SẢN PHẨM SƠN TRANG TRÍ PETROLIMEX
|
|
|
Hệ sơn nước cao cấp GOLDSUN EcoDigital
|
|
|
1
|
Sơn nước cao cấp ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (01lít/lon)
|
Lon
|
140.000
|
2
|
Sơn nước cao cấp ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (05 lít/lon)
|
Lon
|
686.500
|
3
|
Sơn nước cao cấp ngoài trời - màu đặc biệt: H1308, H1614, H1981 (01 lít/lon)
|
Lon
|
145.600
|
4
|
Sơn nước cao cấp ngoài trời - màu đặc biệt: H1308, H1614, H1981 (05 lít/lon)
|
Lon
|
717.800
|
5
|
Sơn nước cao cấp ngoài trời (màu đặc biệt: H1801) (01 lít/lon)
|
Lon
|
213.100
|
6
|
Sơn nước cao cấp ngoài trời (màu đặc biệt: H1801) (05 lít/lon)
|
Lon
|
1.052.300
|
7
|
Sơn nước cao cấp trong nhà (nhóm màu chuẩn) (01 lít/lon)
|
Lon
|
115.300
|
8
|
Sơn nước cao cấp trong nhà (nhóm màu chuẩn) (05 lít/lon)
|
Lon
|
572.500
|
9
|
Sơn lót chống kiềm cao cấp (05 lít/lon)
|
Lon
|
463.300
|
10
|
Sơn lót chống kiềm cao cấp (17,5 lít/thùng)
|
Thùng
|
155.900
|
11
|
Bột trét cao cấp Goldsun ngoài trời (40 kg/bao)
|
Bao
|
409.500
|
12
|
Bột trét cao cấp Goldsun trong nhà (40 kg/bao)
|
Bao
|
363.500
|
|
Hệ sơn nước chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital
|
|
|
13
|
Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (3,8 lít/lon)
|
Lon
|
231.200
|
14
|
Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (nhóm màu chuẩn) (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
972.100
|
15
|
Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (màu đặc biệt: G1100, G1407, G1408, G1704, G1705, G1803) (3,8 lít/lon)
|
Lon
|
251.900
|
16
|
Sơn nước chất lượng cao ngoài trời (màu đặc biệt: G1100, G1407, G1408, G1704, G1705, G1803) (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.059.000
|
17
|
Sơn nước chất lượng cao trong nhà (nhóm màu chuẩn) (3,8 lít/lon)
|
Lon
|
196.600
|
18
|
Sơn nước chất lượng cao trong nhà (nhóm màu chuẩn) (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
799.300
|
19
|
Sơn lót chống kiềm chất lượng cao (3,8 lít/lon)
|
Lon
|
276.600
|
20
|
Sơn lót chống kiềm chất lượng cao (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.206.100
|
21
|
Bột trét chất lượng cao Goldtex ngoài trời (40 kg/bao)
|
Bao
|
357.800
|
22
|
Bột trét chất lượng cao Goldtex trong nhà (40 kg/bao)
|
Bao
|
334.800
|
|
Hệ sơn nước kinh tế GOLDLUCK EcoDigital
|
|
|
23
|
Sơn nước kinh tế ngoài trời (3,35 líl/lon)
|
Lon
|
173.100
|
24
|
Sơn nước kinh tế ngoài trời (18 líl/thùng)
|
Thùng
|
802.900
|
25
|
Sơn nước kinh tế trong nhà (3,35 líl/lon)
|
Lon
|
143.000
|
26
|
Sơn nước kinh tế trong nhà (18 líl/thùng)
|
Thùng
|
640.900
|
27
|
Sơn lót chống kiềm kinh tế (3,35 líl/lon)
|
Lon
|
164.700
|
28
|
Sơn lót chống kiềm kinh tế (18 líl/thùng)
|
Thùng
|
758.400
|
29
|
Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao)
|
Bao
|
315.300
|
30
|
Bột trét ngoài trời Goldluck (40 kg/bao)
|
Bao
|
294.500
|
31
|
Chống thấm CT-PRO (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.626.900
|
32
|
Chống thấm CT-PRO (04 kg/lon)
|
Lon
|
338.500
|
|
Hệ sơn dầu chất lượng cao GOLDSATIN EcoDigital
|
|
|
33
|
Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu chuẩn) (03 lít/lon)
|
Lon
|
266.000
|
34
|
Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu chuẩn) (17,05 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.475.300
|
35
|
Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0360, G0450, G0460, G0680, G0710, G0910) (03 lít/lon)
|
Lon
|
311.600
|
36
|
Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0360, G0450, G0460, G0680, G0710, G0910) (17,05 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.741.800
|
37
|
Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0820) (03 lít/lon)
|
Lon
|
376.900
|
38
|
Sơn dầu chất lượng cao (nhóm màu đặc biệt: G0820) (17,05 lít/thùng)
|
Thùng
|
2.122.400
|
39
|
Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu đỏ) (03 lít/lon)
|
Lon
|
207.300
|
40
|
Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu đỏ) (17,05 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.132.800
|
41
|
Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu xám) (03 lít/lon)
|
Lon
|
235.500
|
42
|
Sơn lót chống rỉ chất lượng cao (màu xám) (17,05 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.298.000
|
|
Hệ sơn dầu kinh tế GOLDVIK EcoDigital
|
|
|
43
|
Sơn dầu Goldvik (nhóm màu chuẩn) (03 lít/lon)
|
Lon
|
243.400
|
44
|
Sơn dầu Goldvik (nhóm màu chuẩn) (17,05 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.343.500
|
45
|
Sơn dầu Goldvik (nhóm màu đặc biệt: V0100, V0681, V0711, V0821, V0911) (03 lít/lon)
|
Lon
|
251.000
|
46
|
Sơn dầu Goldvik (nhóm màu đặc biệt: V0100, V0681, V0711, V0821, V0911) (17,05 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.388.800
|
47
|
Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu đỏ) (03 lít/lon)
|
Lon
|
185.000
|
48
|
Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu đỏ) (17,05 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.003.600
|
49
|
Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu xám) (03 lít/lon)
|
Lon
|
204.500
|
50
|
Sơn lót chống rỉ Goldvik (màu xám) (17,05 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.116.900
|
|
SẢN PHẨM SƠN NISHU
|
|
|
|
Bột bả (mastic)
|
|
|
1
|
Nishu - cao cấp trắng ngoại thất (40 kg/bao)
|
Kg
|
10.000
|
2
|
Nishu - Aven (cao cấp nội ngoại thất) 40 kg/bao
|
Kg
|
8.409
|
3
|
Nishu - Plat (nội thất) 40 kg/bao
|
Kg
|
7.272
|
4
|
Nishu B T- 01 (nội thất) 40 kg/bao
|
Kg
|
5.681
|
|
Sơn lót chống kiềm
|
|
|
5
|
Nishu Crysin (nội thất cao cấp) 18 lít/thùng
|
Kg
|
65.958
|
6
|
Nishu Crys (ngoại thất cao cấp) 18 lít/thùng
|
Kg
|
91.096
|
7
|
Nishu P-Sealer in (nội thất cao cấp) 18 lít/thùng
|
Kg
|
60.036
|
8
|
Nishu P-Sealer ex (ngoại thất cao cấp) 18 lít/thùng
|
Kg
|
71.750
|
|
Sơn nội thất
|
|
|
9
|
Nishu Ruby (cao cấp siêu hạng) 05 lít/lon
|
Kg
|
145.894
|
10
|
Nishu Gran (cao cấp chống rêu mốc) 18 lít/thùng
|
Kg
|
64.224
|
11
|
Nishu Marb (cao cấp bóng mờ) 18 lít/thùng
|
Kg
|
56.120
|
12
|
Nishu Agat (cao cấp) 18 lít/thùng
|
Kg
|
38.340
|
13
|
Nishu Lapis (cao cấp) 18 lít/thùng
|
Kg
|
28.788
|
|
Sơn ngoại thất
|
|
|
14
|
Nishu Ruby (cao cấp bóng) 05 lít/lon
|
Kg
|
211.363
|
15
|
Nishu Gran (cao cấp bóng) 05 lít/lon
|
Kg
|
178.092
|
16
|
Nishu Agat (cao cấp bóng) 18 lít/thùng
|
Kg
|
95.182
|
17
|
Nishu Lapis (cao cấp) 18 lít/thùng
|
Kg
|
78.995
|
|
Sơn chống thấm
|
|
|
18
|
Nishu Ston (đa năng cao cấp) 20 kg/thùng
|
Kg
|
109.772
|
19
|
Nishu G20 (đa năng cao cấp) 20 kg/thùng
|
Kg
|
86.863
|
|
Sơn bóng trong suốt
|
|
|
20
|
Nishu Glas (cao cấp) 04 lít/lon
|
Kg
|
125.874
|
21
|
Sơn giả đá cao cấp Nishu (04 lít/lon)
|
Kg
|
181.818
|
|
Sơn Epoxy gốc nước
|
|
|
22
|
Sơn lót Epoxy (20 kg/bộ)
|
Kg
|
159.545
|
23
|
Sơn phủ Epoxy (20 kg/bộ)
|
Kg
|
177.272
|
|
Sơn dầu
|
|
|
24
|
Nishu Deluxe (sơn dầu cao cấp) 20 kg/thùng
|
Kg
|
85.681
|
|
Sơn chống rỉ
|
|
|
25
|
Nishu - sơn chống rỉ cao cấp màu đỏ (20 kg/thùng)
|
Kg
|
65.000
|
26
|
Nishu - sơn chống rỉ cao cấp màu ghi (20 kg/thùng)
|
Kg
|
60.272
|
|
SẢN PHẨM SƠN VIVIDA
|
|
|
1
|
Bột trét trong nhà và ngoài trời VIVIDA 102-MT (40 kg/bao)
|
Bao
|
318.182
|
2
|
Bột trét siêu bền ngoài trời VIVIDA 103-MT (40 kg/bao)
|
Bao
|
405.455
|
3
|
Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp VIVIDA5500 (23 kg/thùng 18 lít)
|
Thùng
|
1.381.818
|
4
|
Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp VIVIDA5500 (6,4 kg/lon 05 lít)
|
Lon
|
427.273
|
5
|
Sơn lót chống kiềm nội, ngọai thất VIVIDA 6000 (23 kg/thùng 18 lít)
|
Thùng
|
1.618.182
|
6
|
Sơn lót chống kiềm nội, ngọai thất VIVIDA 6000(6,4 kg/lon 05 lít)
|
Lon
|
500.000
|
7
|
Sơn lót chống kiềm ngoại thất VIVIDA 8000 (22 kg/thùng 18 lít)
|
Thùng
|
1.972.727
|
8
|
Sơn lót chống kiềm ngoại thất VIVIDA 8000 (6,4 kg/lon 05 lít)
|
Lon
|
609.091
|
9
|
Sơn nội thất chất lượng cao VIVIDA 500E (24 kg/thùng 18 lít)
|
Thùng
|
590.909
|
10
|
Sơn nội thất cao cấp VIVIDA 5101 (24 kg/thùng 18 lít)
|
Thùng
|
1.045.455
|
11
|
Sơn nội thất cao cấp VIVIDA 5101 (6,7 kg/lon 05 lít)
|
Lon
|
350.000
|
12
|
Sơn nội thất siêu trắng VIVIDA S99W (24 kg/thùng 18 lít)
|
Thùng
|
1.163.636
|
13
|
Sơn nội thất siêu trắng VIVIDA S99W (6,7 kg/lon 5 lít)
|
Lon
|
390.909
|
14
|
Sơn nội thất chịu chùi rửa VIVIDA 5601 (21 kg/thùng 18 lít)
|
Thùng
|
1.518.182
|
15
|
Sơn nội thất chịu chùi rửa VIVIDA 5601 (5,8 kg/lon 05 lít)
|
Lon
|
486.364
|
16
|
Sơn nội thất bóng kháng khuẩn VIVIDA 5909 (20 kg/thùng 18 lít)
|
Thùng
|
3.072.727
|
17
|
Sơn nội thất bóng kháng khuẩn VIVIDA 5909 (5,5 kg/lon 05 lít)
|
Lon
|
863.636
|
18
|
Sơn ngoại thất chất lượng cao VIVIDA 800E (22 kg/thùng 18 lít)
|
Thùng
|
1.318.182
|
19
|
Sơn ngoại thất bóng mờ VIVIDA 8011 (20 kg/thùng 18 lít)
|
Thùng
|
2.045.455
|
20
|
Sơn bóng siêu hạng VIVIDA 8909 (5,3 kg/lon 05 lít)
|
Lon
|
1.063.636
|
21
|
Sơn chống thấm VIVIDA CT01 (20 kg/thùng 18 lít)
|
Thùng
|
2.063.636
|
|
|