CHƯƠng 13 nhựa cánh kiếN ĐỎ; GÔM, nhựa câY, CÁc chấT nhựa và CÁc chất chiết xuất từ thực vật kháC. Chú giải



tải về 4.56 Mb.
trang22/28
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.56 Mb.
#38902
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   28

2709

00

90

- Loại khác

tấn

2709

00

90

- Other

ton































2710







Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải




2710







Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils.













- Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, trừ dầu thải:













- Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals (other than crude) and preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations, other than waste oils:




2710

11




- - Dầu nhẹ và các chế phẩm :




2710

11




- - Light oils and preparations:




2710

11

11

- - - Xăng động cơ có pha chì, loại cao cấp

tấn

2710

11

11

- - - Motor spirit, premium leaded

ton

2710

11

12

- - - Xăng động cơ không pha chì, loại cao cấp

tấn

2710

11

12

- - - Motor spirit, premium unleaded

ton

2710

11

13

- - - Xăng động cơ có pha chì, loại thông dụng

tấn

2710

11

13

- - - Motor spirit, regular leaded

ton

2710

11

14

- - - Xăng động cơ không pha chì, loại thông dụng

tấn

2710

11

14

- - - Motor spirit, regular unleaded

ton

2710

11

15

- - - Xăng động cơ khác, có pha chì

tấn

2710

11

15

- - - Other motor spirit, leaded

ton

2710

11

16

- - - Xăng động cơ khác, không pha chì

tấn

2710

11

16

- - - Other motor spirit, unleaded

ton

2710

11

17

- - - Xăng máy bay

tấn

2710

11

17

- - - Aviation spirit

ton

2710

11

18

- - - Tetrapropylene

tấn

2710

11

18

- - - Tetrapropylene

ton

2710

11

21

- - - Dung môi trắng (white spirit)

tấn

2710

11

21

- - - White spirit

ton

2710

11

22

- - - Dung môi có hàm lượng chất thơm thấp, dưới 1%

tấn

2710

11

22

- - - Low aromatic solvents containing by weight less than 1% aromatic content

ton

2710

11

23

- - - Dung môi khác

tấn

2710

11

23

- - - Other solvent spirits

ton

2710

11

24

- - - Naphtha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng

tấn

2710

11

24

- - - Naphtha, reformate or preparations for preparing spirits

ton

2710

11

25

- - - Dầu nhẹ khác

tấn

2710

11

25

- - - Other light oil

ton

2710

11

29

- - - Loại khác

tấn

2710

11

29

- - - Other

ton

2710

19




- - Loại khác:




2710

19




- - Other:













- - - Dầu trung (có khoảng sôi trung bình) và các chế phẩm:













- - - Medium oils and preparations:




2710

19

11

- - - - Dầu hoả thắp sáng

tấn

2710

19

11

- - - - Lamp kerosene

ton

2710

19

12

- - - - Dầu hoả khác, kể cả dầu hoá hơi

tấn

2710

19

12

- - - - Other kerosene, including vaporising oil

ton

2710

19

13

- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23oC trở lên

tấn

2710

19

13

- - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point of not less than 23o C

ton

2710

19

14

- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy dưới 23oC

tấn

2710

19

14

- - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point of less than 23oC

ton

2710

19

15

- - - - Paraphin mạch thẳng

tấn

2710

19

15

- - - - Normal paraffin

ton

2710

19

19

- - - - Dầu trung khác và các chế phẩm

tấn

2710

19

19

- - - - Other medium oils and preparations

ton










- - - Loại khác:













- - - Other:




2710

19

21

- - - - Dầu thô đã tách phần nhẹ

tấn

2710

19

21

- - - - Topped crudes

ton

2710

19

22

- - - - Dầu nguyên liệu để sản xuất muội than

tấn

2710

19

22

- - - - Carbon black feedstock oil

ton

2710

19

23

- - - - Dầu gốc để pha chế dầu nhờn

tấn

2710

19

23

- - - - Lubricating oil basestock

ton

2710

19

24

- - - - Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay

tấn

2710

19

24

- - - - Lubricating oils for aircraft engines

ton

2710

19

25

- - - - Dầu bôi trơn khác

tấn

2710

19

25

- - - - Other lubricating oil

ton

2710

19

26

- - - - Mỡ bôi trơn

tấn

2710

19

26

- - - - Lubricating greases

ton

2710

19

27

- - - - Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh)

tấn

2710

19

27

- - - - Hydraulic brake fluid

ton

2710

19

28

- - - - Dầu biến thế hoặc dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch

tấn

2710

19

28

- - - - Oil for transformer or circuit breakers

ton

2710

19

31

- - - - Nhiên liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao

tấn

2710

19

31

- - - - High speed diesel fuel

ton

2710

19

32

- - - - Nhiên liệu diesel khác

tấn

2710

19

32

- - - - Other diesel fuel

ton

2710

19

33

- - - - Nhiên liệu đốt khác

tấn

2710

19

33

- - - - Other fuel oils

ton

2710

19

39

- - - - Loại khác

tấn

2710

19

39

- - - - Other

ton










- Dầu thải:













- Waste oils:




2710

91

00

- - Chứa biphenyl đã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl đã polybrom hóa (PBBs)

tấn

2710

91

00

- - Containing polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated biphenyls (PBBs)

ton

2710

99

00

- - Loại khác

tấn

2710

99

00

- - Other

ton































2711







Khí dầu mỏ và các loại khí hydrocarbon khác




2711







Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons.













- Dạng hóa lỏng:













‑ Liquefied:




2711

11

00

- - Khí thiên nhiên

tấn

2711

11

00

- - Natural gas

ton

2711

12

00

- - Propan

tấn

2711

12

00

- - Propane

ton

2711

13

00

- - Butan

tấn

2711

13

00

- - Butanes

ton

2711

14




- - Etylen, propylen, butylen và butadien:




2711

14




- - Ethylene, propylene, butylene and butadiene:




2711

14

10

- - - Etylen

tấn

2711

14

10

- - - Ethylene

ton

2711

14

90

- - - Loại khác

tấn

2711

14

90

- - - Other

ton

2711

19

00

- - Loại khác

tấn

2711

19

00

- - Other

ton










- Dạng khí:













‑ In gaseous state:




2711

21

00

- - Khí thiên nhiên

tấn

2711

21

00

- - Natural gas

ton

2711

29

00

- - Loại khác

tấn

2711

29

00

- - Other

ton
































tải về 4.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương