CHƯƠng 13 nhựa cánh kiếN ĐỎ; GÔM, nhựa câY, CÁc chấT nhựa và CÁc chất chiết xuất từ thực vật kháC. Chú giải



tải về 4.56 Mb.
trang4/28
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.56 Mb.
#38902
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28










- - Loại khác:













- - Other:




1509

90

91

- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg

kg

1509

90

91

- - - In packing of net weight not exceeding 30 kg

kg

1509

90

99

- - - Loại khác

kg

1509

90

99

- - - Other

kg































1510







Dầu khác và các phần phân đoạn của chúng duy nhất thu được từ ô-liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi về mặt hóa học, kể cả hỗn hợp của các loại dầu này hoặc các phần phân đoạn của các loại dầu này với dầu hoặc phần phân đoạn của dầu thuộc nhóm 15.09




1510







Other oils and their fractions, obtained solely from olives, whether or not refined, but not chemically modified, including blends of these oils or fractions with oils or fractions of heading 15.09.




1510

00

10

- Dầu thô

kg

1510

00

10

- Crude oil

kg










- Loại khác:













- Other:




1510

00

91

- - Dầu đã tinh chế

kg

1510

00

91

- - Refined oil

kg

1510

00

92

- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế

kg

1510

00

92

- - Fractions of unrefined oil

kg

1510

00

99

- - Loại khác

kg

1510

00

99

- - Other

kg































1511







Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học




1511







Palm oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified.




1511

10

00

- Dầu thô

kg

1511

10

00

- Crude oil

kg

1511

90




- Loại khác:




1511

90




- Other:




1511

90

10

- - Palm stearin đông đặc

kg

1511

90

10

- - Concentrated palm stearin

kg

1511

90

90

- - Loại khác

kg

1511

90

90

- - Other

kg































1512







Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum, dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học




1512







Sunflower‑seed, safflower or cotton‑seed oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified.













- Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum và các phần phân đoạn của chúng:













‑ Sunflower‑seed or safflower oil and fractions thereof:




1512

11

00

- - Dầu thô

kg

1512

11

00

- - Crude oil

kg

1512

19




- - Loại khác:




1512

19




- - Other:




1512

19

10

- - - Dầu đã tinh chế

kg

1512

19

10

- - - Refined oil

kg

1512

19

20

- - - Các phần phân đoạn của dầu hướng dương, dầu cây rum, chưa tinh chế

kg

1512

19

20

- - - Fractions of unrefined sunflower-seed or safflower oil

kg

1512

19

90

- - - Loại khác

kg

1512

19

90

- - - Other

kg










- Dầu hạt bông và các phần phân đoạn của dầu hạt bông:













‑ Cotton‑seed oil and its fractions:




1512

21

00

- - Dầu thô (đã hoặc chưa khử gossypol)

kg

1512

21

00

- - Crude oil, whether or not gossypol has been removed

kg

1512

29




- - Loại khác:




1512

29




- - Other:




1512

29

10

- - - Dầu đã tinh chế

kg

1512

29

10

- - - Refined oil

kg

1512

29

20

- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt bông chưa tinh chế

kg

1512

29

20

- - - Fractions of unrefined cotton-seed oil

kg

1512

29

90

- - - Loại khác

kg

1512

29

90

- - - Other

kg































1513







Dầu dừa, dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học




1513







Coconut (copra), palm kernel or babassu oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified.













- Dầu dừa và phần phân đoạn của dầu dừa:













‑ Coconut (copra) oil and its fractions:




1513

11

00

- - Dầu thô

kg

1513

11

00

- - Crude oil

kg

1513

19




- - Loại khác:




1513

19




- - Other:




1513

19

10

- - - Dầu đã tinh chế

kg

1513

19

10

- - - Refined oil

kg

1513

19

20

- - - Các phần phân đoạn của dầu dừa chưa tinh chế

kg

1513

19

20

- - - Fractions of unrefined coconut oil

kg

1513

19

90

- - - Loại khác

kg

1513

19

90

- - - Other

kg










- Dầu hạt cọ, dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng:













- Palm kernel or babassu oil and fractions thereof:




1513

21

00

- - Dầu thô

kg

1513

21

00

- - Crude oil

kg

1513

29




- - Loại khác:




1513

29




- - Other:




1513

29

10

- - - Dầu đã tinh chế

kg

1513

29

10

- - - Refined oil

kg

1513

29

20

- - - Các phần phân đoạn của dầu hạt cọ, dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế

kg

1513

29

20

- - - Fractions of unrefined plam kernel and babassu oil

kg

1513

29

90

- - - Loại khác

kg

1513

29

90

- - - Other

kg































1514







Dầu hạt cải, dầu mù tạt và phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học




1514







Rape, colza or mustard oil and fractions thereof, whether or not refined,but not chemically modified.













- Dầu hạt cải hàm lượng axít eruxic thấp và các phần phân đoạn của chúng:













- Low erucic acid rape or colza oil and its fractions:




1514

11

00

- - Dầu thô

kg

1514

11

00

- - Crude oil

kg

1514

19




- - Loại khác:




1514

19




- - Other:




1514

19

10

- - - Dầu tinh chế

kg

1514

19

10

- - - Refined oil

kg

1514

19

20

- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế

kg

1514

19

20

- - - Fractions of unrefined oil

kg

1514

19

90

- - - Loại khác

kg

1514

19

90

- - - Other

kg










- Loại khác:













- Other:




1514

91




- - Dầu thô:




1514

91




- - Crude oil:




1514

91

10

- - - Dầu hạt cải và các phần phân đoạn của chúng

kg

1514

91

10

- - - Rape or colza oil and its fractions

kg

1514

91

90

- - - Loại khác

kg

1514

91

90

- - - Other

kg

1514

99




- - Loại khác:




1514

99




- - Other:




1514

99

10

- - - Dầu tinh chế

kg

1514

99

10

- - - Refined oil

kg

1514

99

20

- - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế

kg

1514

99

20

- - - Fractions of unrefined oil

kg










- - - Loại khác:













- - - Other:




1514

99

91

- - - - Dầu hạt cải và các phần phân đoạn của chúng

kg

1514

99

91

- - - - Rape or colza oil and its fractions

kg

1514

99

99

- - - - Loại khác

kg

1514

99

99

- - - - Other

kg
































tải về 4.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương