Ống cống LT của Công ty CP Xây dựng giao thông Quảng Trị (Km753+100, Quốc lộ 1A)
81
|
Cống D400, L = 2 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 50 mm
|
Mét
|
252.000
|
82
|
Cống D400, L = 4 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 50 mm
|
Mét
|
240.000
|
83
|
Cống D600, L = 2 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 60 mm
|
Mét
|
448.000
|
84
|
Cống D600, L = 4 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 60 mm
|
Mét
|
419.000
|
85
|
Cống D800, L = 4 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
629.000
|
86
|
Cống D800, L = 4 m, hai lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
1.033.000
|
87
|
Cống D800, L = 2 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
670.000
|
88
|
Cống D800, L = 2 m, hai lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm
|
Mét
|
1.073.000
|
89
|
Cống D1000, L = 2 m, một lớp thép,hai đầu loe, thành ống dày 90 mm
|
Mét
|
1.060.000
|
90
|
Cống D1000, L = 2 m, hai lớp thép,hai đầu loe,thành ống dày 90 mm
|
Mét
|
1.374.000
|
|
GẠCH CÁC LOẠI
|
|
|
|
Gạch tuynel Đông Hà và Linh Đơn
|
|
|
|
Gạch Tuynel Linh Đơn
|
|
|
1
|
Gạch 2 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
636
|
2
|
Gạch 4 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.363
|
3
|
Gạch 6 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm
|
Viên
|
2.000
|
4
|
Gạch 6 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.272
|
5
|
Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
Gạch Tuynel Đông Hà
|
|
|
6
|
Gạch 2 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
636
|
7
|
Gạch 4 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.363
|
8
|
Gạch 6 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm
|
Viên
|
2.000
|
9
|
Gạch 6 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.272
|
10
|
Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị
|
|
|
11
|
Gạch nung 2 lỗ A
|
Viên
|
636
|
12
|
Gạch nung 2 lỗ B
|
Viên
|
363
|
13
|
Gạch nung 4 lỗ A
|
Viên
|
1.363
|
14
|
Gạch nung 4 lỗ B
|
Viên
|
909
|
15
|
Gạch nung 6 lỗ A
|
Viên
|
2.272
|
16
|
Gạch nung 6 lỗ B
|
Viên
|
1.454
|
17
|
Gạch 6 lỗ nửa
|
Viên
|
1.363
|
18
|
Gạch đặc A1
|
Viên
|
1.454
|
19
|
Gạch đặc A2
|
Viên
|
1.272
|
|
Gạch Tuynel Minh Hưng
|
|
|
20
|
Gạch Tuynel 6 lỗ loại A
|
Viên
|
2.000
|
21
|
Gạch Tuynel 4 lỗ loại A
|
Viên
|
1.318
|
22
|
Gạch Tuynel 2 lỗ loại A
|
Viên
|
909
|
23
|
Gạch Tuynel đặc loại A
|
Viên
|
1.409
|
24
|
Gạch Tuynel 6 lỗ nữa loại A
|
Viên
|
1.090
|
|
Sản phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị) của Công ty CP Thiên Tân
|
1
|
Gạch Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2
|
M2
|
72.727
|
2
|
Gạch Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2
|
M2
|
74.545
|
3
|
Gạch Block thủy lực Hoa thị không màu
|
M2
|
72.727
|
4
|
Gạch Block thủy lực Hoa thị có màu
|
M2
|
74.545
|
5
|
Gạch Block thủy lực Sân khấu không màu
|
M2
|
72.727
|
6
|
Gạch Block thủy lực Sân khấu có màu
|
M2
|
74.545
|
7
|
Gạch Block tráng men Zíc Zắc không màu
|
M2
|
75.455
|
8
|
Gạch Block tráng men Zíc Zắc có màu
|
M2
|
77.273
|
9
|
Gạch Block tráng men Hoa thị không màu
|
M2
|
75.455
|
10
|
Gạch Block tráng men Hoa thị có màu
|
M2
|
77.273
|
11
|
Gạch Block Tráng men 25 x 25 không màu
|
M2
|
75.455
|
12
|
Gạch Block Tráng men 25 x 25 có màu
|
M2
|
77.273
|
13
|
Gạch Terazzo 30 x 30 các màu
|
M2
|
78.182
|
14
|
Gạch Terazzo 40 x 40 các màu
|
M2
|
81.181
|
15
|
Gạch Terazzo 50 x 50 các màu
|
M2
|
86.364
|
16
|
Ngói màu 09 viên/m2
|
M2
|
114.545
|
17
|
Ngói màu 10 viên/m2
|
M2
|
113.636
|
18
|
Ngói màu 20 viên/m2
|
M2
|
127.273
|
|
Gạch Block xây tường sản xuất tại Đầu Mầu của Công ty CP Thiên Tân
|
|
19
|
Gạch Block đặc 2 lỗ (12 x 17 x 27) cm
|
Viên
|
3.364
|
20
|
Gạch Block rỗng 2 lỗ (10 x 19 x 39) cm
|
Viên
|
3.818
|
21
|
Gạch Block rỗng 3 lỗ (12 x 19 x 39) cm
|
Viên
|
4.273
|
|
Gạch không nung xi măng cốt liệu Thiên Tân sản xuất tại KCN Cam hiếu, Cam Lộ (Km 10, Quốc lộ 9D)
|
22
|
Gạch bê tông rỗng R15 (15 x 19 x 39) cm - M#100
|
Viên
|
6.591
|
23
|
Gạch bê tông đặc Đ12 (12 x 17 x 27) cm - M#100
|
Viên
|
4.364
|
24
|
Gạch bê tông rỗng R20 (20 x 19 x 39) cm - M#100
|
Viên
|
9.045
|
25
|
Gạch bê tông rỗng R12 (12 x 19 x 39) cm - M#100
|
Viên
|
5.273
|
26
|
Gạch bê tông đặc Đ5 (5 x 10 x 20) cm
|
Viên
|
1.245
|
27
|
Gạch bê tông rỗng R5 (5 x 10 x 20) cm
|
Viên
|
1.227
|
28
|
Gạch bê tông rỗng R10 (10 x 19 x 39) cm - M#100
|
Viên
|
4.727
|
29
|
Gạch bê tông đặc Đ15 (15 x 20 x 30) cm - M#100
|
Viên
|
6.363
|
30
|
Gạch bê tông rỗng 6 lỗ (14 x 9,5 x 20) cm - M#75
|
Viên
|
1.909
|
31
|
Gạch bê tông đặc Đ10 (10 x 16 x 26) cm
|
Viên
|
3.136
|
32
|
Gạch bê tông rỗng R19 (13 x 19 x 39) cm
|
Viên
|
6.364
|
33
|
Gạch bê tông rỗng 4 lỗ (9,5 x 9,5 x 20) cm
|
Viên
|
1.363
|
|
Gạch không nung Polyme Bến Hải
|
|
|
1
|
Gạch 6 lỗ (96 mm x 138 mm x 200 mm)
|
Viên
|
2.181
|
2
|
Gạch 6 lỗ 1/2 (96 mm x 138 mm x 100 mm)
|
Viên
|
1.454
|
3
|
Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm)
|
Viên
|
1.545
|
4
|
Gạch 4 lỗ 1/2 (95 mm x 95 mm x 100 mm)
|
Viên
|
1.363
|
5
|
Gạch đặc (50 mm x 100 mm x 200 mm)
|
Viên
|
1.636
|
|
Gạch không nung Công ty CP Đầu tư Quảng Việt
|
|
|
1
|
Gạch đặc (60 mm x 95 mm x 200 mm) - M#75
|
Viên
|
1.272
|
2
|
Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) - M#50
|
Viên
|
1.454
|
3
|
Gạch 6 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) - M#50
|
Viên
|
1.909
|
4
|
Gạch đặc (300 mm x 200 mm x 150 mm) - M#100
|
Viên
|
6.364
|
5
|
Gạch Block rỗng (300 mm x 200 mm x 150 mm)
|
Viên
|
5.000
|
6
|
Gạch Block rỗng (390 mmx 190 mm x 190 mm) - M#50
|
Viên
|
9.090
|
7
|
Gạch bê tông đặc D40 (300 mm x 200 mm x 150 mm) - M#100
|
Viên
|
9.545
|
|
Gạch không nung sản xuất tại KCN QN của Công ty TNHH Một Thành Viên Hợp Quốc
|
1
|
Gạch 6 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm)
|
|
2.000
|
2
|
Gạch 6 lỗ viên nữa (95 mm x 140 mm x 100 mm)
|
|
1.272
|
3
|
Gạch 4 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm)
|
|
1.364
|
4
|
Gạch 4 lỗ viên nữa (95 mm x 95 mm x 100 mm)
|
|
727
|
5
|
Gạch thẻ (60 mm x 95 mm x 200 mm)
|
|
1.272
|
6
|
Gạch 2 lỗ (60 mm x 95 mm x 100 mm)
|
|
636
|
|
Nhựa đường Petrolimex - Nhà máy Thọ Quang - Đà Nẵng
|
|
|
1
|
Nhựa đường đặc nóng 60/70 (TCVN 7493:2005)
|
kg
|
12.000
|
2
|
Nhựa đường phuy 60/70 (TCVN 7493:2005)
|
kg
|
13.400
|
B
|
Các vật liệu tính đến hiện trường xây lắp tại địa bàn thành phố Đông Hà
|
1
|
Blô Xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm
|
Viên
|
3.000
|
2
|
Blô Xi măng M >75 (12 x 20 x 30) cm
|
Viên
|
3.500
|
3
|
Xi măng Bỉm Sơn PCB 30
|
kg
|
1.320
|
4
|
Xi măng Nghi Sơn PCB 40
|
kg
|
1.310
|
5
|
Xi măng Kim Đỉnh PCB 25
|
kg
|
1.109
|
6
|
Xi măng Kim Đỉnh PCB 30
|
kg
|
1.181
|
7
|
Xi măng Kim Đỉnh PCB 40
|
kg
|
1.254
|
8
|
Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 30
|
kg
|
1.164
|
9
|
Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 40
|
kg
|
1.227
|
10
|
Xi măng Đồng Lâm bao PCB 40
|
kg
|
1.472
|
11
|
Xi măng Đồng Lâm xả PCB 40
|
kg
|
1.409
|
12
|
Xi măng Đồng Lâm bao PCB 30
|
kg
|
1.409
|
13
|
Xi măng Đồng Lâm xả PCB 30
|
kg
|
1.345
|
14
|
Xi măng Quảng Trị PCB30 (bao)
|
kg
|
1.100
|
15
|
Xi măng Trường Sơn PCB 30 (bao)
|
kg
|
1.130
|
16
|
Xi măng Trường Sơn PCB 40 (bao)
|
kg
|
1.210
|
17
|
Xi măng Sông Gianh PCB 30 (bao)
|
kg
|
1.191
|
18
|
Xi măng Sông Gianh PCB 30 (rời)
|
kg
|
1.132
|
19
|
Xi măng Sông Gianh PCB 40 (bao)
|
kg
|
1.255
|
20
|
Xi măng Sông Gianh PCB 40 (rời)
|
kg
|
1.195
|
|
|