CHƯƠng 13 nhựa cánh kiếN ĐỎ; GÔM, nhựa câY, CÁc chấT nhựa và CÁc chất chiết xuất từ thực vật kháC. Chú giải



tải về 4.56 Mb.
trang5/28
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.56 Mb.
#38902
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28

1515







Mỡ và dầu thực vật xác định khác (kể cả dầu Jojoba) và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học




1515







Other fixed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified.















- Dầu hạt lanh và phần phân đoạn của dầu hạt lanh:













‑ Linseed oil and its fractions:




1515

11

00

- - Dầu thô

kg

1515

11

00

- - Crude oil

kg

1515

19

00

- - Loại khác

kg

1515

19

00

- - Other

kg










- Dầu hạt ngô và các phần phân đoạn của dầu hạt ngô:













‑ Maize (corn) oil and its fractions:




1515

21

00

- - Dầu thô

kg

1515

21

00

- - Crude oil

kg

1515

29




- - Loại khác:




1515

29




- - Other:




1515

29

10

- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt ngô chưa tinh chế

kg

1515

29

10

- - - Fractions of unrefined maize (corn) oil

kg

1515

29

90

- - - Loại khác

kg

1515

29

90

- - - Other

kg

1515

30




- Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của dầu thầu dầu:




1515

30




- Castor oil and its fractions:




1515

30

10

- - Dầu thô

kg

1515

30

10

- - Crude oil

kg

1515

30

90

- - Loại khác

kg

1515

30

90

- - Other

kg

1515

40




- Dầu tung và các phần phân đoạn của dầu tung:




1515

40




- Tung oil and its fractions:




1515

40

10

- - Dầu thô

kg

1515

40

10

- - Crude oil

kg

1515

40

20

- - Các phần phân đoạn của dầu tung chưa tinh chế

kg

1515

40

20

- - Fractions of unrefined tung oil

kg

1515

40

90

- - Loại khác

kg

1515

40

90

- - Other

kg

1515

50




- Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng:




1515

50




- Sesame oil and its fractions:




1515

50

10

- - Dầu thô

kg

1515

50

10

- - Crude oil

kg

1515

50

20

- - Các phần phân đoạn của dầu hạt vừng chưa tinh chế

kg

1515

50

20

- - Fractions of unrefined sesame oil

kg

1515

50

90

- - Loại khác

kg

1515

50

90

- - Other

kg

1515

90




- Loại khác:




1515

90




- Other:













- - Dầu Tengkawang:













- - Tengkawang oil:




1515

90

11

- - - Dầu thô

kg

1515

90

11

- - - Crude oil

kg

1515

90

12

- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế

kg

1515

90

12

- - - Fractions of unrefined oil

kg

1515

90

19

- - - Loại khác

kg

1515

90

19

- - - Other

kg










- - Loại khác:













- - Other:




1515

90

91

- - - Dầu thô

kg

1515

90

91

- - - Crude oil

kg

1515

90

92

- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế

kg

1515

90

92

- - - Fractions of unrefined oil

kg

1515

90

99

- - - Loại khác

kg

1515

90

99

- - - Other

kg































1516







Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã qua hydro hóa, este hóa liên hợp, tái este hóa hoặc eledin hóa toàn bộ hoặc một phần, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa chế biến thêm




1516







Animal or vegetable fats and oils and their fractions, partly or wholly hydrogenatedinter‑ esterified, re‑esterified or, elaidinised, whether or not refined, but not further prepared.




1516

10




- Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng:




1516

10




- Animal fats and oils and their fractions:




1516

10

10

- - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 10 kg trở lên

kg

1516

10

10

- - In packings of 10 kg net weight or more

kg

1516

10

90

- - Loại khác

kg

1516

10

90

- - Other

kg

1516

20




- Mỡ và dầu thực vật và các phần phân đoạn của chúng:




1516

20




- Vegetable fats and oils and their fractions:















- - Mỡ và dầu đã tái este hóa và các phần phân đoạn của chúng:













- - Re-esterified fats and oils and their fractions:




1516

20

11

- - - Của đậu nành

kg

1516

20

11

- - - Of soya bean

kg

1516

20

12

- - - Của dầu cọ dạng thô

kg

1516

20

12

- - - Of palm oil, crude

kg










- - - Của dầu cọ, trừ dạng thô:













- - - Of palm oil, other than crude:




1516

20

21

- - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg

kg

1516

20

21

- - - - In packings of a net weight not exceeding 20 kg

kg

1516

20

29

- - - - Loại khác

kg

1516

20

29

- - - - Other

kg

1516

20

30

- - - Của dừa

kg

1516

20

30

- - - Of coconut

kg










- - - Của dầu hạt cọ:













- - - Of palm kernel oil:




1516

20

41

- - - - Dạng thô

kg

1516

20

41

- - - - Crude

kg

1516

20

42

- - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)

kg

1516

20

42

- - - - Refined, bleached and deodorised (RBD)

kg










- - - Của Olein hạt cọ:













- - - Of palm kernel olein:




1516

20

51

- - - - Dạng thô

kg

1516

20

51

- - - - Crude

kg

1516

20

52

- - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)

kg

1516

20

52

- - - - Refined, bleached and deodorised (RBD)

kg

1516

20

61

- - - Của dầu illipenut

kg

1516

20

61

- - - Of illipenut oil

kg

1516

20

69

- - - Loại khác

kg

1516

20

69

- - - Other

kg










- - Loại khác:













- - Other:




1516

20

71

- - - Mỡ đã qua hydro hóa, ở dạng lớp, miếng, đóng gói với trọng lượng tịnh dưới 10 kg

kg

1516

20

71

- - - Hydrogenated fats in flakes, in packages of a net weight of less than 10 kg

kg

1516

20

72

- - - Mỡ đã qua hydro hóa, ở dạng lớp, miếng, đóng gói với trọng lượng tịnh từ 10 kg trở lên

kg

1516

20

72

- - - Hydrogenated fats in flakes, in packages of a net weight of 10 kg or more

kg

1516

20

73

- - - Dầu thầu dầu đã qua hydro hóa

kg

1516

20

73

- - - Hydrogenated castor oil (opal wax)

kg

1516

20

81

- - - Của stearin hạt cọ, dạng thô

kg

1516

20

81

- - - Of palm kernel stearin, crude

kg

1516

20

82

- - - Của stearin hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi

kg

1516

20

82

- - - Of palm kernel stearin, refined, bleached and deodorised

kg

1516

20

83

- - - Olein và stearin hạt cọ khác đã qua hydro hóa, tinh chế, tẩy và khử mùi

kg

1516

20

83

- - - Other hydrogenated refined, bleached and deodorised palm kernel olein or stearin

kg










- - - Của stearin hạt cọ có chỉ số iốt không quá 48:













- - - Of palm stearin of iodine value not exceeding 48:




1516

20

84

- - - - Dạng thô

kg

1516

20

84

- - - - Crude

kg

1516

20

85

- - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi

kg

1516

20

85

- - - - Refined, bleached and deodorised

kg

1516

20

86

- - - - Loại khác

kg

1516

20

86

- - - - Other

kg

1516

20

99

- - - Loại khác

kg

1516

20

99

- - - Other

kg































1517







Margarin, các hỗn hợp và các chế phẩm ăn được làm từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau thuộc chương này, trừ mỡ hoặc dầu ăn được hoặc các phần phân đoạn của chúng thuộc nhóm 15.16




1517







Margarine, edible mixtures or preparations of animal or vegetable fat or oils or of fractions of different fats or oils of this Chapter, other than edible fats or oils or their fractions of heading 15.16.






1517

10

00

- Margarin, trừ margarin dạng lỏng

kg

1517

10

00

- Margarine, excluding liquid margarine

kg

1517

90




- Loại khác:




1517

90




- Other:




1517

90

10

- - Chế phẩm giả ghee

kg

1517

90

10

- - Imitation ghee

kg

1517

90

20

- - Margarin dạng lỏng

kg

1517

90

20

- - Liquid margarine

kg

1517

90

30

- - Chế phẩm tách khuôn

kg

1517

90

30

- - Mould release preparation

kg










- - Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening:













- - Imitation lard; shortening:




1517

90

41

- - - Chế phẩm giả mỡ lợn có nguồn gốc động vật

kg

1517

90

41

- - - Imitation lard of animal origin

kg

1517

90

42

- - - Chế phẩm giả mỡ lợn có nguồn gốc thực vật

kg

1517

90

42

- - - Imitation lard of vegetable origin

kg

1517

90

43

- - - Shortening

kg

1517

90

43

- - - Shortening

kg










- - Hỗn hợp hoặc chế phẩm của mỡ hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng:













- - Of mixtures or preparations of vegetable fats or oils or of their fractions:




1517

90

51

- - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn

kg

1517

90

51

- - - Solid mixtures or preparations

kg










- - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng lỏng:













- - - Liquid mixtures or preparations:




1517

90

61

- - - - Thành phần chủ yếu là dầu lạc

kg

1517

90

61

- - - - In which ground-nut oil predominates

kg










- - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ:













- - - - In which palm oil predominates:




1517

90

71

- - - - - Dạng thô

kg

1517

90

71

- - - - - Crude

kg

1517

90

72

- - - - - Loại khác, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg

kg

1517

90

72

- - - - - Other, in packings of net weight not exceeding 20 kg

kg

1517

90

79

- - - - - Loại khác

kg

1517

90

79

- - - - - Other

kg

1517

90

81

- - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ thô

kg

1517

90

81

- - - - In which crude palm kernel oil predominates

kg

1517

90

82

- - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi

kg

1517

90

82

- - - - In which refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel oil predominates

kg

1517

90

83

- - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ ôlein thô

kg

1517

90

83

- - - - In which crude palm kernel olein predominates

kg

1517

90

84

- - - - Thành phần chủ yếu là hạt cọ olein, đã tinh chế, tẩy và khử mùi

kg

1517

90

84

- - - - In which refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel olein predominates

kg

1517

90

85

- - - - Thành phần chủ yếu là dầu đậu nành hoặc dầu dừa

kg

1517

90

85

- - - - In which soya bean oil or coconut oil predominates

kg

1517

90

86

- - - - Thành phần chủ yếu là dầu illipenut

kg

1517

90

86

- - - - In which illipenut oil predominates

kg

1517

90

89

- - - - Loại khác

kg

1517

90

89

- - - - Other

kg

1517

90

90

- - Loại khác

kg

1517

90

90

- - Other

kg































1518







Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sun phát hoá, thổi khô, polyme hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ, hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hoá học khác, trừ loại thuộc nhóm 15.16; các hỗn hợp và các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau thuộc chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác




1518







Animal or vegetable fats and oils and their fractions, boiled, oxidized, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas, or otherwise chemically modified, excluding those of heading 15.16; inedible mixtures or preparations of animals or vegetable fats or oils or of fractions of different fats oroils of this Chapter, not elsewhere specified or included.














- Mỡ, dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước, sun phát hoá, thổi khô, polyme hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ, hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hoá học khác, trừ loại thuộc nhóm 15.16:













- Animal or vegetable fats and oils and their fractions, boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified excluding those of heading 15.16:




1518

00

11

- - Linoxyn

kg

1518

00

11

- - Linoxyn

kg

1518

00

12

- - Mỡ và dầu động vật

kg

1518

00

12

- - Animal fats and oils

kg

1518

00

13

- - Mỡ và dầu thực vật

kg

1518

00

13

- - Vegetable fats and oils

kg

1518

00

19

- - Loại khác

kg

1518

00

19

- - Other

kg

1518

00

20

- Các hỗn hợp hoặc chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu động vật khác nhau

kg

1518

00

20

- Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or of fractions of different fats or oils


kg










- Các hỗn hợp hoặc chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu thực vật khác nhau:













- Inedible mixtures or preparations of vegetable fats or oils or of fractions of different fats or oils:




1518

00

31

- - Của dầu lạc

kg

1518

00

31

- - Of ground-nut oil

kg

1518

00

32

- - Của dầu hạt lanh

kg

1518

00

32

- - Of linseed oil

kg

1518

00

33

- - Của dầu cọ, dạng thô

kg

1518

00

33

- - Of palm oil, crude

kg

1518

00

34

- - Của dầu cọ, trừ dạng thô, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg

kg

1518

00

34

- - Of palm oil, other than crude, in packings of net weight not exceeding 20 kg

kg

1518

00

35

- - Của dầu cọ, trừ dạng thô, đóng gói với trọng lượng tịnh trên 20 kg

kg

1518

00

35

- - Of palm oil, other than crude, in packings of net weight exceeding 20 kg

kg

1518

00

36

- - Của dầu hạt cọ, dạng thô

kg

1518

00

36

- - Of palm kernel oil, crude

kg

1518

00

37

- - Của dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)

kg

1518

00

37

- - Of palm kernel oil, refined, bleached and deodorised (RBD)

kg

1518

00

38

- - Của olein hạt cọ, dạng thô

kg

1518

00

38

- - Of palm kernel olein, crude

kg

1518

00

41

- - Của olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)

kg

1518

00

41

- - Of palm kernel olein, refined, bleached and deodorised (RBD)

kg

1518

00

42

- - Của dầu thầu dầu hoặc dầu vừng

kg

1518

00

42

- - Of castor or sesame oil

kg

1518

00

43

- - Của dầu đậu tương hoặc dầu hạt bông

kg

1518

00

43

- - Of soya bean or cotton seed oil

kg

1518

00

44

- - Của dầu illipenut

kg

1518

00

44

- - Of illipenut oil

kg

1518

00

45

- - Của dầu dừa

kg

1518

00

45

- - Of coconut oil

kg

1518

00

49

- - Loại khác

kg

1518

00

49

- - Other

kg

1518

00

60

- Các hỗn hợp hoặc chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của chúng

kg

1518

00

60

- Inedible mixtures and preparations of animal fats or oils or fractions thereof and vegetable fats or oils or fractions thereof

kg

1518

00

90

- Loại khác

kg

1518

00

90

- Other

kg































(1519)













(1519)











































1520







Glyxêrin, thô; nước glyxêrin và dung dịch kiềm glyxêrin




1520







Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes.




1520

00

10

- Glyxêrin thô

kg

1520

00

10

- Crude glycerol

kg

1520

00

90

- Loại khác

kg

1520

00

90

- Other

kg































1521







Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng khác và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hay pha màu




1521







Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured.




1521

10

00

- Sáp thực vật

kg

1521

10

00

- Vegetable waxes

kg










- Loại khác:













‑ Other:




1521

90

10

- - Sáp ong và sáp côn trùng khác

kg

1521

90

10

- - Beeswax and other insect waxes

kg

1521

90

20

- - Sáp cá nhà táng

kg

1521

90

20

- - Spermaceti

kg































1522







Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật




1522







Degras; residues resulting from the treatment of fatty substances or animal or vegetable waxes.




1522

00

10

- Chất nhờn

kg

1522

00

10

- Degras

kg

1522

00

90

- Loại khác

kg

1522

00

90

- Other

kg
































tải về 4.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương