Mã hàng
|
Mô tả mặt hàng
|
Đơn vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
2501
|
|
|
Muối (kể cả muối ăn và muối đã bị làm biến tính) và natri clorua tinh khiết, có hoặc không ở dạng dung dịch nước hoặc có chứa chất chống đóng bánh hoặc chất làm tăng độ chẩy; nước biển
|
|
2501
|
|
|
Salt (including table salt and denatured salt) and pure sodium chloride, whether or not in aqueous solution or containing added anti‑caking or free‑ flowing agents; sea water.
|
|
2501
|
00
|
10
|
- Muối ăn
|
kg
|
2501
|
00
|
10
|
- Table salt
|
kg
|
|
|
|
- Muối mỏ chưa chế biến, ở dạng rắn hoặc dạng dung dịch nước:
|
|
|
|
|
- Rock salt, non processed, solid or aqueous solution:
|
|
2501
|
00
|
21
|
- - Muối có chứa ít nhất 94,7% natri clorua tính trên trọng lượng khô được đóng gói với trọng lượng tịnh từ 50 kg trở lên
|
kg
|
2501
|
00
|
21
|
- - Salt containing at least 94.7% of sodium chloride calculated on a dry basis in packages of a net weight of 50 kg or more
|
kg
|
2501
|
00
|
29
|
- - Loại khác
|
kg
|
2501
|
00
|
29
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Muối khác có chứa ít nhất 96% natri clorua, đã đóng bao:
|
|
|
|
|
- Other salt containing at least 96% sodium chloride, in bulk:
|
|
2501
|
00
|
31
|
- - Muối tinh khiết
|
kg
|
2501
|
00
|
31
|
- - Pure salt
|
kg
|
2501
|
00
|
32
|
- - Loại khác, đóng gói từ 50 kg trở lên
|
kg
|
2501
|
00
|
32
|
- - Other, in packages of 50 kg or more
|
kg
|
2501
|
00
|
33
|
- - Loại khác, đóng gói dưới 50 kg
|
kg
|
2501
|
00
|
33
|
- - Other, in packages of less than 50 kg
|
kg
|
2501
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
2501
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2502
|
00
|
00
|
Pirít sắt chưa nung
|
kg
|
2502
|
00
|
00
|
Unroasted iron pyrites.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2503
|
00
|
00
|
Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo
|
kg
|
2503
|
00
|
00
|
Sulphur of all kinds, other than sublimed sulphur, precipitated sulphur and colloidal sulphur.
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2504
|
|
|
Graphít tự nhiên
|
|
2504
|
|
|
Natural graphite.
|
|
2504
|
10
|
00
|
- ở dạng bột hay dạng mảnh
|
kg
|
2504
|
10
|
00
|
- In powder or in flakes
|
kg
|
2504
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
2504
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2505
|
|
|
Các loại cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu, trừ cát chứa kim loại thuộc chương 26
|
|
2505
|
|
|
Natural sands of all kinds, whether or not coloured, other than metal‑bearing sands of Chapter 26.
|
|
2505
|
10
|
00
|
- Cát oxit silic và cát thạch anh
|
tấn
|
2505
|
10
|
00
|
- Silica sands and quartz sands
|
ton
|
2505
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
tấn
|
2505
|
90
|
00
|
- Other
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2506
|
|
|
Thạch anh (trừ cát tự nhiên); quartzite, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông)
|
|
2506
|
|
|
Quartz (other than natural sands); quartzite, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs or a rectangular (including square) shape.
|
|
2506
|
10
|
00
|
- Thạch anh
|
tấn
|
2506
|
10
|
00
|
- Quartz
|
ton
|
|
|
|
- Quartzite:
|
|
|
|
|
‑ Quartzite:
|
|
2506
|
21
|
00
|
- - Thô hoặc đã đẽo thô
|
tấn
|
2506
|
21
|
00
|
- Crude or roughly trimmed
|
ton
|
2506
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
tấn
|
2506
|
29
|
00
|
- Other
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2507
|
00
|
00
|
Cao lanh và đất sét cao lanh khác, đã hoặc chưa nung
|
tấn
|
2507
|
00
|
00
|
Kaolin and other kaolinic clays, whether or not calcined.
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2508
|
|
|
Đất sét khác (không kể đất sét trương nở thuộc nhóm 68.06), andalusite, kyanite và silimanite, đã hoặc chưa nung; mullite; đất chịu lửa (chamotte) hay đất dinas
|
|
2508
|
|
|
Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths.
|
|
2508
|
10
|
00
|
- Bentonite
|
tấn
|
2508
|
10
|
00
|
- Bentonite
|
ton
|
2508
|
20
|
00
|
- Đất đã tẩy màu và đất để chuội vải
|
tấn
|
2508
|
20
|
00
|
- Decolourising earths and fuller's earth
|
ton
|
2508
|
30
|
00
|
- Đất sét chịu lửa
|
tấn
|
2508
|
30
|
00
|
- Fire‑clay
|
ton
|
2508
|
40
|
00
|
- Đất sét khác
|
tấn
|
2508
|
40
|
00
|
- Other clays
|
ton
|
2508
|
50
|
00
|
- Andalusite, kyanite và silimanite
|
tấn
|
2508
|
50
|
00
|
- Andalusite, kyanite and sillimanite
|
ton
|
2508
|
60
|
00
|
- Mullite
|
tấn
|
2508
|
60
|
00
|
- Mullite
|
ton
|
2508
|
70
|
00
|
- Đất chịu lửa hay đất dinas
|
tấn
|
2508
|
70
|
00
|
- Chamotte or dinas earths
|
ton
|
2509
|
00
|
00
|
Đá phấn
|
tấn
|
2509
|
00
|
00
|
CChalk.
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2510
|
|
|
Canxi phosphat tự nhiên, canxi phosphat nhôm tự nhiên, và đá phấn có chứa phosphat
|
|
2510
|
|
|
Natural calcium phosphates, natural aluminium calcium phosphates and phosphatic chalk.
|
|
2510
|
10
|
|
- Chưa nghiền:
|
|
2510
|
10
|
|
- Unground:
|
|
2510
|
10
|
10
|
- - Apatít (apatite)
|
tấn
|
2510
|
10
|
10
|
- - Apatite
|
ton
|
2510
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
tấn
|
2510
|
10
|
90
|
- - Other
|
ton
|
2510
|
20
|
|
- Đã nghiền:
|
|
2510
|
20
|
|
- Ground:
|
|