Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long
|
|
1
|
TFP 40/30
|
Mét
|
14.900
|
2
|
TFP 50/40
|
Mét
|
21.400
|
3
|
TFP 65/50
|
Mét
|
29.300
|
4
|
TFP 85/65
|
Mét
|
42.500
|
5
|
TFP 105/80
|
Mét
|
55.300
|
6
|
TFP 130/100
|
Mét
|
78.100
|
7
|
TFP 160/125
|
Mét
|
121.400
|
8
|
TFP 195/150
|
Mét
|
165.800
|
9
|
TFP 230/175
|
Mét
|
247.200
|
10
|
TFP 260/200
|
Mét
|
295.500
|
|
BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI
|
|
|
|
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG
|
|
|
1
|
Bóng HQ T8-18 W Galaxy (S) - Daylight
|
Cái
|
9.000
|
2
|
Bóng HQ T8-36 W Galaxy (S) - Daylight
|
Cái
|
12.000
|
3
|
Bóng HQ T8-18 W Delux (E) - 6500 K
|
Cái
|
16.000
|
4
|
Bóng HQ T8-36 W Delux (E) - 6500 K
|
Cái
|
26.000
|
|
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT
|
|
|
5
|
Đèn HQ Compact T3 - 2U 5 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
28.000
|
6
|
Đèn HQ Compact T3 - 3U 15 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
37.000
|
7
|
Đèn HQ Compact CFL - 4UT5 40 W E27 (6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
107.000
|
8
|
Đèn HQ Compact CFL - 4UT5 50 W E40 (6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
131.000
|
9
|
Đèn HQ Compact CFH - H 4U 65 W E40 (6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
145.000
|
10
|
Đèn HQ Compact CFH - H 5U 100 W E27 (6500 K)
|
Cái
|
215.000
|
|
Bộ đèn Huỳnh Quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm bóng)
|
|
|
11
|
Bộ đèn HQ T8-18 W x 1 M9G - Balát điện tử
|
Bộ
|
106.000
|
12
|
Bộ đèn HQ T8-36 W x 1 M9G - Balát điện tử
|
Bộ
|
119.000
|
13
|
Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3)
|
Bộ
|
104.000
|
14
|
Bộ đèn ốp trần 16 W (CL - 01-16)
|
Bộ
|
108.000
|
15
|
Bộ đèn ốp trần 28 W (CL - 03 - 28)
|
Bộ
|
144.000
|
16
|
Bộ đèn ốp trần Led (Led CL -01) 8 W trắng, vàng
|
Bộ
|
316.000
|
|
Chao đèn Compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng)
|
|
|
17
|
Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-110
|
Cái
|
47.000
|
18
|
Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-120
|
Cái
|
54.000
|
19
|
Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-145
|
Cái
|
58.000
|
20
|
Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC-190
|
Cái
|
89.000
|
21
|
Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/50 W/E40
|
Cái
|
115.000
|
22
|
Bộ chao đèn ngõ xóm RSL-05/20 Wx1/E27
|
Cái
|
90.000
|
|
Máng HQ M2 và Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng)
|
|
|
23
|
Máng đèn HQ PQ FS-20/18 x 1-M2 - Balát điện tử
|
Cái
|
118.000
|
24
|
Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1-M2 - Balát điện tử
|
Cái
|
195.000
|
25
|
Máng HQ âm trần FS-40/36 x 2-M6 - Balát điện tử
|
Cái
|
539.000
|
26
|
Máng HQ âm trần FS-40/36x3-M6 - Balát điện tử
|
Cái
|
887.000
|
27
|
Máng HQ âm trần FS-40/36x4-M6 - Balát điện tử
|
Cái
|
1.110.000
|
|
Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ)
|
|
|
28
|
Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E
|
Bộ
|
454.000
|
29
|
Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E
|
Bộ
|
590.000
|
30
|
Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS
|
Bộ
|
510.000
|
|
Đèn cao áp
|
|
|
31
|
Đèn Metal HALIDA (MH-TD 70 W/742) R7s
|
Cái
|
128.000
|
32
|
Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s
|
Cái
|
141.000
|
33
|
Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742) G12
|
Cái
|
141.000
|
34
|
Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742) G12
|
Cái
|
156.000
|
35
|
Đèn Metal HALIDA (MH-T 150 W/642) E27
|
Cái
|
156.000
|
36
|
Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642) E27
|
Cái
|
170.000
|
37
|
Công tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
31.000
|
38
|
Công tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
37.000
|
39
|
Công tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
21.000
|
40
|
Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
24.000
|
41
|
Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
32.000
|
42
|
Công tắc và ổ cắm 3 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ cắm 15 A - 250 (Rạng Đông)
|
Cái
|
44.000
|
43
|
Công tắc và ổ cắm 2 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
36.000
|
|
Thiết bị điện nhãn hiệu AC
|
|
|
1
|
Máng đèn batten AC Slimax một bóng 0,6 m (BFS118)
|
Bộ
|
150.000
|
2
|
Máng đèn batten gắn tán xạ một bóng 1,2 m (BFLP136)
|
Bộ
|
324.545
|
3
|
Máng đèn batten gắn phản quang một bóng 1,2 m (BFR136)
|
Bộ
|
185.454
|
4
|
Máng đèn batten T8 Slimax dùng tăng phô điện từ hai bóng 0,6 m
|
Bộ
|
200.900
|
5
|
Máng đèn batten T5 dùng tăng phô điện từ hai bóng 1,2 m (ABF228)
|
Bộ
|
301.818
|
6
|
Máng đèn tán quang lắp âm hai bóng 1,2 m (RFL236)
|
Bộ
|
782.727
|
7
|
Máng đèn tán quang lắp nỗi một bóng 1,2 m (SFL136/E) 376363
|
Bộ
|
376.363
|
8
|
Đèn chống thấm AC một bóng 0,6 m (WFL118 - bộ)
|
Bộ
|
435.454
|
9
|
Đèn báo lối thoát hiểm một mặt (ALE x 103A)
|
Cái
|
473.636
|
10
|
Đèn pha 1 x 500 W (HF500)
|
Cái
|
153.000
|
11
|
Đèn Downlight âm trần phi 75 (RDV105)
|
Cái
|
61.500
|
12
|
Đèn Downlight gắn nổi 1 x E27 (RDS351/W)
|
Cái
|
126.000
|
|
Thiết bị điện nhãn hiệu COMET
|
|
|
1
|
Máng đèn Batten siêu mỏng Slimkit tăng phô điện tử một bóng 0.6 m
|
Bộ
|
81.000
|
2
|
Máng táng quang ECO lắp âm hai bóng 1.2 m (CFR240/E)
|
Bộ
|
529.000
|
3
|
Máng táng quang ECO lắp nổi hai bóng 0.6 m (CSR220)
|
Bộ
|
461.000
|
4
|
Ổ cắm đơn ba chấu + 2 lỗ (CS1U32)
|
Cái
|
53.000
|
5
|
Chuông điện (CDB2)
|
Cái
|
98.000
|
6
|
Ống luồn tròn PVC phi 32 (C32)
|
Cây
|
55.000
|
7
|
Ống ruột gà 32 (CFC32/E)
|
Cuộn
|
320.000
|
8
|
Tủ điện hai cửa 18 đường (CE18P M)
|
Cái
|
538.000
|
9
|
Tăng phô mỏng silex 1.2 m - SBS40
|
Cái
|
30.454
|
10
|
Dây điện thoại Comet loại 100 m (4 c (7/0.15SQMM) - 100 m)
|
Cuộn
|
320.000
|
|
Thiết bị điện hãng LG
|
|
|
1
|
Át tomat 1 cực 6 A, 10 A, 16 A, 20 A, 25 A, 32 A, 40 A MCB-LS
|
Cái
|
60.600
|
2
|
Át tomat 3 cực 15 A, 20 A, 25 A, 30 A, 32 A, 40 A, 60 A, 75 A MCCB-LS
|
Cái
|
772.250
|
3
|
MCCB - LS 2P 20 A
|
Cái
|
664.700
|
4
|
MCCB 3P 300 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403 c/LS
|
Cái
|
4.781.250
|
5
|
MCCB 3P 250 A có dòng ngắt mạch 25 ka ABN403 c/LS
|
Cái
|
3.665.620
|
6
|
MCCB 3P 100 A có dòng ngắt mạch 22 ka ABN403 c/LS
|
Cái
|
772.200
|
7
|
MCCB -LS 3P 50 A, 60 A có dòng ngắt mạch 15 ka
|
Cái
|
772.200
|
8
|
MCCB - LS 2P 20 A
|
Cái
|
664.700
|
|
Thiết bị điện hãng Panaso nhóm Ic
|
|
|
1
|
Quạt hút gió phòng vệ sinh 300 x 300 FV25AU9 - Panaso nhóm Ic
|
Cái
|
701.500
|
2
|
Đèn báo pha - LD
|
Cái
|
19.550
|
3
|
Đồng hồ Vôn kế - LD
|
Cái
|
149.500
|
4
|
Đồng hồ Ampe kế - LD
|
Cái
|
149.500
|
5
|
Công tắc chuyển mạch Vôn - LD
|
Cái
|
287.000
|
6
|
Máy biến dòng 200\5 A -LD
|
Cái
|
247.200
|
|
Tủ điện
|
|
|
1
|
Tủ điện âm tường KT 600 x 400 x 150 x 1,5 ly sơn tĩnh điện
|
Cái
|
850.000
|
2
|
Tủ điện nổi tường KT 800 x 600 x 200 x 1,5 ly sơn tĩnh điện
|
Cái
|
1.384.500
|
3
|
Tủ điện nổi tường KT 1.800 x 800 x 600 x 2,0 ly sơn tĩnh điện
|
Cái
|
11.000.000
|
|
THIẾT BỊ ĐIỆN SCHRÉDER VÀ HAPULICO (nhà phân phối chính Công ty TNHH MTV QT Quảng Thành)
|
1
|
Đèn Led AMPERA 24 LEDS/38 W/500 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
7.300.000
|
2
|
Đèn Led AMPERA 24 LEDS/55 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
7.300.000
|
3
|
Đèn Led AMPERA 32 LEDS/71 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
8.900.000
|
4
|
Đèn Led AMPERA 48 LEDS/106 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
9.800.000
|
5
|
Đèn Led AMPERA 64 LEDS/139 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
10.100.000
|
6
|
Đèn Led TECEO 32 LEDS/71 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
7.700.000
|
7
|
Đèn Led TECEO 40 LEDS/90 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
8.200.000
|
8
|
Đèn Led TECEO 48 LEDS/107 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
8.800.000
|
9
|
Đèn Led TECEO 56 LEDS/123 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
10.800.000
|
10
|
Đèn Led TECEO 64 LEDS/139 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
11.600.000
|
11
|
Đèn Led VOLTANA 16 LEDS/39 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
5.300.000
|
12
|
Đèn Led VOLTANA 16 LEDS/56 W/1000 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
5.300.000
|
13
|
Đèn Led VOLTANA 24 LEDS/80 W/1000 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
5.900.000
|
14
|
Đèn Led VOLTANA 32 LEDS/110 W/1000 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
7.300.000
|
15
|
Đèn Led VOLTANA 64 LEDS/145 W/700 mA/IP66/(Schréder)
|
Bộ
|
11.300.000
|
16
|
Đèn cao áp ONYX - 25 - 150 WHPS/E40/IP66/mã chóa 1419 (Schréder)
|
Bộ
|
3.696.000
|
17
|
Đèn cao áp ONYX - 25 - 250 WHPS/E40/IP66/mã chóa 1419 (Schréder)
|
Bộ
|
3.972.000
|
18
|
Đèn cao áp ONYX - 25 BI 150 W/100 HPS/E40/IP66/mã chóa 1419 (Schréder)
|
Bộ
|
4.620.000
|
19
|
Đèn cao áp ONYX - 25 BI 250 W/150 HPS/E40/IP66/mã chóa 1419 (Schréder)
|
Bộ
|
4.950.000
|
20
|
Đèn cao áp EMILY 150 W/HPS (Lítec - Hapulico Industry)
|
Bộ
|
3.228.000
|
21
|
Đèn cao áp EMILY 250 W/HPS (Lítec - Hapulico Industry)
|
Bộ
|
3.432.000
|
22
|
Đèn cao áp EMILY DIM 250 W/150 HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
3.999.000
|
23
|
Đèn cao áp EMILY DIM 150 W/100 HPS (Lítec-Hapulico-Industry)
|
Bộ
|
3.738.000
|
24
|
Đèn cao áp ANHÓM ITA78 70 W/HPS (Lítec - Hapulico Industry)
|
Bộ
|
1.875.000
|
25
|
Đèn cao áp ANHÓM ITA78 150 W/HPS (Lítec - Hapulico Industry)
|
Bộ
|
2.465.000
|
26
|
Đèn cao áp ANHÓM ITA78 250 W/HPS (Lítec - Hapulico Industry)
|
Bộ
|
2.766.000
|
27
|
Đèn cao áp CLARE 150 W/HPS (Lítec - Hapulico Industry)
|
Bộ
|
3.195.000
|
28
|
Đèn cao áp CLARE 250 W/HPS (Lítec - Hapulico Industry)
|
Bộ
|
3.398.000
|
29
|
Đèn cao áp CLARE DIM 250 W/150HPS (Lítec - Hapulico Industry)
|
Bộ
|
3.940.000
|
30
|
Đèn cao áp CLARE DIM 150 W/100HPS (Lítec - Hapulico Industry)
|
Bộ
|
3.698.000
|
31
|
Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 07 m/3 mm (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cột
|
3.660.000
|
32
|
Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 08 m/3 mm (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cột
|
4.325.000
|
33
|
Cột thép kẻ xoắn iền cần đơn RX (RT) 08 m/3,5 mm (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cột
|
4.978.000
|
34
|
Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 09 m/3,5 mm (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cột
|
5.465.000
|
35
|
Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 09 m/4 mm (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cột
|
5.620.000
|
36
|
Cột thép kẻ xoắn liền cần đơn RX (RT) 10 m/4 mm (Lítec-Hapulico Industry)
|
Cột
|
6.148.000
|
37
|
Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 06 m, D78/3 mm (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cột
|
3.465.000
|
38
|
Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 07 m, D78/3,5 mm (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cột
|
4.868.000
|
39
|
Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 08 m, D78/3,5 mm (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cột
|
5.269.000
|
40
|
Cột thép rãnh thẳng (rãnh xoắn) côn RT (RX) 09 m, D78/4 mm (Lítec-Hapulico Industry)
|
Cột
|
6.138.000
|
41
|
Cần đèn đơn CD-06, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cái
|
960.547
|
42
|
Cần đèn kép CK-06, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cái
|
1.462.287
|
43
|
Cần đèn đơn CD-04, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cái
|
1.258.064
|
44
|
Cần đèn kép CK-04, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cái
|
1.825.086
|
45
|
Cần đèn đơn CD-03, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cái
|
1.357.987
|
46
|
Cần đèn kép CK-03, cao 02 m - vươn 1,5 m (Lítec - Hapulico Industry)
|
Cái
|
1.973.098
|
|
SẢN PHẨM ĐÈN SCHRÉDER (Công ty CP EXO)
|
|
|
1
|
Đèn EMPERA Midi LED 139 W - 700 mA - 64LeD
|
Cái
|
11.670.000
|
2
|
Đèn Voltana 5 (VOLTA5) 212 W-1000 mA - 64LeD
|
Cái
|
12.100.000
|
3
|
Đèn Voltana 1 (VOLTA5) 29 W - 1000 mA - 8LeD
|
Cái
|
4.300.000
|
4
|
Đèn Teceo 2 (TECEO 2) 157 W - 700 mA - 72LeD
|
Cái
|
12.300.000
|
5
|
Đèn pha OM NHÓM ISTAR 315 W-700 mA
|
Cái
|
37.900.000
|