Sơn lót chống kiềm
|
|
3
|
NP NPWEATHERGARD sealer trắng (ngoại thất) 18 lít/thùng
|
Thùng
|
2.140.909
|
4
|
NP HITEX sealer 5180 (gốc dầu) trắng ngoại thất 20 lít/thùng
|
Thùng
|
2.577.272
|
5
|
NP ODOURLESS sealer trắng (nội thất) không mùi 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.468.181
|
|
Sơn phủ ngoại thất
|
|
|
6
|
NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 18 lít/thùng
|
Thùng
|
3.929.090
|
7
|
NP NPWEATHERGARD bóng màu chuẩn 05 lít/thùng
|
Thùng
|
1.127.272
|
8
|
NP SUPERGARD màu chuẩn 18 lít/thùng
|
Thùng
|
2.127.272
|
9
|
NP SUPERMATEX màu chuẩn 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.330.909
|
|
Sơn phủ nội thất
|
|
|
10
|
NP Vatex 17 lít/thùng các màu
|
Thùng
|
577.272
|
11
|
NP Matex 18 lít/thùng màu chuẩn
|
Thùng
|
998.181
|
12
|
NP ODOURLESS bóng (không mùi) màu chuẩn 05 lít/thùng
|
Thùng
|
875.454
|
13
|
NP ODOURLESS chùi rửa vượt trội 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.723.626
|
14
|
NP Matex 18 lít/thùng siêu trắng
|
Thùng
|
900.901
|
|
Sơn chống thấm
|
|
|
15
|
NIPPON WP 100 18 kg/thùng
|
Thùng
|
2.064.545
|
|
Sơn dầu cho gỗ và sắt
|
|
|
16
|
NP BILAC METAL PRIMER RED QXIDE nâu đỏ 05 lít/thùng
|
Thùng
|
515.454
|
17
|
NP BILAC ALUMINIUM WOOD PRIMER nhũ 05 lít/thùng
|
Thùng
|
542.727
|
18
|
NP BILAC màu chuẩn 05 lít/thùng
|
Thùng
|
620.000
|
19
|
NP TILAC màu chuẩn 05 lít/thùng
|
Thùng
|
584.545
|
|
Sơn cho kim loại nhẹ và tráng kẽm
|
|
|
20
|
NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER BASE 04 lít/thùng
|
Thùng
|
648.181
|
21
|
NP WINLEX 120 ACTIVE PRIMER HARDENER 01 lít/thùng
|
Thùng
|
97.272
|
|
Dung môi pha sơn dầu
|
|
|
22
|
NP THINNER 5180 18 lít/thùng
|
Thùng
|
963.636
|
23
|
NP THINNER BILAC 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.051.818
|
24
|
NP THINNER ROAD LINE 05 lít/thùng
|
Thùng
|
215.454
|
25
|
NP THINNER V 125 PRIMER 05 lít/thùng
|
Thùng
|
444.545
|
|
Sơn kẻ tường
|
|
|
26
|
NP ROAD LINE Trắng 05 lít/thùng
|
Thùng
|
662.727
|
27
|
NP ROAD LINE Vàng 05 lít/thùng
|
Thùng
|
718.181
|
28
|
NP ROAD LINE Đen 05 lít/thùng
|
Thùng
|
552.727
|
29
|
NP ROAD LINE Đỏ 05 lít/thùng
|
Thùng
|
608.181
|
30
|
NP ROAD LINE phản quang Vàng 05 lít/thùng
|
Thùng
|
678.181
|
31
|
NP ROAD LINE phản quang Đỏ 05 lít/thùng
|
Thùng
|
645.454
|
32
|
NP ROAD LINE phản quang Đen 05 lít/thùng
|
Thùng
|
530.909
|
33
|
NP ROAD LINE phản quang Trắng 05 lít/thùng
|
Thùng
|
657.272
|
34
|
Sơn tạo sàn NP TEXKOTE 18 lít/thùng
|
Thùng
|
889.090
|
|
Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA
|
|
|
1
|
Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà)
|
40 kg
|
308.000
|
2
|
Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.651.000
|
3
|
Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21 kg)
|
Thùng
|
1.725.000
|
4
|
Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (05 lít/6,5 kg)
|
Lon
|
1.035.000
|
5
|
Sơn Maxilíte ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.110.000
|
6
|
Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.432.000
|
7
|
Sơn Maxilíte A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
857.000
|
8
|
Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.623.000
|
9
|
Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) 05 lít/6 kg
|
Lon
|
823.000
|
10
|
Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (05 lít/6,5 kg)
|
Lon
|
727.000
|
11
|
Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
910.000
|
12
|
Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg)
|
Thùng
|
1.500.000
|
13
|
Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg)
|
Thùng
|
649.000
|
14
|
Sơn ICI Dulux Weathershield ngoại thất màu chuẩn (05 lít/6,7 kg)
|
Lon
|
774.000
|
15
|
Sơn Toa sơn lót Epoxy 02 thành phần trong suốt dùng cho bề mặt bê tông, EPOGUARD VARNISH (Part A + B; 01 bộ 3,785 lít/23 m2)
|
Thùng
|
805.455
|
16
|
Sơn Toa: sơn phủ nội thất Epoxy 02 thành phần, EPOGUARD ENAMEL. Part A + B; 01 bộ 3,785 lít/m2 mã màu Light Grey Ral 7035
|
Thùng
|
1.061.818
|
17
|
Dung môi THINER #31 pha với thành phần Part A + B tỷ lệ 10% (03 lít/45 m2)
|
Thùng
|
216.364
|
|
SẢN PHẨM SƠN ONIP
|
|
|
|
Sơn nội thất
|
|
|
1
|
Fly FIT chỉ có màu trắng 18 lít/thùng
|
Thùng
|
511.104
|
|
Fly IT chỉ có màu trắng 04 lít/lon
|
Lon
|
142.417
|
2
|
ONIP Fly Intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 18 lít/thùng
|
Thùng
|
637.549
|
|
ONIP Fly Intextor sơn nội thất tinh tế (F1) 04 lít/lon
|
Lon
|
183.678
|
3
|
ONIP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.063.469
|
|
ONIP PLUS sơn màng mịn cao cấp, lau chùi hiệu quả (P3) 04 lít/lon
|
Lon
|
280.841
|
4
|
ONIP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.164.625
|
|
ONIP SUPER WHITE siêu trắng nội thất (SW) 05 lít/lon
|
Lon
|
372.680
|
5
|
ONIP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.810.160
|
|
ONIP ARCADIA MAT sơn cao cấp, lau chùi tối đa (NS) 04 lít/lon
|
Lon
|
497.794
|
6
|
ONIP ARCADIA SATIN sơn cao cấp nội thất, bóng ngọc trai, sang trọng (S7) 18 lít/thùng
|
Thùng
|
3.004.067
|
|
Sơn ngoại thất
|
|
|
7
|
ONIP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 04 lít/lon
|
Lon
|
395.307
|
|
ONIP RS sơn ngoại thất cao cấp (R2) 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.512.016
|
8
|
ONIP XP sơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 04 lít/lon
|
Lon
|
744.029
|
|
ONIP XP sơn ngoại thất cao cấp, bóng mờ (X4) 18 lít/thùng
|
Thùng
|
2.942.841
|
9
|
ONIP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 01 lít/lon
|
Lon
|
226.270
|
|
ONIP OPACRYL SATIN sơn ngoại thất siêu chống thấm, bóng ngọc trai (SE6) 05 lít/lon
|
Lon
|
1.056.814
|
|
Sơn lót chống kiềm
|
|
|
10
|
FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 04 lít/lon
|
Lon
|
298.144
|
|
FLY PRIMER sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp (FS) 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.280.422
|
11
|
ONIP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 04 lít/lon
|
Lon
|
492.470
|
|
ONIP PRIMER sơn lót đa năng ngoại thất cao cấp (NP) 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.727.638
|
|
Chất chống thấm
|
|
|
12
|
ONIP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 06 kg/lon
|
Lon
|
569.668
|
|
ONIP CT11A chất chống thấm xi măng, co giãn (ON CT11A) 20 kg/thùng
|
Thùng
|
1.900.668
|
|
Bột bả tường
|
|
|
13
|
SAMMY INT - bột bả nội thất cao cấp (SMI) 40 kg/bao
|
Bao
|
285.000
|
14
|
SAMMY EXT - bột bả ngoại thất cao cấp (SME) 41 kg/bao
|
Bao
|
315.000
|
|
SẢN PHẨM SƠN HT
|
|
|
1
|
Sơn HT - 18 (23 kg/thùng)
|
Thùng
|
545.454
|
2
|
Sơn HT - 06 (22 kg/thùng)
|
Thùng
|
836.363
|
3
|
Sơn nội thất siêu trắng (HT-05) 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.072.727
|
4
|
Sơn HT - 08 (19 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.909.090
|
5
|
Sơn HT - 08 (05 kg/lon)
|
Lon
|
613.636
|
6
|
Sơn HT - 09 (19 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.290.909
|
7
|
Sơn HT - 09 (05 kg/lon)
|
Lon
|
750.000
|
8
|
Sơn lót kháng kiềm nội thất (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.281.818
|
9
|
Sơn HT - 19 (22 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.072.727
|
10
|
Sơn HT- 19 (05 kg/lon)
|
Lon
|
350.000
|
11
|
Sơn HT - 22 (19 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.981.818
|
12
|
Sơn HT - 22 (05 kg/lon)
|
Lon
|
795.454
|
13
|
Sơn lót kháng kiềm nội ngoại thất (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.509.090
|
14
|
Sơn HT - 10 (22 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.172.727
|
15
|
Sơn HT - 10 (05 kg/lon)
|
Lon
|
377.272
|
16
|
Sơn HT - 11 (05 kg/lon)
|
Lon
|
831.818
|
17
|
Sơn HT - 16 (05 kg/lon)
|
Lon
|
1.204.545
|
18
|
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.700.000
|
19
|
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (4,5 kg/lon)
|
Lon
|
472.727
|
20
|
Sơn chống thấm cao cấp (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.781.818
|
21
|
Sơn chống thấm cao cấp (4,5 kg/lon)
|
Lon
|
527.272
|
22
|
Sơn Clear 01 (4,4 kg/lon)
|
Lon
|
545.454
|
23
|
Sơn Clear 02 (4,4 kg/lon)
|
Lon
|
909.090
|
24
|
Bột bả nội thất (40 kg/bao)
|
Bao
|
227.272
|
25
|
Bột bả ngoại thất (40 kg/bao)
|
Bao
|
318.181
|
|
|