Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Đơn vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
1901
|
|
|
Chiết suất từ malt; thức ăn chế biến từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết suất của malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; thức ăn chế biến từ sản phẩm thuộc các nhóm 0401 đến 0404, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 5% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
1901
|
|
|
Malt extract; food preparations of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa or containing less than 40% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included; food preparations of goods of headings 04.01 to 04.04, not containing cocoa or containing less than 5% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included.
|
|
1901
|
10
|
|
- Chế phẩm dùng cho trẻ em đã đóng gói để bán lẻ:
|
|
1901
|
10
|
|
- Preparations for infant use, put up for retail sale:
|
|
1901
|
10
|
10
|
- - Làm từ chiết suất của malt
|
kg
|
1901
|
10
|
10
|
- - Of malt extract
|
kg
|
|
|
|
- - Làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04:
|
|
|
|
|
- - Of goods of headings 04.01 to 04.04:
|
|
1901
|
10
|
21
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế
|
kg
|
1901
|
10
|
21
|
- - - Medical food
|
kg
|
1901
|
10
|
29
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1901
|
10
|
29
|
- - - Other
|
kg
|
1901
|
10
|
30
|
- - Làm từ bột đỗ tương
|
kg
|
1901
|
10
|
30
|
- - Of soya bean powder
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
1901
|
10
|
91
|
- - - Dùng cho trẻ em thiếu lactase
|
kg
|
1901
|
10
|
91
|
- - - For lactase deficiency infants
|
kg
|
1901
|
10
|
92
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác
|
kg
|
1901
|
10
|
92
|
- - - Other medical foods
|
kg
|
1901
|
10
|
93
|
- - - Loại khác, chứa ca cao
|
kg
|
1901
|
10
|
93
|
- - - Other, containing cocoa
|
kg
|
1901
|
10
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1901
|
10
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
1901
|
20
|
|
- Bột trộn hoặc bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc nhóm 19.05:
|
|
1901
|
20
|
|
- Mixes and doughs for the preparation of bakers' wares of heading 19.05:
|
|
1901
|
20
|
10
|
- - Làm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết suất từ malt, không chứa ca cao
|
kg
|
1901
|
20
|
10
|
- - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa
|
kg
|
1901
|
20
|
20
|
- - Làm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết suất từ malt, chứa ca cao
|
kg
|
1901
|
20
|
20
|
- - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, containing cocoa
|
kg
|
1901
|
20
|
30
|
- - Loại khác, không chứa ca cao
|
kg
|
1901
|
20
|
30
|
- - Other, not containing cocoa
|
kg
|
1901
|
20
|
40
|
- - Loại khác, chứa ca cao
|
kg
|
1901
|
20
|
40
|
- - Other, containing cocoa
|
kg
|
1901
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1901
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Thực phẩm cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ:
|
|
|
|
|
- - Infant food, not put up for retail sale:
|
|
1901
|
90
|
11
|
- - - Làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04
|
kg
|
1901
|
90
|
11
|
- - - Of goods of heading 04.01 to 04.04
|
kg
|
1901
|
90
|
12
|
- - - Dùng cho trẻ em thiếu lactase
|
kg
|
1901
|
90
|
12
|
- - - For lactase deficient infants
|
kg
|
1901
|
90
|
13
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác
|
kg
|
1901
|
90
|
13
|
- - - Other medical food
|
kg
|
1901
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1901
|
90
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
1901
|
90
|
20
|
- - Chiết suất từ malt
|
kg
|
1901
|
90
|
20
|
- - Malt extract
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04:
|
|
|
|
|
- - Other, of goods of heading 04.01 to 04.04:
|
|
1901
|
90
|
31
|
- - - Có chứa sữa
|
kg
|
1901
|
90
|
31
|
- - - Filled milk
|
kg
|
1901
|
90
|
32
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế
|
kg
|
1901
|
90
|
32
|
- - - Medical food
|
kg
|
1901
|
90
|
33
|
- - - Loại khác, không chứa ca cao
|
kg
|
1901
|
90
|
33
|
- - - Other, not containing cocoa
|
kg
|
1901
|
90
|
34
|
- - - Loại khác, chứa ca cao
|
kg
|
1901
|
90
|
34
|
- - - Other, containing cocoa
|
kg
|
|
|
|
- - Các chế phẩm khác từ đỗ tương:
|
|
|
|
|
- - Other soya based preparations:
|
|
1901
|
90
|
41
|
- - - Dạng bột
|
kg
|
1901
|
90
|
41
|
- - - In powder form
|
kg
|
1901
|
90
|
49
|
- - - Dạng khác
|
kg
|
1901
|
90
|
49
|
- - - In other form
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
1901
|
90
|
51
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế
|
kg
|
1901
|
90
|
51
|
- - - Medical foods
|
kg
|
1901
|
90
|
52
|
- - - Loại khác, không chứa ca cao
|
kg
|
1901
|
90
|
52
|
- - - Other,not containing cocoa
|
kg
|
1901
|
90
|
53
|
- - - Loại khác, chứa ca cao
|
kg
|
1901
|
90
|
53
|
- - - Other, containing cocoa
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1902
|
|
|
Các sản phẩm bột nhào (pasta) đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnocchi, ravioli, cannelloni; cut-cut (couscous), đã hoặc chưa chế biến
|
|
1902
|
|
|
Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat or other substances) or otherwise prepared, such as spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi,
ravioli, cannelloni; couscous, whether or not
prepared.
|
|
|
|
|
- Các sản phẩm bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác:
|
|
|
|
|
‑ Uncooked pasta, not stuffed or otherwise prepared:
|
|
1902
|
11
|
00
|
- - Có chứa trứng
|
kg
|
1902
|
11
|
00
|
- - Containing eggs
|
kg
|
1902
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
1902
|
19
|
|
- - Other:
|
|
1902
|
19
|
10
|
- - - Mì, miến làm từ đậu hạt (tang hoon)
|
kg
|
1902
|
19
|
10
|
- - - Bean vermicelli (tang hoon)
|
kg
|
1902
|
19
|
20
|
- - - Mì, bún làm từ gạo (bee hoon)
|
kg
|
1902
|
19
|
20
|
- - - Rice vermicelli (bee hoon)
|
kg
|
1902
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1902
|
19
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
1902
|
20
|
00
|
- Các sản phẩm bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa làm chín hay chế biến cách khác
|
kg
|
1902
|
20
|
00
|
- Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise prepared
|
kg
|
1902
|
30
|
|
- Các sản phẩm bột nhào khác:
|
|
1902
|
30
|
|
- Other pasta:
|
|
1902
|
30
|
10
|
- - Mì ăn liền
|
kg
|
1902
|
30
|
10
|
- - Instant noodles
|
kg
|
1902
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1902
|
30
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1902
|
40
|
00
|
- Cut - cut (couscous)
|
kg
|
1902
|
40
|
00
|
- Couscous
|
kg
|
|
|
|
|
kg
|
|
|
|
|
kg
|
|