Báo cáo nghiên cứu Tiền khả thi


Hiện trạng sử dụng đất các tỉnh mục tiêu



tải về 3.15 Mb.
trang10/57
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.15 Mb.
#32733
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   57

2.2.5.2. Hiện trạng sử dụng đất các tỉnh mục tiêu


Bảng 8. Sử dụng đất tại 8 tỉnh mục tiêu

Đơn vị tính: ha

Tỉnh

Đất lâm nghiệp

Đất SX nông nghiệp

Đất khác các loại

Tổng

1. Quảng Ninh

435.930

49.400

124.870

610.200

2. Hải Phòng

29.187

51.138

75.851

156.176

3. Thanh Hóa

684.021

250.178

177.266

1.111.465

4. Nghệ An

1.236.259

276.047

136.691

1.648.997

5. Hà Tĩnh

361.131

130.100

107.800

599.031

6. Quảng Bình

664.885

89.981

45.137

800.003

7. Quảng Trị

351.015

87.838

35.129

473.982

8. T.T. Huế

351.309

69.673

81.647

502.629

Tổng

4.113.737

1.004.355

784.391

5.902.483

Tỷ lệ %

69,7

17,0

13,3

100

Nguồn: Kết quả kiểm kê rừng các tỉnh năm 2015; Niên giám thống kê năm 2015 của Việt Nam

Bảng 9. Diện tích đất lâm nghiệp của 8 tỉnh mục tiêu



Tỉnh

Tổng DT đất

lâm nghiệp (a)

Tổng diện tích đất (b)

Tỷ lệ đất lâm nghiệp

(b/a)

Tổng của 8 tỉnh (c)

4.113.737

5.902.483

69,7%

Toàn quốc (d)

15.845.200

33.096.700

47,9 %

(c/d )

26,0 %

17,8%




Nguồn: Kết quả kiểm kê rừng các tỉnh năm 2015; Niên giám thống kê năm 2015 của Việt Nam

Bảng 10. Diện tích các loại rừng và đất lâm nghiệp tại 8 tỉnh mục tiêu



Đơn vị: Ha

Tỉnh

Rừng và đất lâm nghiệp trong quy hoạch 3 loại rừng

Rừng ngoài quy hoạch 3 loại rừng

Tổng DT đất lâm nghiệp

Tổng

Rừng đặc dụng

Rừng phòng hộ

Rừng sản xuất

1. Quảng Ninh

425.995

25.226

136.479

264.290

9935

435.930

2. Hải Phòng

28.785

9.932

18.853

 

402

29.187

3. Thanh Hóa

647.678

82.269

185.046

380.363

36.344

684.022

4. Nghệ An

1.166.109

172.706

367.265

626.138

70.150

1.236.259

5. Hà Tĩnh

361.130

74.664

114.549

171.917

 

361.130

6. Quảng Bình

619.178

120.477

174.434

324.267

45.707 

664.885

7. Quảng Trị

338.623

69.015

100.692

168.916

12.392

351.015

8. T.T. Huế

325.276

90.956

94.226

140.094

 

325.276

Tổng của 8 tỉnh

3.912.774

645.245

1.191.544

2.075.985

129.223

4 113 737

Toàn quốc

 

2.272.500

5.974.700

7.598.000

 

15.845.200

Nguồn: Kết quả kiểm kê rừng các tỉnh năm 2015; Niên giám thống kê năm 2015 của Việt Nam

Bảng 11. Sử dụng đất lâm nghiệp tại 8 tỉnh mục tiêu



Đơn vị: ha

Tỉnh

Tổng DT đất lâm nghiệp

Bao phủ bởi rừng tự nhiên

Bao phủ bởi rừng trồng

Đất trống và đất khác

Tỷ lệ đất trống (%)

(a = b +c+d)

(b)

(c)

(d)

(d /a)

1. Quảng Ninh

435.930

124.295

206967

104.668

24,0

2. Hải Phòng

29.187

9.007

4.079

16.101

55,2

3. Thanh Hóa

684.022

395.164

191.846

97.012

14,2

4. Nghệ An

1.236.259

796.259

146.249

293.751

23,8

5. Hà Tĩnh

361.130

219.203

94.778

47.149

13,1

6. Quảng Bình

619.178

499.295

75.298

44.585

7,2

7. Quảng Trị

351.015

147.396

82.936

120.683

34,4

8. T.T. Huế

325.276

222.683

87.022

15.571

4,8

Tổng của 8 tỉnh

4.041.997

2.310.191

955.493

776.313

19,2

Toàn quốc

15.845.200

10.100.200

3.696.300

2.048.700

12,9

Nguồn: Kết quả kiểm kê rừng các tỉnh năm 2015; Niên giám thống kê năm 2015 của Việt Nam


tải về 3.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   57




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương