BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 8 năm 2016


Thiết bị điện thương hiệu SINO, VANLOCK



tải về 3.06 Mb.
trang16/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích3.06 Mb.
#37761
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

Thiết bị điện thương hiệu SINO, VANLOCK

 

 

1

Aptomat MCCB 3P 15, 20, 30,40,50, 60 A - Icu 18 KA

Cái

411.000

2

Aptomat MCCB 3P 75, 100 A - Icu 22 KA

Cái

551.000

3

Aptomat MCCB 3P 100, 125, 150, 175 A - Icu 30 KA

Cái

1.060.000

4

Aptomat MCCB 3P 200, 225 A - Icu 42 KA

Cái

1.139.000

5

Aptomat MCCB 3P 250, 300, 350, 400 A - Icu 42 KA

Cái

3.134.000

6

Aptomat MCCB 3P 500, 600, 700, 800 A - Icu 45 KA

Cái

5.605.000

7

Aptomat MCB 1 pha 1P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A

Cái

50.900

8

Aptomat MCB 1 pha 1P loại 50, 63 A - 4,5 KA

Cái

80.400

9

Aptomat MCB 1 pha 2P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A

Cái

102.700

10

Aptomat MCB 1 pha 2P loại 50, 63 A - 4,5 KA

Cái

156.300

11

Aptomat MCB 3 pha 3P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A

Cái

180.000

12

Aptomat MCB 3 pha 3P loại 50, 63 A - 4,5 KA

Cái

219.000

13

Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 400 x 300 x 160 mm

 

360.000

14

Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 600 x 400 x 200 mm

Cái

574.000

15

Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 800 x 600 x 300 mm

 

1.633.000

16

Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 1200 x 800 x 300 mm

 

2.210.000

17

Tủ điện âm tường chứa 2 - 4 Module

Cái

85.450

18

Tủ điện âm tường chứa 5 - 8 Module

Cái

130.000

19

Ống cứng luồn dây điện Ф16 (1cây/2,92 m)

Cây

15.600

20

Ống cứng luồn dây điện Ф20 (1cây/2,92 m)

Cây

22.000

21

Ống cứng luồn dây điện Ф25 (1cây/2,92 m)

Cây

30.000

22

Ống cứng luồn dây điện Ф32 (1cây/2,92 m)

Cây

56.000

23

Ống cứng luồn dây điện Ф50 (1cây/2,92 m)

Cây

109.000

24

Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ16 (1 cuộn/50 m)

Mét

2.500

25

Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ20 (1 cuộn/50 m)

Mét

3.070

26

Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ32 (1 cuộn/50 m)

Mét

12.580

27

Mặt 1, 2, 3 công tắc

Cái

10.150

28

Mặt atomat

Cái

10.150

29

Ổ cắm đôi 3 chấu

Cái

51.800

30

Ổ cắm đơn 2 chấu

Cái

26.800

31

Hạt công tắc 2 chiều

Cái

14.700

32

Hạt công tắc một chiều

Cái

8.360

33

Ổ cắm điện thoại

Cái

37.200

34

Ổ căm mạng

Cái

59.600

35

Ổ căm truyền hình cáp

Cái

36.500

36

Đèn Huỳnh Quang loại đôi 1,2 m

Bộ

207.200

37

Đèn Huỳnh Quang loại đơn 1,2 m

Bộ

150.900

38

Đèn Huỳnh Quang loại đơn 0,6 m

Bộ

122.700

39

Đèn ốp trần D 300

Bộ

250.000

40

Đèn ốp trần D 400

Bộ

277.000

41

Dây tín hiệu 1/0,5 mm x 2P

Mét

3.200

42

Dây tín hiệu 1/0,5 mm x 4P

Mét

6.100

43

Dây cáp đồng trục 5 C (dây Ăng ten)

Mét

7.300

44

Dây tín hiệu Internet 5 UTP, 6 UTP

Mét

16.500

45

Đế âm đơn chống cháy

Chiếc

3.020

 

Dây, cáp điện CADIVI

 

 

1

VC - 1,00 (φ1,17) - 450/750 V (1021003)

Mét

2.820

2

VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V

Mét

3.960

3

VCm - 2.5 - (1 x 50/0.25) - 450/750 V

Mét

6.450

4

VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V

Mét

10.080

5

VCmd - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204)

Mét

5.600

6

VCmd - 2 x 6 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210)

Mét

21.400

7

VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212)

Mét

32.000

8

VCmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504)

Mét

6.590

9

VCmo - 2 x 6 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510)

Mét

21.600

10

VCmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512)

Mét

31.800

11

CV - 1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101)

Mét

3.060

12

CV - 1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102)

Mét

4.260

13

CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103)

Mét

5.440

14

CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104)

Mét

6.670

15

CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165)

Mét

7.900

16

CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106)

Mét

10.140

17

CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V

Mét

19.660

18

CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115)

Mét

59.000

19

CV - 35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117)

Mét

81.100

20

CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125)

Mét

175.600

21

CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 kV (1050701)

Mét

4.160

22

CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 kV (1050702)

Mét

5.830

23

CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1050704)

Mét

8.500

24

CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 kV (1050706)

Mét

12.790

25

CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1050710)

Mét

28.600

26

CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1050715)

Mét

66.900

27

CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1050719)

Mét

126.600

28

CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 kV (1050724)

Mét

239.700

29

CVV - 2 x 2.5 (2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210)

Mét

18.310

30

CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1051101)

Mét

44.800

31

CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1051104)

Mét

100.500

32

CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 kV (1051110)

Mét

210.300

33

CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415)

Mét

46.700

34

CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427)

Mét

113.000

35

CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430)

Mét

174.100

36

CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432)

Mét

270.700

37

CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434)

Mét

342.800

38

CXV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060115)

Mét

62.600

39

CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1060503)

Mét

84.100

40

CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 kV (1060506)

Mét

134.500

41

CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1060410)

Mét

109.700

42

CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060415)

Mét

272.800

43

CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 kV (1060417)

Mét

369.700

44

CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1060419)

Mét

515.300

45

CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1 kV (1060421)

Mét

716.800

46

AV-10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101)

Mét

3.770

47

AV-16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104)

Mét

5.390

 

Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN)

 

 

48

Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2

Kg

64.000

49

Dây nhôm lõi thép có tiết diện >50 - 95 mm2

Kg

63.000

50

Dây nhôm lõi thép có tiết diện >95 - 240 mm2

Kg

64.000

51

Dây néo thép bện TK35

Mét

7.091

52

Dây néo thép bện TK 50

Mét

7.727

53

Cáp đồng bọc 2C x 100+

Mét

7.500

54

Cáp điện PVC M2 x 4 (01 sợi)

Mét

16.000

55

Cáp điện PVC M2 x 6 (07 sợi)

Mét

24.000

56

Cáp điện PVC M2 x 10 (07 sợi)

Mét

37.500

57

Dây điện PVC 2 x 1,5 (Korea)

Mét

10.000

58

Dây đấu nối CVV2 x 2,5

Mét

15.000

59

Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN

Bộ

145.455

60

Đèn lốp trần Neon 22W Đài Loan nắp nhựa

Bộ

155.000

61

Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN)

Cái

4.227.273

62

Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN)

Cái

2.681.818

63

Tủ điện TBA trọn bộ <50 A không có Aptomat

Cái

2.045.455

64

Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT

Bộ

22.727

65

Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300

Bộ

18.182

66

Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G >600): KNG

Bộ

31.818

67

Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM

Bộ

40.909

68

Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM

Bộ

16.364

69

Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn

Cái

2.727

70

Cầu dao tự động 3 cực 20 A loại 8 TC - MCCB

Cái

1.409.091

71

Phễu cáp 24 kV (Pháp)

Bộ

3.363.636

72

Cầu chì sứ

Cái

2.727

73

Cầu chì tự rơi 24 kV - FCO -24 kV

Cái

850.000

74

Chống sét van 22 kV của Mỹ

Cái

830.000

75

Sứ đứng 24 kV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB)

Cái

189.200

76

Sứ đứng 24 kV loại Linepost + Ty

Cái

180.000

77

Sứ đứng 24 kV loại Pinpost + Ty

Cái

200.000

78

Sứ đứng 35 kV đường rò 720 mm - CSM

Cái

200.000

79

Chuỗi néo POLIME 24 kV + Phụ kiện

Bộ

350.000

80

Kẹp cáp nhôm A 50

Cái

10.909

81

Kẹp cáp nhôm A35

Bộ

7.273

82

Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70

Cái

10.909

83

Kẹp mỏ chim

Bộ

100.000

84

Kẹp cốt đồng M 70

Cái

10.000

85

Kẹp răng hạ áp TTD 15IF

Bộ

77.273

86

Kẹp răng hạ áp 35/10

Bộ

177.273

87

Aptomat tép 1 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)

Cái

69.000

88

Aptomat tép 1 cực 50 A - 63 A (Roman)

Cái

79.000

89

Aptomat tép 2 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)

Cái

138.000

90

Aptomat tép 2 cực 50 A - 63 A (Roman)

Cái

158.000

91

Aptomat chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (Roman)

Cái

348.000

92

Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman)

Cái

420.000

93

Ổ cắm đơn Roman

Cái

32.000

94

Ổ cắm đôi Roman

Cái

51.000

95

Ổ cắm đơn 3 chấu đa năng Roman

Cái

50.160

96

Ổ cắm đôi 3 chấu đa năng Roman

Cái

69.300

97

Tủ Aptomat 4P

Cái

93.000

98

Tủ Aptomat 6P

Cái

126.000

99

Tủ Aptomat 9P

Cái

210.000

100

Tủ Aptomat 12P

Cái

280.000

 


tải về 3.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương