BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 8 năm 2016


Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc - ký hiệu DZ



tải về 3.06 Mb.
trang14/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích3.06 Mb.
#37761
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc - ký hiệu DZ

 

 

152

Măng song D15 1/2"

Cái

5.400

153

Măng song D25 1"

Cái

12.500

154

Măng song D40 1.1/2"

Cái

23.400

155

Măng song D80 3"

Cái

85.400

156

Măng song D100 4"

Cái

138.500

157

Cút + cút thu D15 1/2"

Cái

5.500

158

Cút + cút thu D25 1"

Cái

16.200

159

Cút + cút thu D40 1.1/2"

Cái

31.400

160

Cút + cút thu D80 3"

Cái

141.200

161

Cút + cút thu D100 4"

Cái

252.000

162

Tê + tê thu D15 1/2"

Cái

8.000

163

Tê + tê thu D25 1"

Cái

22.100

164

Tê + tê thu D40 1.1/2"

Cái

38.900

165

Tê + tê thu D80 3"

Cái

152.800

166

Tê + tê thu D100 4"

Cái

271.900

167

Rắc co D15 1/2"

Cái

19.200

168

Rắc co D25 1"

Cái

38.600

169

Rắc co D40 1.1/2"

Cái

73.200

170

Rắc co D80 3"

Cái

248.500

171

Côn thu 20 3/4"

Cái

7.300

172

Côn thu 40 1.1/2"

Cái

22.900

173

Côn thu 80 3"

Cái

87.000

 

Khớp nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam

 

 

174

Khớp nối mềm hai đầu bát DN80 EE VN

Bộ

535.000

175

Khớp nối mềm hai đầu bát DN100 EE VN

Bộ

648.000

176

Khớp nối mềm hai đầu bát DN150 EE VN

Bộ

1.061.000

177

Khớp nối mềm hai đầu bát DN200 EE VN

Bộ

1.404.000

178

Khớp nối mềm hai đầu bát DN250 EE VN

Bộ

1.638.000

179

Khớp nối mềm hai đầu bát DN400 EE VN

Bộ

3.276.000

180

Khớp nối mềm bích bát DN80 BE VN

Bộ

648.000

181

Khớp nối mềm bích bát DN100 BE VN

Bộ

842.000

182

Khớp nối mềm bích bát DN150 BE VN

Bộ

1.248.000

183

Khớp nối mềm bích bát DN200 BE VN

Bộ

1.716.000

184

Khớp nối mềm bích bát DN300 BE VN

Bộ

2.652.000

185

Khớp nối mềm bích bát DN400 BE VN

Bộ

4.212.000

 

Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 105

 

 

186

Van cửa new ANA DN15

Cái

100.800

187

Van cửa new ANA DN32

Cái

348.000

188

Van cửa new ANA DN50

Cái

624.000

 

Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan

 

 

189

Van một chiều ANA CHV111 DN15

Cái

85.200

190

Van một chiều ANA CHV111 DN25

Cái

154.800

191

Van một chiều ANA CHV111 DN32

Cái

301.800

192

Van một chiều ANA CHV111 DN40

Cái

362.400

193

Van một chiều ANA CHV111 DN50

Cái

573.600

194

Van cửa ANA GV104 DN 15

Cái

97.000

195

Van cửa ANA GV104 DN 20

Cái

146.000

196

Van cửa ANA GV104 DN 25

Cái

209.000

197

Van cửa ANA GV104 DN 40

Cái

492.000

198

Van cửa ANA GV104 DN 50

Cái

624.000

 

Các loại van áp lực 10 kg/cm2

 

 

199

Van cửa đồng MBV DN15

Cái

36.200

200

Van cửa đồng MBV DN32

Cái

120.000

201

Van cửa đồng MBV DN50

Cái

240.000

202

Van một chiều đồng lá lật MH DN15

Cái

22.000

203

Van một chiều đồng lá lật MH DN32

Cái

93.500

204

Van một chiều đồng lá lật MH DN50

Cái

190.000

 

Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163

 

 

205

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN80

Cái

3.113.000

206

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100

Cái

3.449.000

207

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN150

Cái

6.146.000

 

Van cổng OKM Nhật sản xuất tại MaLaySia TC BSS163:204 (TYPE B)

 

208

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN50

Cái

3.984.000

209

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN80

Cái

4.080.000

210

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100

Cái

5.154.000

211

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN150

Cái

8.870.000

212

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN200

Cái

13.020.000

213

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN300

Cái

29.520.000

214

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN400

Cái

78.960.000

215

Van cổng hai mặt bích ti chìm có tay DN50

Cái

4.200.000

216

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100

Cái

5.454.000

217

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN200

Cái

13.440.000

218

Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN300

Cái

30.188.000

 

Van một chiều và van bướm OKM sản xuất tại Malaysia

 

 

219

Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN80

Cái

3.840.000

220

Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN100

Cái

5.040.000

221

Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN150

Cái

9.192.000

222

Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN200

Cái

15.924.000

223

Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN300

Cái

37.308.000

 

Van xả khí OKM sản xuất tại Malaysia

 

 

224

Van xả khí DN25

 

3.996.000

225

Van xả khí DN50

 

5.784.000

 

Các loại phụ kiện van và van khác

 

 

226

Van cổng gang BB D100

Cái

1.538.000

227

Nắp van gang

Cái

180.000

228

Mối nối mềm gang D200

Cái

1.646.000

229

Mối nối mềm gang D100

Cái

1.010.000

230

Tê gang EEB D200/100

Cái

2.689.000

231

Tê gang EEB D100/100

Cái

1.345.000

232

Cút gang EE D100 x 90o

Cái

974.000

233

Cút gang EE D100 x 45o

Cái

827.000

234

Cút gang EE D100 x 11,25o

Cái

743.000

235

Bu gang BU D100 L = 250

Cái

842.000

236

Ống ngắn gang UU D200 L = 250

Cái

215.700

237

Ống ngắn gang UU D100 L = 250

Cái

151.000

238

Trụ cứu hoả D100

Cái

9.000.000

239

Đai khởi thủy gang D200/50

Cái

858.000

240

Đai khởi thủy gang D100/40

Cái

343.000

241

Đai khởi thủy gang D100/25

Cái

343.000

242

Bích đặc gang D100

Cái

189.000

243

Van xã khí gang D25

Cái

204.000

 

Đồng hồ đo lưu lượng nước

 

 

244

Đồng hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia)

Cái

510.000

245

Đồng hồ cấp B Multimag TMII DN15 (Indonesia)

Cái

445.000

246

Đồng hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin)

Cái

1.110.000

247

Đồng hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin)

Cái

2.585.000

248

Đồng hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin)

Cái

2.770.000

249

Đồng hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin)

Cái

4.635.000

250

Đồng hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin)

Cái

6.105.000

251

Đồng hồ kết hợp DN50 x 20 (France)

Cái

57.490.000

252

Đồng hồ kết hợp DN100 x 25 (France)

Cái

69.040.000

 

Ống thép tráng kẽm Vinapipe TC BS 1387/85

 

 

253

DN 15 x 1,9

Mét

31.000

254

DN 20 x 2,1

Mét

41.000

255

DN 25 x 2,3

Mét

58.000

256

DN 32 x 2,3

Mét

73.000

257

DN40 x 2,5

Mét

91.000

258

DN 50 x 2,6

Mét

118.000

259

DN 60 x 2,5

Mét

130.000

260

DN 65 x 2,9

Mét

167.000

261

DN 80 x 2,9

Mét

196.000

262

DN 100 x 3,2

Mét

280.000

 


tải về 3.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương