Chương 1 phần mở đầu Lý do và sự cần thiết lập quy hoạch


Bảng tổng hợp chi tiết loại đất trong khu đô thị



tải về 1.2 Mb.
trang8/11
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích1.2 Mb.
#2184
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

4.2.3. Bảng tổng hợp chi tiết loại đất trong khu đô thị.



TT

Ký hiệu khu đất

Diện tích đất (m2)

D.tích đất (ha)

Mật độ xây dựng

Tầng cao trung bình

Hệ số sử dụng đất

Diện tích sàn

I

 

 

439,751

43.98

 

 

 

 

1

HT

01

59,640

5.96

35%

02 tầng

0.7

41.75

2

HT

02

48,447

4.84

35%

02 tầng

0.7

33.91

3

HT

03

157,236

15.72

35%

02 tầng

0.7

110.07

8

HT

04

72,970

7.30

35%

02 tầng

0.7

51.08

9

HT

05

54,516

5.45

35%

02 tầng

0.7

38.16

10

HT

06

46,942

4.69

35%

02 tầng

0.7

32.86

11

HT

07

10,833

1.08

35%

02 tầng

0.7

7.58

12

HT

08

19,055

1.91

35%

02 tầng

0.7

13.34

13

HT

09

56,895

5.69

35%

02 tầng

0.7

39.83

14

HT

10

28,136

2.81

35%

02 tầng

0.7

19.70

II

 

 

928,297

92.83

 

 

 

 

1

LK

01

108,196

10.82

55%

03 tầng

1.93

208.82

2

LK

02

149,245

14.92

55%

3 tầng

2.93

437.29

3

LK

03

184,334

18.43

55%

3 tầng

3.93

724.43

4

LK

04

100,990

10.10

55%

3 tầng

4.93

497.88

5

LK

05

132,697

13.27

55%

3 tầng

5.93

786.89

6

LK

06

120,812

12.08

55%

3 tầng

6.93

837.23

7

LK

07

66,367

6.64

55%

3 tầng

7.93

526.29

8

LK

08

65,656

6.57

55%

3 tầng

8.93

586.31

9

LK

09

166,952

16.70

55%

3 tầng

9.93

1,657.83

10

LK

10

126,387

12.64

55%

3 tầng

10.93

1,381.41

11

LK

11

137,485

13.75

55%

3 tầng

11.93

1,640.20

12

LK

12

40,906

4.09

55%

3 tầng

12.93

528.91

13

LK

13

25,866

2.59

55%

3 tầng

13.93

360.31

14

LK

14

22,267

2.23

55%

3 tầng

14.93

332.45

15

LK

15

22,139

2.21

55%

3 tầng

15.93

352.67

16

LK

16

59,492

5.95

55%

3 tầng

16.93

1,007.20

17

LK

17

248,060

24.81

55%

3 tầng

17.93

4,447.72

18

LK

18

70,906

7.09

55%

3 tầng

18.93

1,342.25

19

LK

19

55,144

5.51

55%

3 tầng

19.93

1,099.02

20

LK

20

97,852

9.79

55%

3 tầng

20.93

2,048.04

21

LK

21

48,781

4.88

55%

3 tầng

21.93

1,069.77

22

LK

22

35,398

3.54

55%

3 tầng

22.93

811.68

23

LK

23

73,431

7.34

55%

3 tầng

23.93

1,757.20

24

LK

24

25,429

2.54

55%

3 tầng

24.93

633.94

25

LK

25

73,431

7.34

55%

3 tầng

25.93

1,904.07

26

LK

26

94,380

9.44

55%

3 tầng

26.93

2,541.65

27

LK

27

43,090

4.31

55%

3 tầng

27.93

1,203.50

28

LK

28

38,028

3.80

55%

3 tầng

28.93

1,100.15

29

LK

29

104,327

10.43

55%

3 tầng

29.93

3,122.51

30

LK

30

45,314

4.53

55%

3 tầng

30.93

1,401.56

31

LK

31

42,790

4.28

55%

3 tầng

31.93

1,366.28

32

LK

32

79,536

7.95

55%

3 tầng

32.93

2,619.12

33

LK

33

38,108

3.81

55%

3 tầng

33.93

1,293.00

III

 

 

368,553

36.86

 

 

 

 

1

NV

01

66,261

6.63

25%

03 tầng

0.63

41.74

2

NV

02

28,205

2.82

25%

03 tầng

1.63

45.97

3

NV

03

15,676

1.57

25%

03 tầng

2.63

41.23

4

NV

04

16,324

1.63

25%

03 tầng

3.63

59.26

5

NV

05

44,825

4.48

25%

03 tầng

4.63

207.54

6

NV

06

23,929

2.39

25%

03 tầng

5.63

134.72

7

NV

07

74,894

7.49

25%

03 tầng

6.63

496.55

8

NV

08

17,604

1.76

25%

03 tầng

7.63

134.32

9

NV

09

5,702

0.57

25%

03 tầng

8.63

49.21

10

NV

10

17,360

1.74

25%

03 tầng

9.63

167.18

11

NV

11

10,286

1.03

25%

03 tầng

10.63

109.34

12

NV

12

10,277

1.03

25%

03 tầng

11.63

119.52

13

NV

13

18,660

1.87

25%

03 tầng

12.63

235.68

14

NV

14

18,550

1.86

25%

03 tầng

13.63

252.84

15

NV

15

86,211

8.62

25%

03 tầng

14.63

1,261.27

IV

 

 

775,856

77.59

 

 

 

 

1

CT

01

178,235

17.82

30%

05 tầng

4.50

802.06

2

CT

02

173,170

17.32

30%

05 tầng

5.50

952.44

3

CT

03

106,970

10.70

30%

05 tầng

6.50

695.31

4

CT

04

58,020

5.80

30%

05 tầng

7.50

435.15

5

CT

05

87,451

8.75

30%

05 tầng

8.50

743.33

6

CT

06

172,010

17.20

30%

05 tầng

9.50

1,634.10

Tổng cộng

2,512,457

251.25

 

 

 

 


tải về 1.2 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương