CHƯƠng 13 nhựa cánh kiếN ĐỎ; GÔM, nhựa câY, CÁc chấT nhựa và CÁc chất chiết xuất từ thực vật kháC. Chú giải



tải về 4.56 Mb.
trang3/28
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.56 Mb.
#38902
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28



Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Đơn vị tính

Code

Description

Unit

1501

00

00

Mỡ lợn (kể cả mỡ từ mỡ lá) và mỡ gia cầm, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03

kg

1501

00

00

Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading 02.09 or 15.03.

kg































1502







Mỡ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03




1502







Fats of bovine animals, sheep or goats, other than those of heading 15.03.




1502

00

10

- Mỡ Tallow

kg

1502

00

10

- Tallow

kg

1502

00

90

- Loại khác

kg

1502

00

90

- Other

kg































1503







Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleosterin, dầu oleo và dầu tallow, chưa nhũ hoá, chưa pha trộn hoặc chưa chế biến cách khác




1503







Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleo‑oil and tallow oil, not emulsified or mixed or otherwise prepared.




1503

00

10

- Stearin mỡ lợn và oleostearin

kg

1503

00

10

- Lard stearin and oleostearin

kg

1503

00

90

- Loại khác

kg

1503

00

90

- Other

kg































1504







Mỡ và dầu của cá hoặc các loài động vật có vú sống ở biển và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học




1504







Fats and oils and their fractions, of fish or marine mammals, whether or not refined but not chemically modified.






1504

10




- Dầu gan cá và các phần phân đoạn của chúng:




1504

10




- Fish liver oils and their fractions:




1504

10

10

- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người

kg

1504

10

10

- - Fit for human consumption

kg

1504

10

90

- - Loại khác

kg

1504

10

90

- - Other

kg

1504

20

00

- Mỡ, dầu cá và các phần phân đoạn của chúng, trừ dầu gan cá

kg

1504

20

00

- Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils

kg

1504

30

00

- Mỡ, dầu từ các loài động vật có vú sống ở biển và các phần phân đoạn của chúng

kg

1504

30

00

- Fats and oils and their fractions, of marine mammals

kg

1505







Mỡ lông và các chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin)




1505







Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin).




1505

00

10

- Lanolin

kg

1505

00

10

- Lanolin

kg

1505

00

90

- Loại khác

kg

1505

00

90

- Other

kg































1506

00

00

Mỡ và dầu động vật khác và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học

kg

1506

00

00

Other animal fats and oils and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified.

kg































1507







Dầu đậu tương và các phần phân đoạn của dầu đậu tương, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học




1507







Soya‑bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified.






1507

10

00

- Dầu thô đã hoặc chưa khử chất nhựa

kg

1507

10

00

- Crude oil, whether or not degummed

kg

1507

90




- Loại khác:




1507

90




- Other:




1507

90

10

- - Dầu đã tinh chế

kg

1507

90

10

- - Refined oil

kg

1507

90

20

- - Các phần phân đoạn của dầu đậu tương chưa tinh chế

kg

1507

90

20

- - Fractions of unrefined soya-bean oil

kg

1507

90

90

- - Loại khác

kg

1507

90

90

- - Other

kg































1508







Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu lạc, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học




1508







Ground‑nut oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified.






1508

10

00

- Dầu thô

kg

1508

10

00

- Crude oil

kg

1508

90




- Loại khác:




1508

90




- Other:




1508

90

10

- - Dầu đã tinh chế

kg

1508

90

10

- - Refined oil

kg

1508

90

20

- - Các phần phân đoạn của dầu lạc chưa tinh chế

kg

1508

90

20

- - Fractions of unrefined ground-nut oil

kg

1508

90

90

- - Loại khác

kg

1508

90

90

- - Other

kg































1509







Dầu ô- liu và các phần phân đoạn của dầu ô-liu, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học




1509







Olive oil and its fractions, whether or not refined but not chemically modified.




1509

10




- Dầu thô (Virgin):




1509

10




- Virgin:




1509

10

10

- - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg

kg

1509

10

10

- - In packing of net weight not exceeding 30 kg

kg

1509

10

90

- - Loại khác

kg

1509

10

90

- - Other

kg

1509

90




- Loại khác:




1509

90




- Other:













- - Tinh chế:













- - Refined oil:




1509

90

11

- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg

kg

1509

90

11

- - - In packing of net weight not exceeding 30 kg

kg

1509

90

19

- - - Loại khác

kg

1509

90

19

- - - Other

kg










- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế:













- - Fractions of unrefined oil:




1509

90

21

- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg

kg

1509

90

21

- - - In packing of net weight not exceeding 30 kg

kg

1509

90

29

- - - Loại khác

kg

1509

90

29

- - - Other

kg


tải về 4.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương