CHƯƠng 13 nhựa cánh kiếN ĐỎ; GÔM, nhựa câY, CÁc chấT nhựa và CÁc chất chiết xuất từ thực vật kháC. Chú giải



tải về 4.56 Mb.
trang24/28
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.56 Mb.
#38902
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28



Mà hàng

Mô tả mặt hàng

Đơn vị tính

Code

Description

Unit










I. - CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC













I. ‑ CHEMICAL ELEMENTS


































2801







Flo, clo, brom và iot




2801







Fluorine, chlorine, bromine and iodine.




2801

10

00

- Clo

kg

2801

10

00

- Chlorine

kg

2801

20

00

- Iot

kg

2801

20

00

- Iodine

kg

2801

30

00

- Flo; brom

kg

2801

30

00

- Fluorine; bromine

kg































2802

00

00

Lưu huỳnh thăng hoa hoặc kết tủa; lưu huỳnh dạng keo

kg

2802

00

00

Sulphur, sublimed or precipitated; colloidal sulphur.

kg































2803







Carbon (muội carbon và các dạng khác của carbon chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác)




2803







Carbon (carbon blacks and other forms of carbon not elsewhere specified or included).




2803

00

10

- Muội carbon dùng cho ngành cao su

kg

2803

00

10

- Rubber grade carbon black

kg

2803

00

20

- Muội axetylen

kg

2803

00

20

- Acetylene black

kg

2803

00

30

- Muội carbon khác

kg

2803

00

30

- Other carbon blacks

kg

2803

00

90

- Loại khác

kg

2803

00

90

- Other

kg































2804







Hydro, khí hiếm và các phi kim loại khác




2804







Hydrogen, rare gases and other non‑metals.




2804

10

00

- Hydro

m3

2804

10

00

- Hydrogen

m3










- Khí hiếm:













‑ Rare gases:




2804

21

00

- - Argon

m3

2804

21

00

- - Argon

m3

2804

29

00

- - Loại khác

m3

2804

29

00

- - Other

m3

2804

30

00

- Nitơ

m3

2804

30

00

- Nitrogen

m3

2804

40

00

- Oxy

m3

2804

40

00

- Oxygen

m3

2804

50

00

- Boron; tellurium

kg

2804

50

00

- Boron; tellurium

kg










- Silic:













‑ Silicon:




2804

61

00

- - Chứa silic với hàm lượng không dưới 99,99% tính theo trọng lượng

kg

2804

61

00

- - Containing by weight not less than 99.99% of silicon

kg

2804

69

00

- - Loại khác

kg

2804

69

00

- - Other

kg

2804

70

00

- Phospho

kg

2804

70

00

- Phosphorus

kg

2804

80

00

- Arsenic

kg

2804

80

00

- Arsenic

kg

2804

90

00

- Selennium

kg

2804

90

00

- Selenium

kg































2805







Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ; kim loại đất hiếm, scandium và yttrium, đã hoặc chưa pha trộn hoặc tạo hợp kim với nhau; thủy ngân




2805







Alkali or alkaline‑earth metals; rare earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury.













- Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ:













‑ Alkali or alkaline-earth metals:




2805

11

00

- - Natri

kg

2805

11

00

- - Sodium

kg

2805

12

00

- - Canxi

kg

2805

12

00

- - Calcium

kg

2805

19

00

- - Loại khác

kg

2805

19

00

- - Other

kg

2805

30

00

- Kim loại đất hiếm, scandium và ytrium, đã hoặc chưa pha trộn hoặc tạo hợp kim với nhau

kg

2805

30

00

- Rare‑earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed

kg

2805

40

00

- Thủy ngân

kg

2805

40

00

- Mercury

kg








































II. - AXIT VÔ CƠ VÀ CÁC HỢP CHẤT VÔ CƠ CÓ CHỨA OXY CỦA CÁC PHI KIM LOẠI













II. ‑ INORGANIC ACIDS AND INORGANIC OXYGEN COMPOUNDS OF NON‑METALS


































2806







Hydro clorua (hydrochloric acid); axit closulfuric




2806







Hydrogen chloride (hydrochloric acid); chlorosulphuric acid.




2806

10

00

- Hydro clorua (hydrochloric acid)

kg

2806

10

00

- Hydrogen chloride (hydrochloric acid)

kg

2806

20

00

- Axit closulfuric

kg

2806

20

00

- Chlorosulphuric acid

kg































2807







Axit sulfuric; axit sulfuric bốc khói (oleum)




2807







Sulphuric acid; oleum.




2807

00

10

- Axit sulfuric từ luyện đồng

kg

2807

00

10

- Sulphuric acid from copper smelter

kg

2807

00

90

- Loại khác

kg

2807

00

90

- Other

kg































2808

00

00

Axit nitric; axit sulfonitric

kg

2808

00

00

Nitric acid; sulphonitric acids.

kg































2809







Diphosphorous pentaoxide; axit phosphoric; axit polyphosphoric đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học




2809







Diphosphorous pentaoxide; phosphoric acid; polyphosphoric acids, whether or not chemically defined.





tải về 4.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương