BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 8 năm 2016


Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu



tải về 3.06 Mb.
trang4/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích3.06 Mb.
#37761
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

1

Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - vỉa hè

Bộ

11.492.000

2

Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - lòng đường

Bộ

11.550.000

3

Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - vỉa hè

Bộ

11.539.000

4

Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - lòng đường

Bộ

11.618.200




Hào kỹ thuật BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

5

Hào kỹ thuật một ngăn B 200-H300 (loại 1) - vỉa hè

Mét

760.909

6

Hào kỹ thuật một ngăn B 300-H300 (loại 2) - vỉa hè

Mét

879.091

7

Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 300) - H300 (loại 3) - vỉa hè

Mét

1.280.000

8

Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 200) - H300 (loại 4) - vỉa hè

Mét

1.168.182

9

Hào kỹ thuật hai ngăn B (300 x 300) - H300 (loại 7) - vỉa hè

Mét

1.390.909

10

Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (loại 5) - vỉa hè

Mét

1.591.818

11

Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (loại6) - vỉa hè

Mét

1.707.272

12

Hào kỹ thuật một ngăn B200-H300 (loại 1) - lòng đường

Mét

1.040.909

13

Hào kỹ thuật một ngăn B300-H300 (loại 2) - lòng đường

Mét

1.191.818

14

Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 300) - H300 (loại 3) - lòng đường

Mét

1.690.909

15

Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 200) - H300 (loại 4) - lòng đường

Mét

1.546.364

16

Hào kỹ thuật hai ngăn B (300 x 300) - H300 (loại 7) - lòng đường

Mét

1.834.545

17

Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (loại 5) - vỉa hè

Mét

2.062.272

18

Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (loại 6) - lòng đường

Mét

2.210.909

19

Hố ga hào kỹ thuật một ngăn, hai ngăn, ba ngăn - KT: (1,0 x 1,0 x 1,05) m

Mét

5.899.091




Mương tưới tiêu nội đồng BTCS thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

20

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 300 x 300 x 2000 mm thành dày 03 cm

Mét

508.182

21

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 400 x 400 x 2000 mm thành dày 03cm

Mét

601.818

22

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 500 x 500 x 2000 mm thành dày 03 cm

Mét

713.636

23

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) KT: 600 x 600 x 2000 mm thành dày 04 cm

Mét

1.012.727

24

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 700 x 700 x 2000 mm thành dày 04 cm

Mét

1.193.636

25

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 800 x 800 x 2000 mm thành dày 04 cm

Mét

1.360.000

26

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 900 x 900 x 2000 mm thành dày 04 cm

Mét

1.503.636

27

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 1000 x 1000 x 2000 mm thành dày 04 cm

Mét

1.675.455




Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

28

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 300 x 300 mm, thành dày 40 mm

Mét

666.363

29

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 400 x 400 mm, thành dày 40 mm

Mét

810.909

30

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 500 x 500 mm, thành dày 40 mm

Mét

965.455

31

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 600 x 600 mm, thành dày 50 mm

Mét

1.276.363

32

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 700 x 700 mm, thành dày 50 mm

Mét

1.532.727

33

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 800 x 800 mm, thành dày 50 mm

Mét

1.727.273

34

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 900 x 900 mm, thành dày 50 mm

Mét

1.868.182

35

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1000 x 1000 mm, thành dày 80 mm

Mét

2.708.182

36

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1100 x 1100 mm, thành dày 100 mm

Mét

3.420.000

37

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1200 x 1200 mm, thành dày 100 mm

Mét

3.643.636

38

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1300 x 1300 mm, thành dày 100 mm

Mét

3.911.818

39

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1400 x 1400 mm, thành dày 120 mm

Mét

5.295.455

40

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1500 x 1500 mm, thành dày 120 mm

Mét

5.639.090

41

Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1600 x 1600 mm, thành dày 120 mm

Mét

6.007.272

 

NHỰA ĐƯỜNG

 

 

1

Nhựa đường Carboncor Asphalt

Kg

3.530

 

GIÁ XĂNG, DẦU

 

 

1

Xăng RON 95 (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8)

Lít

14.927

 

Xăng RON 95 (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8)

Lít

14.355

 

Xăng RON 95 (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8)

Lít

14.991

2

Xăng RON 92 (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8)

Lít

14.273

 

Xăng RON 92 (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8)

Lít

13.709

 

Xăng RON 92 (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8)

Lít

14.336

3

Dầu hoả (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8)

Lít

9.909

 

Dầu hoả (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8)

Lít

9.564

 

Dầu hoả (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8)

Lít

9.745

4

Diesel 0,05S (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8)

Lít

11.436

 

Diesel 0,05S (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8)

Lít

10.855

 

Diesel 0,05S (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8)

Lít

11.082

 

Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đ/lít; diesel 500đ/lít; dầu hỏa 300đ/lít)

 

SƠN CÁC LOẠI

 

 

 

Sản phẩm sơn Alex

 

 

1

Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít/lon/35 - 40 m2

Lon

875.000

2

Sơn Alex 5 in1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2

Thùng

1.231.000

3

Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2

Thùng

656.000

4

Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2

Thùng

620.000

5

Alex Prevent - sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT-11 22 kg/thùng/100 - 130 m2

Thùng

1.996.000

6

Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2

Thùng

1.340.000

7

Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2

Thùng

1.014.000

8

Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2

Bao

267.000

 

Sản phẩm sơn KOVA

 

 

1

Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/hai lớp 25 kg/bao

Bao

153.000

2

Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao

Bao

180.000

3

Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/hai lớp) 20 kg/thùng

Thùng

590.000

4

Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/hai lớp)

Thùng

690.000

5

Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng (100 - 110 m2/hai lớp)

Thùng

1.426.000

6

Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110 m2/hai lớp (20 kg/thùng)

Thùng

850.000

7

Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261(80 - 90 m2/hai lớp) (20 kg/thùng)

Thùng

1.345.000

8

Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/hai lớp) (20 kg/thùng)

Thùng

2.263.000

9

Chất chống thấm co giãn cao cấp CT - 11(20 kg/thùng) (50 - 60 m2/hai lớp)

Thùng

1.580.000

 

Sản phẩm sơn TERRACO

 

 

1

Bột bả Ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao

Kg

6.800

2

Bột bả Ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao

Kg

7.400

3

Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công

20 kg

1.136.000

4

Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu

25 kg

1.656.000

5

Sơn ngoại thất VICOAT các màu

06 kg

628.000

6

VICOAT SUPER các màu ngoại thất

06 kg

682.000

7

TERRALAST sơn nước nội thất

25 kg

765.000

8

CONTRACT sơn nước nội thất

25 kg

605.000

9

TERRAMATT sơn nước nội thất

25 kg

508.000

10

PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính

18 kg

801.000

11

FLEXPA VA COATING TEXTURED

20 kg

1.555.000

12

TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất

25 kg

1.270.000

13

FLEXIPAVE FIlIER FINE làm phẳng mịn bề mặt sân Tennis

25 kg

800.000

14

FLEXIPAVE FRIMER sơn lót cho sân tennis

18 kg

865.000

15

FLEXIPAVE LINE PAINT sơn kẻ vạch dùng cho sân Tennis

05 kg

520.000

16

FLEXPA VA COATING SMOOTH

20 kg

1.673.000

 

Sản phẩm sơn NIPPON

 

 

1

Bột bả trong nhà NP SKIMCOAT kinh tế trắng 40 kg

Bao

209.090

2

Bột bả ngoài nhà NPWEATHERGARD SKIMCOAT hai sao trắng 40 kg

Bao

272.727

 


tải về 3.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương