BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 8 năm 2016


Đá các loại của Doanh nghiệp chế biến nông lâm sản xuất khẩu Đường 9 (Khóm 3A, TT Khe Sanh, Hướng hóa, Quảng Trị)



tải về 3.06 Mb.
trang2/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích3.06 Mb.
#37761
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

Đá các loại của Doanh nghiệp chế biến nông lâm sản xuất khẩu Đường 9 (Khóm 3A, TT Khe Sanh, Hướng hóa, Quảng Trị)

79

Đá mi 5 - 10 (mm)

M3

140.000

80

Đá dăm 1 x 2

M3

230.000

81

Đá xay 2 x 4

M3

220.000

82

Đá xay 4 x 6

M3

180.000

83

Đá Dmax 25

M3

145.000

84

Đá Dmax 37,5

M3

130.000

85

Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm

M3

156.000

 

Đá các loại của Công ty CP Tân Hưng (Km27 + 500, Quốc lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ)

86

Đá mi 0 - 5 (mm)

M3

160.000

87

Đá mi 5 - 10 (mm)

M3

140.000

88

Đá dăm 1 x 2

M3

230.000

89

Đá xay 2 x 4

M3

215.000

90

Đá xay 4 x 6

M3

165.000

91

Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm

M3

150.000

92

Đá Dmax 25

M3

135.000

93

Đá Dmax 37,5

M3

125.000

 

Sản phẩm cột điện bê tông ly tâm (BTLT) tại Công ty 384

 

 

1

Cột điện BTLT 6,5 m B

Cột

1.250.000

2

Cột điện BTLT 7,5 m A

Cột

1.450.000

3

Cột điện BTLT 7,5 m B

Cột

1.500.000

4

Cột điện BTLT 7,5 m C

Cột

1.700.000

5

Cột điện BTLT 8,4 m A

Cột

1.900.000

6

Cột điện BTLT 8,4 m B

Cột

2.100.000

7

Cột điện BTLT 8,4 m C

Cột

2.400.000

8

Cột điện BTLT 10,5 m A

Cột

3.000.000

9

Cột điện BTLT 10,5 m B

Cột

3.200.000

10

Cột điện BTLT 10,5 m C

Cột

3.500.000

11

Cột điện BTLT 12 m A

Cột

4.100.000

12

Cột điện BTLT 12 m B

Cột

4.300.000

13

Cột điện BTLT 12 m C

Cột

4.700.000

14

Cột điện BTLT 14 m A

Cột

5.800.000

15

Cột điện BTLT 14 m B

Cột

6.800.000

16

Cột điện BTLT 14 m C

Cột

7.900.000

17

Cột điện BTLT 16 m B

Cột

14.200.000

18

Cột điện BTLT 16 m C

Cột

15.200.000

19

Cột điện BTLT 18 m B

Cột

15.000.000

20

Cột điện BTLT 18 m C

Cột

17.700.000

21

Cột điện BTLT 20 m B

Cột

17.500.000

22

Cột điện BTLT 20 m C

Cột

19.800.000

 

Ống BTLT tại Công ty 384

 

 

23

D400, dài 02 m, một lớp thép 6, hai đầu loe, thành ống dày φ50 mm

Mét

230.000

24

D400, dài 02 m, một lớp thép 8, hai đầu loe, thành ống dày φ50 mm

Mét

275.000

25

D600, dài 02 m, một lớp thép, hai đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm

Mét

390.000

26

D600, dài 02 m, hai lớp thép, hai đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm

Mét

540.000

27

D800, dài 02 m, một lớp thép, hai đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm

Mét

600.000

28

D800, dài 02 m, hai lớp thép, hai đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm

Mét

780.000

29

D1000, một lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm

Mét

1.050.000

30

D1000, hai lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm

Mét

1.400.000

31

D1250, một lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm

Mét

1.400.000

32

D1250, hai lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm

Mét

2.000.000

33

D1500, 01 m, hai lớp thép, hai đầu âm dương

Mét

2.590.000

34

Ống cống BTLT M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, một lớp thép, L = 4 m, hai đầu loe

Mét

865.000

35

Ống cống BTLT M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, hai lớp thép, L = 4 m, hai đầu loe

Mét

970.000

36

Ống cống BTLT M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 90 mm, một lớp thép, L = 4 m, hai đầu loe

Mét

1.230.000

37

Ống cống BTLT M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 90 mm, hai lớp thép, L = 4 m, hai đầu loe

Mét

1.510.000

38

Ống cống BTLT M250#, D1000 mm, chiều dày thành ống 100 mm, hai lớp thép có khớp nối âm dương, L = 1 m

Mét

1.510.000

39

Ống cống BTLT M250#, D1250 mm, chiều dày thành ống 120 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m

Mét

2.220.000

40

Ống cống BTLT M250#, D1500 mm, chiều dày thành ống 140 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m

Mét

2.910.000

41

Ống cống BTLT M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 60 mm, một lớp thép, L = 4 m, hai đầu loe

Mét

740.000

 

Ống BTLT tại Công ty CP đầu tư và phát triển CSHT tỉnh Quảng Trị

 

 

42

D300, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

176.000

43

D300, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

254.000

44

D400, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

210.000

45

D400, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

317.000

46

D500, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

305.000

47

D500, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

433.000

48

D600, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

360.000

49

D600, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

504.000

50

D750, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

548.000

51

D750, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

717.000

52

D800, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

592.000

53

D800, dài 4 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

783.000

54

D1000, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

878.000

55

D1000, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

1.132.000

56

D1200, dài 03 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.338.000

57

D1200, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

1.780.000

58

D1250, dài 03 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.358.000

59

D1250, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

1.816.000

60

D1500, dài 03 m, một lớp thép, hai đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.840.000

61

D1500, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

2.425.000

62

D1200, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.338.000

63

D1200, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

1.780.000

64

D1250, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.358.000

65

D1250, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

1.816.000

66

D1500, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.840.000

67

D1500, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

2.425.000

68

Ống cống BTLT mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, một lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu loe

Mét

865.000

69

Ống cống BTLT mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu loe

Mét

970.000

70

Ống cống BTLT mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, một lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu loe

Mét

1.230.000

71

Ống cống BTLT mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu loe

Mét

1.510.000

72

Ống cống BTLT mác 250, D1000, chiều dày thành ống 100, 02lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu âm dương

Mét

1.510.000

73

Ống cống BTLT mác 250, D1250, chiều dày thành ống 120, 02lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu âm dương

Mét

2.220.000

74

Ống cống BTLT mác 250, D1500, chiều dày thành ống 140, 02lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu âm dương

Mét

2.910.000

75

Ống cống BTLT mác 250, D2000, chiều dày thành ống 200, 02lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu âm dương

Mét

6.000.000

76

Ống cống BTLT mác 300, D600, chiều dày thành ống 60 mm, một lớp thép C400-V, L = 4 m, hai đầu loe

Mét

740.000

77

Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.180.000

78

Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.250.000

79

Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.320.000

80

Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.410.000

 


tải về 3.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương