Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Đơn vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
1501
|
00
|
00
|
Mỡ lợn (kể cả mỡ từ mỡ lá) và mỡ gia cầm, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03
|
kg
|
1501
|
00
|
00
|
Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading 02.09 or 15.03.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1502
|
|
|
Mỡ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03
|
|
1502
|
|
|
Fats of bovine animals, sheep or goats, other than those of heading 15.03.
|
|
1502
|
00
|
10
|
- Mỡ Tallow
|
kg
|
1502
|
00
|
10
|
- Tallow
|
kg
|
1502
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
1502
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1503
|
|
|
Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleosterin, dầu oleo và dầu tallow, chưa nhũ hoá, chưa pha trộn hoặc chưa chế biến cách khác
|
|
1503
|
|
|
Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleo‑oil and tallow oil, not emulsified or mixed or otherwise prepared.
|
|
1503
|
00
|
10
|
- Stearin mỡ lợn và oleostearin
|
kg
|
1503
|
00
|
10
|
- Lard stearin and oleostearin
|
kg
|
1503
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
1503
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1504
|
|
|
Mỡ và dầu của cá hoặc các loài động vật có vú sống ở biển và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học
|
|
1504
|
|
|
Fats and oils and their fractions, of fish or marine mammals, whether or not refined but not chemically modified.
|
|
1504
|
10
|
|
- Dầu gan cá và các phần phân đoạn của chúng:
|
|
1504
|
10
|
|
- Fish liver oils and their fractions:
|
|
1504
|
10
|
10
|
- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người
|
kg
|
1504
|
10
|
10
|
- - Fit for human consumption
|
kg
|
1504
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1504
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1504
|
20
|
00
|
- Mỡ, dầu cá và các phần phân đoạn của chúng, trừ dầu gan cá
|
kg
|
1504
|
20
|
00
|
- Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils
|
kg
|
1504
|
30
|
00
|
- Mỡ, dầu từ các loài động vật có vú sống ở biển và các phần phân đoạn của chúng
|
kg
|
1504
|
30
|
00
|
- Fats and oils and their fractions, of marine mammals
|
kg
|
1505
|
|
|
Mỡ lông và các chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin)
|
|
1505
|
|
|
Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin).
|
|
1505
|
00
|
10
|
- Lanolin
|
kg
|
1505
|
00
|
10
|
- Lanolin
|
kg
|
1505
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
1505
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1506
|
00
|
00
|
Mỡ và dầu động vật khác và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học
|
kg
|
1506
|
00
|
00
|
Other animal fats and oils and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1507
|
|
|
Dầu đậu tương và các phần phân đoạn của dầu đậu tương, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học
|
|
1507
|
|
|
Soya‑bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
|
|
1507
|
10
|
00
|
- Dầu thô đã hoặc chưa khử chất nhựa
|
kg
|
1507
|
10
|
00
|
- Crude oil, whether or not degummed
|
kg
|
1507
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1507
|
90
|
|
- Other:
|
|
1507
|
90
|
10
|
- - Dầu đã tinh chế
|
kg
|
1507
|
90
|
10
|
- - Refined oil
|
kg
|
1507
|
90
|
20
|
- - Các phần phân đoạn của dầu đậu tương chưa tinh chế
|
kg
|
1507
|
90
|
20
|
- - Fractions of unrefined soya-bean oil
|
kg
|
1507
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1507
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1508
|
|
|
Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu lạc, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học
|
|
1508
|
|
|
Ground‑nut oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
|
|
1508
|
10
|
00
|
- Dầu thô
|
kg
|
1508
|
10
|
00
|
- Crude oil
|
kg
|
1508
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1508
|
90
|
|
- Other:
|
|
1508
|
90
|
10
|
- - Dầu đã tinh chế
|
kg
|
1508
|
90
|
10
|
- - Refined oil
|
kg
|
1508
|
90
|
20
|
- - Các phần phân đoạn của dầu lạc chưa tinh chế
|
kg
|
1508
|
90
|
20
|
- - Fractions of unrefined ground-nut oil
|
kg
|
1508
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1508
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1509
|
|
|
Dầu ô- liu và các phần phân đoạn của dầu ô-liu, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học
|
|
1509
|
|
|
Olive oil and its fractions, whether or not refined but not chemically modified.
|
|
1509
|
10
|
|
- Dầu thô (Virgin):
|
|
1509
|
10
|
|
- Virgin:
|
|
1509
|
10
|
10
|
- - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg
|
kg
|
1509
|
10
|
10
|
- - In packing of net weight not exceeding 30 kg
|
kg
|
1509
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
1509
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
1509
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1509
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Tinh chế:
|
|
|
|
|
- - Refined oil:
|
|
1509
|
90
|
11
|
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg
|
kg
|
1509
|
90
|
11
|
- - - In packing of net weight not exceeding 30 kg
|
kg
|
1509
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1509
|
90
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế:
|
|
|
|
|
- - Fractions of unrefined oil:
|
|
1509
|
90
|
21
|
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg
|
kg
|
1509
|
90
|
21
|
- - - In packing of net weight not exceeding 30 kg
|
kg
|
1509
|
90
|
29
|
- - - Loại khác
|
kg
|
1509
|
90
|
29
|
- - - Other
|
kg
|