BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 8 năm 2016


Sản phẩm cửa nhựa cao cấp uPVC VIPWINDOW



tải về 3.06 Mb.
trang12/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích3.06 Mb.
#37761
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18

Sản phẩm cửa nhựa cao cấp uPVC VIPWINDOW

 

 

1

Vách kính kích thước (1000 x 1000) mm , kính trắng 05 mm, thanh nhựa Queen

M2

1.491.600

2

Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT: (1000 x 1400) mm. thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm khóa…)

M2

2.035.600

3

Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT: (1000 x 1400) mm. thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm , chốt rời, khóa, bản lề chử A)

M2

2.918.600

4

Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng 05 mm, KT: (600 x 1000) mm. thanh nhựa Queen profile, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề chử A, tay nắm , chốt, khóa...)

M2

3.326.300

5

Cửa đi Panô một cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT: (900 x 2000) mm. thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm:bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa...)

M2

3.230.200

6

Cửa đi Panô hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT: (1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm:bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa...)

M2

3.428.700

7

Cửa đi Panô hai cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT: (1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm:bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa, con lăn...)

M2

2.475.200

 

Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE EUROQUEEN của tập đoàn QUEEN VIET do Công ty CP Phố Việt cung cấp

1

Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm

M2

1.050.000

2

Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm

M2

1.376.000

3

Cửa sổ 3 hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm

M2

1.370.000

4

Cửa sổ một cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm

M2

1.687.000

5

Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm

M2

1.648.000

6

Cửa đi một cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm

M2

1.712.000

7

Cửa đi hai cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm

M2

1.683.000

8

Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm

M2

1.376.000

 

Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE QUEEN của tập đoàn QUEEN VIET do Công ty CP Phố Việt cung cấp

1

Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm

M2

1.179.000

2

Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm

M2

1.647.000

3

Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm

M2

1.552.000

4

Cửa sổ một cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm

M2

1.817.000

5

Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm

M2

1.775.000

6

Cửa đi một cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm

M2

1.954.000

7

Cửa đi hai cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm

M2

1.864.000

8

Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm

M2

1.624.000

 

Phụ kiện kèm theo của tập đoàn QUEENVIET

 

 

9

Khóa bán nguyệt dùng cho cửa sổ mở trượt

Bộ

98.000

10

Khóa chốt dùng cho cửa đi mở trượt

Bộ

897.000

11

Khóa chốt dùng cho cửa đi một cánh

Bộ

915.000

12

Khóa chốt dùng cho cửa đi hai cánh

Bộ

1.118.000

13

Khóa chốt đa điểm dùng cho cửa đi hai cánh

Bộ

1.795.000

 

Sản phẩm cửa, vách kính Thảo An WINDOW sử dụng thanh uPVC sparlee đã bao gồm phụ kiện hãng GQ

 

Vách kính cố định

 

 

1

Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm

M2

2.140.000

2

Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm

M2

2.360.000

3

Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 8 mm

M2

2.390.000

4

Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 10 mm

M2

2.540.000

 

Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt

 

 

5

Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm

M2

3.410.000

6

Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm

M2

3.485.000

7

Sử dụng kính trắng cường lực dày 8 mm

M2

3.500.000

8

Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm

M2

3.630.000

 

Cửa đi mở quay, mở trượt

 

 

9

Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm

M2

4.130.000

10

Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm

M2

4.205.000

11

Sử dụng kính trắng cường lực dày 8 mm

M2

4.220.000

12

Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm

M2

4.350.000

 

Sản phẩm cửa nhựa uPVC cao cấp Thảo an WINDOW (sử dụng thanh Doubles Profile màu trắng nhập khẩu chính hãng SHIDE, phụ kiện GQ)

1

Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m

M2

1.610.000

2

Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ

M2

1.910.000

3

Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng GQ

M2

2.430.272

4

Cửa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ

M2

2.530.000

5

Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A - PK đồng bộ hãng GQ

M2

3.035.818

6

Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ

M2

3.210.545

7

Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ

M2

3.305.272

8

Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ

M2

3.140.000

9

Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng GQ

M2

1.960.909

 

Sản phẩm nhựa thanh định hình RIVER WINDOW sản xuất tại Công ty CP Hưng Hà (Việt Trì, Phú Thọ) 

1

Thanh nhựa PROFILE (màu trắng): độ bền va đập Charpy KJ/m2: 44,29; độ bền kéo đứt pa: 28,88. Độ bền uốn Mpa: 57,3; độ cứng Shore D: 75; khả năng chịu nhiệt ở 70 - 100 độ C trong 01h; không biến dạng phồng rộp

M2

40.000

2

Thanh nhựa PROFILE (màu vân gỗ): độ bền va đập Charpy KJ/m2: 44,29; độ bền kéo đứt pa: 28,88. Độ bền uốn Mpa: 57,3; độ cứng Shore D: 75; khả năng chịu nhiệt ở 70 - 100 độ C trong 01h; không biến dạng phồng rộp

M2

105.000

3

Tấm trần nhựa đa dạng mẫu mã

M2

30.000

 

VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC

 

 

 

Ống nước uPVC Đệ Nhất

 

 

1

φ16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

6.200

2

φ20 (27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

8.800

3

φ25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

12.900

4

φ32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

16.400

5

φ40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

29.500

6

φ50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

26.800

7

φ65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

41.000

8

φ80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

48.800

10

φ100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

70.600

11

φ125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

92.000

12

φ150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN 6151)

Mét

135.800

 

Phụ kiện uPVC Đệ Nhất

 

 

13

Co 45o φ160

Cái

155.000

14

Y φ160

Cái

583.000

15

Tê φ160

Cái

454.000

16

Nối φ160

Cái

135.000

17

Co 90o φ90

Cái

17.600

18

Co 90o φ110

Cái

36.500

19

Co 45o φ140

Cái

62.700

20

Tê φ34

Cái

2.800

21

Tê φ60

Cái

9.200

22

Tê φ110

Cái

48.300

23

Y giảm φ140 - 110

Cái

121.500

24

Y kiểm tra φ110

Cái

236.000

25

Y kiểm tra φ90

Cái

155.000

26

Keo dán 500

Hộp

43.000

 

Ống nước u.PVC Thiếu niên Tiền Phong

 

 

26

φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

8.600

27

φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

10.900

28

φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

15.000

29

φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

19.800

30

φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

23.200

31

φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

33.200

32

φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

47.300

33

φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

51.900

34

φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

76.000

35

φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

247.100

36

φ250 (7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

397.600

 


tải về 3.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương