Cột đỡ mạ kẽm
|
|
9
|
Cột đỡ biển Ø 80; bằng thép mạ kẽm hai lớp; dày 2,5 ly; dài 2,8 m ÷ 3 m
|
Cột
|
490.909
|
|
Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE
|
|
|
1
|
Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m
|
M2
|
1.972.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK hãng Vita
|
M2
|
2.338.000
|
3
|
Cửa sổ hai cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m
|
M2
|
2.968.000
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m
|
M2
|
3.705.000
|
5
|
Cửa đi thông phòng/ban công, hai cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m
|
M2
|
3.953.000
|
6
|
Cửa đi hai cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m
|
M2
|
2.400.000
|
|
Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.227.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.692.000
|
3
|
Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.604.000
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.852.000
|
5
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.803.000
|
6
|
Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.959.000
|
7
|
Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.890.000
|
8
|
Cửa đi bốn cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
2.046.000
|
9
|
Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.671.000
|
10
|
Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.624.000
|
|
Phụ kiện kèm theo hãng GQ
|
|
|
11
|
Khóa bán nguyệt - cửa sổ hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
166.000
|
12
|
Khóa bán nguyệt - cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
332.000
|
13
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
377.000
|
14
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
599.000
|
15
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay
|
Bộ
|
696.000
|
16
|
Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ một cánh mở hất
|
Bộ
|
599.000
|
17
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở quay
|
Bộ
|
951.000
|
18
|
Khóa một điểm - cửa đi một cánh mở quay
|
Bộ
|
1.166.000
|
19
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi một cánh mở quay
|
Bộ
|
1.859.000
|
20
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở quay
|
Bộ
|
2.992.000
|
21
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở quay
|
Bộ
|
4.191.000
|
22
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
1.463.000
|
23
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
1.941.000
|
|
Sản phẩm cửa, vách kính WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC Sparlee đã bao gồm phụ kiện hãng GQ
|
|
Vách kính cố định
|
|
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
2.150.000
|
2
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
2.365.000
|
3
|
Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 08 mm
|
M2
|
2.394.000
|
4
|
Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 10 mm
|
M2
|
2.550.000
|
|
Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt
|
|
|
5
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
3.419.000
|
6
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
3.491.000
|
7
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm
|
M2
|
3.505.000
|
8
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm
|
M2
|
3.635.000
|
|
Cửa đi mở quay, mở trượt
|
|
|
9
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
4.140.000
|
10
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
4.213.000
|
11
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm
|
M2
|
4.227.000
|
12
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm
|
M2
|
4.357.000
|
|
Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR
|
|
|
|
Kính đơn (cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoor-Eco Austprofile)
|
|
|
1
|
Vách kính cố định (1 x 1.5) m
|
M2
|
1.115.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m
|
M2
|
1.411.000
|
3
|
Cửa sổ hai cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m
|
M2
|
1.540.000
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m
|
M2
|
1.640.000
|
5
|
Cửa sổ một cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m
|
M2
|
1.690.000
|
6
|
Cửa đi hai cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m
|
M2
|
1.560.000
|
7
|
Cửa đi bốn cánh kính mở trượt hai cánh cố định (3.6 x 2.4) m
|
M2
|
1.453.000
|
8
|
Cửa đi một cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m
|
M2
|
1.899.000
|
|
Sản phẩm cửa nhựa lõi thép HAIHAWINDOW
|
|
|
1
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 3,93; 1,58 x 3,93; 2,51 x 3,93; 1,8 x 3,93; 2,8 x 3,78; 1,5 x 3,78; 2,51 x 3,78; 1,85 x 2,35 m
|
M2
|
1.752.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 5,22 x 3,93; 522 x 3,78 m
|
M2
|
1.710.000
|
3
|
Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ hai cánh mở quay, ô thoáng cố định trên dưới
|
Bộ
|
730.000
|
4
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, kết hợp vách kính hai bên, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 2,35 m
|
M2
|
1.780.000
|
5
|
Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ hai cánh mở quay, kết hợp vách kính hai bên
|
Bộ
|
1.550.000
|
6
|
Cửa sổ một cánh mở hất, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 1,2 x 1,2 m
|
M2
|
1.742.000
|
7
|
Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A, thanh chống gió - cửa sổ một cánh mở hất
|
Bộ
|
630.000
|
8
|
Cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 1,54 x 8,35 m
|
M2
|
1.752.000
|
9
|
Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ cánh mở hất, ô thoáng cố định
|
Bộ
|
1.705.000
|
10
|
Cửa sổ hai cánh mở hất, ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,31 x 3,93; 2,31 x 3,78.
|
M2
|
1.752.000
|
11
|
Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề A - cửa sổ hai cánh mở hất, ô thoáng cố định
|
Bộ
|
630.000
|
12
|
Cửa sổ bốn cánh mở hất và cửa đi hai cánh mở quay, kết hợp vách kính sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 1,5 x 33,2 m
|
M2
|
1.700.000
|
13
|
Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, chốt cánh phụ kemol, ổ khóa đúc - cửa sổ bốn cánh mở hất và cửa đi hai cánh mở quay, kết hợp vách kính.
|
Bộ
|
4.645.000
|
14
|
Cửa đi hai cánh mở quay,ô thoáng cố định, sử dụng thanh profile uPVC màu trắng hãng Shide có lõi thép, kính trắng an toàn Việt - Nhật 10,38 mm. KT: 2,8 x 3,7 m
|
M2
|
1.796.000
|
15
|
Phụ kiện GQ: thanh khóa đa điểm, bộ tay nắm đôi, bản lề 3D, chốt cánh phụ kemol, ổ khóa đúc - cửa đi hai cánh mở quay,ô thoáng cố định
|
Bộ
|
1.735.000
|
16
|
Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12 mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT: 1,3 x 3 m
|
M2
|
1.680.000
|
17
|
Phụ kiện VVP (Thái Lan): Bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS-1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT: 1,3 x 3 m)
|
Bộ
|
7.445.000
|
18
|
Vách kính kết hợp cửa thủy lực kính: kính cường lực 12 mm màu trắng phôi Việt - Nhật, KT: 3 x 3 m
|
M2
|
1.680.000
|
19
|
Phụ kiện VVP (Thái Lan): Bản lề sàn tay nắm, kẹp kính dùng cho cửa VKS-1 (vách kính kết hợp cửa thủy lực kính, KT 3 x 3 m)
|
Bộ
|
3.550.000
|
20
|
Cửa đi KT: 4900 x 3250 mm, bốn cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP40, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU)
|
M2
|
2.595.545
|
21
|
Cửa đi KT 3000 x 3250 mm, bốn cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU)
|
M2
|
3.240.231
|
22
|
Cửa đi KT 2800 x 2700 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang 005 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU)
|
M2
|
2.378.000
|
23
|
Cửa đi KT: 1.300 x 2.700 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang 005 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU)
|
M2
|
3.297.005
|
24
|
Cửa đi KT: 1.300 x 2.200 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU)
|
M2
|
3.645.030
|
25
|
Cửa đi KT: 2300 x 2900 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU)
|
M2
|
3.565.890
|
26
|
Cửa đi KT: 850 x 2100 mm, một cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.05 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU)
|
M2
|
3.784.450
|
27
|
Cửa đi KT: 700 x 2100 mm, một cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.05 mm, phụ kiện khóa một điểm (GU)
|
M2
|
3.895.658
|
28
|
Cửa đi KT: 1300 x 2300 mm, hai cánh mở quay uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính mờ dày 4.05 mm, phụ kiện khóa đa điểm (GU)
|
M2
|
3.565.320
|
29
|
Cửa sổ KT: 600 x 600 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa tay nắm mỏ cài (GU)
|
M2
|
3.999.502
|
30
|
Cửa sổ, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa tay nằm mỏ cài (GU)
|
M2
|
3.298.867
|
31
|
Cửa sổ KT: 4500 x 3250 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU
|
M2
|
2.070.100
|
32
|
Cửa sổ KT: 4500 x 2700 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU
|
M2
|
1.510.694
|
33
|
Vách kính cố định KT: 1500 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm
|
M2
|
1.450.354
|
34
|
Vách kính cố định KT 1500 x 2700 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm
|
M2
|
1.445.486
|
35
|
Cửa sổ KT: 3640 x 4300 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU
|
M2
|
1.562.532
|
36
|
Vách kính cố định KT 1400 x 3250 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm
|
M2
|
1.455.478
|
37
|
Cửa sổ KT: 1400 x 2700 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, hai tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU
|
M2
|
1.585.000
|
38
|
Cửa sổ KT: 2340 x 4200 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU
|
M2
|
1.860.745
|
39
|
Cửa sổ KT: 3350 x 2350 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU
|
M2
|
1.895.635
|
40
|
Cửa sổ KT: 3350 x 1800 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) - GU
|
M2
|
2.095.569
|
41
|
Cửa sổ KT: 4460 x 2350 mm, bốn cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kinh cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU
|
M2
|
1.680.727
|
42
|
Vách kính cố định KT: 3300 x 2700 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm
|
M2
|
1.432.500
|
43
|
Cửa sổ KT: 6130 x 2700 mm, một cánh mở hất uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh chuyển góc CP90, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm bản lề ma sát (chữ A) -GU
|
M2
|
2.335.000
|
44
|
Vách kính cố định KT: 1210 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm
|
M2
|
1.543.680
|
45
|
Vách kính cố định KT: 3670 x 3400 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm
|
M2
|
1.455.088
|
46
|
Cửa sổ KT: 5700 x 3400 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm (chữ A) - GU
|
M2
|
1.692.385
|
47
|
Vách kính cố định KT: 3240 x 2300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm
|
M2
|
1.440.000
|
48
|
Cửa sổ KT: 5700 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU
|
M2
|
1.615.870
|
49
|
Cửa sổ KT: 5600 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU
|
M2
|
1.620.525
|
50
|
Vách kính cố định KT: 1600 x 1300 mm, uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE, kính phản quang dày 05 mm
|
M2
|
1.476.800
|
51
|
Cửa sổ KT: 4900 x 2300 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề ma sát (chữ A) - GU
|
M2
|
1.635.689
|
52
|
Cửa đi KT: 2340 x 2800 mm, hai cánh mở trợt uPVC có lõi thép gia cường sử dụng thanh Profile SHIDE + vách kính cố định, gia cường thanh CP25, kính phản quang dày 05 mm, phụ kiện khóa đa điểm, (GU)
|
M2
|
2.795.858
|
|
|