Tôn AUSTNAM
|
|
11
|
Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm- 0,40 mm
|
M2
|
154.000
|
12
|
Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm
|
M2
|
160.000
|
13
|
Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm
|
M2
|
169.000
|
14
|
Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm
|
M2
|
172.000
|
15
|
Tôn thường AS 880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150
|
M2
|
206.000
|
16
|
Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150
|
M2
|
243.000
|
17
|
Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12
|
M2
|
217.000
|
18
|
Tôn thường Alock màu sóng-1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12
|
M2
|
213.000
|
19
|
Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150
|
M2
|
215.000
|
20
|
Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,40 mm
|
M2
|
238.000
|
21
|
Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,42 mm
|
M2
|
243.000
|
22
|
Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,45 mm
|
M2
|
252.000
|
23
|
Tôn APU 6 sóng K = 1065 mm - 0,47 mm
|
M2
|
256.000
|
|
Phụ kiện
|
|
|
|
Ống nước
|
|
|
24
|
Ống nước AC11/AK106/Sóng ngói K362 mm - 0,45
|
Md
|
72.000
|
25
|
Ống nước AC11/AK106/Sóng ngói K522 mm - 0,45
|
Md
|
104.000
|
|
Tôn SUNTEK
|
|
|
26
|
Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm
|
M2
|
84.000
|
27
|
Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm
|
M2
|
94.000
|
28
|
Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm
|
M2
|
102.000
|
29
|
Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm
|
M2
|
100.000
|
30
|
Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm
|
M2
|
108.000
|
31
|
Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm
|
M2
|
160.000
|
32
|
Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm
|
M2
|
171.000
|
33
|
Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm
|
M2
|
181.000
|
34
|
Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm
|
M2
|
176.000
|
35
|
Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm
|
M2
|
187.000
|
36
|
Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm
|
M2
|
197.000
|
|
SẢN PHẨM TÔN LỢP MANG THƯƠNG HIỆU TÔN VIỆT - Ý
|
|
|
|
Tấm lợp mạ màu (9 sóng, 11 sóng), khổ 1080
|
|
|
1
|
Tôn sóng dân dụng dày 0,30 mm
|
M2
|
70.240
|
2
|
Tôn sóng dân dụng dày 0,32 mm
|
M2
|
76.710
|
3
|
Tôn sóng dân dụng dày 0,35 mm
|
M2
|
83.153
|
4
|
Tôn sóng dân dụng dày 0,37 mm
|
M2
|
86.967
|
5
|
Tôn sóng công nghiệp dày 0,40 mm
|
M2
|
92.833
|
6
|
Tôn sóng công nghiệp dày 0,42 mm
|
M2
|
96.783
|
7
|
Tôn sóng công nghiệp dày 0,45 mm
|
M2
|
102.702
|
8
|
Tôn sóng công nghiệp dày 0,47 mm
|
M2
|
105.485
|
9
|
Tôn sóng công nghiệp dày 0,50 mm
|
M2
|
111.015
|
10
|
Tôn sóng công nghiệp dày dày 0,60 mm
|
M2
|
133.029
|
11
|
Tôn sóng công nghiệp dày dày 0,62 mm
|
M2
|
134.966
|
12
|
Tôn sóng công nghiệp dày dày 0,77 mm
|
M2
|
165.317
|
|
Sóng Cliplock (G300 - G500)
|
|
|
1
|
Tôn sóng khổ 948, dày 0,40 mm
|
M2
|
130.692
|
2
|
Tôn sóng khổ 948, dày 0,42 mm
|
M2
|
135.191
|
3
|
Tôn sóng khổ 948, dày 0,45 mm
|
M2
|
141.935
|
4
|
Tôn sóng khổ 948, dày 0,47 mm
|
M2
|
145.105
|
5
|
Tôn sóng khổ 948, dày 0,50 mm
|
M2
|
151.405
|
6
|
Tôn sóng khổ 948, dày 0,60 mm
|
M2
|
176.485
|
7
|
Tôn sóng khổ 948, dày 0,62 mm
|
M2
|
178.691
|
8
|
Tôn sóng khổ 948, dày 0,77 mm
|
M2
|
213.269
|
|
Sóng MaxSeam (G300 - G500)
|
|
|
1
|
Tôn sóng khổ 900, dày 0,40 mm
|
M2
|
137.662
|
2
|
Tôn sóng khổ 900, dày 0,42 mm
|
M2
|
142.402
|
3
|
Tôn sóng khổ 900, dày 0,45 mm
|
M2
|
149.505
|
4
|
Tôn sóng khổ 900, dày 0,47 mm
|
M2
|
152.844
|
5
|
Tôn sóng khổ 900, dày 0,50 mm
|
M2
|
159.480
|
6
|
Tôn sóng khổ 900, dày 0,60 mm
|
M2
|
185.897
|
7
|
Tôn sóng khổ 900, dày 0,62 mm
|
M2
|
188.222
|
8
|
Tôn sóng khổ 900, dày 0,77 mm
|
M2
|
224.643
|
|
Tôn lạnh LYSAGHT
|
|
|
1
|
Tấm lợp MULTICLAD 0,45 APT Zac màu 100 G550 AZ100, khổ 1110 mm
|
M2
|
210.000
|
2
|
Tấm lợp Gấu trắng METAL SHEETS - 0,4TCT-Zincalume - G550 AZ150
|
M2
|
170.000
|
3
|
Tấm lợp Gấu trắng METAL SHEETS - 0,44TCT-Zincalume - G550 AZ150
|
M2
|
182.000
|
4
|
Tấm lợp Gấu trắng METAL SHEETS - 0,47TCT-Zincalume - G550 AZ150
|
M2
|
193.000
|
5
|
Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,46 mm APT x 1015-APEX - G550 AZ151
|
M2
|
263.000
|
6
|
Tôn lạnh LYSAGHT TRIMDEK 0,48 mm - APT x 1015 - COLORBONDXRW - G550 AZ152
|
M2
|
282.000
|
|
Tôn lợp đai cài không bắn đinh lợp Lysaght Klip-Lok
|
|
|
7
|
Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,48 mm APT G550 - AZ150
|
M2
|
351.000
|
8
|
Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,45 mm TCT G550 - AZ150
|
M2
|
243.000
|
9
|
Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,46 mm APT G550 - AZ150
|
M2
|
319.000
|
10
|
Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Zincalume 0,53 mm TCT G550 - AZ150
|
M2
|
260.000
|
11
|
Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56 mm APT G550 - AZ150
|
M2
|
407.000
|
|
THIẾT BỊ VỆ SINH
|
|
|
1
|
Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1000
|
Cái
|
2.818.000
|
2
|
Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 1300
|
Cái
|
3.536.000
|
3
|
Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 2500
|
Cái
|
7.127.000
|
4
|
Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 3000
|
Cái
|
8.346.000
|
5
|
Bồn nước Inox Tân Á loại đứng TA 4500
|
Cái
|
11.927.000
|
6
|
Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 500
|
Cái
|
1.855.000
|
7
|
Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 2500
|
Cái
|
7.309.000
|
8
|
Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 3000
|
Cái
|
8.564.000
|
9
|
Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 4500
|
Cái
|
12.400.000
|
10
|
Bồn nước Inox Tân Á loại ngang TA 30000
|
Cái
|
95.455.000
|
11
|
Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T
|
Cái
|
1.000.000
|
12
|
Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT
|
Cái
|
1.481.000
|
13
|
Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T
|
Cái
|
2.927.000
|
14
|
Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 500 T
|
Cái
|
1.190.000
|
15
|
Bồn nhựa Tân Á loại đứng TA 1000 T
|
Cái
|
1.872.000
|
16
|
Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 500 EX
|
Cái
|
1.272.000
|
17
|
Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại ngang TA 1000 EX
|
Cái
|
1.990.000
|
18
|
Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 500 EX
|
Cái
|
1.463.000
|
19
|
Bồn nhựa Tân Á thế hệ mới loại đứng TA 1000 EX
|
Cái
|
2.409.000
|
21
|
Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 310 (φ630 - 770)
|
Cái
|
1.318.000
|
22
|
Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 500 (φ770)
|
Cái
|
1.746.000
|
23
|
Bồn đứng chứa nước Inox Đại Thành 1200 (φ980)
|
Cái
|
3.155.000
|
24
|
Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 310N (φ630 - 770)
|
Cái
|
1.482.000
|
25
|
Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 700N (φ770)
|
Cái
|
2.264.000
|
26
|
Bồn ngang chứa nước Inox Đại Thành 1000N (φ960)
|
Cái
|
3.000.000
|
|
Chậu rửa Inox Tân Á
|
|
|
27
|
Chậu rửa Inox Tân Á một hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm)
|
Cái
|
240.000
|
28
|
Chậu rửa Inox Tân Á một hố một bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm)
|
Cái
|
349.000
|
29
|
Chậu rửa Inox Tân Á hai hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm)
|
Cái
|
574.000
|
30
|
Chậu rửa Inox Tân Á hai hố một bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm)
|
Cái
|
589.000
|
31
|
Chậu rửa Inox Tân Á một hố một bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm)
|
Cái
|
777.000
|
32
|
Chậu rửa Inox Tân Á hai hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm)
|
Cái
|
1.047.000
|
33
|
Chậu rửa Inox Tân Á hai hố một bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm)
|
Cái
|
1.137.000
|
34
|
Chậu dập liền hai hố - không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm)
|
Cái
|
2.208.000
|
|
|