Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
1
|
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - vỉa hè
|
Bộ
|
11.492.000
|
2
|
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - lòng đường
|
Bộ
|
11.550.000
|
3
|
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - vỉa hè
|
Bộ
|
11.539.000
|
4
|
Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - lòng đường
|
Bộ
|
11.618.200
|
|
Hào kỹ thuật BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
5
|
Hào kỹ thuật một ngăn B 200-H300 (loại 1) - vỉa hè
|
Mét
|
760.909
|
6
|
Hào kỹ thuật một ngăn B 300-H300 (loại 2) - vỉa hè
|
Mét
|
879.091
|
7
|
Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 300) - H300 (loại 3) - vỉa hè
|
Mét
|
1.280.000
|
8
|
Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 200) - H300 (loại 4) - vỉa hè
|
Mét
|
1.168.182
|
9
|
Hào kỹ thuật hai ngăn B (300 x 300) - H300 (loại 7) - vỉa hè
|
Mét
|
1.390.909
|
10
|
Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (loại 5) - vỉa hè
|
Mét
|
1.591.818
|
11
|
Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (loại6) - vỉa hè
|
Mét
|
1.707.272
|
12
|
Hào kỹ thuật một ngăn B200-H300 (loại 1) - lòng đường
|
Mét
|
1.040.909
|
13
|
Hào kỹ thuật một ngăn B300-H300 (loại 2) - lòng đường
|
Mét
|
1.191.818
|
14
|
Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 300) - H300 (loại 3) - lòng đường
|
Mét
|
1.690.909
|
15
|
Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 200) - H300 (loại 4) - lòng đường
|
Mét
|
1.546.364
|
16
|
Hào kỹ thuật hai ngăn B (300 x 300) - H300 (loại 7) - lòng đường
|
Mét
|
1.834.545
|
17
|
Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (loại 5) - vỉa hè
|
Mét
|
2.062.272
|
18
|
Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (loại 6) - lòng đường
|
Mét
|
2.210.909
|
19
|
Hố ga hào kỹ thuật một ngăn, hai ngăn, ba ngăn - KT: (1,0 x 1,0 x 1,05) m
|
Mét
|
5.899.091
|
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCS thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
20
|
Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 300 x 300 x 2000 mm thành dày 03 cm
|
Mét
|
508.182
|
21
|
Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 400 x 400 x 2000 mm thành dày 03cm
|
Mét
|
601.818
|
22
|
Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 500 x 500 x 2000 mm thành dày 03 cm
|
Mét
|
713.636
|
23
|
Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) KT: 600 x 600 x 2000 mm thành dày 04 cm
|
Mét
|
1.012.727
|
24
|
Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 700 x 700 x 2000 mm thành dày 04 cm
|
Mét
|
1.193.636
|
25
|
Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 800 x 800 x 2000 mm thành dày 04 cm
|
Mét
|
1.360.000
|
26
|
Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 900 x 900 x 2000 mm thành dày 04 cm
|
Mét
|
1.503.636
|
27
|
Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 1000 x 1000 x 2000 mm thành dày 04 cm
|
Mét
|
1.675.455
|
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
28
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 300 x 300 mm, thành dày 40 mm
|
Mét
|
666.363
|
29
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 400 x 400 mm, thành dày 40 mm
|
Mét
|
810.909
|
30
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 500 x 500 mm, thành dày 40 mm
|
Mét
|
965.455
|
31
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 600 x 600 mm, thành dày 50 mm
|
Mét
|
1.276.363
|
32
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 700 x 700 mm, thành dày 50 mm
|
Mét
|
1.532.727
|
33
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 800 x 800 mm, thành dày 50 mm
|
Mét
|
1.727.273
|
34
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 900 x 900 mm, thành dày 50 mm
|
Mét
|
1.868.182
|
35
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1000 x 1000 mm, thành dày 80 mm
|
Mét
|
2.708.182
|
36
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1100 x 1100 mm, thành dày 100 mm
|
Mét
|
3.420.000
|
37
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1200 x 1200 mm, thành dày 100 mm
|
Mét
|
3.643.636
|
38
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1300 x 1300 mm, thành dày 100 mm
|
Mét
|
3.911.818
|
39
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1400 x 1400 mm, thành dày 120 mm
|
Mét
|
5.295.455
|
40
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1500 x 1500 mm, thành dày 120 mm
|
Mét
|
5.639.090
|
41
|
Mương tưới tiêu nội đồng BTCT thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1600 x 1600 mm, thành dày 120 mm
|
Mét
|
6.007.272
|
|
NHỰA ĐƯỜNG
|
|
|
1
|
Nhựa đường Carboncor Asphalt
|
Kg
|
3.530
|
|
GIÁ XĂNG, DẦU
|
|
|
1
|
Xăng RON 95 (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8)
|
Lít
|
14.927
|
|
Xăng RON 95 (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8)
|
Lít
|
14.355
|
|
Xăng RON 95 (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8)
|
Lít
|
14.991
|
2
|
Xăng RON 92 (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8)
|
Lít
|
14.273
|
|
Xăng RON 92 (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8)
|
Lít
|
13.709
|
|
Xăng RON 92 (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8)
|
Lít
|
14.336
|
3
|
Dầu hoả (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8)
|
Lít
|
9.909
|
|
Dầu hoả (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8)
|
Lít
|
9.564
|
|
Dầu hoả (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8)
|
Lít
|
9.745
|
4
|
Diesel 0,05S (từ 0h00 ngày 01/8 đến 15h00 ngày 04/8)
|
Lít
|
11.436
|
|
Diesel 0,05S (từ 15h00 ngày 04/8 đến 15h30 ngày 19/8)
|
Lít
|
10.855
|
|
Diesel 0,05S (từ 15h30 ngày 19/8 đến 24h00 ngày 31/8)
|
Lít
|
11.082
|
|
Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đ/lít; diesel 500đ/lít; dầu hỏa 300đ/lít)
|
|
SƠN CÁC LOẠI
|
|
|
|
Sản phẩm sơn Alex
|
|
|
1
|
Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít/lon/35 - 40 m2
|
Lon
|
875.000
|
2
|
Sơn Alex 5 in1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2
|
Thùng
|
1.231.000
|
3
|
Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2
|
Thùng
|
656.000
|
4
|
Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2
|
Thùng
|
620.000
|
5
|
Alex Prevent - sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT-11 22 kg/thùng/100 - 130 m2
|
Thùng
|
1.996.000
|
6
|
Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2
|
Thùng
|
1.340.000
|
7
|
Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2
|
Thùng
|
1.014.000
|
8
|
Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2
|
Bao
|
267.000
|
|
Sản phẩm sơn KOVA
|
|
|
1
|
Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/hai lớp 25 kg/bao
|
Bao
|
153.000
|
2
|
Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao
|
Bao
|
180.000
|
3
|
Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/hai lớp) 20 kg/thùng
|
Thùng
|
590.000
|
4
|
Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/hai lớp)
|
Thùng
|
690.000
|
5
|
Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng (100 - 110 m2/hai lớp)
|
Thùng
|
1.426.000
|
6
|
Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110 m2/hai lớp (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
850.000
|
7
|
Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261(80 - 90 m2/hai lớp) (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.345.000
|
8
|
Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/hai lớp) (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.263.000
|
9
|
Chất chống thấm co giãn cao cấp CT - 11(20 kg/thùng) (50 - 60 m2/hai lớp)
|
Thùng
|
1.580.000
|
|
Sản phẩm sơn TERRACO
|
|
|
1
|
Bột bả Ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao
|
Kg
|
6.800
|
2
|
Bột bả Ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao
|
Kg
|
7.400
|
3
|
Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công
|
20 kg
|
1.136.000
|
4
|
Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu
|
25 kg
|
1.656.000
|
5
|
Sơn ngoại thất VICOAT các màu
|
06 kg
|
628.000
|
6
|
VICOAT SUPER các màu ngoại thất
|
06 kg
|
682.000
|
7
|
TERRALAST sơn nước nội thất
|
25 kg
|
765.000
|
8
|
CONTRACT sơn nước nội thất
|
25 kg
|
605.000
|
9
|
TERRAMATT sơn nước nội thất
|
25 kg
|
508.000
|
10
|
PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính
|
18 kg
|
801.000
|
11
|
FLEXPA VA COATING TEXTURED
|
20 kg
|
1.555.000
|
12
|
TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất
|
25 kg
|
1.270.000
|
13
|
FLEXIPAVE FIlIER FINE làm phẳng mịn bề mặt sân Tennis
|
25 kg
|
800.000
|
14
|
FLEXIPAVE FRIMER sơn lót cho sân tennis
|
18 kg
|
865.000
|
15
|
FLEXIPAVE LINE PAINT sơn kẻ vạch dùng cho sân Tennis
|
05 kg
|
520.000
|
16
|
FLEXPA VA COATING SMOOTH
|
20 kg
|
1.673.000
|
|
Sản phẩm sơn NIPPON
|
|
|
1
|
Bột bả trong nhà NP SKIMCOAT kinh tế trắng 40 kg
|
Bao
|
209.090
|
2
|
Bột bả ngoài nhà NPWEATHERGARD SKIMCOAT hai sao trắng 40 kg
|
Bao
|
272.727
|
|
|