Chương 1 phần mở đầu Lý do và sự cần thiết lập quy hoạch



tải về 1.2 Mb.
trang9/11
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích1.2 Mb.
#2184
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




TT

Ký hiệu khu đất

Diện tích đất (m2)

Diện tích đất ( ha)

Mật độ xây dựng

Tầng cao

Hệ số sd đất (lần)

D tích

sàn (m2)

1

TT

01

95,683

9.57

30%

2-3

0.88

84,201.0

2

TT

02

100,176

10.02

30%

2-4

1.88

188,330.9

3

TT

03

38,470

3.85

30%

2-5

2.88

110,793.6

4

TT

04

42,169

4.22

30%

2-6

3.88

163,615.7

5

TT

05

47,361

4.74

30%

2-7

4.88

231,121.7

6

TT

06

27,872

2.79

30%

2-8

5.88

163,887.4

7

TT

07

31,797

3.18

30%

2-9

6.88

218,763.4

8

TT

08

14,945

1.49

30%

2-10

7.88

117,766.6

9

TT

09

11,734

1.17

30%

2-11

8.88

104,197.9

10

TT

10

40,372

4.04

30%

2-12

9.88

398,875.4

11

TT

11

36,537

3.65

30%

2-13

10.88

397,522.6

12

TT

12

31,232

3.12

30%

2-14

11.88

371,036.2

13

TT

13

28,517

2.85

30%

2-15

12.88

367,299.0

14

TT

14

31,479

3.15

30%

2-16

13.88

436,928.5

15

TT

15

74,841

7.48

30%

2-17

14.88

1,113,634.1

Tổng cộng

398,473

39.85

 

 

 

 




TT

Ký hiệu khu đất

Diện tích đất (m2)

Diện tích đất ( ha)

Mật độ xd

Tầng cao

T. bình

Hệ số SD Đất (Lần)

Dtích sàn (m2)

1

hh01

70,528

7.05

35%

9-15

4.2

296,217.6

2

hh02

71,717

7.17

35%

9-15

4.2

301,211.4

3

hh03

44,463

4.45

35%

9-15

4.2

186,744.6

4

hh04

32,300

3.23

35%

9-15

4.2

135,660.0

5

hh05

37,150

3.72

35%

9-15

4.2

156,030.0

6

hh06

17,721

1.77

35%

9-15

4.2

74,428.2

7

hh07

16,032

1.60

35%

9-15

4.2

67,334.4

8

hh08

36,668

3.67

35%

9-15

4.2

154,005.6

9

hh09

107,094

10.71

35%

9-15

4.2

449,794.8

 

Tổng cộng

433,673.00

43.37

 

 

 

1,821,427




TT

Ký hiệu khu đất

Diện tích đất (m2)

Diện tích đất ( ha)

Mật độ xây dựng

Tầng cao

Hệ số SD đất (Lần)

Dtích sàn (M2)

1

CX 01

215,161

21.52

5%

1

0.05

10,758.1

2

CX 02

16,343

1.63

5%

1

0.05

817.2

3

CX 03

85,127

8.51

5%

1

0.05

4,256.4

4

CX 04

89,506

8.95

5%

1

0.05

4,475.3

5

CX 05

220,731

22.07

5%

1

0.05

11,036.6

6

CX 06

133,212

13.32

5%

1

0.05

6,660.6

7

CX 07

40,448

4.04

5%

1

0.05

2,022.4

8

CX 08

106,952

10.70

5%

1

0.05

5,347.6

9

CX 09

119,473

11.95

5%

1

0.05

5,973.7

10

CX 10

37,608

3.76

5%

1

0.05

1,880.4

11

CX 11

44,041

4.40

5%

1

0.05

2,202.1

12

CX 12

18,239

1.82

5%

1

0.05

912.0

13

CX 13

16,932

1.69

5%

1

0.05

846.6

14

CX 14

32,773

3.28

5%

1

0.05

1,638.7

15

CX 15

143,133

14.31

5%

1

0.05

7,156.7

 

Tổng cộng

1,319,679

131.97

 

 

 

65,984





TT

Ký hiệu khu đất

Diện tích đất (m2)

Diện tích

đất (ha)

Mật độ

xây dựng

Tầng cao

trung bình

1

MN01

173,196

17.32

0%

0 tầng

2

MN02

18,718

1.87

0%

0 tầng

3

MN03

63,162

6.32

0%

0 tầng

4

MN04

19,450

1.95

0%

0 tầng

5

MN05

16,537

1.65

0%

0 tầng

6

MN06

19,350

1.94

0%

0 tầng

7

MN07

19,155

1.92

0%

0 tầng

 

Tổng cộng

329,568.00

32.96

 

 


tải về 1.2 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương