CHƯƠng 13 nhựa cánh kiếN ĐỎ; GÔM, nhựa câY, CÁc chấT nhựa và CÁc chất chiết xuất từ thực vật kháC. Chú giải



tải về 4.56 Mb.
trang8/28
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.56 Mb.
#38902
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   28
    Điều hướng trang này:
  • Notes


CHƯƠNG 19
CHẾ PHẨM TỪ NGŨ CỐC, BỘT, TINH BỘT HOẶC SỮA;
CÁC LOẠI BÁNH


Chú giải

1. Chương này không bao gồm:

(a). Các loại thực phẩm có chứa trên 20% tính theo trọng lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thuỷ sinh không xương sống khác hay hỗn hợp của các loại trên (thuộc chương16), trừ các sản phẩm được nhồi thuộc nhóm 19.02;

(b). Bánh bích quy hoặc các sản phẩm khác làm từ bột hoặc tinh bột, được chế biến đặc biệt dùng để chăn nuôi động vật (nhóm 23.09); hoặc

(c). Thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc chương 30

2. Theo mục đích của nhóm 19.01:

(a) Thuật ngữ "tấm" có nghĩa là dạng tấm từ ngũ cốc thuộc chương 11;

(b). Thuật ngữ "bột" và "bột thô" có nghĩa là:

(1) Bột và bột thô từ ngũ cốc thuộc Chương 11, và

(2) Bột, bột thô và bột mịn nguồn gốc thực vật ở bất kỳ chương nào, trừ bột, bột thô hoặc bột mịn của rau đã sấy khô (nhóm 07.12), của khoai tây (nhóm 11.05) hoặc của các loại rau họ đậu đã sấy khô (nhóm 11.06).

3. Nhóm 19.04 không bao gồm các chế phẩm có chứa trên 6% tính theo trọng lượng là bột cacao được tính trên cơ sở đã khử toàn bộ chất béo hoặc được bọc sôcôla hay các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao thuộc nhóm 18.06 (nhóm 18.06).

4. Theo mục đích nhóm 19.04, thuật ngữ "chế biến cách khác" có nghĩa là được chế biến hoặc gia công ngoài phạm vi qui định tại các nhóm hoặc các chú giải của các chương 10 hoặc 11.




CHAPTER 19
PREPARATIONS OF CEREALS, FLOUR, STARCH OR MILK; PASTRYCOOKS' PRODUCTS

Notes


1. This Chapter does not cover:

(a) Except in the case of stuffed products of heading 19.02, food preparations containing more than 20% by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);

(b) Biscuits or other articles made from flour or from starch, specially prepared for use in animal feeding (heading 23.09); or

(c) Medicaments and other products of Chapter 30.

2. For the purposes of heading 19.01:

(a) The term "groats" means cereal groats of Chapter 11;

(b) The terms "flour" and "meal" mean:

(1) Cereal flour and meal of Chapter 11, and

(2) Flour, meal and powder or vegetable origin of any Chapter, other than flour, meal or powder of dried vegetables (heading 07.12), of potatoes (heading 11.05)or of dried leguminous vegetables (heading 11.06).

3. Heading 19.04 does not cover preparations containing more than 6% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis or coated with chocolate or other food preparations containing cocoa of heading 18.06 (heading 18.06).



4. For the purposes of heading 19.04, the expression "otherwise prepared" means prepared or processed to an extent beyond that provided for in the headings of or Notes to Chapter 10 or 11.




Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Đơn vị tính

Code

Description

Unit

1901







Chiết suất từ malt; thức ăn chế biến từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết suất của malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; thức ăn chế biến từ sản phẩm thuộc các nhóm 0401 đến 0404, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 5% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác




1901







Malt extract; food preparations of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa or containing less than 40% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included; food preparations of goods of headings 04.01 to 04.04, not containing cocoa or containing less than 5% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included.




1901

10




- Chế phẩm dùng cho trẻ em đã đóng gói để bán lẻ:




1901

10




- Preparations for infant use, put up for retail sale:




1901

10

10

- - Làm từ chiết suất của malt

kg

1901

10

10

- - Of malt extract

kg










- - Làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04:













- - Of goods of headings 04.01 to 04.04:




1901

10

21

- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế

kg

1901

10

21

- - - Medical food

kg

1901

10

29

- - - Loại khác

kg

1901

10

29

- - - Other

kg

1901

10

30

- - Làm từ bột đỗ tương

kg

1901

10

30

- - Of soya bean powder

kg










- - Loại khác:













- - Other:




1901

10

91

- - - Dùng cho trẻ em thiếu lactase

kg

1901

10

91

- - - For lactase deficiency infants

kg

1901

10

92

- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác

kg

1901

10

92

- - - Other medical foods

kg

1901

10

93

- - - Loại khác, chứa ca cao

kg

1901

10

93

- - - Other, containing cocoa

kg

1901

10

99

- - - Loại khác

kg

1901

10

99

- - - Other

kg

1901

20




- Bột trộn hoặc bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc nhóm 19.05:




1901

20




- Mixes and doughs for the preparation of bakers' wares of heading 19.05:




1901

20

10

- - Làm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết suất từ malt, không chứa ca cao

kg

1901

20

10

- - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa

kg

1901

20

20

- - Làm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết suất từ malt, chứa ca cao

kg

1901

20

20

- - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, containing cocoa

kg

1901

20

30

- - Loại khác, không chứa ca cao

kg

1901

20

30

- - Other, not containing cocoa

kg

1901

20

40

- - Loại khác, chứa ca cao

kg

1901

20

40

- - Other, containing cocoa

kg

1901

90




- Loại khác:




1901

90




- Other:













- - Thực phẩm cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ:













- - Infant food, not put up for retail sale:




1901

90

11

- - - Làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04

kg

1901

90

11

- - - Of goods of heading 04.01 to 04.04

kg

1901

90

12

- - - Dùng cho trẻ em thiếu lactase

kg

1901

90

12

- - - For lactase deficient infants

kg

1901

90

13

- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác

kg

1901

90

13

- - - Other medical food

kg

1901

90

19

- - - Loại khác

kg

1901

90

19

- - - Other

kg

1901

90

20

- - Chiết suất từ malt

kg

1901

90

20

- - Malt extract

kg










- - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04:













- - Other, of goods of heading 04.01 to 04.04:




1901

90

31

- - - Có chứa sữa

kg

1901

90

31

- - - Filled milk

kg

1901

90

32

- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế

kg

1901

90

32

- - - Medical food

kg

1901

90

33

- - - Loại khác, không chứa ca cao

kg

1901

90

33

- - - Other, not containing cocoa

kg

1901

90

34

- - - Loại khác, chứa ca cao

kg

1901

90

34

- - - Other, containing cocoa

kg










- - Các chế phẩm khác từ đỗ tương:













- - Other soya based preparations:




1901

90

41

- - - Dạng bột

kg

1901

90

41

- - - In powder form

kg

1901

90

49

- - - Dạng khác

kg

1901

90

49

- - - In other form

kg










- - Loại khác:













- - Other:




1901

90

51

- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế

kg

1901

90

51

- - - Medical foods

kg

1901

90

52

- - - Loại khác, không chứa ca cao

kg

1901

90

52

- - - Other,not containing cocoa

kg

1901

90

53

- - - Loại khác, chứa ca cao

kg

1901

90

53

- - - Other, containing cocoa

kg































1902







Các sản phẩm bột nhào (pasta) đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnocchi, ravioli, cannelloni; cut-cut (couscous), đã hoặc chưa chế biến




1902







Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat or other substances) or otherwise prepared, such as spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi,

ravioli, cannelloni; couscous, whether or not

prepared.













- Các sản phẩm bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác:













‑ Uncooked pasta, not stuffed or otherwise prepared:




1902

11

00

- - Có chứa trứng

kg

1902

11

00

- - Containing eggs

kg

1902

19




- - Loại khác:




1902

19




- - Other:




1902

19

10

- - - Mì, miến làm từ đậu hạt (tang hoon)

kg

1902

19

10

- - - Bean vermicelli (tang hoon)

kg

1902

19

20

- - - Mì, bún làm từ gạo (bee hoon)

kg

1902

19

20

- - - Rice vermicelli (bee hoon)

kg

1902

19

90

- - - Loại khác

kg

1902

19

90

- - - Other

kg

1902

20

00

- Các sản phẩm bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa làm chín hay chế biến cách khác

kg

1902

20

00

- Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise prepared

kg

1902

30




- Các sản phẩm bột nhào khác:




1902

30




- Other pasta:




1902

30

10

- - Mì ăn liền

kg

1902

30

10

- - Instant noodles

kg

1902

30

90

- - Loại khác

kg

1902

30

90

- - Other

kg

1902

40

00

- Cut - cut (couscous)

kg

1902

40

00

- Couscous

kg













kg













kg


tải về 4.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương