1515
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1515
|
30
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1515
|
40
|
|
- Dầu tung và các phần phân đoạn của dầu tung:
|
|
1515
|
40
|
|
- Tung oil and its fractions:
|
|
1515
|
40
|
10
|
- - Dầu thô
|
kg
|
1515
|
40
|
10
|
- - Crude oil
|
kg
|
1515
|
40
|
20
|
- - Các phần phân đoạn của dầu tung chưa tinh chế
|
kg
|
1515
|
40
|
20
|
- - Fractions of unrefined tung oil
|
kg
|
1515
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1515
|
40
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1515
|
50
|
|
- Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng:
|
|
1515
|
50
|
|
- Sesame oil and its fractions:
|
|
1515
|
50
|
10
|
- - Dầu thô
|
kg
|
1515
|
50
|
10
|
- - Crude oil
|
kg
|
1515
|
50
|
20
|
- - Các phần phân đoạn của dầu hạt vừng chưa tinh chế
|
kg
|
1515
|
50
|
20
|
- - Fractions of unrefined sesame oil
|
kg
|
1515
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1515
|
50
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1515
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1515
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Dầu Tengkawang:
|
|
|
|
|
- - Tengkawang oil:
|
|
1515
|
90
|
11
|
- - - Dầu thô
|
kg
|
1515
|
90
|
11
|
- - - Crude oil
|
kg
|
1515
|
90
|
12
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
|
kg
|
1515
|
90
|
12
|
- - - Fractions of unrefined oil
|
kg
|
1515
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1515
|
90
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
1515
|
90
|
91
|
- - - Dầu thô
|
kg
|
1515
|
90
|
91
|
- - - Crude oil
|
kg
|
1515
|
90
|
92
|
- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
|
kg
|
1515
|
90
|
92
|
- - - Fractions of unrefined oil
|
kg
|
1515
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1515
|
90
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1516
|
|
|
Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã qua hydro hóa, este hóa liên hợp, tái este hóa hoặc eledin hóa toàn bộ hoặc một phần, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa chế biến thêm
|
|
1516
|
|
|
Animal or vegetable fats and oils and their fractions, partly or wholly hydrogenatedinter‑ esterified, re‑esterified or, elaidinised, whether or not refined, but not further prepared.
|
|
1516
|
10
|
|
- Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng:
|
|
1516
|
10
|
|
- Animal fats and oils and their fractions:
|
|
1516
|
10
|
10
|
- - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 10 kg trở lên
|
kg
|
1516
|
10
|
10
|
- - In packings of 10 kg net weight or more
|
kg
|
1516
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1516
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1516
|
20
|
|
- Mỡ và dầu thực vật và các phần phân đoạn của chúng:
|
|
1516
|
20
|
|
- Vegetable fats and oils and their fractions:
|
|
|
|
|
- - Mỡ và dầu đã tái este hóa và các phần phân đoạn của chúng:
|
|
|
|
|
- - Re-esterified fats and oils and their fractions:
|
|
1516
|
20
|
11
|
- - - Của đậu nành
|
kg
|
1516
|
20
|
11
|
- - - Of soya bean
|
kg
|
1516
|
20
|
12
|
- - - Của dầu cọ dạng thô
|
kg
|
1516
|
20
|
12
|
- - - Of palm oil, crude
|
kg
|
|
|
|
- - - Của dầu cọ, trừ dạng thô:
|
|
|
|
|
- - - Of palm oil, other than crude:
|
|
1516
|
20
|
21
|
- - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg
|
kg
|
1516
|
20
|
21
|
- - - - In packings of a net weight not exceeding 20 kg
|
kg
|
1516
|
20
|
29
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
1516
|
20
|
29
|
- - - - Other
|
kg
|
1516
|
20
|
30
|
- - - Của dừa
|
kg
|
1516
|
20
|
30
|
- - - Of coconut
|
kg
|
|
|
|
- - - Của dầu hạt cọ:
|
|
|
|
|
- - - Of palm kernel oil:
|
|
1516
|
20
|
41
|
- - - - Dạng thô
|
kg
|
1516
|
20
|
41
|
- - - - Crude
|
kg
|
1516
|
20
|
42
|
- - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
|
kg
|
1516
|
20
|
42
|
- - - - Refined, bleached and deodorised (RBD)
|
kg
|
|
|
|
- - - Của Olein hạt cọ:
|
|
|
|
|
- - - Of palm kernel olein:
|
|
1516
|
20
|
51
|
- - - - Dạng thô
|
kg
|
1516
|
20
|
51
|
- - - - Crude
|
kg
|
1516
|
20
|
52
|
- - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
|
kg
|
1516
|
20
|
52
|
- - - - Refined, bleached and deodorised (RBD)
|
kg
|
1516
|
20
|
61
|
- - - Của dầu illipenut
|
kg
|
1516
|
20
|
61
|
- - - Of illipenut oil
|
kg
|
1516
|
20
|
69
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1516
|
20
|
69
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
1516
|
20
|
71
|
- - - Mỡ đã qua hydro hóa, ở dạng lớp, miếng, đóng gói với trọng lượng tịnh dưới 10 kg
|
kg
|
1516
|
20
|
71
|
- - - Hydrogenated fats in flakes, in packages of a net weight of less than 10 kg
|
kg
|
1516
|
20
|
72
|
- - - Mỡ đã qua hydro hóa, ở dạng lớp, miếng, đóng gói với trọng lượng tịnh từ 10 kg trở lên
|
kg
|
1516
|
20
|
72
|
- - - Hydrogenated fats in flakes, in packages of a net weight of 10 kg or more
|
kg
|
1516
|
20
|
73
|
- - - Dầu thầu dầu đã qua hydro hóa
|
kg
|
1516
|
20
|
73
|
- - - Hydrogenated castor oil (opal wax)
|
kg
|
1516
|
20
|
81
|
- - - Của stearin hạt cọ, dạng thô
|
kg
|
1516
|
20
|
81
|
- - - Of palm kernel stearin, crude
|
kg
|
1516
|
20
|
82
|
- - - Của stearin hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi
|
kg
|
1516
|
20
|
82
|
- - - Of palm kernel stearin, refined, bleached and deodorised
|
kg
|
1516
|
20
|
83
|
- - - Olein và stearin hạt cọ khác đã qua hydro hóa, tinh chế, tẩy và khử mùi
|
kg
|
1516
|
20
|
83
|
- - - Other hydrogenated refined, bleached and deodorised palm kernel olein or stearin
|
kg
|
|
|
|
- - - Của stearin hạt cọ có chỉ số iốt không quá 48:
|
|
|
|
|
- - - Of palm stearin of iodine value not exceeding 48:
|
|
1516
|
20
|
84
|
- - - - Dạng thô
|
kg
|
1516
|
20
|
84
|
- - - - Crude
|
kg
|
1516
|
20
|
85
|
- - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi
|
kg
|
1516
|
20
|
85
|
- - - - Refined, bleached and deodorised
|
kg
|
1516
|
20
|
86
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
1516
|
20
|
86
|
- - - - Other
|
kg
|
1516
|
20
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1516
|
20
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1517
|
|
|
Margarin, các hỗn hợp và các chế phẩm ăn được làm từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau thuộc chương này, trừ mỡ hoặc dầu ăn được hoặc các phần phân đoạn của chúng thuộc nhóm 15.16
|
|
1517
|
|
|
Margarine, edible mixtures or preparations of animal or vegetable fat or oils or of fractions of different fats or oils of this Chapter, other than edible fats or oils or their fractions of heading 15.16.
|
|
1517
|
10
|
00
|
- Margarin, trừ margarin dạng lỏng
|
kg
|
1517
|
10
|
00
|
- Margarine, excluding liquid margarine
|
kg
|
1517
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1517
|
90
|
|
- Other:
|
|
1517
|
90
|
10
|
- - Chế phẩm giả ghee
|
kg
|
1517
|
90
|
10
|
- - Imitation ghee
|
kg
|
1517
|
90
|
20
|
- - Margarin dạng lỏng
|
kg
|
1517
|
90
|
20
|
- - Liquid margarine
|
kg
|
1517
|
90
|
30
|
- - Chế phẩm tách khuôn
|
kg
|
1517
|
90
|
30
|
- - Mould release preparation
|
kg
|
|
|
|
- - Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening:
|
|
|
|
|
- - Imitation lard; shortening:
|
|
1517
|
90
|
41
|
- - - Chế phẩm giả mỡ lợn có nguồn gốc động vật
|
kg
|
1517
|
90
|
41
|
- - - Imitation lard of animal origin
|
kg
|
1517
|
90
|
42
|
- - - Chế phẩm giả mỡ lợn có nguồn gốc thực vật
|
kg
|
1517
|
90
|
42
|
- - - Imitation lard of vegetable origin
|
kg
|
1517
|
90
|
43
|
- - - Shortening
|
kg
|
1517
|
90
|
43
|
- - - Shortening
|
kg
|
|
|
|
- - Hỗn hợp hoặc chế phẩm của mỡ hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng:
|
|
|
|
|
- - Of mixtures or preparations of vegetable fats or oils or of their fractions:
|
|
1517
|
90
|
51
|
- - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn
|
kg
|
1517
|
90
|
51
|
- - - Solid mixtures or preparations
|
kg
|
|
|
|
- - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng lỏng:
|
|
|
|
|
- - - Liquid mixtures or preparations:
|
|
1517
|
90
|
61
|
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu lạc
|
kg
|
1517
|
90
|
61
|
- - - - In which ground-nut oil predominates
|
kg
|
|
|
|
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ:
|
|
|
|
|
- - - - In which palm oil predominates:
|
|
1517
|
90
|
71
|
- - - - - Dạng thô
|
kg
|
1517
|
90
|
71
|
- - - - - Crude
|
kg
|
1517
|
90
|
72
|
- - - - - Loại khác, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg
|
kg
|
1517
|
90
|
72
|
- - - - - Other, in packings of net weight not exceeding 20 kg
|
kg
|
1517
|
90
|
79
|
- - - - - Loại khác
|
kg
|
1517
|
90
|
79
|
- - - - - Other
|
kg
|
1517
|
90
|
81
|
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ thô
|
kg
|
1517
|
90
|
81
|
- - - - In which crude palm kernel oil predominates
|
kg
|
1517
|
90
|
82
|
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi
|
kg
|
1517
|
90
|
82
|
- - - - In which refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel oil predominates
|
kg
|
1517
|
90
|
83
|
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ ôlein thô
|
kg
|
1517
|
90
|
83
|
- - - - In which crude palm kernel olein predominates
|
kg
|
1517
|
90
|
84
|
- - - - Thành phần chủ yếu là hạt cọ olein, đã tinh chế, tẩy và khử mùi
|
kg
|
1517
|
90
|
84
|
- - - - In which refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel olein predominates
|
kg
|
1517
|
90
|
85
|
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu đậu nành hoặc dầu dừa
|
kg
|
1517
|
90
|
85
|
- - - - In which soya bean oil or coconut oil predominates
|
kg
|
1517
|
90
|
86
|
- - - - Thành phần chủ yếu là dầu illipenut
|
kg
|
1517
|
90
|
86
|
- - - - In which illipenut oil predominates
|
kg
|
1517
|
90
|
89
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
1517
|
90
|
89
|
- - - - Other
|
kg
|
1517
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1517
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1518
|
|
|
Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sun phát hoá, thổi khô, polyme hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ, hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hoá học khác, trừ loại thuộc nhóm 15.16; các hỗn hợp và các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau thuộc chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
1518
|
|
|
Animal or vegetable fats and oils and their fractions, boiled, oxidized, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas, or otherwise chemically modified, excluding those of heading 15.16; inedible mixtures or preparations of animals or vegetable fats or oils or of fractions of different fats oroils of this Chapter, not elsewhere specified or included.
|
|
|
|
|
- Mỡ, dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sun phát hoá, thổi khô, polyme hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ, hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hoá học khác, trừ loại thuộc nhóm 15.16:
|
|
|
|
|
- Animal or vegetable fats and oils and their fractions, boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified excluding those of heading 15.16:
|
|
1518
|
00
|
11
|
- - Linoxyn
|
kg
|
1518
|
00
|
11
|
- - Linoxyn
|
kg
|
1518
|
00
|
12
|
- - Mỡ và dầu động vật
|
kg
|
1518
|
00
|
12
|
- - Animal fats and oils
|
kg
|
1518
|
00
|
13
|
- - Mỡ và dầu thực vật
|
kg
|
1518
|
00
|
13
|
- - Vegetable fats and oils
|
kg
|
1518
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
kg
|
1518
|
00
|
19
|
- - Other
|
kg
|
1518
|
00
|
20
|
- Các hỗn hợp hoặc chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu động vật khác nhau
|
kg
|
1518
|
00
|
20
|
- Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or of fractions of different fats or oils
|
kg
|
|
|
|
- Các hỗn hợp hoặc chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu thực vật khác nhau:
|
|
|
|
|
- Inedible mixtures or preparations of vegetable fats or oils or of fractions of different fats or oils:
|
|
1518
|
00
|
31
|
- - Của dầu lạc
|
kg
|
1518
|
00
|
31
|
- - Of ground-nut oil
|
kg
|
1518
|
00
|
32
|
- - Của dầu hạt lanh
|
kg
|
1518
|
00
|
32
|
- - Of linseed oil
|
kg
|
1518
|
00
|
33
|
- - Của dầu cọ, dạng thô
|
kg
|
1518
|
00
|
33
|
- - Of palm oil, crude
|
kg
|
1518
|
00
|
34
|
- - Của dầu cọ, trừ dạng thô, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg
|
kg
|
1518
|
00
|
34
|
- - Of palm oil, other than crude, in packings of net weight not exceeding 20 kg
|
kg
|
1518
|
00
|
35
|
- - Của dầu cọ, trừ dạng thô, đóng gói với trọng lượng tịnh trên 20 kg
|
kg
|
1518
|
00
|
35
|
- - Of palm oil, other than crude, in packings of net weight exceeding 20 kg
|
kg
|
1518
|
00
|
36
|
- - Của dầu hạt cọ, dạng thô
|
kg
|
1518
|
00
|
36
|
- - Of palm kernel oil, crude
|
kg
|
1518
|
00
|
37
|
- - Của dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
|
kg
|
1518
|
00
|
37
|
- - Of palm kernel oil, refined, bleached and deodorised (RBD)
|
kg
|
1518
|
00
|
38
|
- - Của olein hạt cọ, dạng thô
|
kg
|
1518
|
00
|
38
|
- - Of palm kernel olein, crude
|
kg
|
1518
|
00
|
41
|
- - Của olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
|
kg
|
1518
|
00
|
41
|
- - Of palm kernel olein, refined, bleached and deodorised (RBD)
|
kg
|
1518
|
00
|
42
|
- - Của dầu thầu dầu hoặc dầu vừng
|
kg
|
1518
|
00
|
42
|
- - Of castor or sesame oil
|
kg
|
1518
|
00
|
43
|
- - Của dầu đậu tương hoặc dầu hạt bông
|
kg
|
1518
|
00
|
43
|
- - Of soya bean or cotton seed oil
|
kg
|
1518
|
00
|
44
|
- - Của dầu illipenut
|
kg
|
1518
|
00
|
44
|
- - Of illipenut oil
|
kg
|
1518
|
00
|
45
|
- - Của dầu dừa
|
kg
|
1518
|
00
|
45
|
- - Of coconut oil
|
kg
|
1518
|
00
|
49
|
- - Loại khác
|
kg
|
1518
|
00
|
49
|
- - Other
|
kg
|
1518
|
00
|
60
|
- Các hỗn hợp hoặc chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của chúng
|
kg
|
1518
|
00
|
60
|
- Inedible mixtures and preparations of animal fats or oils or fractions thereof and vegetable fats or oils or fractions thereof
|
kg
|
1518
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
1518
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1519)
|
|
|
|
|
(1519)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1520
|
|
|
Glyxêrin, thô; nước glyxêrin và dung dịch kiềm glyxêrin
|
|
1520
|
|
|
Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes.
|
|
1520
|
00
|
10
|
- Glyxêrin thô
|
kg
|
1520
|
00
|
10
|
- Crude glycerol
|
kg
|
1520
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
1520
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1521
|
|
|
Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng khác và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hay pha màu
|
|
1521
|
|
|
Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured.
|
|
1521
|
10
|
00
|
- Sáp thực vật
|
kg
|
1521
|
10
|
00
|
- Vegetable waxes
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
1521
|
90
|
10
|
- - Sáp ong và sáp côn trùng khác
|
kg
|
1521
|
90
|
10
|
- - Beeswax and other insect waxes
|
kg
|
1521
|
90
|
20
|
- - Sáp cá nhà táng
|
kg
|
1521
|
90
|
20
|
- - Spermaceti
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1522
|
|
|
Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật
|
|
1522
|
|
|
Degras; residues resulting from the treatment of fatty substances or animal or vegetable waxes.
|
|
1522
|
00
|
10
|
- Chất nhờn
|
kg
|
1522
|
00
|
10
|
- Degras
|
kg
|
1522
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
1522
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|