Ống thép đen Việt Đức TC ASTM A53A
|
|
263
|
D150 (168,3 x 4,78)
|
Mét
|
475.000
|
264
|
D200 (219,1 x 4,78)
|
Mét
|
622.000
|
|
Ống thép đen SUNSCO của Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam Theo TC ASTM A53 m-B
|
265
|
D300 (323,8 x 635)
|
Mét
|
1.550.000
|
266
|
D400 (406,4 x 7,14)
|
Mét
|
2.205.000
|
|
Ống thép mạ ASTM A53A; ASTM A53 m-B
|
|
|
267
|
D150 (168,3 x 4,78)
|
Mét
|
610.000
|
268
|
D200 (219,1 x 5,16)
|
Mét
|
862.000
|
269
|
D300 (323,8 x 635)
|
Mét
|
1.983.000
|
|
Ống nước và phụ kiện SUNMAX-PPR
|
|
|
|
Ống lạnh kháng khuẩn PN10
|
|
|
1
|
Ф 20 x 2,3
|
Mét
|
23.900
|
2
|
Ф 25 x 2,8
|
Mét
|
42.800
|
3
|
Ф 32 x 2,9
|
Mét
|
57.700
|
4
|
Ф 40 x 3,7
|
Mét
|
75.900
|
5
|
Ф 50 x 4,6
|
Mét
|
111.800
|
|
Ống nóng kháng khuẩn PN20
|
|
|
6
|
Ф 20 x 3,4
|
Mét
|
30.200
|
7
|
Ф 25 x 4,2
|
Mét
|
49.500
|
8
|
Ф 32 x 5,4
|
Mét
|
85.000
|
9
|
Ф 40 x 6,7
|
Mét
|
128.000
|
10
|
Ф 50 x 8,3
|
Mét
|
187.000
|
|
Phụ kiện Sunmax-PPR
|
|
|
11
|
Măng sông 20
|
Cái
|
3.500
|
12
|
Măng sông 32
|
Cái
|
8.500
|
13
|
Măng sông 50
|
Cái
|
23.000
|
14
|
Măng sông 75
|
Cái
|
77.700
|
15
|
Măng sông 90
|
Cái
|
136.400
|
16
|
T đều 20
|
Cái
|
6.800
|
17
|
T đều 32
|
Cái
|
17.900
|
18
|
T đều 50
|
Cái
|
56.500
|
19
|
T đều 75
|
Cái
|
165.000
|
20
|
T đều 90
|
Cái
|
265.000
|
21
|
Cút 20
|
Cái
|
6.000
|
22
|
Cút 32
|
Cái
|
14.000
|
23
|
Cút 50
|
Cái
|
39.500
|
24
|
Cút 75
|
Cái
|
158.000
|
25
|
Cút 90
|
Cái
|
250.000
|
26
|
Chếch 20
|
Cái
|
5.300
|
27
|
Chếch 32
|
Cái
|
12.000
|
28
|
Chếch 50
|
Cái
|
47.500
|
29
|
Chếch 75
|
Cái
|
155.000
|
30
|
Chếch 90
|
Cái
|
188.000
|
31
|
Côn thu 25/20
|
Cái
|
5.200
|
32
|
Côn thu 32/20 - 25
|
Cái
|
8.900
|
33
|
Côn thu 40/20 - 25 - 32
|
Cái
|
11.500
|
34
|
Côn thu 50/20 - 25 - 32 - 40
|
Cái
|
19.200
|
35
|
Côn thu 63/25 - 32 - 40 - 50
|
Cái
|
39.900
|
36
|
T thu 25/20
|
Cái
|
10.500
|
37
|
T thu 32/20 - 25
|
Cái
|
18.500
|
38
|
T thu 40/20 - 25 - 32
|
Cái
|
42.500
|
39
|
T thu 50/20 - 25 - 32 - 40
|
Cái
|
72.000
|
40
|
T thu 63/25 - 32 - 40 - 50
|
Cái
|
130.000
|
41
|
Cút thu 25/20
|
Cái
|
13.500
|
42
|
Cút thu 32/20 - 25
|
Cái
|
26.900
|
43
|
Cút thu 40/20 - 25 - 32
|
Cái
|
32.000
|
44
|
Van cửa tay tròn Ф50
|
Cái
|
475.000
|
45
|
Van cửa tay tròn Ф40
|
Cái
|
270.000
|
46
|
Van cửa tay tròn Ф32
|
Cái
|
270.000
|
47
|
Van cửa tay tròn Ф25
|
Cái
|
155.000
|
48
|
Van cửa tay tròn Ф20
|
Cái
|
117.000
|
49
|
Rắc co PPR Ф50
|
Cái
|
147.000
|
50
|
Rắc co PPR Ф40
|
Cái
|
93.000
|
51
|
Rắc co PPR Ф32
|
Cái
|
66.000
|
52
|
Rắc co PPR Ф25
|
Cái
|
42.000
|
|
Ống nước thương hiệu SP (nhà phân phối chính Công ty TNHH MTV Việt Khải Hưng)
|
1
|
Ống PPR cấp nước lạnh Φ20, PN10 (1cây/4 m)
|
Mét
|
17.200
|
2
|
Ống PPR cấp nước lạnh Φ25, PN10 (1cây/4 m)
|
Mét
|
30.400
|
3
|
Ống PPR cấp nước lạnh Φ32, PN10 (1cây/4 m)
|
Mét
|
40.100
|
4
|
Ống PPR cấp nước lạnh Φ40, PN10 (1cây/4 m)
|
Mét
|
53.800
|
5
|
Ống PPR cấp nước lạnh Φ50, PN10 (1cây/4 m)
|
Mét
|
78.300
|
6
|
Ống PPR cấp nước lạnh Φ63, PN10 (1cây/4 m)
|
Mét
|
123.600
|
7
|
Ống PPR cấp nước lạnh Ф 20, PN 16 (1cây/4 m)
|
Mét
|
18.909
|
8
|
Ống PPR cấp nước lạnh Ф 25, PN 16 (1cây/4 m)
|
Mét
|
36.818
|
9
|
Ống PPR cấp nước lạnh Ф 32, PN 16 (1cây/4 m)
|
Mét
|
50.454
|
10
|
Ống PPR cấp nước lạnh Ф 40, PN 16 (1cây/4 m)
|
Mét
|
83.181
|
11
|
Ống PPR cấp nước lạnh Ф 50, PN 16 (1cây/4 m)
|
Mét
|
130.000
|
12
|
Ống PPR cấp nước lạnh Ф 63, PN 16 (1cây/4 m)
|
Mét
|
200.909
|
13
|
Ống PPR cấp nước nóng Ф 20, PN 20 (1cây/4 m)
|
Mét
|
20.100
|
14
|
Ống PPR cấp nước nóng Ф 25, PN 20 (1cây/4 m)
|
Mét
|
37.000
|
15
|
Ống PPR cấp nước nóng Ф 32, PN 20 (1cây/4 m)
|
Mét
|
54.700
|
16
|
Ống PPR cấp nước nóng Ф 40, PN 20 (1cây/4 m)
|
Mét
|
101.800
|
17
|
Ống PPR cấp nước nóng Ф 50, PN 20 (1cây/4 m)
|
Mét
|
131.800
|
18
|
Ống PPR cấp nước nóng Ф 63, PN 20 (1cây/4 m)
|
Mét
|
207.200
|
19
|
Ống nước HDPE Ф25, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m)
|
Mét
|
9.600
|
20
|
Ống nước HDPE Ф32, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m)
|
Mét
|
13.400
|
21
|
Ống nước HDPE Ф40, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m)
|
Mét
|
20.100
|
22
|
Ống nước HDPE Ф50, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m)
|
Mét
|
31.300
|
23
|
Ống nước HDPE Ф63, PE8, PN10 (1 cuộn/200 m)
|
Mét
|
49.800
|
24
|
Ống nước HDPE Ф75, PE8,PN10 (1 cây/6 m)
|
Mét
|
70.400
|
25
|
Ống nước HDPE Ф90, PE8, PN10 (1 cây/6 m)
|
Mét
|
101.800
|
26
|
Ống nước HDPE Ф110, PE8,PN10 (1 cây/6 m)
|
Mét
|
148.100
|
27
|
Ống u.PVC - C1 Φ21- PN 12.5 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
6.500
|
28
|
Ống u.PVC - C1 Φ27- PN 12.5 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
8.900
|
29
|
Ống u.PVC - C1 Φ34- PN 10 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
11.400
|
30
|
Ống u.PVC - C1 Φ42- PN 8 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
15.400
|
31
|
Ống u.PVC - C1 Φ48- PN 8 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
18.600
|
32
|
Ống u.PVC - C1 Φ60- PN 6 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
23.600
|
33
|
Ống u.PVC - C1 Φ75- PN 6 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
33.500
|
34
|
Ống u.PVC - C1 Φ90- PN 5 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
41.700
|
35
|
Ống u.PVC - C1 Φ110- PN 5 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
60.900
|
36
|
Ống u.PVC - C1 Φ125- PN 5 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
75.400
|
37
|
Ống uPVC - C2 Ф34 - PN 12,5 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
14.000
|
38
|
Ống uPVC - C2 Ф42 - PN10 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
17.700
|
39
|
Ống uPVC - C2 Ф48 - PN10 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
21.300
|
40
|
Ống uPVC - C2 Ф60 - PN8 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
30.400
|
41
|
Ống uPVC - C2 Ф75 - PN8 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
43.100
|
42
|
Ống uPVC - C2 Ф90 - PN6 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
48.600
|
43
|
Ống uPVC - C2 Ф110 - PN6 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
71.100
|
44
|
Ống uPVC - C2 Ф125 - PN6 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
89.000
|
45
|
Ống uPVC - C2 Ф140 - PN6 (1 cây/4 m)
|
Mét
|
114.300
|
|
THIẾT BỊ ĐIỆN
|
|
|
|
Sản phẩm Đèn LED của Công ty TNHH B.J Việt Nam
|
|
|
|
Đèn chiếu sáng đường phố (Uriled Dobesem Korea)
|
|
|
1
|
Đèn AC DOB Street light 30 W
|
Bộ
|
4.926.364
|
2
|
Đèn AC DOB Street light 60 W
|
Bộ
|
6.072.727
|
3
|
Đèn AC DOB Street light 90 W
|
Bộ
|
7.727.273
|
4
|
Đèn AC DOB Street light 120 W
|
Bộ
|
8.727.273
|
5
|
Đèn AC DOB Street light 150 W
|
Bộ
|
10.363.636
|
6
|
Đèn AC DOB Street light 180 W
|
Bộ
|
11.070.909
|
|
|