Thiế́t bị điện SCHRÉDER và HAPULICO (Nhà phân phối chính Công ty TNHH MTV QT Quảng Thành)
1
|
Đèn Led AMPERA 24 LEDS/38 W/500 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
7.300.000
|
2
|
Đèn Led AMPERA 24 LEDS/55 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
7.300.000
|
3
|
Đèn Led AMPERA 32 LEDS/71 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
8.900.000
|
4
|
Đèn Led AMPERA 48 LEDS/106 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
9.800.000
|
5
|
Đèn Led AMPERA 64 LEDS/139 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
10.100.000
|
6
|
Đèn Led TECEO 32 LEDS/71 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
7.700.000
|
7
|
Đèn Led TECEO 40 LEDS/90 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
8.200.000
|
8
|
Đèn Led TECEO 48 LEDS/107 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
8.800.000
|
9
|
Đèn Led TECEO 56 LEDS/123 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
10.800.000
|
10
|
Đèn Led TECEO 64 LEDS/139 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
11.600.000
|
11
|
Đèn Led VOLTANA 16 LEDS/39 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
5.300.000
|
12
|
Đèn Led VOLTANA 16 LEDS/56 W/1000 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
5.300.000
|
13
|
Đèn Led VOLTANA 24 LEDS/80 W/1000 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
5.900.000
|
14
|
Đèn Led VOLTANA 32 LEDS/110 W/1000 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
7.300.000
|
15
|
Đèn Led VOLTANA 64 LEDS/145 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
11.300.000
|
16
|
Đèn cao áp ONYX - 25 - 150 WHPS/E40/IP66/mã chóa1419 (Schréder)
|
Bộ
|
3.696.000
|
17
|
Đèn cao áp ONYX - 25 - 250 WHPS/E40/IP66/mã chóa1419 (Schréder)
|
Bộ
|
3.972.000
|
18
|
Đèn cao áp ONYX-25 BI 150 W/100 HPS/E40/IP66/mã chóa 1419 (Schréder)
|
Bộ
|
4.620.000
|
19
|
Đèn Cao Áp ONYX-25 BI 250 W/150 HPS/E40/IP66/mã chóa 1419 (Schréder)
|
Bộ
|
4.950.000
|
20
|
Đèn cao áp EMILY 150 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
3.228.000
|
21
|
Đèn cao áp EMILY 250 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
3.432.000
|
22
|
Đèn cao áp EMILY DIM 250 W/150 HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
3.999.000
|
23
|
Đèn cao áp EMILY DIM 150 W/100 HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
3.738.000
|
24
|
Đèn cao áp ANITA78 70 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
1.875.000
|
25
|
Đèn cao áp ANITA78 150 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
2.465.000
|
26
|
Đèn cao áp ANITA78 250 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
2.766.000
|
27
|
Đèn cao áp CLARE 150 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
3.195.000
|
28
|
Đèn cao áp CLARE 250 W/HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
3.398.000
|
29
|
Đèn cao áp CLARE DIM 250 W/150HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
3.940.000
|
30
|
Đèn cao áp CLARE DIM 150 W/100HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
3.698.000
|
31
|
Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 7 m/3 mm (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cột
|
3.660.000
|
32
|
Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 8 m/3 mm (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cột
|
4.325.000
|
33
|
Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 8 m/3,5 mm (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cột
|
4.978.000
|
34
|
Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 9 m/3,5 mm (Lítec-Hapulico Industry)
|
Cột
|
5.465.000
|
35
|
Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 9 m/4 mm (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cột
|
5.620.000
|
36
|
Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 10 m/4 mm (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cột
|
6.148.000
|
37
|
Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 6 m, D78/3 mm (Lítec-Hapulico- Industry)
|
Cột
|
3.465.000
|
38
|
Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT( RX) 7 m, D78/3,5 mm (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cột
|
4.868.000
|
39
|
Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 8 m, D78/3,5 mm (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cột
|
5.269.000
|
40
|
Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 9 m, D78/4 mm (Lítec-Hapulico- Industry)
|
Cột
|
6.138.000
|
41
|
Cần đèn đơn CD - 06, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cái
|
960.547
|
42
|
Cần đèn kép CK - 06, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cái
|
1.462.287
|
43
|
Cần đèn đơn CD - 04, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cái
|
1.258.064
|
44
|
Cần đèn kép CK - 04, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cái
|
1.825.086
|
45
|
Cần đèn đơn CD - 03, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cái
|
1.357.987
|
46
|
Cần đèn kép CK - 03, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Cái
|
1.973.098
|
|
Sản phẩm đèn SCHRÉDER (Công ty CP EXO)
|
|
|
1
|
Đèn EMPERA Maxi (AMPERX) 139 W - 700 mA - 64LeD
|
Cái
|
16.300.000
|
2
|
Đèn Voltana 5 (VOLTA5) 212 W - 1000 mA - 64LeD
|
Cái
|
12.100.000
|
3
|
Đèn Voltana 1 (VOLTA5) 29W-1000 Ma - 8LeD
|
Cái
|
4.300.000
|
4
|
Đèn Teceo 2 (TECEO 2) 157 W - 700 mA - 72LeD
|
Cái
|
12.300.000
|
5
|
Đèn pha OMNISTAR 315 W - 700 mA
|
Cái
|
37.900.000
|
|
Sản phẩm dây cáp điện Việt - Thái (VITHAICO) (nhà phân phối chính Công ty TNHH Huy Hoàng)
|
1
|
VC - 1,5 (Φ1,38) - 450/750 V
|
Mét
|
4.361
|
2
|
VC - 2,5 (Φ1,77) - 450/750 V
|
Mét
|
7.013
|
3
|
VC - 4,0 (Φ2,24) - 450/750 V
|
Mét
|
10.952
|
4
|
VC - 6,0 (Φ2,74) - 450/750 V
|
Mét
|
16.142
|
5
|
VC - 10,0 (Φ3,56) - 450/750 V
|
Mét
|
27.158
|
6
|
VCm - 1,5 (1 x 30/0,25) 450/700 V
|
Mét
|
4.488
|
7
|
VCm - 2,5 (1x50/0,25) 450/700 V
|
Mét
|
7.255
|
8
|
VCm - 4,0 (1x56/0,30) 450/700 V
|
Mét
|
11.335
|
9
|
VCm - 6,0 (7 x 12/0,30) 450/700 V
|
Mét
|
17.009
|
10
|
VCm - 10,0 (7 x 12/0,40) 450/700 V
|
Mét
|
30.473
|
11
|
VCmo - 2 x 0,75 (2 x 24/0,2) - 300/500 V
|
Mét
|
5.623
|
12
|
VCmo - 2 x 1,0 (2 x 32/0,2) - 300/500 V
|
Mét
|
7.089
|
13
|
VCmo - 2 x 1,5 (2 x 30/0,25) - 300/500 V
|
Mét
|
9.958
|
14
|
VCmo - 2 x 2,5 (2 x 50/0,25) - 300/500 V
|
Mét
|
16.103
|
15
|
VCmo - 2 x 6 (2 x 56/0,3) - 300/500 V
|
Mét
|
25.316
|
16
|
VCmo - 2 x 6 (2 x 84/0,3) - 300/500 V
|
Mét
|
37.372
|
17
|
CV - 1,5 (7/0,52) - 450/750 V
|
Mét
|
4.909
|
18
|
CV - 2,5 (7/0,67) - 450/750 V
|
Mét
|
7.612
|
19
|
CV - 4,0 (7/0,85) - 450/750 V
|
Mét
|
11.386
|
20
|
CV - 6,0 (7/1,04) - 450/750 V
|
Mét
|
16.728
|
21
|
CV - 10 (7/1,35) - 450/750 V
|
Mét
|
28.050
|
22
|
CV - 16 (7/1,7) - 450/750 V
|
Mét
|
43.733
|
23
|
CV - 25 (7/0,2,14) - 450/750 V
|
Mét
|
68.978
|
24
|
CV - 35 (7/2,52) - 450/750 V
|
Mét
|
95.115
|
25
|
CV - 50 (19/1,8) - 450/750 V
|
Mét
|
132.345
|
26
|
CV - 70 (19/2,14) - 450/750 V
|
Mét
|
185.768
|
27
|
CVV - 1 (1 x 7/0,425) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
4.892
|
28
|
CVV - 1,5 (1 x 7/0,52) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
6.371
|
29
|
CVV - 2,5 (1 x 7/0,67) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
9.252
|
30
|
CVV - 4 (1 x 7/0,85) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
13.983
|
31
|
CVV - 6 (1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
19.605
|
32
|
CVV - 10 (1 x 7/1,35) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
30.978
|
33
|
CVV - 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
73.181
|
34
|
CVV - 50 (1 x 19/1,8) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
137.951
|
35
|
CVV - 100 (1 x 19/2,6) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
281.771
|
36
|
CVV - 2 x 1,5 (2 x 7/0,52) - 300/500 V
|
Mét
|
13.626
|
37
|
CVV - 2 x 2,5 (2 x 7/0,67) - 300/500 V
|
Mét
|
20.141
|
38
|
CVV - 2 x 6 (2 x 7/0,85) - 300/500 V
|
Mét
|
29.448
|
39
|
CVV - 2 x 6 (2 x 7/1,04) - 300/500 V
|
Mét
|
41.178
|
40
|
CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 300/500 V
|
Mét
|
67.571
|
41
|
CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
105.506
|
42
|
CVV - 4 x 4 (4 x 7/0,85) - 300/500 V
|
Mét
|
53.546
|
43
|
CVV - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 300/500 V
|
Mét
|
124.946
|
44
|
CVV - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
193.418
|
45
|
CVV - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
297.713
|
46
|
CVV - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
404.813
|
47
|
CVV - 3 x 16 + 1 x 8 (3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,2) -0,6/1 kV
|
Mét
|
171.233
|
48
|
CVV - 3 x 16 + 1 x 10 (3 x 7/1,7 + 1 x 7/1,35) -0,6/1 kV
|
Mét
|
177.225
|
49
|
CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1,7) -0,6/1 kV
|
Mét
|
245.055
|
50
|
CXV - 25 (1 x 7/2,14) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
73.568
|
51
|
CXV - 3 x 11 (3 x 7/1,4) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
103.020
|
52
|
CXV - 3 x 25 (3 x 7/2,14) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
227.460
|
53
|
CXV - 3 x 35 (3 x 7/2,52) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
307.785
|
54
|
CXV - 4 x 4 (4 x 7/0,85) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
56.865
|
55
|
CXV - 4 x 6 (4 x 7/1,04) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
80.070
|
56
|
CXV - 4 x 10 (4 x 7/1,35) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
126.863
|
57
|
CXV - 4 x 16 (4 x 7/1,7) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
194.438
|
58
|
CXV - 4 x 25 (4 x 7/2,14) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
299.243
|
59
|
CXV - 4 x 35 (4 x 7/2,52) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
406.853
|
60
|
CXV - 3 x 6 + 1 x 4 (3 x 7/1,04 + 1 x 7/0,85) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
74.333
|
61
|
CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1,2 + 1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
97.410
|
62
|
CXV - 3 x 10+1 x 6 (3 x 7/1,35 + 1 x 7/1,04) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
115.133
|
63
|
CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1,6 + 1 x 7/1,2) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
155.423
|
64
|
Du - CVV-2 x 6 (2 x 7/1,04) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
34.808
|
65
|
Du - CVV - 2 x 10 (2 x 7/1,35) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
57.758
|
66
|
Du - CVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
90.908
|
67
|
AV - 16 (7/1,7) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
6.045
|
68
|
AV - 25 (7/2,14) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
8.727
|
69
|
AV - 35 (7/2,52) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
11.829
|
70
|
AV - 50 (19/1,8) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
17.028
|
71
|
AV - 70 (19/2,14) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
22.426
|
72
|
AV - 95 (19/2,52) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
30.373
|
73
|
AVV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
23.276
|
74
|
Du - AV - 2 x 16 (2 x 7/1,7) - 0,6/1 kV
|
Mét
|
12.849
|