BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 8 năm 2016


Ống HDPE - PE 80 Thiếu niên Tiền phong



tải về 3.06 Mb.
trang13/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích3.06 Mb.
#37761
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

Ống HDPE - PE 80 Thiếu niên Tiền phong

 

 

37

D20 dày 1,9 mm - PN 12.5

Mét

7.545

38

D25 dày 1,9 mm - PN 10

Mét

9.818

39

D32 dày 2,0 mm - PN 8

Mét

13.455

40

D32 dày 2,4 mm - PN 10

Mét

15.727

41

D40 dày 2,4 mm - PN 8

Mét

20.091

42

D40 dày 3,0 mm - PN 10

Mét

24.273

43

D50 dày 3,0 mm - PN 8

Mét

31.273

44

D50 dày 3,7 mm - PN 10

Mét

37.364

45

D50 dày 4,6 mm - PN 12,5

Mét

45.182

46

D50 dày 5,6 mm - PN 16

Mét

53.545

47

D63 dày 3,8 mm - PN 8

Mét

49.727

48

D63 dày 4,7 mm - PN 10

Mét

59.636

49

D63 dày 5,8 mm - PN 12,5

Mét

71.818

50

D75 dày 4,5 mm - PN 8

Mét

70.364

51

D75 dày 5,6 mm - PN 10

Mét

85.273

52

D90 dày 6,7 mm - PN 10

Mét

120.818

53

D110 dày 6,6 mm - PN 8

Mét

148.182

54

D110 dày 8,1 mm - PN 10

Mét

182.545

55

D160 dày 11,8 mm - PN 10

Mét

380.909

56

D160 dày 14,6 mm - PN 12,5

Mét

456.364

57

D225 dày 16,6 mm - PN 10

Mét

740.455

58

D225 dày 20,5 mm - PN 12,5

Mét

893.182

 

Ống HDPE - PE 100 Thiếu niên Tiền phong

 

 

59

D20 dày 2,0 mm - PN 16

Mét

7.727

60

D25 dày 2,0 mm - PN 12,5

Mét

9.818

61

D32 dày 2,4 mm - PN 12,5

Mét

16.091

62

D40 dày 3,0 mm - PN 12,5

Mét

24.273

63

D50 dày 3,7 mm - PN 12,5

Mét

37.091

64

D110 dày 8,1 mm - PN 12,5

Mét

180.545

65

D160 dày 11,8 mm - PN 12,5

Mét

376.273

66

D225 dày 16,6 mm - PN 12,5

Mét

743.091

 

Phụ tùng ép phun HDPE

 

 

 

Đấu nối thẳng (Măng song)

 

 

67

φ20

Cái

16.636

68

φ32

Cái

32.455

69

φ63

Cái

82.636

70

φ90

Cái

235.364

 

Nối góc 90 độ (Cút)

 

 

71

φ20

Cái

20.636

72

φ32

Cái

32.455

73

φ50

Cái

66.818

74

φ63

Cái

112.091

75

φ90

Cái

268.909

 

Ba chạc 90 độ (Tê)

 

 

76

φ20

Cái

21.000

77

φ32

Cái

34.909

78

φ63

Cái

131.000

79

φ90

Cái

395.364

 

Ba chạc 90 độ PE CB phun

 

 

80

D63 - 50

Cái

115.909

81

D75 - 63

Cái

211.536

 

Khâu nối ren ngoài PE

 

 

82

D50 - 2"

Cái

51.636

83

D63 - 2"

Cái

60.182

 

Đai khởi thủy

 

 

84

φ32 x (1/2", 3/4")

Cái

20.636

85

φ63 x (1/2", 3/4", 1")

Cái

52.636

86

φ90 x 2"

Cái

82.909

87

φ110 x 2"

Cái

120.273

 

Đầu nối chuyển bậc (Côn thu)

 

 

88

D32 - 25

Cái

35.000

89

D40 - 20

Cái

36.000

90

D50 - 25

Cái

44.000

91

D63 - 20

Cái

59.909

92

D63 - 50

Cái

79.364

93

D90 - 63

Cái

174.909

 

Ba chạc chuyển bậc (Tê thu)

 

 

94

D25 - 20

Cái

38.364

95

D40 - 20

Cái

62.364

96

D50 - 25

Cái

75.909

97

D63 - 25

Cái

107.909

98

D63 - 40

Cái

114.545

 

Nút bịt PE fun (Bịt đầu)

 

 

99

φ20

Cái

8.455

100

φ32

Cái

16.636

101

φ50

Cái

41.818

102

φ63

Cái

62.636

103

φ90

Cái

153.364

 

Ống uPVC (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn:TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93

104

(21 x 1,6 mm 15 bar)

Mét

6.100

105

(21 x 1,6 mm 20 bar)

Mét

8.900

106

(27 x 1,4 mm 9 bar)

Mét

6.700

107

(27 x 1,8 mm 12 bar)

Mét

8.700

108

(34 x 1,6 mm 9 bar)

Mét

9.700

109

(34 x 2,0 mm 12 bar)

Mét

12.200

110

(42 x 2,5 mm 12 bar)

Mét

18.500

111

(49 x 2,4 mm 9 bar)

Mét

21.200

112

(60 x 2,8 mm 9 bar)

Mét

30.900

113

(75 x 4,5 mm 12.5 bar)

Mét

73.400

114

(90 x 3,5 mm 8 bar)

Mét

67.600

115

(110 x 5,3 mm 10 bar)

Mét

126.700

116

(140 x 6,7 mm 10 bar)

Mét

198.000

117

(168 x 7,3 mm 9 bar)

Mét

224.300

118

(200 x 7,7 mm 8 bar)

Mét

313.600

119

(220 x 8,7 mm 9 bar)

Mét

348.400

 

Ống HDPE -PE 100 (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427

120

D20, dày 1,8 - 12,5 bar

Mét

7.100

121

D25, dày 2,3 - 16 bar

Mét

11.700

122

D32, dày 2,0 - 10 bar

Mét

13.140

123

D40, dày 2,0 - 8 bar

Mét

16.590

124

D50, dày 3,0 - 10 bar

Mét

30.730

125

D63, dày 3,8 - 10 bar

Mét

49.000

126

D75, dày 4,5 - 10 bar

Mét

70.060

127

D90, dày 5,4 - 10 bar

Mét

99.100

128

D110, dày 6,6 - 10 bar

Mét

150.640

129

D125, dày 7,4 - 10 bar

Mét

190.150

130

D140, dày 6,7 - 8 bar

Mét

193.100

131

D160, dày 7,7 - 8 bar

Mét

254.330

132

D180, dày 10,7 - 10 bar

Mét

392.730

133

D200, dày 11,9 - 10 bar

Mét

490.700

134

D315, dày 15,0 - 8 bar

Mét

976.500

135

D400, dày 19,1 - 8 bar

Mét

1.574.900

136

D500, dày 23,9 - 8 bar

Mét

2.452.000

137

D630, dày 30,0 - 8 bar

Mét

4.166.900

 

Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9

 

 

138

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN80; L = 6 m

Mét

576.000

139

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN100; L = 6 m

Mét

638.000

140

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN150; L = 6 m

Mét

810.000

141

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN250; L = 6 m

Mét

1.648.000

142

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN350; L = 6 m

Mét

2.514.000

143

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN400; L = 6 m

Mét

2.994.000

 

Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9

 

 

144

Ống gang DN80

Mét

576.000

145

Ống gang DN100

Mét

610.000

146

Ống gang DN150

Mét

701.000

147

Ống gang DN200

Mét

939.000

148

Ống gang DN250

Mét

1.480.000

149

Ống gang DN300

Mét

1.898.000

150

Ống gang DN350

Mét

2.202.000

151

Ống gang DN400

Mét

2.820.000

 


tải về 3.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương