2709
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
tấn
|
2709
|
00
|
90
|
- Other
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2710
|
|
|
Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải
|
|
2710
|
|
|
Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils.
|
|
|
|
|
- Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, trừ dầu thải:
|
|
|
|
|
- Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals (other than crude) and preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations, other than waste oils:
|
|
2710
|
11
|
|
- - Dầu nhẹ và các chế phẩm :
|
|
2710
|
11
|
|
- - Light oils and preparations:
|
|
2710
|
11
|
11
|
- - - Xăng động cơ có pha chì, loại cao cấp
|
tấn
|
2710
|
11
|
11
|
- - - Motor spirit, premium leaded
|
ton
|
2710
|
11
|
12
|
- - - Xăng động cơ không pha chì, loại cao cấp
|
tấn
|
2710
|
11
|
12
|
- - - Motor spirit, premium unleaded
|
ton
|
2710
|
11
|
13
|
- - - Xăng động cơ có pha chì, loại thông dụng
|
tấn
|
2710
|
11
|
13
|
- - - Motor spirit, regular leaded
|
ton
|
2710
|
11
|
14
|
- - - Xăng động cơ không pha chì, loại thông dụng
|
tấn
|
2710
|
11
|
14
|
- - - Motor spirit, regular unleaded
|
ton
|
2710
|
11
|
15
|
- - - Xăng động cơ khác, có pha chì
|
tấn
|
2710
|
11
|
15
|
- - - Other motor spirit, leaded
|
ton
|
2710
|
11
|
16
|
- - - Xăng động cơ khác, không pha chì
|
tấn
|
2710
|
11
|
16
|
- - - Other motor spirit, unleaded
|
ton
|
2710
|
11
|
17
|
- - - Xăng máy bay
|
tấn
|
2710
|
11
|
17
|
- - - Aviation spirit
|
ton
|
2710
|
11
|
18
|
- - - Tetrapropylene
|
tấn
|
2710
|
11
|
18
|
- - - Tetrapropylene
|
ton
|
2710
|
11
|
21
|
- - - Dung môi trắng (white spirit)
|
tấn
|
2710
|
11
|
21
|
- - - White spirit
|
ton
|
2710
|
11
|
22
|
- - - Dung môi có hàm lượng chất thơm thấp, dưới 1%
|
tấn
|
2710
|
11
|
22
|
- - - Low aromatic solvents containing by weight less than 1% aromatic content
|
ton
|
2710
|
11
|
23
|
- - - Dung môi khác
|
tấn
|
2710
|
11
|
23
|
- - - Other solvent spirits
|
ton
|
2710
|
11
|
24
|
- - - Naphtha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng
|
tấn
|
2710
|
11
|
24
|
- - - Naphtha, reformate or preparations for preparing spirits
|
ton
|
2710
|
11
|
25
|
- - - Dầu nhẹ khác
|
tấn
|
2710
|
11
|
25
|
- - - Other light oil
|
ton
|
2710
|
11
|
29
|
- - - Loại khác
|
tấn
|
2710
|
11
|
29
|
- - - Other
|
ton
|
2710
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
2710
|
19
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Dầu trung (có khoảng sôi trung bình) và các chế phẩm:
|
|
|
|
|
- - - Medium oils and preparations:
|
|
2710
|
19
|
11
|
- - - - Dầu hoả thắp sáng
|
tấn
|
2710
|
19
|
11
|
- - - - Lamp kerosene
|
ton
|
2710
|
19
|
12
|
- - - - Dầu hoả khác, kể cả dầu hoá hơi
|
tấn
|
2710
|
19
|
12
|
- - - - Other kerosene, including vaporising oil
|
ton
|
2710
|
19
|
13
|
- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23oC trở lên
|
tấn
|
2710
|
19
|
13
|
- - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point of not less than 23o C
|
ton
|
2710
|
19
|
14
|
- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy dưới 23oC
|
tấn
|
2710
|
19
|
14
|
- - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point of less than 23oC
|
ton
|
2710
|
19
|
15
|
- - - - Paraphin mạch thẳng
|
tấn
|
2710
|
19
|
15
|
- - - - Normal paraffin
|
ton
|
2710
|
19
|
19
|
- - - - Dầu trung khác và các chế phẩm
|
tấn
|
2710
|
19
|
19
|
- - - - Other medium oils and preparations
|
ton
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
2710
|
19
|
21
|
- - - - Dầu thô đã tách phần nhẹ
|
tấn
|
2710
|
19
|
21
|
- - - - Topped crudes
|
ton
|
2710
|
19
|
22
|
- - - - Dầu nguyên liệu để sản xuất muội than
|
tấn
|
2710
|
19
|
22
|
- - - - Carbon black feedstock oil
|
ton
|
2710
|
19
|
23
|
- - - - Dầu gốc để pha chế dầu nhờn
|
tấn
|
2710
|
19
|
23
|
- - - - Lubricating oil basestock
|
ton
|
2710
|
19
|
24
|
- - - - Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay
|
tấn
|
2710
|
19
|
24
|
- - - - Lubricating oils for aircraft engines
|
ton
|
2710
|
19
|
25
|
- - - - Dầu bôi trơn khác
|
tấn
|
2710
|
19
|
25
|
- - - - Other lubricating oil
|
ton
|
2710
|
19
|
26
|
- - - - Mỡ bôi trơn
|
tấn
|
2710
|
19
|
26
|
- - - - Lubricating greases
|
ton
|
2710
|
19
|
27
|
- - - - Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh)
|
tấn
|
2710
|
19
|
27
|
- - - - Hydraulic brake fluid
|
ton
|
2710
|
19
|
28
|
- - - - Dầu biến thế hoặc dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch
|
tấn
|
2710
|
19
|
28
|
- - - - Oil for transformer or circuit breakers
|
ton
|
2710
|
19
|
31
|
- - - - Nhiên liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao
|
tấn
|
2710
|
19
|
31
|
- - - - High speed diesel fuel
|
ton
|
2710
|
19
|
32
|
- - - - Nhiên liệu diesel khác
|
tấn
|
2710
|
19
|
32
|
- - - - Other diesel fuel
|
ton
|
2710
|
19
|
33
|
- - - - Nhiên liệu đốt khác
|
tấn
|
2710
|
19
|
33
|
- - - - Other fuel oils
|
ton
|
2710
|
19
|
39
|
- - - - Loại khác
|
tấn
|
2710
|
19
|
39
|
- - - - Other
|
ton
|
|
|
|
- Dầu thải:
|
|
|
|
|
- Waste oils:
|
|
2710
|
91
|
00
|
- - Chứa biphenyl đã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl đã polybrom hóa (PBBs)
|
tấn
|
2710
|
91
|
00
|
- - Containing polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated biphenyls (PBBs)
|
ton
|
2710
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
tấn
|
2710
|
99
|
00
|
- - Other
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2711
|
|
|
Khí dầu mỏ và các loại khí hydrocarbon khác
|
|
2711
|
|
|
Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons.
|
|
|
|
|
- Dạng hóa lỏng:
|
|
|
|
|
‑ Liquefied:
|
|
2711
|
11
|
00
|
- - Khí thiên nhiên
|
tấn
|
2711
|
11
|
00
|
- - Natural gas
|
ton
|
2711
|
12
|
00
|
- - Propan
|
tấn
|
2711
|
12
|
00
|
- - Propane
|
ton
|
2711
|
13
|
00
|
- - Butan
|
tấn
|
2711
|
13
|
00
|
- - Butanes
|
ton
|
2711
|
14
|
|
- - Etylen, propylen, butylen và butadien:
|
|
2711
|
14
|
|
- - Ethylene, propylene, butylene and butadiene:
|
|
2711
|
14
|
10
|
- - - Etylen
|
tấn
|
2711
|
14
|
10
|
- - - Ethylene
|
ton
|
2711
|
14
|
90
|
- - - Loại khác
|
tấn
|
2711
|
14
|
90
|
- - - Other
|
ton
|
2711
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
tấn
|
2711
|
19
|
00
|
- - Other
|
ton
|
|
|
|
- Dạng khí:
|
|
|
|
|
‑ In gaseous state:
|
|
2711
|
21
|
00
|
- - Khí thiên nhiên
|
tấn
|
2711
|
21
|
00
|
- - Natural gas
|
ton
|
2711
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
tấn
|
2711
|
29
|
00
|
- - Other
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|