Mà hàng
|
Mô tả mặt hàng
|
Đơn vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
2701
|
|
|
Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá
|
|
2701
|
|
|
Coal; briquettes, ovoids and similar solid fuels manufactured from coal.
|
|
|
|
|
- Than đá, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh:
|
|
|
|
|
‑ Coal, whether or not pulverised, but not agglomerated:
|
|
2701
|
11
|
00
|
- - Antraxit (Anthracite):
|
tấn
|
2701
|
11
|
00
|
- - Anthracite
|
ton
|
2701
|
12
|
|
- - Than bitum:
|
|
2701
|
12
|
|
- - Bituminous coal:
|
|
2701
|
12
|
10
|
- - - Than để luyện cốc
|
tấn
|
2701
|
12
|
10
|
- - - Coking coal
|
ton
|
2701
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
tấn
|
2701
|
12
|
90
|
- - - Other
|
ton
|
2701
|
19
|
00
|
- - Than đá loại khác
|
tấn
|
2701
|
19
|
00
|
- - Other coal
|
ton
|
2701
|
20
|
00
|
- Than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá
|
tấn
|
2701
|
20
|
00
|
- Briquettes, ovoids and similar solid fuels manufactured from coal
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2702
|
|
|
Than non, đã hoặc chưa đóng bánh, trừ than huyền
|
|
2702
|
|
|
Lignite, whether or not agglomerated, excluding jet.
|
|
2702
|
10
|
00
|
- Than non, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh
|
tấn
|
2702
|
10
|
00
|
- Lignite, whether or not pulverised, but not agglomerated
|
ton
|
2702
|
20
|
00
|
- Than non đã đóng bánh
|
tấn
|
2702
|
20
|
00
|
- Agglomerated lignite
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2703
|
|
|
Than bùn (kể cả bùn rác), đã hoặc chưa đóng bánh
|
|
2703
|
|
|
Peat (including peat litter), whether or not agglomerated.
|
|
2703
|
00
|
10
|
- Than bùn, đã hoặc chưa ép thành kiện, chưa đóng bánh
|
tấn
|
2703
|
00
|
10
|
- Peat, whether or not compressed into bales, but not agglomerated
|
ton
|
2703
|
00
|
20
|
- Than bùn đã đóng bánh
|
tấn
|
2703
|
00
|
20
|
- Agglomerated peat
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2704
|
|
|
Than cốc và than nửa cốc, luyện từ than đá, than non hoặc than bùn, đã hoặc chưa đóng bánh; muội bình chưng than đá
|
|
2704
|
|
|
Coke and semi‑coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon.
|
|
2704
|
00
|
10
|
- Than cốc và than nửa cốc luyện từ than đá
|
tấn
|
2704
|
00
|
10
|
- Coke and semi-coke of coal
|
ton
|
2704
|
00
|
20
|
-Than cốc hay than nửa cốc luyện từ than non hay than bùn
|
tấn
|
2704
|
00
|
20
|
- Coke and semi-coke of lignite or of peat
|
ton
|
2704
|
00
|
30
|
- Muội bình chưng than đá
|
tấn
|
2704
|
00
|
30
|
- Retort carbon
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2705
|
00
|
00
|
Khí than đá, khí than ướt, khí máy phát và các loại khí tương tự, trừ các loại khí dầu mỏ và khí hydrocarbon khác
|
tấn
|
2705
|
00
|
00
|
Coal gas, water gas, producer gas and similar gases, other than petroleum gases and other gaseous hydrocarbons.
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2706
|
00
|
00
|
Hắc ín chưng cất từ than đá, than non hoặc than bùn và các loại hắc ín khoáng chất khác, đã hoặc chưa khử nước hay chưng cất từng phần, kể cả hắc ín tái chế
|
tấn
|
2706
|
00
|
00
|
Tar distilled from coal, from lignite or from peat, and other mineral tars, whether or not dehydrated or partially distilled, including reconstituted tars.
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2707
|
|
|
Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự, có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm
|
|
2707
|
|
|
Oils and other products of the distillation of high temperature coal tar; similar products in which the weight of the aromatic constituents exceeds that of non‑aromatic constituents.
|
|
2707
|
10
|
00
|
- Benzen
|
tấn
|
2707
|
10
|
00
|
- Benzol (benzene)
|
ton
|
2707
|
20
|
00
|
- Toluen
|
tấn
|
2707
|
20
|
00
|
- Toluol (toluene)
|
ton
|
2707
|
30
|
00
|
- Xylen
|
tấn
|
2707
|
30
|
00
|
- Xylol (xylenes)
|
ton
|
2707
|
40
|
|
- Naphthalen:
|
|
2707
|
40
|
|
- Naphthalene:
|
|
2707
|
40
|
10
|
- - Dùng để sản xuất dung môi
|
tấn
|
2707
|
40
|
10
|
- - Used in the manufacture of solvents
|
ton
|
2707
|
40
|
90
|
- -Loại khác
|
tấn
|
2707
|
40
|
90
|
- - Other
|
ton
|
2707
|
50
|
00
|
- Các hỗn hợp hydrocarbon thơm khác có thành phần cất từ 65% thể tích trở lên (kể cả hao hụt) được cất ở nhiệt độ 250 độ C, theo phương pháp ASTM D 86
|
tấn
|
2707
|
50
|
00
|
- Other aromatic hydrocarbon mixtures of which 65% or more by volume (including losses) distils at 250oC by the ASTM D 86 method
|
ton
|
2707
|
60
|
00
|
- Phenol
|
tấn
|
2707
|
60
|
00
|
- Phenols
|
ton
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
2707
|
91
|
00
|
- - Dầu creosote
|
tấn
|
2707
|
91
|
00
|
- - Creosote oils
|
ton
|
2707
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
2707
|
99
|
|
- - Other:
|
|
2707
|
99
|
10
|
- - - Dầu thơm để chế biến cao su
|
tấn
|
2707
|
99
|
10
|
- - - Aromatic rubber processing oil
|
ton
|
2707
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
tấn
|
2707
|
99
|
90
|
- - - Other
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2708
|
|
|
Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, thu được từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác
|
|
2708
|
|
|
Pitch and pitch coke, obtained from coal tar or from other mineral tars.
|
|
2708
|
10
|
00
|
- Nhựa chưng (hắc ín)
|
tấn
|
2708
|
10
|
00
|
- Pitch
|
ton
|
2708
|
20
|
00
|
- Than cốc nhựa chưng
|
tấn
|
2708
|
20
|
00
|
- Pitch coke
|
ton
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2709
|
|
|
Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, ở dạng thô
|
|
2709
|
|
|
Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, crude.
|
|
2709
|
00
|
10
|
- Dầu thô (dầu mỏ dạng thô)
|
tấn
|
2709
|
00
|
10
|
- Crude petroleum oil
|
ton
|
2709
|
00
|
20
|
- Condensate
|
tấn
|
2709
|
00
|
20
|
- Condensate
|
ton
|