SẢN PHẨM SƠN CLIMA
|
|
|
Bột bả (Mastic)
|
|
|
1
|
Bột bả cao cấp trong nhà và ngoài trời - Cli.Sandy (05 kg/hộp)
|
Hộp
|
63.636
|
2
|
Bột bả cao cấp trong nhà và ngoài trời - Cli.Sandy (40 kg/bao)
|
Bao
|
449.090
|
|
Sơn lót chống kiềm
|
|
|
3
|
Sơn lót chống kiềm trong nhà cao cấp - Cli.Venusln (05 lít/lon)
|
Lon
|
504.545
|
4
|
Sơn lót chống kiềm trong nhà cao cấp - Cli.Venusln (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.552.727
|
5
|
Sơn lót chống kiềm ngoài trời cao cấp - Cli.Venusln (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
2.086.363
|
|
Sơn nội thất
|
|
|
6
|
Sơn bóng trong nhà cao cấp 5 in 1 diệt khuẩn - Cli.Sky (05 lít/lon)
|
Lon
|
961.818
|
7
|
Sơn bóng mờ trong nhà chùi rửa tối đa - Cli.new Star (05 lít/lon)
|
Lon
|
470.000
|
8
|
Sơn bóng mờ trong nhà chùi rửa tối đa - Cli.new Star (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.550.000
|
9
|
Sơn trong nhà cao cấp siêu trắng - Cli.Snow (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.390.000
|
10
|
Sơn trong nhà cao cấp siêu trắng - Cli.Snow (04 lít/lon)
|
Lon
|
404.545
|
11
|
Sơn trong nhà cao cấp - Cli.Moon (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
920.000
|
12
|
Sơn trong nhà cao cấp - Cli.Moon (4lít/lon)
|
Lon
|
290.000
|
13
|
Sơn trong nhà kinh tế - Cli.Mars (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
809.090
|
|
Sơn ngoại thất
|
|
|
14
|
Sơn ngoài trời cao cấp cơ chế tự làm sạch- Cli.Cloudy (05 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.041.818
|
15
|
Sơn ngoài nhà cao cấp Cli.Ground (04 lít/lon)
|
Lon
|
450.000
|
16
|
Sơn ngoài nhà cao cấp Cli.Ground (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.650.000
|
17
|
Sơn ngoài nhà kinh tế Cli.Max (04 lít/lon)
|
Lon
|
390.000
|
18
|
Sơn ngoài nhà kinh tế Cli.Max (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.570.000
|
|
Sơn chống thấm đa năng
|
|
|
19
|
Sơn chống thấm đa năng cao cấp - Cli.Dry (20 kg/Thùng)
|
Thùng
|
2.160.000
|
20
|
Sơn chống thấm đa năng cao cấp - Cli.Dry (04 kg/lon)
|
Lon
|
530.000
|
|
SẢN PHẨM SƠN FORLIX
|
|
|
|
Bột bả FORLIX
|
|
|
1
|
Bột bả nội thất cao cấp (40 kg/bao)
|
Bao
|
333.636
|
2
|
Bột bả ngoại thất chống thấm cao cấp (40 kg/bao)
|
Bao
|
413.636
|
|
Hệ thống sơn lót kháng kiềm FORLIX
|
|
|
3
|
Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.360.000
|
|
Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp (05 lít/lon)
|
Lon
|
440.000
|
4
|
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.800.000
|
|
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp (05 lít/lon)
|
Lon
|
576.363
|
|
Hệ thống sơn phủ nội thất FORLIX
|
|
|
5
|
Sơn nội thất lau chùi hiệu quả (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
936.363
|
|
Sơn nội thất lau chùi hiệu quả (05 lít/lon)
|
Lon
|
288.181
|
6
|
Sơn nội thất siêu trắng cao cấp (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.296.363
|
|
Sơn nội thất siêu trắng cao cấp (05 lít/lon)
|
Lon
|
396.363
|
7
|
Sơn nội thất cao cấp bán bóng (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
2.160.000
|
|
Sơn nội thất cao cấp bán bóng (05 (lít/lon)
|
Lon
|
658.181
|
8
|
Sơn nội thất cao cấp siêu bóng (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
2.960.000
|
|
Sơn nội thất cao cấp siêu bóng (05 lít/lon)
|
Lon
|
880.000
|
|
Hệ thống sơn phủ ngoại thất FORLIX
|
|
|
9
|
Sơn phủ ngoại thất mịn cao cấp (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.443.363
|
|
Sơn phủ ngoại thất mịn cao cấp (05 lít/lon)
|
Lon
|
458.181
|
10
|
Sơn ngoại thất cao cấp bán bóng (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
2.520.000
|
|
Sơn ngoại thất cao cấp bán bóng (05 lít/lon)
|
Lon
|
670.000
|
11
|
Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
3.440.000
|
|
Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng (05 lít/lon)
|
Lon
|
1.030.000
|
|
Hệ thống chất phủ bóng Clear và chống thấm 1:1 FORLIX
|
|
|
12
|
Chất phủ bóng trong suốt (05 lít/lon)
|
Lon
|
820.000
|
13
|
Chất chống thấm đa năng (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.943.636
|
|
Chất chống thấm đa năng (05 lít/lon)
|
Lon
|
630.000
|
14
|
Chất chống thấm màu (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
2.220.000
|
|
Chất chống thấm màu (05 lít/lon)
|
Lon
|
756.363
|
|
Hệ thống sơn và bột bả nội thất FORLIX
|
|
|
15
|
Sơn nội thất kinh tế (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
560.000
|
|
Sơn nội thất kinh tế (05 lít/lon)
|
Lon
|
180.000
|
16
|
Bột bả nội thất kinh tế (40 kg/Bao)
|
Bao
|
210.000
|
|
SẢN PHẨM SƠN ICHI
|
|
|
|
Bột bả
|
|
|
1
|
Bột bả nội thất TOPAZ (40 kg/Bao)
|
Bao
|
366.364
|
2
|
Bột bả ngoại thất TOPAZ (40 kg/Bao)
|
Bao
|
277.273
|
|
Sơn phủ nội thất
|
|
|
3
|
Sơn nội thất MORE (05 (lít/lon)
|
Lon
|
936.364
|
4
|
Sơn nội thất MID (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.806.364
|
5
|
Sơn nội thất AMET (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
778.182
|
6
|
Sơn nội thất GARNET (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.219.091
|
7
|
Sơn nội thất AMET ECO (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
620.000
|
|
Sơn phủ ngoại thất
|
|
|
8
|
Sơn ngoại thất MORE (05 (lít/lon)
|
Lon
|
1.279.091
|
9
|
Sơn ngoại thất GARNET bóng (05 (lít/lon)
|
Lon
|
863.636
|
10
|
Sơn ngoại thất GARNET (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
2.207.273
|
11
|
Sơn ngoại thất KEY (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.911.818
|
12
|
Sơn ngoại thất AMET (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.569.091
|
|
Sơn lót kiềm chống thấm
|
|
|
13
|
Sơn kiềm ngoại thất PED (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
2.175.455
|
14
|
Sơn kiềm nội thất PIN (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.265.455
|
15
|
Sơn chống thấm đa năng LOCK (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
2.161.818
|
16
|
Sơn bóng trong suốt SHEEN (04 kg/lon)
|
Lon
|
520.909
|
17
|
Sơn chống thấm màu, cách nhiệt MULT1 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.702.727
|
|
SẢN PHẨM SƠN JOTUN
|
|
|
|
Sơn lót chống kiềm Jotun
|
|
|
1
|
Sơn lót chống kiềm cao cấp nội thất và ngoại thất thích hợp để sơn cho tường bê tông mới (17 lít/thùng)
|
Thùng
|
2.468.000
|
2
|
Sơn lót ngoại thất cao cấp, chống kiềm tuyệt hảo, tăng cường độ
bám dính, cho bề mặt sơn phủ láng mịn (17 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.991.000
|
3
|
Sơn lót chống kiềm nội thất, tăng cường độ bám dính giữa lớp sơn lót và sơn phủ (17 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.469.000
|
|
Sơn phủ ngoại thất
|
|
|
4
|
Jotashield bền màu tối ưu (05 (lít/lon)
|
Lon
|
1.265.000
|
5
|
Jotashield che phủ vết nứt (05 (lít/lon)
|
Lon
|
1.140.000
|
6
|
Jotashied chống phai màu (15 lít/thùng)
|
Thùng
|
3.182.000
|
7
|
Jotatough Hishield bền màu, độ phủ cao, chống bền màu và nấm mốc (15 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.965.000
|
8
|
Jotatough mới màu sắc đa dạng chống rong rêu và nấm mốc, bền màu với thời tiết ,dễ thi công (17 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.279.000
|
9
|
Water Guard - chống thấm tối ưu ,độ đàn hồi cao, dễ sử dụng, chống nấm móc và không chứa chất nguy hại (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.255.000
|
|
Sơn phủ nội thất
|
|
|
10
|
Majestic đẹp và chăm sóc hoàn hảo (05 lít/lon)
|
Lon
|
1.081.000
|
11
|
Majestic đẹp hoàn hảo (bóng) (15 lít/thùng)
|
Thùng
|
2.373.000
|
12
|
Majestic đẹp hoàn hảo (mờ) (05 lít/lon)
|
Lon
|
884.000
|
13
|
Strax matt dễ lau chùi (17 lít/thùng)
|
Thùng
|
1.417.000
|
14
|
Jotaplast màu tiêu chuẩn, siêu trắng màng sơn bóng mờ (17 lít/thùng)
|
Thùng
|
857.000
|
|
Bột trét
|
|
|
15
|
Bột trét cao cấp nội thất màu trắng (40 kg/bao)
|
Bao
|
262.000
|
16
|
Bột trét cao cấp ngoại thất màu xám (40 kg/bao)
|
Bao
|
348.000
|
|
SẢN PHẨM TÔN
|
|
|
|
Tôn VN Thăng Long
|
|
|
1
|
Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg
|
Md
|
66.000
|
2
|
Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg
|
Md
|
70.000
|
3
|
Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg
|
Md
|
76.000
|
|
Tôn lạnh ZACS(AZ70) màu hàng mềm G300
|
|
|
4
|
Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m
|
Md
|
68.000
|
5
|
Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m
|
Md
|
73.000
|
6
|
Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m
|
Md
|
78.000
|
7
|
Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m
|
Md
|
84.000
|
8
|
Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m
|
Md
|
90.000
|
9
|
Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m
|
Md
|
97.000
|
10
|
Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m
|
Md
|
101.000
|
|
|