BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 8 năm 2016


Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp



tải về 3.06 Mb.
trang9/18
Chuyển đổi dữ liệu08.05.2018
Kích3.06 Mb.
#37761
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18

Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp

 

 

35

Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít

Cái

2.136.000

36

Bình gián tiếp Pro 15 lít

Cái

2.427.000

37

Bình gián tiếp Ti pro 15 lít

Cái

2.263.000

38

Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít

Cái

2.450.000

39

Bình gián tiếp Pro 30 lít

Cái

2.840.000

40

Bình gián tiếp Ti pro 30 lít

Cái

2.668.000

41

Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít

Cái

3.072.000

 

Bình nước nóng TANA - TITAN

 

 

42

Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W)

Bộ

1.955.000

43

Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W)

Bộ

2.045.000

44

Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W)

Bộ

2.180.000

 

Bình nước nóng ROSSI

 

 

45

Bình nước nóng ROSSI Titan R 15 - Ti (2500 W)

Bộ

1.500.000

46

Bình nước nóng ROSSI Titan R 20 - Ti (2500 W)

Bộ

1.590.000

47

Bình nước nóng ROSSI Titan R 30 - Ti (2500 W)

Bộ

1.727.000

48

Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R 15 - HQ (2500 W)

Bộ

1.681.000

49

Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R 20 - HQ (2500 W)

Bộ

1.772.000

50

Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R 30 - HQ (2500 W)

Bộ

1.909.000

51

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450

Bộ

1.727.000

52

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450 P (có bơm tăng áp)

Bộ

2.272.000

53

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500

Bộ

1.818.000

54

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500 P (có bơm tăng áp)

Bộ

2.363.000

 

Bồn tắm ROSSI

 

 

55

Bồn tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm)

Cái

3.454.000

56

Bồn tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm)

Cái

2.500.000

57

Bồn tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm)

Cái

5.772.000

58

Bồn tắm góc có Matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm)

Cái

15.818.000

59

Bồn tắm thẳng có Matxa RB806P (1500 x 810 mm)

Cái

11.090.000

 

Sen vòi ROSSI

 

 

 

Mã số R801

 

 

60

Sen vòi 01 chân R801 V1

Cái

1.072.000

61

Sen vòi 02 chân R801 V2

Cái

1.163.000

62

Sen vòi chậu R801 C1

Cái

1.036.000

 

Mã số R802

 

 

63

Sen vòi 01 chân R802 V1

Cái

1.209.000

64

Sen vòi 02 chân R802 V2

Cái

1.263.000

65

Sen vòi chậu R802 C1

Cái

1.081.000

 

Mã số R803

 

 

66

Sen vòi 01 chân R803 V1

Cái

1.300.000

67

Sen vòi 02 chân R803 V2

Cái

1.363.000

68

Sen vòi tường R803 C2

Cái

1.163.000

69

Sen R803 - S (cụm xã 2 chế độ + dây sen + bát sen)

Bộ

1.600.000

70

Vòi xã nước bằng đồng FI 15

cái

35.000

 

Vòi + Bệ cầu CAESAR

 

 

71

Bàn cầu hai khối CT1325

Bộ

1.500.000

72

Bàn cầu hai khối CTS1325

Bộ

1.611.000

73

Bàn cầu hai khối CD1325

Bộ

1.660.000

74

Bàn cầu hai khối CDS1325

Bộ

1.771.000

75

Bàn cầu hai khối CT1328

Bộ

1.716.000

76

Bàn cầu hai khối CT1338

Bộ

1.627.000

77

Bàn cầu hai khối CTS1338

Bộ

1.739.000

78

Bàn cầu hai khối CD1338

Bộ

1.805.000

79

Bệ tiểu nam dạng treo U0210

Cái

314.000

80

Bệ tiểu nam dạng treo U0221

Cái

349.000

81

Lavabo treo tường L2150

Cái

374.000

82

Lavabo treo tường L2220

Cái

432.000

83

Lavabo treo tường L2230

Cái

610.000

84

Vòi nước B100 c

Cái

900.000

85

Vòi nước B102 c

Cái

1.027.000

86

Vòi sen S300 c

Cái

880.000

87

Vòi sen S350 c

Cái

1.200.000

88

Gương soi M110

Cái

245.000

89

Gương soi M900

Cái

1.090.000

 

SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI

 

 

1

Thép tròn cuộn CT3 φ6 - φ8 Tisco

Kg

14.200

2

Thép φ10 Tisco

Kg

14.500

3

Thép φ12 Tisco

Kg

14.300

4

Thép φ14 - φ32 Tisco

Kg

14.200

5

Thép buộc 01 ly

Kg

17.200

6

Thép lưới B40

Kg

17.200

7

Thép gai

Kg

17.200

8

Thép tròn cuộn φ6 - φ8 thép Việt - Mỹ (CB 300 T)

Kg

12.950

9

Thép thanh vằn φ10 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300 V)

Kg

13.250

10

Thép thanh vằn φ12 - φ20 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300 V)

Kg

13.100

11

Thép thanh vằn φ10 thép Việt - Mỹ (CB - 400 V)

Kg

14.250

12

Thép thanh vằn φ 2 - φ32 thép Việt - Mỹ (CB - 400 V)

Kg

14.100

13

Thép (L40 x 40 x 3 ly)

Kg

14.100

14

Thép chữ I 200 CT3 SS400 TN

Kg

15.200

15

Thép chữ I 100 CT3 SS400 TN

Kg

15.300

16

Thép chữ H 100 CT3 SS400 TN

Kg

15.700

17

Thép chữ H 200 CT3 SS400 TN

Kg

15.800

18

Thép chữ U 100 CT3 SS400 TN

Kg

14.500

19

Thép chữ U 160 CT3 SS400 TN

Kg

15.100

20

Thép V2 (4,5 kg)

Cây

68.000

21

Thép V3 (6 kg)

Cây

88.000

22

Thép V4 (9 kg)

Cây

125.000

23

Thép tấm 4 ly x1500 x 6000 (282,6 kg)

Kg

15.000

24

Thép tấm 5 ly x1500 x 6000 (353,2 kg)

Kg

15.000

25

Thép tấm 6 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg)

Kg

15.000

26

Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg)

Kg

15.000

27

Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài < 3,5m

M3

19.100.000

28

Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài  3,5m

M3

20.030.000

29

Gỗ Lim thành khí chiều dài 3,5m

M3

25.600.000

30

Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5m

M3

22.260.000

31

Gỗ Gõ thành khí chiều dài  3,5m

M3

16.300.000

32

Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

12.630.000

33

Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5m

M3

11.530.000

34

Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5m

M3

10.430.000

35

Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5m

M3

7.880.000

36

Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5 m

M3

5.650.000

37

Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân

M3

4.300.000

38

Gỗ cốt pha

M3

3.150.000

39

Gỗ đà chống

M3

3.360.000

40

Cây chống + tre cây dài > 2,5 m

Cây

21.000

41

Hoa cửa sắt (thép hộp 14cm x 14cm)

M2

220.000

42

Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II

M2

1.540.000

43

Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II

M2

1.470.000

44

Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (kiền) bình quân

M2

1.670.000

45

Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly

M2

1.160.000

46

Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân

M2

1.050.000

47

Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh)

M2

945.000

48

ỐP chân tường bằng gỗ công nghiệp gián Vener + phụ kiện

M2

1.200.000

49

Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250

Md

440.000

50

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250

Md

420.000

51

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180

Md

336.000

52

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140

Md

304.000

53

Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140

Md

294.000

54

Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250

Md

410.000

55

Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180

Md

315.000

56

Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180

Md

245.000

57

Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140

Md

210.000

58

Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100

Md

178.000

 


tải về 3.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương