Vermouth and other wines of fresh grapes flavoured with plants or aromatic substances.
|
2205
|
10
|
|
- Loại trong đồ đựng không quá 2 lít:
|
|
2205
|
10
|
|
- In containers holding 2 l or less:
|
|
2205
|
10
|
10
|
- - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15%
|
lít
|
2205
|
10
|
10
|
- - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15% vol
|
l
|
2205
|
10
|
20
|
- - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15%
|
lít
|
2205
|
10
|
20
|
- - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15% vol
|
l
|
2205
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
2205
|
90
|
|
- Other:
|
|
2205
|
90
|
10
|
- - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15%
|
lít
|
2205
|
90
|
10
|
- - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15% vol
|
l
|
2205
|
90
|
20
|
- - Có nồng độ cồn tính theo thể tích trên 15%
|
lít
|
2205
|
90
|
20
|
- - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15%
|
l
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2206
|
|
|
Đồ uống đã lên men khác (ví dụ: vang táo, vang lê, vang mật ong); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
|
|
2206
|
|
|
Other fermented beverages (for example, cider, perry, mead); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages and non‑alcoholic beverages, not elsewhere specified or included.
|
|
2206
|
00
|
10
|
- Vang táo, vang lê
|
lít
|
2206
|
00
|
10
|
- Cider and perry
|
l
|
2206
|
00
|
20
|
- Rượu sa kê (rượu gạo)
|
lít
|
2206
|
00
|
20
|
- Sake (rice wine)
|
l
|
2206
|
00
|
30
|
- Tôđi (Toddy)
|
lít
|
2206
|
00
|
30
|
- Toddy
|
l
|
2206
|
00
|
40
|
- Shandy có nồng độ cồn trên 0,5% đến 1% tính theo thể tích
|
lít
|
2206
|
00
|
40
|
- Shandy of an alcoholic strength by volume exceeding 0.5% but not exceeding 1%
|
l
|
2206
|
00
|
50
|
- Shandy có nồng độ cồn trên 1% đến 3% tính theo thể tích
|
lít
|
2206
|
00
|
50
|
- Shandy of an alcoholic strength by volume exceeding 1% but not exceeding 3%
|
l
|
2206
|
00
|
90
|
- Loại khác, kể cả vang mật ong
|
lít
|
2206
|
00
|
90
|
- Other, including mead
|
l
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2207
|
|
|
Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên; cồn ê-ti-lich và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ.
|
|
2207
|
|
|
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher; ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength.
|
|
2207
|
10
|
00
|
- Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên
|
lít
|
2207
|
10
|
00
|
- Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher
|
l
|
2207
|
20
|
|
- Cồn ê-ti-lích và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ:
|
|
2207
|
20
|
|
- Ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength:
|
|
|
|
|
- - Cồn ê-ti-lích đã biến tính, kể cả rượu mạnh đã methyl hóa:
|
|
|
|
|
- - Denatured ethyl alcohol, including methylated spirits:
|
|
2207
|
20
|
11
|
- - - Cồn ê-ti-lích có nồng độ cồn trên 99% tính theo thể tích
|
lít
|
2207
|
20
|
11
|
- - - Ethyl alcohol strength by volume of exceeding 99% vol
|
l
|
2207
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
lít
|
2207
|
20
|
19
|
- - - Other
|
l
|
2207
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
lít
|
2207
|
20
|
90
|
- - Other
|
l
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2208
|
|
|
Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác.
|
|
2208
|
|
|
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of less than 80% vol; spirits, liqueurs and other spirituous beverages.
|
|
2208
|
20
|
|
- Rượu mạnh cất từ rượu vang nho hoặc từ rượu bã nho:
|
|
2208
|
20
|
|
- Spirits obtained by distilling grape wine or grape marc:
|
|
2208
|
20
|
10
|
- - Rượu Brandy có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
20
|
10
|
- - Brandy of an alcoholic strength by volume not exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
20
|
20
|
- - Rượu Brandy có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
20
|
20
|
- - Brandy of an alcoholic strength by volume exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
20
|
30
|
- - Loại khác, có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
20
|
30
|
- - Other, of an alcoholic strength by volume not exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
20
|
40
|
- - Loại khác, có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
20
|
40
|
- - Other, of an alcoholic strength by volume exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
30
|
|
- Rượu Whisky:
|
|
2208
|
30
|
|
- Whiskies:
|
|
2208
|
30
|
10
|
- - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
30
|
10
|
- - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
30
|
20
|
- - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
30
|
20
|
- - Of an alcoholic strength by volume exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
40
|
|
- Rượu Rum và rượu Rum cất từ mật mía:
|
|
2208
|
40
|
|
- Rum and tafia:
|
|
2208
|
40
|
10
|
- - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
40
|
10
|
- - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
40
|
20
|
- - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
40
|
20
|
- - Of an alcoholic strength by volume exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
50
|
|
- Rượu Gin và rượu Cối:
|
|
2208
|
50
|
|
- Gin and Geneva:
|
|
2208
|
50
|
10
|
- - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
50
|
10
|
- - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
50
|
20
|
- - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
50
|
20
|
- - Of an alcoholic strength by volume exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
60
|
|
- Rượu Vodka:
|
|
2208
|
60
|
|
- Vodka:
|
|
2208
|
60
|
10
|
- - Có nồng độ cồn không quá 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
60
|
10
|
- - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
60
|
20
|
- - Có nồng độ cồn trên 46% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
60
|
20
|
- - Of an alcoholic strength by volume exceeding 46% vol
|
l
|
2208
|
70
|
|
- Rượu mùi và rượu bổ:
|
|
2208
|
70
|
|
- Liqueurs and cordials:
|
|
2208
|
70
|
10
|
- - Có nồng độ cồn không quá 57% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
70
|
10
|
- - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 57% vol
|
l
|
2208
|
70
|
20
|
- - Có nồng độ cồn trên 57% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
70
|
20
|
- - Of an alcoholic strength by volume exceeding 57% vol
|
l
|
2208
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
2208
|
90
|
|
- Other:
|
|
2208
|
90
|
10
|
- - Rượu sam-su y tế có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
90
|
10
|
- - Medicated samsu of an alcoholic strength by volume not exceeding 40% vol
|
l
|
2208
|
90
|
20
|
- - Rượu sam-su y tế có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
90
|
20
|
- - Medicated samsu of an alcoholic strength by volume exceeding 40% vol
|
l
|
2208
|
90
|
30
|
- - Rượu sam-su khác có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
90
|
30
|
- - Other samsu of an alcoholic strength by volume not exceeding 40% vol
|
l
|
2208
|
90
|
40
|
- - Rượu sam-su khác có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
90
|
40
|
- - Other samsu of an alcoholic strength by volume exceeding 40% vol
|
l
|
2208
|
90
|
50
|
- - Rượu a-rac và rượu dứa có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
90
|
50
|
- - Arrack and pineapple spirit of an alcoholic strength by volume not exceeding 40% vol
|
l
|
2208
|
90
|
60
|
- - Rượu a-rac và rượu dứa có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
90
|
60
|
- - Arrack and pineapple spirit of an alcoholic strength by volume exceeding 40% vol
|
l
|
2208
|
90
|
70
|
- - Rượu đắng và loại đồ uống tương tự có nồng độ cồn không quá 57% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
90
|
70
|
- - Bitters and similar beverages of an alcoholic strength not exceeding 57% vol
|
l
|
2208
|
90
|
80
|
- - Rượu đắng và các loại đồ uống tương tự có nồng độ cồn trên 57% tính theo thể tích
|
lít
|
2208
|
90
|
80
|
- - Bitters and similar beverages of an alcoholic strength exceeding 57% vol
|
l
|
2208
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
lít
|
2208
|
90
|
90
|
- - Other
|
l
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2209
|
00
|
00
|
Giấm và chất thay thế giấm làm từ ait axetic
|
lít
|
2209
|
00
|
00
|
Vinegar and substitutes for vinegar obtained from acetic acid.
|
l
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mà hàng
|
Mô tả mặt hàng
|
Đơn vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
2301
|
|
|
Bột mịn, bột thô và bột viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người; tóp mỡ
|
|
2301
|
|
|
Flours, meals and pellets, of meat or meat offal, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption; greaves.
|
|
2301
|
10
|
00
|
- Bột mịn, bột thô và bột viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ; tóp mỡ
|
kg
|
2301
|
10
|
00
|
- Flours, meals and pellets, of meat or meat offal; greaves
|
kg
|
2301
|
20
|
00
|
- Bột mịn, bột thô và bột viên, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác
|
kg
|
2301
|
20
|
00
|
- Flours, meals and pellets, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates
|
kg
|
2302
|
|
|
Cám, tấm và phế liệu khác, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên, thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát hoặc chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hay các loại cây họ đậu
|
|
2302
|
|
|
Bran, sharps and other residues, whether or not in the form of pellets, derived from the sifting, milling or other working of cereals or of leguminous plants.
|
|
2302
|
10
|
00
|
- Từ ngô
|
kg
|
2302
|
10
|
00
|
- Of maize (corn)
|
kg
|
2302
|
20
|
00
|
- Từ thóc, gạo
|
kg
|
2302
|
20
|
00
|
- Of rice
|
kg
|
2302
|
30
|
00
|
- Từ lúa mì
|
kg
|
2302
|
30
|
00
|
- Of wheat
|
kg
|
2302
|
40
|
00
|
- Từ ngũ cốc khác
|
kg
|
2302
|
40
|
00
|
- Of other cereals
|
kg
|
2302
|
50
|
00
|
- Từ cây họ đậu
|
kg
|
2302
|
50
|
00
|
- Of leguminous plants
|
kg
|
2303
|
|
|
Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế thải khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế thải từ quá trình ủ hay chưng cất, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên.
|
|
2303
|
|
|
Residues of starch manufacture and similar residues, beet‑pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets.
|
|
2303
|
10
|
|
- Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự:
|
|
2303
|
10
|
|
- Residues of starch manufacture and similar residues:
|
|
2303
|
10
|
10
|
- - Từ sắn hoặc bột cọ sa-go
|
kg
|
2303
|
10
|
10
|
- - Of manioc (cassava) or sago
|
kg
|
2303
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
2303
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
2303
|
20
|
00
|
- Bã ép củ cải đường, bã mía và phế thải khác từ quá trình sản xuất đường
|
kg
|
2303
|
20
|
00
|
- Beet‑pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture
|
kg
|
2303
|
30
|
00
|
- Bã và phế thải từ quá trình ủ hoặc chưng cất
|
kg
|
2303
|
30
|
00
|
- Brewing or distilling dregs and waste
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2304
|
00
|
00
|
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết suất dầu đậu tương
|
kg
|
2304
|
00
|
00
|
Oil‑cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of soya‑bean oil.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2305
|
00
|
00
|
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hay ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết suất dầu lạc
|
kg
|
2305
|
00
|
00
|
Oil‑cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of ground‑nut oil.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2306
|
|
|
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hay ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết xuất mỡ hoặc dầu thực vật, trừ các loại thuộc nhóm 23.04 hoặc 23.05
|
|
2306
|
|
|
Oil‑cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of vegetable fats or oils, other than those of heading 23.04 or 23.05.
|
|
2306
|
10
|
00
|
- Từ hạt bông
|
kg
|
2306
|
10
|
00
|
- Of cotton seeds
|
kg
|
2306
|
20
|
00
|
- Từ hạt lanh
|
kg
|
2306
|
20
|
00
|
- Of linseed
|
kg
|
2306
|
30
|
00
|
- Từ hạt hướng dương
|
kg
|
2306
|
30
|
00
|
- Of sunflower seeds
|
kg
|
|
|
|
- Từ hạt cải dầu:
|
|
|
|
|
‑ Of rape or colza seeds:
|
|
2306
|
41
|
00
|
- - Từ hạt cải dầu có hàm lượng axit eruxic thấp
|
kg
|
2306
|
41
|
00
|
- - Of low erucic acid rape or colza seeds
|
kg
|
2306
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
2306
|
49
|
00
|
- - Other
|
kg
|
2306
|
50
|
00
|
- Từ dừa hoặc cùi dừa
|
kg
|
2306
|
50
|
00
|
- Of coconut or copra
|
kg
|
2306
|
60
|
00
|
- Từ hạt và nhân hạt cọ
|
kg
|
2306
|
60
|
00
|
- Of palm nuts or kernels
|
kg
|
2306
|
70
|
00
|
- Từ mầm ngô
|
kg
|
2306
|
70
|
00
|
- Of maize (corn) germ
|
kg
|
2306
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
2306
|
90
|
|
- Other:
|
|
2306
|
90
|
10
|
- - Bột hạt rum
|
kg
|
2306
|
90
|
10
|
- - Of safflower seed meal
|
kg
|
2306
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
2306
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2307
|
00
|
00
|
Bã rượu vang; cặn rượu
|
kg
|
2307
|
00
|
00
|
Wine lees; argol.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2308
|
00
|
00
|
Nguyên liệu thực vật và phế thải thực vật, phế liệu thực vật và sản phẩm phụ từ thực vật, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên, loại dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
kg
|
2308
|
00
|
00
|
Vegetable materials and vegetable waste, vegetable residues and by‑products, whether or not in the form of pellets, of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included.
|
kg
|
2309
|
|
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật
|
|
2309
|
|
|
Preparations of a kind used in animal feeding.
|
|
2309
|
10
|
|
- Thức ăn cho chó hoặc mèo đã đóng gói để bán lẻ:
|
|
2309
|
10
|
|
- Dog or cat food, put up for retail sale:
|
|
2309
|
10
|
10
|
- - Chứa thịt
|
kg
|
2309
|
10
|
10
|
- - Containing meat
|
kg
|
2309
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
2309
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
2309
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
2309
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Thức ăn hoàn chỉnh:
|
|
|
|
|
- - Complete feed:
|
|
2309
|
90
|
11
|
- - - Cho gia cầm
|
kg
|
2309
|
90
|
11
|
- - - For poultry
|
kg
|
2309
|
90
|
12
|
- - - Cho lợn
|
kg
|
2309
|
90
|
12
|
- - - For swine
|
kg
|
2309
|
90
|
13
|
- - - Cho tôm
|
kg
|
2309
|
90
|
13
|
- - - Prawn feed
|
kg
|
2309
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2309
|
90
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
2309
|
90
|
20
|
- - Chất tổng hợp, chất bổ trợ, chất phụ gia thức ăn
|
kg
|
2309
|
90
|
20
|
- - Premixes, feed supplements and feed additives
|
kg
|
2309
|
90
|
30
|
- - Loại khác, có chứa thịt
|
kg
|
2309
|
90
|
30
|
- - Other, containing meat
|
kg
|
2309
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
2309
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|